1 đô bằng bao nhiêu idr

insightsSự kiện quan trọng

Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn

Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn

Sự kiện quan trọngarrow_forward_ios

Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Rupiah Indonesia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Bank Indonesia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rupiah Indonesia là Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 1 579 399.9492 Rupiah Indonesia

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rupiah Indonesia là Thứ sáu, 31 Tháng mười hai 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 1 424 195.5337 Rupiah Indonesia

Lịch sử Đô la Mỹ / Rupiah Indonesia

Lịch sử của giá hàng ngày USD /IDR kể từ Thứ sáu, 31 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022

1 Đô la Mỹ = 15 793.9995 Rupiah Indonesia

tối thiểu trên Thứ sáu, 31 Tháng mười hai 2021

1 Đô la Mỹ = 14 241.9553 Rupiah Indonesia

Lịch sử giá IDR / USD

DateUSD/IDRThứ hai, 23 Tháng một 202315 026.2613Thứ hai, 16 Tháng một 202315 125.5344Thứ hai, 9 Tháng một 202315 587.5968Thứ hai, 2 Tháng một 202315 554.0049Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202215 623.0263Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202215 567.5436Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202215 677.9291Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202215 516.9819Thứ hai, 28 Tháng mười một 202215 751.9215Thứ hai, 21 Tháng mười một 202215 740.7895Thứ hai, 14 Tháng mười một 202215 553.3053Thứ hai, 7 Tháng mười một 202215 685.1079Thứ hai, 31 Tháng mười 202215 623.7324Thứ hai, 24 Tháng mười 202215 598.0029Thứ hai, 17 Tháng mười 202215 475.0428Thứ hai, 10 Tháng mười 202215 320.7811Thứ hai, 3 Tháng mười 202215 268.8896Thứ hai, 26 Tháng chín 202215 190.6537Thứ hai, 19 Tháng chín 202214 985.8428Thứ hai, 12 Tháng chín 202214 869.9824Thứ hai, 5 Tháng chín 202214 889.4901Thứ hai, 29 Tháng tám 202214 887.1730Thứ hai, 22 Tháng tám 202214 910.8490Thứ hai, 15 Tháng tám 202214 791.9516Thứ hai, 8 Tháng tám 202214 832.4247Thứ hai, 1 Tháng tám 202214 853.1533Thứ hai, 25 Tháng bảy 202214 988.9957Thứ hai, 18 Tháng bảy 202214 981.5225Thứ hai, 11 Tháng bảy 202215 010.6011Thứ hai, 4 Tháng bảy 202214 994.7282Thứ hai, 27 Tháng sáu 202214 807.7014Thứ hai, 20 Tháng sáu 202214 827.7009Thứ hai, 13 Tháng sáu 202214 816.9982Thứ hai, 6 Tháng sáu 202214 442.5007Thứ hai, 30 Tháng năm 202214 538.5179Thứ hai, 23 Tháng năm 202214 633.9888Thứ hai, 16 Tháng năm 202214 647.5203Thứ hai, 9 Tháng năm 202214 552.2706Thứ hai, 2 Tháng năm 202214 526.5802Thứ hai, 25 Tháng tư 202214 426.4912Thứ hai, 21 Tháng ba 202214 341.8748Thứ hai, 14 Tháng ba 202214 351.4973Thứ hai, 7 Tháng ba 202214 407.3474Thứ hai, 28 Tháng hai 202214 367.8663Thứ hai, 21 Tháng hai 202214 354.8230Thứ hai, 14 Tháng hai 202214 303.4672Thứ hai, 7 Tháng hai 202214 394.9273Thứ hai, 31 Tháng một 202214 339.4126Thứ hai, 24 Tháng một 202214 350.6866Thứ hai, 17 Tháng một 202214 331.2124Thứ hai, 10 Tháng một 202214 290.1777Thứ hai, 3 Tháng một 202214 283.6666

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3012 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5488.4558 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0191 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.6031 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 179.9411 VNDTỷ lệ Ariary Malagasy Đồng Việt Nam1 MGA = 5.5082 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25552.0000 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.5743 VNDđổi tiền Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 714.1300 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 774.5753 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Indonesia

flag IDR

  • ISO4217 : IDR
  • Indonesia
  • IDR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền IDR

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Rupiah Indonesia

Thứ tư, 25 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDIDR14 945.17 Rupiah Indonesia IDR2 Đô la Mỹ USDUSDIDR29 890.33 Rupiah Indonesia IDR3 Đô la Mỹ USDUSDIDR44 835.50 Rupiah Indonesia IDR4 Đô la Mỹ USDUSDIDR59 780.67 Rupiah Indonesia IDR5 Đô la Mỹ USDUSDIDR74 725.83 Rupiah Indonesia IDR10 Đô la Mỹ USDUSDIDR149 451.67 Rupiah Indonesia IDR15 Đô la Mỹ USDUSDIDR224 177.50 Rupiah Indonesia IDR20 Đô la Mỹ USDUSDIDR298 903.34 Rupiah Indonesia IDR25 Đô la Mỹ USDUSDIDR373 629.17 Rupiah Indonesia IDR100 Đô la Mỹ USDUSDIDR1 494 516.69 Rupiah Indonesia IDR500 Đô la Mỹ USDUSDIDR7 472 583.45 Rupiah Indonesia IDR

bảng chuyển đổi: USD/IDR

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK