3 cm khối bằng bao nhiêu mét khối?

Để chuyển đổi Centimét khối - Décimét khối

Centimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối [cm3] sang [dm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > l]0
  • ...Hectolít [cm3 > l]1
  • ...Kilô lít [cm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [cm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [cm3 > l]5
  • ...Pint Anh [cm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > l]8
  • ...Feet khối [cm3 > l]9
  • ...Inch khối [cm3 > m3]0
  • ...Yard khối [cm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Décimét khối?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Décimét khối [cm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Décimét khối?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Décimét khối [cm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Décimét khối?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Décimét khối [cm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Décimét khối?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Décimét khối [cm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Décimét khối?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Décimét khối [cm3 > m3]6

Để chuyển đổi Centimét khối

Centimét khối

Để chuyển đổi

Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối cm3 sang bất kỳ đơn vị đo nào khác bằng công cụ trực tuyến này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối cm3 hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển đổi [bằng Centimét khối] để chuyển đổi sang bất kỳ đơn vị đo nào khác.

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > ml]
  • ...Hectolít [cm3 > m3]0
  • ...Kilô lít [cm3 > m3]1
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > m3]2
  • ...Gallon Anh [cm3 > m3]3
  • ...Pint Mỹ [cm3 > m3]4
  • ...Pint Anh [cm3 > m3]5
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > m3]6
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > m3]7
  • ...Feet khối [cm3 > m3]8
  • ...Inch khối [cm3 > m3]9
  • ...Yard khối [cm3 > dm3]0

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 15 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian.

Bài viết này đã được xem 20.759 lần.

Có bao giờ bạn từng phải lấp đầy hộp đựng cát, lỗ trụ trên mặt đất, hoặc bất kỳ một không gian ba chiều nào khác? Bạn cần phải biết “đo đạc theo khối”, hay còn gọi là đo thể tích. Để tính thể tích hình vuông, hình chữ nhật, hình trụ, hoặc hình chóp theo cen‐ti‐mét khối, bạn có thể thực hiện theo những bước đơn giản sau.

Các bước

  1. Đo chiều dài của vật thể. Bạn có thể đo theo đơn vị cm.

  2. Đo chiều rộng của vật thể. Bạn nên sử dụng đơn vị đo lường tương tự cho chiều rộng để duy trì tính nhất quán.

  3. Nhân chiều dài với chiều rộng. Bạn sẽ nhận được kết quả diện tính mặt đáy của vật thể.

    • Ví dụ: 8 cm x 16 cm = 128 cm².

  4. Đo chiều cao của vật thể. Viết con số ra giấy.

  5. Nhân diện tích mặt đáy với chiều cao. Bạn sẽ có được kết quả ba chiều, hay còn gọi là kết quả tính theo khối.

    • Ví dụ: 128 cm² x 27 cm = 3.456 cm³.

  6. Chuyển đổi đơn vị khối nếu cần. Để chuyển đổi cm³ sang m³, bạn lấy kết quả chia cho 1.000.000.

    • Ví dụ: 3.456 cm³ / 1.000.000 = 0,003456 m³.

  1. Đo chiều rộng của một mặt đáy tròn và chia đôi con số này. Một nửa chiều rộng của hình tròn còn được gọi là bán kính. Bạn có thể đo theo đơn vị cm.

    • Ví dụ: 20 cm / 2 = 10 cm.

  2. Nhân bán kính với chính nó. Phép tính này cũng tương tự như bình phương bán kính.

    • Ví dụ: 10 cm x 10 cm = 100 cm².

  3. Nhân bình phương bán kính với số pi. Nếu máy tính của bạn không có nút pi [hoặc nếu bạn muốn sử dụng con số gần đúng], bạn có thể nhân nó với 3,14. Kết quả sẽ là diện tích một mặt đáy tròn của vật thể.

    • Ví dụ: 100 cm x 3.14 = 314 cm².

  4. Đo khoảng cách giữa hai đáy tròn của hình trụ. Tùy thuộc vào hình dáng của hình trụ, con số này có thể sẽ chính là chiều dài hoặc chiều cao của nó. Viết kết quả ra giấy.

  5. Nhân diện tích một mặt đáy tròn của hình trụ với khoảng cách này. Bạn sẽ có kết quả ba chiều, hay còn gọi là kết quả tính theo khối.

    • Ví dụ: 314 cm² x 11 cm = 3.454 cm³.

  6. Chuyển đổi đơn vị khối nếu cần. Để chuyển đổi cm³ sang m³, bạn lấy kết quả chia cho 1000000.

    • Ví dụ: 3.454 cm³ / 1.000.000 = 0,003454 m³.

  1. Đo “mặt đáy” của hình chóp. Đây là chiều dài một cạnh của mặt đáy tam giác. Bạn có thể đo theo đơn vị cm.

  2. Đo “chiều cao” của đáy hình chóp. Nó là khoảng cách giữa cạnh mà bạn vừa đo đạc và điểm trực tiếp đối diện với nó trên mặt đáy. Bạn nên sử dụng đơn vị đo lường tương tự cho chiều cao để duy trì tính nhất quán.

  3. Nhân “mặt đáy” với “chiều cao” và chia cho 2. Kết quả mà bạn nhận được sẽ là diện tích mặt đáy tam giác của hình chóp.

    • Ví dụ: 9 cm x 12 cm = 108 cm².

  4. Đo chiều cao của hình chóp. Bạn nên nhớ đo theo một đường thẳng từ đáy đến đỉnh hình chóp, không phải là đường chéo dọc theo một trong những cạnh dốc của nó. Viết con số này ra giấy.

Chủ Đề