5 từ có chứa các chữ cái b i n năm 2022

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp và tư vấn du học Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Học tiếng pháp online

Học tiếng pháp cơ bản

Học tiếng pháp giao tiếp

Bạn muốn học tiếng Pháp ngôn ngữ phổ biến thứ 2 thế giới, cũng giống như các tiếng ngoại ngữ khác, đầu tiên bạn cần phải học bảng chữ cái tiếng Pháp. Hãy cùng CAP EDUCATION  học ngay bảng chữ cái tiếng Pháp và phiên âm quốc tế IPA chuẩn nhất.

1. Bảng chữ cái tiếng Pháp

Bảng chữ cái tiếng Pháp bao gồm 26 ký tự trong đó có 20 phụ âm và 6 nguyên âm:

5 từ có chứa các chữ cái b i n năm 2022

2. Bảng chữ cái tiếng Pháp và cách đọc:

Chữ cái

Cách đọc

Chữ cái

Cách đọc

Aa

a

Nn

en (nờ)

Bb

Oo

O

Cc

Pp

Dd

đê

Qq

quy (đọc trong môi)

Ee

ơ

Rr

e rờ hoặc e grờ

Ff

ép (phờ)

Ss

ét xờ (không cong lưỡi)

Gg

giê (đọc cong lưỡi)

Tt

Hh

at sờ (cong lưỡi)

Uu

uy (đọc tròn môi)

Ii

i

Vv

Jj

gi

Ww

đúp lơ vê

Kk

ka

Xx

ích(x)

Ll

eo (lờ)

Yy

y(cơ grếch)

Mm

em ( mờ)

Zz

dét(đờ)

3. Xem video Bảng chữ cái tiếng Pháp và cách đọc:

4. Các đọc các dấu đặc biệt trong tiếng Pháp.

Ngoài ra trong tiếng Pháp còn có các ký tự đặc biệt có dấu:ç é à è ù œ ï â ê î ô û ë ü.

Các bạn đọc như sau: đọc chữ cái + dấu, với các dấu bạn đọc như dưới đây hoặc xem chi tiết bài viết "các kí tự đặc biệt trong tiếng Pháp" ở bài học cũ

  • Dấu huyền \ (à, è, ù) - Accent grave - đọc giống át-xăng g-ra-v(ơ) (đi với các nguyên âm A, E, U)
  • Dấu sắc / (é) - Accent aigu - đọc giống át-xăng te-ghi (đọc chữ ghi kéo hai đầu mép lại) (đi với nguyên âm E)
  • Dấu mũ ^ (â, ê, î, ô, û) - Accent circonflexe - đọc giống át-xăng xia-côông-ph-léch-x(ơ)  (đi với các nguyên âm A, E, I, O, U)
  • Dấu móc dưới chữ C (ç) - Cédille - đọc giống xê-đi-d(ơ) (đi với phụ âm C)
  • Dấu hai chấm phía trên chữ (ï hoặc chữ ë, ü) - Tréma - đọc giống t-rê-ma (đi với  các nguyên âm E, I, U)

Vd: ë sẽ đọc giống như ơ tré-ma.

5.Bảng phiên âm quốc tế tiếng Pháp

Bên cạnh bảng chữ cái tiếng Pháp chúng ta tìm hiểu bên trên. Để phát âm đúng, các bạn cần biết và hiểu cách đọc của bảng chữ phiên âm quốc tế (Nếu bạn đã học qua tiếng Anh, trong tiếng anh cũng có bảng chữ phiên âm quốc tế IPA).

Bảng phiên âm quốc tế tiếng Pháp là gì ?

Khi các bạn tra từ điển, các bạn thấy bên cạnh có chữ phiên âm, được đặt trong dấu ngoặc [...]. Đó chính là phiên âm quốc tế. Để hiểu được cách đọc của chúng.

Các bạn có thể tìm hiểu ở bài viết sau của Cap Education: BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG PHÁP 

6. Số đếm trong học tiếng Pháp

1: un/une (uhn)/(uun)

2: deux (deur)

3: trois (trwah)

4: quatre (kahtr)

5: cinq (sihnk)

6: six (sees)

7: sept (set)

8: huit (weet)

9: neuf (neuf)

10: dix (deece)

11: onze (onz)

12: douze (dooz)

13: treize (trayz)

14: quatorze (kat-ORZ)

15: quinze (kihnz)

16: seize (says)

17: dix-sept (dee-SET)

18: dix-huit (dee-ZWEET)

19: dix-neuf (deez-NUF)

20: vingt (vihnt)

21: vingt-et-un (vihng-tay-UHN)

22: vingt-deux (vihn-teu-DEU)

23: vingt-trois (vin-teu-TRWAH)

30: trente (trahnt)

40: quarante (kar-AHNT)

50: cinquante (sank-AHNT)

60: soixante (swah-SAHNT)

70: soixante-dix (swah-sahnt-DEES) hoặc septante (sep-TAHNGT) ở Bỉ và Thụy Sĩ

80: quatre-vingt (kaht-ruh-VIHN); huitante (weet-AHNT) ở Bỉ và Thụy Sĩ (trừ Geneva); octante (oct-AHNT) ở Thụy Sĩ

90: quatre-vingt-dix (katr-vihn-DEES); nonante (noh-NAHNT) ở Bỉ và Thụy Sĩ

100: cent (sahn)

200: deux cent (deu sahng)

300: trois cent (trrwa sahng)

1000: mille (meel)

2000: deux mille (deu meel)

1.000.000: un million (ung mee-LYOHN) (treated as a noun when alone: one million euros would be un million d'euros.

1.000.000.000: un milliard

1.000.000.000.000: un billion

Học tiếng Pháp đơn giản phải không các bạn? CapFrance trung tâm dạy tiếng pháp uy tín chuyên nghiệp với giáo viên bản xứ giúp bạn chinh phục tiếng Pháp dễ dàng hơn và vững bước cho hành tranh du học Pháp.

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, DELF B2, DALF C1, VÀ DU HỌC PHÁP, DU HỌC CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:

Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:

  • Khóa tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu A0
  • Khóa tiếng Pháp cơ bản Online dành cho người mới bắt đầu A0
  • Khóa tiếng Pháp sơ cấp A1, A2
  • Khóa tiếng Pháp sơ cấp Online A1, A2
  • Khóa tiếng Pháp trung cấp A2, B1
  • Khóa tiếng Pháp trung cấp Online A2, B1
  • Khóa tiếng Pháp cao cấp B2, C1
  • Khóa tiếng Pháp cao cấp online B2, C1
  • Khóa tiếng Pháp cấp tốc, lấy DELF, TCF thần tốc
  • Khóa tiếng Pháp cấp tốc Online, lấy DELF, TCF thần tốc
  • Khóa tiếng Pháp giao tiếp
  • Khóa luyện viết & củng cố ngữ Pháp
  • Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi từ 7 - 12 tuổi 
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ TCF, DELF, DALF
  • Khóa tiếng Pháp du học, dành cho học viên chưa biết tiếng Pháp, muốn du học Pháp sau 6 - 8 tháng.
  • Khóa tiếng Pháp theo yêu 

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Hãy vào Cap France mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới:

>>> Học Tiếng Pháp Onlinechuyên mục này giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng pháp

>>> Khóa Học Tiếng Pháp Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng pháp chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Pháp với giảng viên 100% bản ngữ, đây là khóa học duy nhất chỉ có tại Cap France với chi phí ngang bằng với các trung tâm khác chỉ có giảng viên là người Việt. Ngoài ra đối với các bạn mới bắt đầu học mà chưa thể giao tiếp nghe hiểu bài được bằng tiếng Pháp và không giao tiếp tốt được bằng tiếng Anh thì hãy học lớp kết hợp giáo viên Việt và giáo viên Pháp. Khóa học này giúp các bạn bắt đầu học tiếng Pháp dễ dàng hơn vì được học ngữ pháp và luyện viết giáo viên Việt Nam, luyện phát âm và giao tiếp với giáo viên Pháp. Rất nhiều các khóa học từ cơ bản cho người mới bắt đầu đến các khóa nâng cao dành cho ai có nhu cầu du học Pháp. Hãy có sự lựa chọn tốt nhất cho mình. Đừng để mất tiền và thời gian của mình mà không mang lại hiệu quả trong việc học tiếng Pháp.

>>> Tự học Tiếng Pháp online miễn phí qua trang youtube: HỌC TIẾNG PHÁP  NHANH - CAP FRANCE tại đây  Chuyên mục giúp bạn học Tiếng Pháp mỗi ngày thông qua các video bài giảng.

Tags: bảng chữ cái tiếng pháp và cách phát âm, bảng chữ cái tiếng pháp phiên âm, hoc tieng phap, hoc tieng phap online, hoc tieng phap co ban, hoc tieng phap giao tiep, bang chu cai tieng phap, hoc tieng phap o dau, bảng chữ cái của tiếng pháp, trung tam day tieng phap,bảng chữ cái tiếng pháp đầy đủ


  1. Người tìm từ
  2. Danh sách từ cho trò chơi Word
  3. Từ theo chiều dài
  4. 5 chữ cái có chứa thùng

5 chữ cái có chứa thùng

Năm chữ cái với thùng rất hữu ích khi bạn muốn giải quyết Wordle mỗi ngày. Một danh sách toàn diện gồm 5 từ có chứa bin có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®. Kiểm tra các định nghĩa và lưu các từ yêu thích của bạn! Để biết thêm các tùy chọn, hãy xem 5 từ chữ bắt đầu bằng thùng và 5 từ chữ kết thúc bằng bin. are useful when you want to solve Wordle every day. A comprehensive list of 5 letter words containing BIN can help you find top scoring words in Scrabble® and Words With Friends® too. Check the definitions and save your favorite words! For more options, check out 5 letter words that start with BIN and 5 letter words that end in BIN.

Từ với Friends®

Điểm

Sắp xếp theo

  • Điểm
  • Từ A đến Z
  • Z đến a

Danh sách từ 5 chữ cái phổ biến

Scrabble® và Words với Friends® là tài sản của chủ sở hữu nhãn hiệu tương ứng của họ. Các chủ sở hữu nhãn hiệu này không liên kết và không chứng thực và/hoặc nhà tài trợ, Lovetoknow®, các sản phẩm hoặc trang web của nó, bao gồm cả của bạn. Việc sử dụng nhãn hiệu này trên yourdiced.com chỉ dành cho mục đích thông tin.

Bobbin 16.

Cabin 12.(16 found)

BINAL,BINDI,BINDS,BINER,BINES,BINGE,BINGO,BINGS,BINGY,BINIT,BINKS,BINTS,CABIN,ROBIN,RUBIN,SABIN,AL,BINDI,BINDS,BINER,BINES,BINGE,BINGO,BINGS,BINGY,BINIT,BINKS,BINTS,CABIN,ROBIN,RUBIN,SABIN,

Cannabin 17.5-letter words with bin according to the Scrabble US and Canada dictionary.

Có 493 từ có chứa 'thùng'bin'

3 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

chứa 'bin':

4 chữ cái

5 chữ cái6 chữ cái
7 chữ cái5
8 chữ cái7
9 chữ cái3
10 chữ cái11 từ chữ
12 chữ cái13 từ chữ
14 chữ cái15 chữ cái
16 chữ cái16 chữ cái
17 chữ cái17 chữ cái
18 chữ cái18 chữ cái
20 chữ cái20 chữ cái
21 chữ cái21 chữ cái
Thông tin và tài nguyên hữu ích khác cho từ 'bin'Thông tin và tài nguyên hữu ích khác cho từ 'bin'
Thông tinThông tin
Thông tin chi tiếtThông tin chi tiết
Điểm trong Scrabble cho BinCác điểm bằng lời nói với bạn bè cho Bin
Số lượng chữ cái trong thùngThông tin thêm về Bin
thùng rácDanh sách các từ bắt đầu bằng thùng
Các từ bắt đầu bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng
Từ kết thúc bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng
Từ kết thúc bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng
Từ kết thúc bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng
Từ kết thúc bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng
Từ kết thúc bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng
Từ kết thúc bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng
Từ kết thúc bằng thùngDanh sách các từ kết thúc bằng thùng

5 chữ cái bắt đầu bằng B là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng B..
baaed..
babas..
babel..
babes..
babka..
baboo..
babul..
babus..

Năm từ chữ cái kết thúc bằng bin là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng thùng..
robin..
cabin..
sabin..
rabin..
yibin..
tobin..
aubin..
rubin..

Từ nào kết thúc bằng thùng?

Liệt kê các từ kết thúc bằng bin - danh sách đầy đủ..
Antithrombin 22.
Bilirubin 18.
Bobbin 16.
Cabin 12.
Cannabin 17.
Carabin 14.
Chrysarobin 22.

Bin có phải là một từ trong Scrabble?

Có, Bin là một từ Scrabble hợp lệ..