300 francs bằng bao nhiêu tiền việt

7709460.000000001 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]464.31341845338477 Đô la Úc [AUD]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]432.7850630978579 Đô la Canada [CAD]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]300 Franc Thụy Sĩ [CHF]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]2168.5573723457223 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]2209.983173138941 Krone Đan Mạch [DKK]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]294.36655211912944 Đồng EURO [EUR]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]265.0073045391266 Bảng Anh [GBP]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]2526.697692711065 Đô la Hồng Kông [HKD]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]25710.198092443145 Rupee Ấn Độ [INR]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]41222.64998395894 Yên Nhật [JPY]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]385858.8588588589 Won Hàn Quốc [KRW]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]96.7437366277866 Dinar Kuwait [KWD]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]1408.1025448076466 Ringgit Malaysia [MYR]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]3181.1658489686283 Krone Na Uy [NOK]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]21147.880949115348 Rúp Nga [RUB]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]1190.4994270995799 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]3350.977545573879 Krona Thụy Điển [SEK]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]427.5124353279766 Đô la Singapore [SGD]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]10664.186020776564 Baht Thái [THB]7709460.000000001 Việt Nam Đồng [VND]326.53367217280817 Đô la Mỹ [USD]

Bạn đang muốn đổi đô Pháp sang tiền Việt và ngược lại nhưng lại chưa biết đổi, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn đổi 1 đô Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt giúp bạn đổi đô Pháp sang tiền Việt nhanh chóng, chính xác nhất. Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.

Đô Pháp cũng là một loại tiền tệ, đối với người đang chuẩn bị du học Pháp hay đi du lịch Pháp thì nắm 1 đô Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt là điều cần thiết để việc giao dịch đổi tiền tệ đô Pháp sang tiền Việt hoặc ngược lại dễ dàng. Đô Pháp được ký hiệu FRF

Hình ảnh tiền Pháp

1 đô Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng?

Theo cập nhật mới nhất: 

1 FRF = 4,278.23 VNĐ [Một đô Pháp bằng bốn nghìn hai trăm bảy mươi tám phẩy hai mươi ba Việt Nam đồng]

Đô Pháp [hay còn gọi là Franc Pháp, Franc] là đơn vị tiền tệ cũ của Pháp. Sau này, nước Pháp mới dùng Euro làm đơn vị chính thức khi tham gia vào thành viên liên minh châu Âu. Bạn có thể nhập 1 đô Pháp vào ô dưới đây, để chuyển ra tiền Việt

Dựa vào tỷ giá mua đô Pháp so với tiền Việt, bạn có thể quy đổi theo các đơn vị khác nhau:

- 10 FRF = 42,782.25 VNĐ
- 50 FRF = 213,911.26 VNĐ
- 100 FRF = 427,822.51 VNĐ
- 10,000 FRF = 42,782,251.38 VNĐ
- 1 triệu FRF = 4,278,225,138.3 VNĐ

Mỗi ngày, tỷ giá đồng đô Pháp so với đồng Việt Nam có sự thay đổi, do đó, bạn cần cập nhật thường xuyên để tiến hành giao dịch một cách hiệu quả nhất

Đổi 1 đô Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt bằng công cụ trực tuyến

Bạn cũng có thể đổi đô Pháp sang tiền Việt bằng công cụ trực tuyến. Bạn truy cập VÀO ĐÂY và nhập đơn vị bạn muốn chuyển đổi, bạn sẽ có kết quả chuyển sang tiền Việt nhanh chóng, chính xác nhất đến đơn vị sau dấu phẩy.

Hi vọng, với chia sẻ đổi 1 đô Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn đã nắm bắt được tỷ giá của đồng đô Pháp so với tiền Việt và chuyển đổi dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, bạn nhớ cập nhật thường xuyên tỷ giá để quy đổi đúng, chuẩn xác nhất nhé.

Cùng tìm hiểu một vài thông tin về tiền CHF Thụy Sĩ, giải đáp 1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và cập nhật thông tin tỷ giá chuyển đổi mới nhất ngày hôm nay từ CHF sang VND qua bài viết dưới đây.

CHF là từ viết tắt được bắt nguồn từ tên theo tiếng Latinh là "Confoederatio Helvetica", chữ "F" là viết tắt của "Franc". CHF thực ra chỉ là từ được viết tắt của đồng Franc Thụy Sĩ.

Franc là đồng tiền hợp pháp của Thụy Sĩ và Liechtenstein, tuy nhiên đây cũng là đồng tiền thanh toán hợp pháp của Campione d'Italia và Italia. Còn đối với Đức tuy không phải là đồng tiền thanh toán hợp pháp nhưng loại tiền tệ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong đời sống thường ngày tại đất nước này. Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ là cơ quan sẽ có trách nhiệm in tiền giấy còn tiền xu do Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ thực hiện.

Mãi cho tới tháng 5 năm 1850 đồng Franc Thụy Sĩ mới được công nhận là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ. Từ đây nó thay thế cho một vài loại tiền tệ khác nhau do các bang phát hành ra.

1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt?

Theo thông tin chính xác thì đồng Franc Thụy Sĩ đang được giao dịch tích cực trên hai thị trường đó là Forex và thị trường kỳ hạn. Franc được thống kê là hoạt động mạnh nhất với đồng Euro, tuy nhiên nó cũng thường xuyên được giao dịch mạnh với một số đồng như đô la Mỹ, đồng Yên Nhật và đồng bảng Anh. Vậy nếu một khách hàng muốn đổi Franc Thụy Sĩ ra tiền Việt Nam thì có tỉ giá như thế nào? Và đổi ở đâu?

Đây là thắc mắc được rất nhiều người quan tâm. Tỷ giá hối đoái [hay còn được gọi với tên khác là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, tỷ giá Forex, tỷ giá FX hoặc là Agio] giữa hai tiền tệ được hiểu là tỷ giá tại đó một đồng tiền này sẽ được trao đổi với một đồng tiền khác. Nó cũng được coi là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một quốc gia có tiền tệ khác.

Dưới đây là thông tin quy đổi CHF ra tiền Việt Nam được cập nhật mới nhất vào ngày hôm nay :

  • 1 CHF - 1 Franc Thụy Sĩ = 25.617,54 VND
  • 2 CHF - 2 Franc Thụy Sĩ = 51.235,08 VND 
  • 10 CHF - 10 Franc Thụy Sĩ = 256.175,4 VND
  • 50 CHF - 50 Franc Thụy Sĩ = 1.280.877 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ [CHF] mới nhất của một số ngân hàng:

Lưu ý: Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ [CHF]

Mua tiền mặt [VND]Mua chuyển khoản [VND]Bán  tiền mặt [VND]Bán chuyển khoản [VND]Đông Á22.610,0024.990,0023.080,0025.520,00BIDV24.716,0024.865,0025.651,00Agribank24.792,0024.892,0025.623,00OCB25.461,00Vietcombank24.647,2224.896,1925.698,24VietinBank24.774,0024.879,0025.679,00Sacombank24.940,0025.040,0025.548,0025.448,00MSB25.013,0025.021,0025.549,0025.628,00SHB25.099,0025.199,0025.799,00ABBank24.153,0026.813,00

Nhận xét:

Bạn có nhu cầu MUA ngoại tệ Franc Thụy Sĩ [CHF] nên chọn ngân hàng sau:

  • Ngân hàng Đông Á đang bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 23.080,00 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá thấp nhất là: 1 CHF = 25.448 VND

Bạn có nhu cầu BÁN ngoại tệ Franc Thụy Sĩ [CHF] nên chọn ngân hàng sau:

  • Ngân hàng SHB đang mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 25.099,00 VND
  • Ngân hàng SHB đang mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ với giá cao nhất là: 1 CHF = 25.199,00 VND

Để cập nhật nhanh tỷ giá quy đổi CHF ra tiền Việt Nam, bạn truy cập ngay:

Tỷ giá CHF tại các ngân hàng mới nhất

Đổi Franc Thụy Sĩ ra tiền Việt Nam ở đâu?

Hiện tại nếu ở Việt Nam muốn đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam thì có rất ít ngân hàng có dịch vụ chuyển đổi ngoại tệ này. Theo như thông tin tìm hiểu thì có ngân hàng HSBC Việt Nam có chức năng chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ này.

Đổi Franc Thụy Sĩ ở đâu?

Nếu bạn là khách hàng doanh nghiệp và đang muốn biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng thì bạn cần liên hệ với bên ngân hàng để được tư vấn vào báo cáo thông tin đáng tin cậy nhất.

Trên đây là những thông tin chia sẻ về cách đổi Franc Thụy Sĩ ra tiền Việt Nam và đính kèm bảng tỷ giá ngoại tệ hiện nay. Hy vọng sẽ giúp ích rất nhiều cho những khách hàng đang quan tâm tới dịch vụ đổi tiền này.

Chủ Đề