Chữ O là nguyên âm nên cũng như hầu hết nguyên âm khác trong tiếng Anh có nhiều biến thể phát âm khá phức tạp.
Thực chất chữ O có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm là /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/.
Cụ thể từng trường hợp như sau:
Chữ O thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ T
Âm /ɑː/ bạn phát âm bằng cách mở miệng nói chữ A như tiếng Việt, nhưng chỉ mở miệng thôi, và ở vị trí miệng đó bạn hãy phát âm chữ O tiếng Việt ra. Đây là mẹo để phát âm âm /ɑː/ này cho các bạn mới học tiếng Anh, hoặc không phân biệt nổi cách phát âm âm /ɑː/ này.
1. cot /kɑːt/ [n] giường cũi của trẻ con
2. golf /ɡɑːlf/ [n] môn đánh gôn
3. hot /hɑːt/ [adj] nóng
4. job /dʒɑːb/ [n] nghề nghiệp
5. lottery /ˈlɑːtəri/ [n] xổ số
6. mockery /ˈmɑːkəri/ [adv] sự chế nhạo
7. not /nɑːt/ [adv] không
8. pot /pɑːt/ [n] cái nồi
9. rock /rɑːk/ [n] loại nhạc rock
10. slot /slɑːt/ [n] vị trí
Chữ O được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w
1. cold /kəʊld/ [adj] lạnh
2. hold /həʊld/ [v] cầm, nắm
3. hole /həʊl/ [n] cái hố
4. home /həʊm/ [n] nhà
5. bone /bəʊn/ [n] xương
6. tone /təʊn/ [n] giọng
7. nope /nəʊp/ [n] không [cách nói khác của No]
8. nose /nəʊz/ [n] cái mũi
9. nosy /ˈnəʊzi/ [adj] tò mò
10. mote /məʊt/ [n] lời nói dí dỏm
11. note /nəʊt/ [n] ghi chú
12. doze /dəʊz/ [n] giấc ngủ ngắn
13. cozy /ˈkəʊzi/ [adj] ấm áp
14. bowl /bəʊl/ [n] cái bát
15. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ [n] cầu vồng
16. slow /sləʊ/ [adj] chậm
Chữ O cũng được đọc là /əʊ/ khi sau nó là các đuôi ach, ad, at
1. coach /kəʊtʃ/ [n] huấn luyện viên
2. load /ləʊd/ [n] tải lên
3. road /rəʊd/ [n] con đường
4. toad /təʊd/ [n] con cóc
5. boat /bəʊt/ [n] cái thuyền
6. coat /kəʊt/ [n] áo choàng
7. goat /gəʊt/ [n] con dê
Chữ O được đọc là /ʌ/ khi nó đứng trước các chữ cái m, n, th, v
1. come /kʌm/ [v] đến
2. some /sʌm/ [determiner] một vài
3. month / [mʌnt θ/ n] tháng
4. none /nʌn/ [pro] không một ai, không một vật gì
5. ton /tʌn/ [n] tấn
6. mother /ˈmʌðər/ [n] mẹ
7. cover /ˈkʌvər/ [v] phủ
8. dove /dʌv/ [n] chim bồ câu
9. love /lʌv/ [v] yêu
Chữ O được đọc là /u:/ khi nó đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve
1. mood /mu:d/ [n] tâm trạng
2. cool /kuːl/ [n] mát mẻ
3. fool /fu:l/ [n] kẻ ngu ngốc
4. moon /muːn/ [n] mặt trăng
5. goose /gu:s/ [n] ngỗng
6. loose /lu:s/ [adj] lỏng
7. moot /mu:t/ [n] sự thảo luận
8. shoot /ʃuːt/ [v] bắn
9. lose /lu:z/ [v] mất
10. through /θruː/ [pre] xuyên qua
11. move /mu:v/ [v] di chuyển
Chữ O được đọc là /ʊ/ nếu nó đứng trước các chữ m, ok, ot, ould
1. woman /ˈwʊmən/ [n] người phụ nữ
2. book /bʊk/ [n] sách
3. look /lʊk/ [v] xem
4. took /tʊk/ [v] lấy, mang [quá khứ của Take]
5. foot /fʊt/ [n] bàn chân
6. could /kʊd/ [modal verb] có thể
7. should /ʃʊd/ [modal verb] nên
Chữ O được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước r
1. core /kɔːr/ [n] lõi
2. fork /fɔːrk/ [n] cái dĩa
3. horse /hɔːrs/ [n] con ngựa
4. more /mɔːr/ [adv] nhiều hơn
5. mortgage /ˈmɔːrgɪdʒ/ [n] khoản vay thế chấp
6. north /nɔːrθ/ [n] phía bắc
7. port /pɔːrt/ [n] cảng
8. short /ʃɔːrt/ [adj] ngắn
9. torch /tɔːrtʃ/ [n] đèn pin
Chữ O khi đứng trước r, ur còn có thể được đọc là /ɜ:/
1. homework /ˈhəʊmwɜːrk/ [n] bài tập về nhà
2. journey /ˈdʒɜːrni/ [n] hành trình
3. work /wɜːrk/ [v] làm việc
4. worry /ˈwɜːri/ [v] lo lắng
Chữ O được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm
1. ballot /ˈbælət/ [n] phiếu bầu
2. method /ˈmeθəd/ [n] phương pháp
3. parrot /ˈpærət/ [n] con vẹt
4. period /ˈpɪriəd/ [n] chu kỳ
5. phantom /ˈfæntəm/ [n] bóng ma
Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ
vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
This is a comprehensive word list of all 680 5 Letter Words Ending With A. Here is the full list of all 5 letter words.
Filter Your Word List
Use the letter filter below, word search, or word finder to narrow down your 5 letter words ending with a. There are 680 words in this word list, so narrowing it down might be a good idea.
5-Letter Words List
Take a look at the list of popular Five letter words starting with Q below. They are valid in most word scramble games, including Scrabble and Words With Friends.
- quoif
- qaids
- qubit
- quena
- queue
- query
- quirk
- quoll
- quean
- quods
- quats
- quale
- quino
- quonk
- queyn
- quark
- quire
- quern
- quack
- quags
More Information about the Letter A
- In Scrabble the A letter tile letter tile is worth 1 point[s]
- In Words With Friends the A letter tile letter tile is worth 1 point[s]
- In WordFeud the A letter tile is worth 1 point[s]
Word Dictionaries, Word Lists, and Lexicons
Each word game uses its own dictionary. These word game dictionaries also work for other popular word games, such as, the Daily Jumble, Text Twist, Word Cookies, and other word puzzle games. We also have a Word Unscrambler for each word puzzle game.
These are the Word Lists we have:
- "All" contains an extremely large list of words from all sources.
- Scrabble US - NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL [USA, Canada and Thailand]
- Scrabble UK - CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS [All countries except listed above]
- Words With Friends - WWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list
- Terms of Use
- Privacy policy
- Feedback
- Advertise with Us
Copyright © 2003-2022 Farlex, Inc
DisclaimerAll content on this website, including dictionary, thesaurus, literature, geography, and other reference data is for informational purposes only. This information should not be considered complete, up to date, and is not intended to be used in place of a visit, consultation, or advice of a legal, medical, or any other professional.
Home | All words | Beginning with | Ending with | Containing AB | Containing A & B | At position
Click to choose the second to last
letter
Click to change the last
letter
Click to change
word size
All alphabetical All by size 2 3
4 5 6 7 8
9 10 11 12
13 14 15
There are 632 five-letter words ending with A
ABACA ABAKA ABAYA ABOMA ABUNA ACETA ADYTA AECIA AFARA AGAMA AGILA AGITA AGORA AGRIA AINGA AJIVA AJUGA AKELA AKITA ALAPA ALDEA ALIYA ALOHA ALPHA ALULA AMEBA AMIGA AMNIA ANANA ANATA ANIMA ANTRA AORTA APNEA ARABA ARECA ARENA AREPA AROBA AROHA AROMA ASANA ASYLA ATRIA BABKA BACCA BACHA BAIZA BAJRA BAKRA BALSA BANDA BANIA BARCA BARRA BASTA BATTA BELGA BETTA BHUNA BIGHA BIOTA BIVIA BOCCA BOHEA BONZA BORNA BOYLA BRAVA BRAZA BUBBA BUFFA BULLA BUNIA BUNYA BURKA BURQA BURSA BWANA CAECA CALLA CALPA CANNA CARTA CAUDA CAUSA CEIBA CELLA CERIA CESTA CHARA CHAYA CHEKA CHELA CHICA CHINA CHOLA CHOTA CHUFA CILIA CIRCA CNIDA COALA COBIA COBRA COBZA COCOA COLZA COMMA CONGA CONIA COPRA CORIA COSTA COTTA CRENA CRURA CULPA CUPPA CURIA DABBA DACHA DAGGA DARGA DELTA DERMA DICTA DINNA DIOTA DOBLA DOBRA DOGMA DOLIA DOLMA DONGA DONNA DOONA DORBA DORSA DOULA DOUMA DOURA DOWNA DRAMA DUKKA DULIA DUMKA DURRA EDEMA ENEMA ENTIA ERBIA ERICA ETYMA EXTRA FACIA FAENA FANGA FATWA FAUNA FELLA FERIA FESTA FETTA FETWA FINCA FITNA FLORA FLOTA FOLIA FONDA FORZA FOSSA FOVEA FRENA FURCA GALEA GAMBA GAMMA GANJA GARDA GEMMA GENOA GENUA GLEBA GOGGA GOMPA GONIA GONNA GOTTA GOURA GRAMA GRANA GROMA GUANA GUAVA GUMMA GUSLA GUTTA GYOZA HAIKA HAKEA HALFA HALMA HALVA HAMBA HAMZA HANSA HAOMA HASTA HATHA HEJRA HENNA HERMA HEVEA HIJRA HODJA HOLLA HONDA HOOKA HOSTA HOVEA HUDNA HURRA HUTIA HUZZA HYDRA HYENA HYPHA IDOLA INFRA INTRA INULA IXORA JAGRA JARTA JHALA JIRGA JNANA JUNTA KAAMA KACHA KAIKA KALPA KANGA KAPPA KARMA KASHA KEHUA KERMA KHAYA KHEDA KHOJA KIBLA KINDA KIPPA KOALA KOFTA KOKRA KOPPA KORMA KOURA KRONA KURTA KWELA LABDA LABIA LABRA LAIKA LAKSA LAMIA LARVA LAURA LAVRA LEHUA LEMMA LEPRA LEPTA LEZZA LIANA LIBRA LIMBA LIMMA LIMPA LINGA LLAMA LOGIA LONGA LOOFA LOUMA LUBRA LUFFA LUTEA LYCEA LYCRA LYSSA LYTTA MAFIA MAGMA MAHUA MAHWA MALVA MALWA MAMBA MAMMA MANGA MANIA MANNA MANTA MARIA MARKA MASSA MATZA MBIRA MECCA MEDIA MEKKA MENSA MENTA MICRA MIKRA MILIA MILPA MIRZA MISSA MOCHA MOHUA MOIRA MOLLA MOMMA MOOLA MORIA MORRA MOTZA MOWRA MUDRA MUGGA MULGA MULLA MUNGA MURRA MURVA MUSCA MUSHA MUTHA MYOMA NABLA NAIRA NAKFA NALLA NAMMA NANNA NANUA NAPPA NERKA NGANA NGOMA NINJA NORIA NORMA NUBIA NUCHA NULLA NYALA NYSSA OCREA OIDIA OMASA OMEGA OPERA ORGIA ORIXA OSSIA OSTIA OUIJA PACHA PACTA PADMA PAISA PAKKA PALEA PALLA PAMPA PANDA PANGA PARKA PARRA PASHA PASTA PELMA PELTA PENNA PEPLA PEREA PHOCA PHYLA PICRA PIETA PILEA PINNA PINTA PITTA PIZZA PLAYA PLAZA PLENA PLICA POAKA PODIA POLKA PONGA POOJA POOKA POPPA PORTA PRANA PRESA PRIMA PRUTA PSORA PUCKA PUKKA PULKA PUNGA PUNKA PURDA QIBLA QORMA QUENA QUINA QUOTA RAGGA RAITA RASTA RATHA REATA RECTA REDIA REGMA REGNA RENGA REPLA RETIA RHYTA RIATA RIOJA ROOSA RUANA RUMBA RUPIA RUSMA SABRA SACRA SADZA SAIGA SAKIA SALPA SALSA SAMBA SANGA SANSA SAUBA SAUNA SCALA SCAPA SCENA SCHWA SCOPA SCUBA SCUTA SELLA SELVA SENNA SENSA SENZA SEPIA SEPTA SERRA SESSA SHAMA SHAYA SHEVA SHIVA SHOLA SHURA SIDHA SIGLA SIGMA SIGNA SILVA SIMBA SIRRA SITKA SOFTA SOPRA SORDA SORRA SORTA SPAZA SPICA SPINA SPUTA STELA STIPA STOMA STRIA STUPA SUBHA SULFA SUMMA SUNNA SUPRA SURRA SUTRA SUTTA SYLVA TAATA TABLA TAFIA TAGMA TAIGA TAIRA TALEA TALMA TALPA TANGA TANKA TANNA TAPPA TAYRA TAZZA TECTA TEGUA TELIA TENIA TERGA TERRA TESLA TESTA TETRA THANA THECA THEMA THETA THUJA THUYA TIARA TIBIA TICCA TIKKA TINEA TOMIA TONGA TONKA TORTA TREFA TREMA TRONA TRYMA TSUBA TUGRA TUINA TULPA ULAMA ULEMA ULTRA UMBRA UNCIA URBIA URENA USNEA UVULA VACUA VANDA VARIA VARNA VEENA VERRA VESPA VESTA VIFDA VIGIA VILLA VINCA VIOLA VIRGA VISTA VITTA VIVDA VODKA VOEMA VOILA VOLTA VOLVA VULVA WAGGA WALLA WANNA WHATA WICCA WIGGA WILGA WILJA WINNA WIRRA WISHA WOKKA WONGA WUXIA XENIA XOANA YABBA YACCA YACKA YAKKA YARFA YARTA YENTA YERBA YUCCA YURTA ZABRA ZAMIA ZANJA ZANZA ZEBRA ZERDA ZILLA ZOAEA ZONDA ZOOEA ZOPPA
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới !Wiktionary tiếng Anh: 2526 từ English Wiktionary: 2526 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 932 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 2356 từ
- Scrabble trong tiếng Ý: 1856 từ