5 chữ cái với tôi trong không gian thứ tư năm 2022

Giới từ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh như thế nào là điều không phải ai cũng biết. Các phương pháp giải thích và ứng dụng đơn giản trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn học giới từ hiệu quả.

Published onNgày 25 tháng 10, 2022

Giới từ là gì?

Giới từ (preposition) là những từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ của danh từ, đại từ (hoặc những thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng như danh từ) với phần còn lại của câu. Những danh từ hoặc đại từ được kết nối với nhau bằng giới từ gọi là tân ngữ của giới từ. Một vài giới từ trong tiếng Anh phổ biến là in, on, for, to, of, with, about,…

Các loại giới từ trong tiếng Anh

Có 8 loại giới từ trong tiếng Anh:

  1. Giới từ chỉ thời gian

  2. Giới từ chỉ vị trí

  3. Giới từ chỉ sự chuyển động

  4. Giới từ chỉ tác nhân

  5. Giới từ chỉ cách thức công cụ

  6. Giới từ chỉ lý do, mục đích

  7. Giới từ chỉ nguồn gốc

  8. Giới từ chỉ quan hệ

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian(preposition of time) dùng để miêu tả thời điểm hoặc khoảng thời gian một hành động, sự kiện diễn ra.

Giới từ chỉ thời gian

Cách dùng

Ví dụ

At

Sử dụng khi nói về một thời điểm xác định trong ngày

At noon, at 5 a.m

In

Sử dụng với tháng, năm, hoặc một buổi nào đó trong ngày

In 2020, in the morning

On

Sử dụng khi nói về một thứ trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng

On the 28th of October, on Monday

For

Sử dụng khi nói về một khoảng thời gian

For 3 months, for years

Since

Sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Since last Monday, since 2016

During

Diễn tả một hành động/ sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động/sự kiện trong khoảng thời gian nào đó

During class, during the meeting

By

Sử dụng khi diễn tả một thời điểm cụ thể ở tương lai, trong đó hành động được nhắc đến phải hoàn thành trước đó

By 8 a.m., by 2021

After

Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó

After dinner, after classroom

5 chữ cái với tôi trong không gian thứ tư năm 2022
Ví dụ cách sử dụng giới từ “before”

Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ vị nơi chốn trong tiếng anh (preposition of place)dùng để miêu tả nơi chốn của một sự vật trong mối tương quan với sự vật khác, hoặc nơi một sự việc xảy ra.

Giới từ chỉ vị trí

Cách dùng

Ví dụ

At

Sử dụng khi nói về một điểm hoặc một vị trí cụ thể

At the hospital, at the corner of the street

In

Sử dụng khi nói về một không gian khép kín

In the car, in the drawer, in the Africa

On

Ở trên bề mặt, bên trên một vật nào đó

On the table, on a wall

By, near, close to

Miêu tả sự gần gũi về mặt địa lý, khoảng cách

By/near/close to the beach

Next to, beside

Một người/ sự vật nào đó ở ngay cạnh bên người/ sự vật khác

Next to each other, beside the factory

Between

Một người sự/vật nào đó ở giữa hai người/sự vật khác

Between the library and the restaurant

Behind

Miêu tả vị trí của một người/ sự vật ở phía sau người/ sự vật khác

Behind the desk, behind the school

In front of

Miêu tả vị trí của một người/ sự vật phía trước một người/ sự vật khác

In front of the window, in front of the pond

Above, over

Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí cao hơn so với người/ sự vật khác

The balcony juts out over the street

Below, under

Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí thấp hơn so với người/ sự vật khác

Please do not write below this line

5 chữ cái với tôi trong không gian thứ tư năm 2022
Ví dụ cách sử dụng giới từ “at”.

Lưu ý:

“Over”“above” đều là những giới từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả một người/ sự vật ở vị trí cao hơn người/ sự vật khác, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt về ý nghĩa. “Over” có thể miêu tả một sự vật có liên hệ trực tiếp và bao phủ lên trên sự vật khác.

Ví dụ:

  • Có thể viết “The mother put a blanket over her sleeping child”.

(Người mẹ phủ tấm chăn lên đứa con đang say ngủ.)

Nhưng không thể viết “The mother put a blanket above her sleeping child”.

“Under”“below” đều miêu tả một người/ sự vật ở vị trí thấp hơn so với người/ sự vật khác. Tuy nhiên, “under” có thể miêu tả một sự vật có liên hệ trực tiếp với sự vật ở bên trên nó.

Ví dụ:

  • Có thể viết “The little girl is hiding under the blanket”.

(Cô bé trốn bên dưới tấm chăn.)

Nhưng không thể viết “The little girl is hiding below the blanket”.

Giới từ chỉ sự chuyển động

Giới từ chỉ sự chuyển động (Preposition of movement) dùng để miêu tả cách một sự vật di chuyển (trả lời cho các câu hỏi như thế nào, đến đâu và bằng cách nào).

To: Miêu tả một người/ sự vật di chuyển theo một hướng hoặc điểm đến đã xác định

to the office, to the station

Ví dụ:

  • Her childhood was spent travelling from place to place.

(Trong những năm tháng tuổi thơ, cô ấy đi từ nơi này sang nơi khác.)

From: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật từ một điểm xuất phát đã xác định

from China, from overseas

Ví dụ:

  • Has the train from Bristol arrived?

(Chuyến tàu từ Bristol đã tới chưa.)

Over: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật vượt qua và lên vị trí cao hơn một người/ sự vật khác

flow over the trees

Ví dụ:

  • There was a lamp hanging over the table.

(Có một cái đèn treo phía trên chiếc bàn.)

Above: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí cao hơn sự vật khác

Ví dụ:

  • He shot the arrow above the target.

(Anh ta bắn mũi tên cao hơn điểm ngắm.)

Under/beneah: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí thấp hơn

Ví dụ:

  • He dove under/ beneath the water to find a coin.

(Anh ta lặn xuống dưới mặt nước để tìm một đồng xu.)

Along: Miêu tả sự di chuyển dọc theo một đường thẳng, theo cạnh, bờ của một sự vật khác

  • We walked along the bank of the river.

(Chúng tôi đi bộ dọc bờ sông.)

Around: Miêu tả sự di chuyển theo vòng tròn

Ví dụ:

Children are running around the yard.

  • (Lũ trẻ đang chạy quanh cái sân.)

Through: Miêu tả sự di chuyển bắt đầu từ một đầu của một không gian khép kín và đi ra ở một đầu khác

Ví dụ:

The robbers broke into the house through the window.

  • (Những tên trộm đột nhập vào ngôi nhà qua đường cửa sổ.)

Into: Miêu tả sự di chuyển vào bên trong một sự vật khác

Ví dụ:

  • Without the supervision of adults, the child jumped into the pool.

(Thiếu đi sự giám sát của người lớn, đứa trẻ nhảy vào trong hồ bơi.)

Out of: Miêu tả sự di chuyển ra khỏi một vật khác

to get out of the car, to get out of the room

Toward(s): Miêu tả sự di chuyển lại gần một sự vật khác

Ví dụ:

  • They were heading toward(s) the German border.

(Họ hướng về phía biên giới nước Đức.)

Away from: Miêu tả sự di chuyển đi xa một sự vật khác

Ví dụ:

  • They all ran away from the fire.

(Tất cả họ chạy ra xa khỏi ngọn lửa.)

Onto: Miêu tả sự di chuyển lên trên bề mặt của sự vật khác

Ví dụ:

  • Put books onto the shelf if you don’t read them any more.

(Hãy đặt những cuốn sách lên giá nếu bạn không đọc nữa.)

Off: Miêu tả sự di chuyển xuống khỏi hoặc đi ra xa một sự vật khác

Ví dụ:

  • “Keep off the grass!” (Không dẫm lên cỏ.)

Up: Miêu tả sự di chuyển hướng lên trên

Ví dụ:

  • She tried to climb up the steps.

(Cô ấy cố gắng trèo lên những bậc thang.)

Down: Miêu tả sự di chuyển hướng xuống dưới

Ví dụ:

It’s very dangerous to jump down the tree. (Nhảy từ trên cây xuống rất nguy hiểm.)

Giới từ chỉ tác nhân

Dùng để miêu tả một người hoặc vật gây ra một sự việc, hành động nào đó. Những câu chứa giới từ chỉ tác nhân thường được viết theo cấu trúc bị động và sử dụng giới từ “by” (cho người) hoặc “with” (cho vật).

Ví dụ:

  • The bridge was built by a foreign company.

(Cây cầu được xây bởi một công ty nước ngoài.)

Từ “by” cho biết chủ thể xây nên đối tượng câu cầu là “a foreign company” (một công ty nước ngoài).

5 chữ cái với tôi trong không gian thứ tư năm 2022
Ví dụ cách sử dụng giới từ “by”

  • The streets were covered with litter. (Những con đường bị bao phủ trong rác rưởi)

Từ “with” cho biết sự vật bao phủ các con đường là “litter” (rác rưởi).

Giới từ chỉ cách thức, công cụ

Giới từ chỉ cách thức, công cụ được sử dụng để miêu tả các loại công nghệ, máy móc, thiết bị nhất định. Những giới từ dạng này là “by”, “with” và “on”. Về cơ bản, “by” miêu tả cách thức di chuyển, trong khi “with” và “on” miêu tả cách sử dụng các thiết bị, máy móc.

Ví dụ:

  • I go to school every day by bus. (Tôi đến trường mỗi ngày bằng xe buýt.)

Sử dụng “by” do xe buýt là phương tiện đi lại hàng ngày của chủ thể trong câu.

  • She cut the cake with a plastic knife. (Cô ấy cắt cái bánh bằng/ với một con dao nhựa.)

Sử dụng “with” vì “plastic knife” (con dao nhựa) là một loại công cụ được dùng để thực hiện hành động cắt bánh.

  • He played a tune on his guitar. (Anh ta đánh một giai điệu với chiếc ghi-ta.)

Sử dụng “on” vì chiếc ghi-ta là một phương tiện, thiết bị mà các thao tác của chủ thể trong câu thực hiện hành động trên thiết bị đó.

Giới từ chỉ lý do, mục đích

Giới từ chỉ lý do dùng để miêu tả lý do tại sao một sự việc, hành động xảy ra. Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ lý do, mục đích thường gặp bao gồm for, through, because of, on account of, và from.

Ví dụ:

  • Are you learning English for pleasure or for your work?

(Bạn học tiếng anh vì niềm vui thích hay vì công việc?)

Giới từ “for” được sử dụng để hỏi về mục đích học tiếng Anh.

  • You can only achieve success through hard work.

(Bạn chỉ có thể đạt được thành công thông qua làm việc chăm chỉ.)

Giới từ “through” sử dụng để nói về cách thức đạt được thành công, nhờ chăm chỉ mới đạt kết quả tốt.

  • He walked slowly because of his injured leg.

(Ông ấy đi chậm chạp vì cái chân bị thương)

Cụm giới từ “because of” đưa ra nguyên nhân vì sao người đàn ông đi chậm.

  • She retired early on account of ill health.

(Bà ấy nghỉ hưu sớm vì sức khỏe yếu)

Cụm giới từ “on account of” đóng vai trò như từ “because of”, có nghĩa là bởi vì, nhằm đưa ra nguyên nhân vì sao người phụ nữ được nhắc đến nghỉ hưu sớm.

  • I knew from my experience that the man was lying.

(Từ kinh nghiệm tôi biết ông ta đang nói dối)

Giới từ “from” cho biết lý do vì sao chủ thể biết được hành vi nói dối, đó là nhờ kinh nghiệm của bản thân.

Xem thêm: Cách sử dụng giới từ chỉ mục đích và phân biệt với giới từ chỉ lý do.

Giới từ chỉ quan hệ

Giới từ chỉ quan hệ là những từ thể hiện tính sở hữu, mối liên hệ hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu. Trong đó, “of” được dùng để nói về sự sở hữu, “to” nói về mối quan hệ giữa người hoặc vật, và “with” miêu tả sự đồng hành.

Ví dụ:

  • Hanoi is the capital city of my country. (Hà Nội là thành phố thủ đô của nước tôi.)

Từ “of” được sử dụng để nói về quan hệ giữa Hà Nội và my country (đất nước tôi), đó chính là quan hệ thuộc về.

  • She’s married to an Italian. (Cô ấy kết hôn với một người Italia)

Từ “to” chỉ mối quan hệ giữa “she” (cô ấy) và “an Italian” (một người Italia), đó là quan hệ vợ-chồng.

  • Last night, I went to the concert with my brother. (Tối qua tôi đến buổi hòa nhạc cùng em trai.)

Từ “with” miêu tả quan hệ đồng hành giữa “I” và “my brother” (em trai tôi) trong hoạt động đến buổi hòa nhạc.

Giới từ chỉ nguồn gốc

Giới từ chỉ nguồn gốc được sử dụng để miêu tả nguồn gốc của một người hay một vật (chẳng hạn như quốc tịch, quê hương, dân tộc hay nơi một sự vật được xây dựng, thiết kế…), người học thường sử dụng giới từ “from” và “of” (ở mức độ ít hơn).

Ví dụ:

  • Yesterday, we met a couple from Japan.

(Ngày hôm qua chúng tôi gặp một cặp đôi đến từ Nhật Bản.) ⇒ Từ “from” miêu tả nguồn gốc, quê hương của cặp đôi được nhắc đến trong câu.

  • She is a woman of Italian descent.

(Bà ta là một người phụ nữ có gốc gác Italy) ⇒ Từ “of” cho biết nguồn gốc, tổ tiên của chủ thể trong câu.

Xem thêm: Giới từ chỉ sự nhượng bộ.

Cụm giới từ

5 chữ cái với tôi trong không gian thứ tư năm 2022
Các cụm giới từ trong tiếng Anh

Một cụm giới từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi ít nhất một giới từ và tân ngữ của giới từ (có thể là một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ). Thông thường, tân ngữ của giới từ sẽ có một hoặc nhiều bổ ngữ (chẳng hạn như các tính từ, danh từ phụ thuộc, …) đứng giữa. Những bổ ngữ này cụ thể hóa hoặc miêu tả sự vật, nhưng không giống như giới từ, về mặt ngữ pháp, bổ ngữ không kết nối sự vật với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

  • On the ground” (trên mặt đất) – Giới từ “on” miêu tả một vị trí trong mối liên hệ với “ground” (mặt đất) là ở bên trên. Trong đó, “on” là giới từ và “the ground” là tân ngữ của giới từ.

  • In the garbage” (trong đống rác) – Giới từ “in” miêu tả một vị trí trong mối liên hệ với “garbage” (đống rác) là ở bên trong. Trong đó, “in” là giới từ và “the garbage” là tân ngữ của giới từ.

  • “Because of her injured leg” (bởi vì cái chân bị thương của cô ta) – “Because of” miêu tả lý do tại sao một điều gì đó xảy ra, là vì “her injured leg” (cái chân bị thương của cô ta). Tương tự trong câu trên, “because of” là giới từ và “her injured leg” là tân ngữ của giới từ.

Chức năng của giới từ

Liên kết trong cụm danh từ

Một vài giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều danh từ trong một cụm danh từ, nhằm làm rõ thông tin của danh từ chính. Trong tổ hợp từ này, giới từ luôn được viết ngay sau danh từ. Một vài giới từ thường được sử dụng là to, for, of, in, on, at, from, with, about, between.

Ví dụ:

1. The advantage of working in a multinational company is a very energetic working environment. (Lợi ích khi làm việc trong một công ty đa quốc gia là một môi trường làm việc cực kỳ năng động.)

Giới từ “of” được sử dụng để chỉ mối liên kết giữa việc làm việc tại một công ty đa quốc gia và một môi trường làm việc năng động.

2. She has little experience in marketing. (Cô ấy có ít kinh nghiệm trong mảng marketing.)

Giới từ “in” làm rõ thông tin cô ấy có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực nào?

Lưu ý:

Không có một quy tắc rõ ràng nào về sự kết hợp giữa danh từ và giới từ trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng danh từ và những giới từ đi kèm đòi hỏi người học phải tích lũy trong quá trình học. Người học có thể sử dụng từ điển collocation thường xuyên để kiểm tra tính chính xác, ngữ nghĩa của các cụm từ đó.

Ví dụ:

  • The combat against poverty may last centuries. (Cuộc chiến đấu chống lại đói nghèo có thể kéo dài hàng thế kỷ.)

  • Her addiction to beauty products is unhealthy. (Thói nghiện các sản phẩm làm đẹp của cô ấy không lành mạnh chút nào.)

  • I have the utmost respect for her and her work. (Tôi có sự tôn trọng tuyệt đối đối với con người và công việc của bà ấy.)

Bổ ngữ tính từ

Đôi khi, giới từ có thể xuất hiện sau tính từ để hoàn thiện hoặc làm rõ hơn ý tưởng, cảm xúc tính từ đó biểu đạt. Những giới từ sử dụng theo cách này thường được biết đến với cái tên bổ ngữ tính từ. Các giới từ này luôn được viết liền ngay sau tính từ và thường theo sau bởi một danh từ hoặc một danh động từ, để tạo thành một cụm giới từ trong tiếng Anh.

5 chữ cái với tôi trong không gian thứ tư năm 2022
Vị trí của bổ ngữ tính từ trong câu.

Những giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng khi kết hợp với danh từ bao gồm of, to, about, for, with, at, by, in, from. Tuy nhiên, không có một quy tắc rõ ràng nào về sự kết hợp giữa tính từ và giới từ. Để sử dụng đúng tính từ và những giới từ đi kèm đòi hỏi, người học phải tích lũy các cụm này trong quá trình học. Cần sử dụng từ điển collocation thường xuyên để kiểm tra lại tính chính xác, ngữ nghĩa của các cụm từ đó.

Bài tập về giới từ

Exercise: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống

1. My father wakes up____ 5 am every day. (Bố tôi thức dậy vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)  

2. I always wake up ____ midday. (Tôi luôn thức dậy vào giữa trưa.)

3. I entered university ____ 2018. (Tôi vào đại học vào năm 2018.) 

4. I am going to have an important examination ___ next Tuesday. (Tôi sắp có một bài kiểm tra quan trọng vào thứ ba tuần tới.) 

5. We haven’t met each other ____ years. (Đã nhiều năm rồi chúng tôi không gặp nhau.)

6. She has been absent from the class ____ last Monday. (Cô ấy đã không tới lớp từ thứ hai tuần trước.) 

7. I visited many tourist attractions of the city _____ the summer. (Tôi đã tham quan rất nhiều địa điểm thu hút du lịch của thành phố trong suốt mùa hè.) 

8. In order to contain the coronavirus pandemic, a new vaccine must be introduced ____ 2021. (Để ngăn chặn thảm dịch corona, một loại vắc-xin mới cần được chế ra trước năm 2021.)

9. She left me a message ____ departure. (Cô ấy để lại một lời nhắn cho tôi trước khi khởi hành.)

10. He promised to do the dishes _____ lunch. (Anh ta hứa sẽ rửa bát sau bữa trưa.)

11. How many people were there ___ the concert? (Có bao nhiêu người ở buổi hòa nhạc?)

12. She got ____ her car and drove off. (Cô ta ngồi vào xe ô-tô và lái đi.)

13. B comes _____ A and C in the English alphabet. (Chữ B ở giữa chữ A và chữ C trong bảng chữ cái tiếng Anh.)

14. She quickly got accustomed _____ the pace of life here. (Cô ấy nhanh chóng làm quen với nhịp độ cuộc sống nơi đây.)

15. My grandfather was furious _____ the loud music played by our neighbor last night. (Ông ngoại tôi rất bực mình về tiếng nhạc ồn ào phát ra từ nhà hàng xóm.)

Đáp án

1. At. Các từ chỉ giờ đều là các mốc thời gian cụ thể, do đó câu này sẽ sử dụng giới từ “at”.

2. At: “Giữa trưa” là một khoảng thời gian ngắn.

3. In. Giới từ “in” kết hợp với những khoảng thời gian dài hơn, cụ thể là năm, tháng hoặc các buổi trong ngày.

4. On. Giới từ “on” kết hợp với một thứ trong tuần.

5. For. “Years” (nhiều năm) là một khoảng thời gian dài, do đó cần sử dụng giới từ “for”.

6. Since. “Last Monday” (thứ hai tuần trước) là một thời điểm trong quá khứ, một mốc thời gian, do đó cần sử dụng giới từ “since”.

7. During. Hành động tham quan các địa điểm thu hút khách du lịch của chủ thể trong câu trên diễn ra vào mùa hè, vì vậy giới từ “during” được sử dụng với ý nghĩa “trong thời gian, vào khoảng thời gian nào đó”.

8. By. Năm 2021 là một thời điểm trong tương lai nên dùng giới từ “by” để biểu thị ý nghĩa trước khi.

9. Before. Hành động để lại lời nhắn của cô gái diễn ra “trước khi” đi đến địa điểm mới, do đó cần sử dụng giới từ “before”.

10. After. Hành động rửa bát diễn ra sau khi ăn cơm trưa. Giới từ “after” được dùng để chỉ quan hệ thời gian giữa hai hành động này.

11. At. Buổi hòa nhạc là một địa điểm cụ thể, đã xác định nên cần sử dụng giới từ “at”.

12. In. Bên trong xe ô tô là một không gian đóng kín, do đó câu trên sẽ dùng giới từ “in”.

13. Between. Giới từ “between” được sử dụng để miêu tả vị trí ở giữa của chữ B so với A và C.

14. To. Giới từ “to” được viết ngay sau tính từ “accustomed” (quen với), cung cấp thêm thông tin chủ thể trong câu cảm thấy quen với điều gì.

15. About. Giới từ “about” được viết ngay sau tính từ “furious” (tức giận) nhằm cho người đọc biết chủ thể trong câu tức giận vì điều gì.

Với những giải thích giới từ là gì, hướng dẫn sử dụng giới từ trong tiếng Anh và bài tập về giới từ trong bài, tác giả hy vọng bạn đọc sẽ có thể nắm chắc phần kiến thức này để không bị mắc lỗi khí sử dụng giới từ trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Chu Minh Thùy

5 chữ cái với tôi trong không gian thứ tư năm 2022

Ảnh chụp màn hình của hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp

Wordle là một câu đố phổ biến & nbsp; Word Puzzle & nbsp; đó là thế giới bị bão.Việc tìm kiếm từ năm chữ cái trong ngày đôi khi có thể là một thách thức, đặc biệt là khi bạn bị mắc kẹt với hai chữ cái và không biết nên điền vào phần còn lại của khoảng trống nào.Nếu bạn đã phải vật lộn với những gì để đoán tiếp theo trên Wordle, chúng tôi đã có danh sách cho bạn!

Nếu Wordle chứa chữ I ở vị trí thứ hai và E & NBSP; ở vị trí thứ tư, hãy thử bất kỳ từ năm chữ cái nào trong danh sách của chúng tôi để hỗ trợ bạn có được điểm số tốt nhất có thể.Chỉ cần xem lại danh sách này cho đến khi bạn tìm thấy một từ bạn muốn sử dụng để đoán, nhập nó vào các hộp thư wordle và nhấn Enter.I in the second position and E in the fourth position, try out any of the five-letter words on our list to aid you in getting the best possible Wordle Score. Simply review this list until you find a word you want to use for a guess, enter it into the Wordle letterboxes, and hit ENTER.

Liên quan: 5 chữ cái với LAN ở giữa - Trò chơi Wordle 5 letter words with LAN in the Middle – Wordle Game Help

Aiderống đứng
Biceplanhcon sông
rượu táolótđinh tán
DiceyGandây gân
Dinerthợ mỏcòi báo động
thợ lặnngười khốn khổcon hổ
chất xơtốt hơnhẹn giờ
người làm phimThôngbăng hình
FiletPiperViper
tốt hơnpixelvixen
người sửa chữangười láimở rộng
được chochínrộng hơn
người choRiperkhôn ngoan hơn
phỉ bángtăng lên

Tất cả các từ trên đã được kiểm tra trong trò chơi để đảm bảo rằng Wordle chấp nhận chúng.Nếu chúng tôi bỏ lỡ một từ hoặc bạn nhận thấy rằng một từ không phù hợp với bạn, hãy cho chúng tôi biết trong các bình luận.Ngoài ra, hãy thoải mái chia sẻ điểm số của bạn dưới đây!

Bạn vẫn bị mắc kẹt sau khi sử dụng danh sách này?Nếu vậy, chúng tôi có câu trả lời cho bạn!Hãy đến & nbsp; tất cả các câu trả lời của Wordle vào năm 2022 (cập nhật hàng ngày) & nbsp; trên các hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp.

Theo dõi chúng tôi trên Twitter và Facebook để cập nhật các trò chơi yêu thích của bạn!

Wordle là một trò chơi hàng ngày của New York Times, thách thức người chơi về các kỹ năng từ vựng của họ.Mỗi ngày, một từ mới được chọn làm câu trả lời chính xác và mọi người sẽ cố gắng đoán nó với càng ít cố gắng càng tốt.

Nhiều người chơi đã qua sử dụng có lẽ đã phát triển các chiến lược yêu thích của riêng họ và sử dụng chúng mỗi ngày.Tất cả các chiến lược đều hợp lệ để giúp người chơi đi đến câu trả lời đúng, nhưng đôi khi ngay cả chiến lược tốt nhất cũng có thể khiến bạn tự hỏi từ nào sẽ là nỗ lực tiếp theo của bạn.

Bất kể chiến lược đã chọn của bạn, nếu bạn chỉ tìm thấy một chữ cái '1' ở vị trí thứ tư của từ trong ngày, chúng tôi có danh sách phù hợp để giúp bạn.Tất cả các từ năm chữ cái với chữ '1' ở vị trí thứ tư, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để bạn sẽ ít liên quan đến việc lọc các lựa chọn của mình bằng các chữ cái bạn đã loại bỏ.

Từ năm chữ cái bắt đầu bằng '1' là chữ cái thứ tư để thử WordleWordle

  • aalii
  • Đun sôi
  • ABRIS
  • Acais
  • Acmic
  • Acrid
  • Actin
  • quản trị viên
  • thừa nhận
  • Phụ lục
  • AECIA
  • Aegis
  • Aerie
  • đóng dấu
  • Afrit
  • Lần nữa
  • Aggie
  • Agria
  • Alcid
  • Algid
  • ALGIN
  • Alkie
  • Aloin
  • AMAIN
  • bao quanh
  • Amnia
  • Amnic
  • Amnio
  • Amrit
  • Antic
  • antis
  • Đe
  • rệp
  • APHIS
  • apsis
  • ISIC
  • Argil
  • aroid
  • Công viên
  • đốt phá
  • asdic
  • Aspic
  • Aspis
  • Astir
  • Aswim
  • tòa án
  • một chuyến đi
  • Gác xép
  • tôi nghe
  • tôi nghe
  • nghe
  • nghe
  • Aulic
  • Aulic
  • Ngăn ngừa
  • await
  • vô sinh
  • Baric
  • căn bản
  • Húng quế
  • lòng chảo
  • nền tảng
  • Batik
  • Bedim
  • Phù hợp
  • bắt đầu
  • tin tưởng
  • Bemix
  • Bewig
  • Bezil
  • Blain
  • Bogie
  • boric
  • BOVID
  • Bím tóc
  • Brail
  • Não
  • nướng
  • Bruin
  • Đập
  • Burin
  • Cabin
  • thùng
  • Calif
  • tách
  • Camia
  • Camis
  • Capiz
  • Capri
  • Cavie
  • Cavil
  • CEBING
  • nhượng lại
  • ceris
  • CERIC
  • chuỗi
  • cái ghế
  • Chais
  • Choil
  • Hợp xướng
  • yêu cầu
  • Cobia
  • đau bụng
  • Colin
  • hài hước
  • Comix
  • hình nón
  • conin
  • Heather
  • Cosie
  • Covin
  • Cozie
  • khối
  • hình khối
  • cây thì là
  • hầm
  • thần tình yêu
  • tòa án
  • Curie
  • Curio
  • dễ thương
  • cắt
  • làn da
  • hình trụ
  • hoài nghi
  • Danio
  • daric
  • được cho
  • DeAir
  • nợ nần
  • thiếu hụt
  • đồ nguội
  • Demic
  • sự thống trị
  • denim
  • Desis
  • ác quỷ
  • Dever
  • Dexie
  • Dobie
  • Dogie
  • DOMIC
  • Dowie
  • doxie
  • Xe
  • Làm khô hạn
  • droid
  • Droit
  • Druid
  • Dulia
  • Eejit
  • ghê rợn
  • Elain
  • Elfin
  • Eloin
  • E-mail
  • thực thể
  • eosin
  • Trách nhiệm
  • Trang bị
  • Ervil
  • Đạo đức
  • etuis
  • Eyerie
  • Eyrir
  • Facia
  • Fakie
  • Fakir
  • Câu hỏi thường gặp
  • Felid
  • ngày lễ
  • thai nhi
  • vẫy
  • tư cách
  • dịch
  • Fogie
  • folic
  • Lá cây
  • yếu đuối
  • hoa quả
  • tôi bỏ chạy
  • Fujis
  • fusil
  • Fuzil
  • Gadid
  • Gadis
  • gamic
  • Gamin
  • Gelid
  • Genic
  • thần đèn
  • Genii
  • Genip
  • Geoid
  • Gojis
  • Gonia
  • gonif
  • Gopik
  • Chén Thánh
  • ngũ cốc
  • háng
  • GYNIE
  • thói quen
  • Hafiz
  • Hajis
  • Hakim
  • Halid
  • Helio
  • Helix
  • Hemic
  • hemin
  • người nhà
  • Humics
  • ẩm ướt
  • hyoid
  • ictic
  • Immix
  • Impis
  • Indie
  • Infix
  • Intis
  • iOr
  • iodid
  • Iodin
  • ion
  • Jerid
  • Trại cải tạo
  • Kadis
  • Kafir
  • Kakis
  • Kalif
  • Kamik
  • Kefir
  • Kelim
  • kepis
  • Kevil
  • Kilim
  • Kinin
  • Trái kiwi
  • KRAI
  • Krait
  • Kubie
  • Kufis
  • Kumis
  • Kylin
  • Kylix
  • Kyrie
  • môi
  • ma cà rồng
  • Lapin
  • cục đá
  • Laris
  • nằm trong
  • đọc
  • dịu dàng
  • Levin
  • Lewis
  • từ vựng
  • luật pháp
  • giới hạn
  • Linin
  • lipid
  • Lipin
  • tức giận
  • Địa phương
  • khu vực
  • logia
  • Hợp lý
  • đăng nhập
  • Looie
  • Lorem
  • Nhiều
  • Louie
  • Louis
  • sáng suốt
  • vui
  • Lupin
  • LURID
  • Lweis
  • lời bài hát
  • Lysin
  • ly giải
  • Lytic
  • Xã hội đen
  • MAFIC
  • ma thuật
  • Makis
  • Malic
  • Mamie
  • hưng cảm
  • phấn khích
  • Mary
  • Matin
  • Mavie
  • Mavin
  • Mavis
  • Châm ngôn
  • Maxis
  • phương tiện truyền thông
  • Medic
  • tên đệm
  • Melic
  • Kiếm tiền
  • mesic
  • gặt hái
  • Midis
  • Hàng ngàn
  • bắt chước
  • Tối thiểu
  • các mối đe dọa
  • phép màu
  • mirin
  • nhẹ
  • Monic
  • Monie
  • Motif
  • bộ phim
  • Moxie
  • chất nhầy
  • nhầy
  • Mujik
  • Mulie
  • Munis
  • Murid
  • Âm nhạc
  • myoid
  • mysid
  • nabis
  • nadir
  • Naric
  • Naris
  • Newie
  • không có gì
  • nitid
  • thứ chín
  • Norum
  • Nors
  • Nubium
  • Nudie
  • ốc đảo
  • có tính thuần trở
  • Oidia
  • Oldie
  • oleic
  • Olein
  • Ollie
  • ONTIC
  • oorie
  • ootid
  • Opsin
  • quang
  • quỹ đạo
  • Orcin
  • cực khoái
  • Orni
  • orpin
  • đăng ten
  • Osmic
  • Xương
  • Etsia
  • Ourie
  • hình trứng
  • PADIS
  • tái nhợt
  • hoảng loạn
  • Paris
  • Patin
  • Sân hiên
  • BẢO HÀNH
  • Pavin
  • con công
  • Pekin
  • dương vật
  • nguy hiểm
  • ruy-băng
  • Yêu cầu
  • chim te te
  • tóc
  • Pipit
  • pixie
  • kẻ sọc
  • Trơn
  • Tết
  • Podia
  • đánh bóng
  • Polis
  • porin
  • tư thế
  • công khai
  • Pubis
  • pudic
  • Pulik
  • Pulis
  • học sinh
  • purin
  • Puris
  • pyoid
  • Pyrici
  • Pyxie
  • pyxis
  • Qadis
  • QAPIK
  • chim cun cút
  • quas
  • Qubit
  • chêm
  • quoit
  • Rabic
  • điên cuồng
  • Bán kính
  • Đài
  • nguồn gốc
  • RAGIS
  • rakis
  • Gai
  • Ramin
  • Ranid
  • con ếch
  • nhanh
  • tài khoản
  • Ravin
  • Rawin
  • Reais
  • Rebid
  • đọc
  • trở lại
  • Redid
  • Redip
  • Tái trang bị
  • Refix
  • Hoàng gia
  • Rejig
  • Thánh tích
  • dựa vào
  • nhiệm vụ được giao
  • phối lại
  • Renig
  • Renin
  • rao
  • Repin
  • Rerig
  • RISE
  • nhựa
  • Resit
  • retia
  • Retie
  • rewin
  • ricin
  • cứng rắn
  • Robin
  • Ronin
  • Rosin
  • bánh xe
  • Runic
  • rutin
  • Sabine
  • Sabir
  • Sadis
  • Sahib
  • Sakis
  • Salic
  • SAPID
  • Sarin
  • Sari
  • Sasin
  • Satin
  • hoàn toàn
  • Savin
  • Sayid
  • Scrim
  • Scr
  • một nửa
  • SEPIA
  • sepic
  • serif
  • Serin
  • Sheik
  • Shris
  • Shtik
  • sigil
  • SKEIN
  • giết
  • ốc sên
  • chất rắn
  • Sonic
  • Sozin
  • đuôi gai
  • Spait
  • Speil
  • Speir
  • tách ra
  • chiều hư
  • thanh niên
  • Sprit
  • Squib
  • mực ống
  • nghiêm trang
  • Staig
  • vết bẩn
  • cầu thang
  • Stein
  • Kiên nhẫn
  • dải
  • Dải
  • cầm lấy
  • Swail
  • Swain
  • Sylis
  • Tabid
  • Ngấm ngầm
  • Tafia
  • takin
  • Tamis
  • Tapir
  • Tapis
  • Tawie
  • taxi
  • Teiid
  • Telia
  • Telic
  • Tenies
  • ấm áp
  • Thein
  • của họ
  • Thrip
  • xương chày
  • Tikis
  • nhút nhát
  • Tip
  • tiyin
  • thuốc bổ
  • đề tài
  • Topis
  • Toric
  • Torii
  • TOWIE
  • độc hại
  • độc tố
  • Traik
  • Đường mòn
  • tàu hỏa
  • đặc điểm
  • Trois
  • TULIP
  • sưng lên
  • áo dài
  • Tupik
  • hai
  • Đánh máy
  • một
  • Không có
  • inch
  • undid
  • không phù hợp
  • Unix
  • unhip
  • không thể
  • unmix
  • Giải nén
  • nheo
  • không được áp dụng
  • Undie
  • cho đến khi
  • Hoàn toàn
  • Giải nén
  • Uplit
  • Urbia
  • ureic
  • vakil
  • có hiệu lực
  • HOÀN HẢO
  • đa dạng
  • Varix
  • Iii
  • Vegie
  • Venin
  • Vexil
  • Vigi
  • cảnh giác
  • vinic
  • virid
  • Sống động
  • Vizir
  • Vogie
  • nôn
  • Wadis
  • Walie
  • TƯỜNG
  • Xenia
  • Xenic
  • XERIC
  • Yagis
  • yoga
  • Yogin
  • Yogis
  • Yomim
  • Yonic
  • yo
  • yowie
  • Zamia
  • Zayin
  • Zitia
  • Zizit
  • thích
  • Zoril
  • Zorem
  • Zowie
  • Zuz

Tất cả các từ trong danh sách này được Wordle chấp nhận và chắc chắn sẽ cung cấp cho bạn nhiều manh mối hơn về việc các chữ cái nào có mặt hoặc không trong ngày trong ngày cho đến khi bạn hiểu đúng.Một mẹo hay khác để làm cho nó đúng càng sớm càng tốt là bắt đầu tìm kiếm những nguyên âm khác có mặt trong ngày trong ngày để thu hẹp các lựa chọn của bạn.Đừng quên thử các từ mà bạn đã biết trước tiên, vì các gân wordle chọn các từ phổ biến hơn làm câu trả lời đúng, ít nhất là trong hầu hết các trường hợp.

Những lời khuyên này sẽ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ Wordle mới nhất của bạn.

5 chữ cái nào có chữ I là chữ cái thứ tư?

Năm chữ cái tôi là chữ cái thứ tư..
eerie..
stoic..
train..
rapid..
livid..
ionic..
tapir..
refit..

5 chữ cái có một chữ I là gì?

5 chữ cái bắt đầu với I..
iambi..
iambs..
ibada..
ichor..
icier..
icily..
icing..
icker..

5 chữ cái nào có n ở vị trí thứ 4?

5 chữ cái với n là chữ cái thứ tư - trò chơi wordle giúp đỡ..
aband..
abuna..
abune..
acing..
acini..
adunc..
aeons..
agene..

Những từ mà tôi có trong đó là gì?

5 từ chữ có chữ I..
aalii..
abaci..
abide..
abies..
aboil..
abrin..
abris..
acais..