Bài tập unit 9 lớp 6 mới nhất năm 2024

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Vocabulary

1. Choose the best two options to complete the sentences.

(Chọn hai phương án tốt nhất để hoàn thành các câu.)

1. The city is .................

  1. exciting B. amazing C. long

2. The weather is ..................

  1. cold B. quiet C. sunny

3. The people are .................

  1. friendly B. wide C. helpful

4. The buildings are ..............

  1. tall B. beautiful C. fast

5. The food is ......................

  1. cute B. delicious C. good

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Thành phố thì ... .

  1. thú vị B. tuyệt vời C. dài

2. Thời tiết thì ... .

  1. lạnh B. yên tĩnh C. nắng

3. Con người thì ... .

  1. thân thiện B. rộng rãi C. hữu ích

4. Những tòa nhà thì ... .

  1. cao B. đẹp C. nhanh

5. Thức ăn thì ... .

  1. dễ thương B. ngon C. tốt

Lời giải chi tiết:

1. A, B

The city is exciting / amazing.

(Thành phố thú vị / đáng kinh ngạc.)

2. C, A

The weather is cold / sunny.

(Thời tiết lạnh / có nắng.)

3. A, C

The people are friendly / helpful.

(Con người thân thiện / hay giúp đỡ người khác.)

4. A, B

The buildings are tall / beautiful.

(Những tòa nhà cao / đẹp.)

5. B, C

The food is delicious / good.

(Thức ăn ngon / được.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Write the words in the box under their picture.

(Viết các từ vào ô dưới ảnh của chúng.)

towers beach river bank postcard palace night market

Bài tập unit 9 lớp 6 mới nhất năm 2024

Phương pháp giải:

- towers (n): những tòa tháp

- beach (n): bãi biển

- river bank (n.p): bờ sông

- postcard (n): bưu thiếp

- palace (n): cung điện

- night market (n.p): chợ đêm

Lời giải chi tiết:

1. tower

2. river bank

3. beach 4. night market 5. palace 6. postcard

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Grammar

3. Complete the sentences with the correct possessive pronouns in the box.

(Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng trong khung.)

theirs hers yours mine ours

1. Hey Phong. You're wearing my hat.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi.)

It’s not __________.

2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that __________?

3. This is my drawing. It's __________.

4. This is your room. __________ is next door. So call us if you need anything.

5. Sue doesn't need to borrow my pen. She's got __________.

Phương pháp giải:

Đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau:

- Chủ ngữ: Ở đầu câu

- Tân ngữ: Ở cuối câu

Lời giải chi tiết:

1. yours 2. theirs 3. mine 4. Ours 5. hers

1. Hey Phong. You're wearing my hat. It’s not yours.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi. Nó không phải của bạn.)

2. We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that theirs?

(Chúng tôi đang tìm nhà của ông bà Smith. Đó có phải là của họ không?)

3. This is my drawing. It's mine.

(Đây là bản vẽ của tôi. Nó là của tôi.)

4. This is your room. Ours is next door. So call us if you need anything.

(Đây là phòng của bạn. Phòng của chúng mình ở bên cạnh. Vì vậy, hãy gọi cho chúng mình nếu bạn cần bất cứ điều gì.)