Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Thông Dụng Nhất
- 2046
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hay tự tin trong giao tiếp hằng ngày thì từ vựng là phần không thể thiếu. Vậy hôm nay hãy cùng với Anh ngữ Platera mở rộng vốn từ bằng cách học ngay các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N. Đừng bỏ lỡ bài viết sau vì những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N sẽ rất hữu ích đấy nhé!
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 3 Ký Tự
- từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
- Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
- Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
- Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
- Lời kết
Khám phá ngay những từ vựng bắt đầu từ chữ N
Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N phổ biến hằng ngày nhất nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Net | /nɛt/ | Lưới, mạng |
Not | /nɑːt/ | Không |
New | /njuː/ | Mới |
Nut | /nʌt/ | Quả hạch; đầu |
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 4 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neck | /nek/ | Cổ |
Need | /niːd/ | Cần |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Note | /noʊt/ | Ghi chú; ghi chép |
Nail | /neɪl/ | Móng tay |
Next | /nekst/ | Tiếp theo |
Nice | /naɪs/ | Đẹp; thú vị |
News | /njuːz/ | Tin tức |
Nest | /nest/ | Tổ, ổ/ làm tổ |
Name | /neɪm/ | Tên |
Neat | /niːt/ | Sạch, ngăn nắp |
Near | /nɪr/ | Gần, cận; ở gần |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | Hải quân |
Từ vựng tiếng Anh có gồm 5 chữ cái Bắt đầu từ N
Bắt đầu với N thì có được bao nhiêu từ vựng nhỉ?
Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N mà có 5 chữ cái nhỉ? Cùng ôn tập xem có bao nhiêu từ vựng nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Needs | /nidz/ | Cần |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Naked | /ˈneɪ.kɪd/ | Trơ trụi; trần trụi; khoả thân |
Nerve | /nɜːv/ | Khí lực, thần kinh, can đảm |
Newly | /ˈnjuː.li/ | Mới |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Never | /ˈnev.ər/ | Không bao giờ |
Night | /naɪt/ | Đêm, buổi tối; đêm tối |
North | /nɔːθ/ | Hướng Bắc |
Noise | /nɔɪz/ | Ồn ào, sự huyên náo |
Noisy | /nɔɪz/ | Ồn ào, huyên náo |
Noway | /’nouwaiz/ | Không đời nào |
Novel | /ˈnɒv.əl/ | Tiểu thuyết, truyện |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu chữ N gồm 6 Ký Tự
Ôn tập cùng Anh ngữ Platerra
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nearly | /ˈnɪə.li/ | Gần, giống lắm, giống hệt |
Nation | /ˈneɪ.ʃən/ | Dân tộc, quốc gia |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Chú ý |
Newbie | /ˈnjuː.bi/ | Thành viên mới |
Nobody | /ˈnəʊ.bə.di/ /ˈnəʊ.bɒd.i/ | Không một ai |
Nearby | /ˌnɪəˈbaɪ/ | Lân cận |
Number | /ˈnʌm.bər/ | Con số |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Bún |
Notice | /ˈnəʊ.tɪs/ | Thông báo; chú ý |
Normal | /ˈnɔː.məl/ | Đơn giản |
Needle | /ˈniː.dəl/ | Cái kim, mũi nhọn |
Neatly | /ˈniːt.li/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Nephew | /ˈnef.juː/ /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Tự nhiên; thiên nhiên |
Narrow | /ˈnær.əʊ/ | Hẹp |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 7 Ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Naughty | /ˈnɔː.ti/ | Nghịch ngợm |
Network | /ˈnet.wɜːk/ | Mạng lưới |
Nuclear | /ˈnjuː.klɪər | Nguyên tử |
Nowhere | /ˈnoʊ.wer/ | Không nơi nào |
Neither | /ˈnaɪ.ðər/ /ˈniː.ðər/ | Cũng không |
Natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tự nhiên |
Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | Lo lắng |
Nothing | /ˈnʌθ.ɪŋ/ | Không gì cả |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N có 8 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Northern | /nɔːθ/ | Phương Bắc |
Nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | Ngày nay |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chép |
Neckwear | /’nekweə/ | Khăn choàng cổ |
Negligee | /ˈneɡ.lɪ.ʒeɪ/ | Người da đen |
Novation | /nəʊˈveɪʃən/ | Nâng cao |
Từ vựng tiếng Anh có 9 ký tự bắt đầu bằng chữ N
Mở rộng vốn từ cùng với Platerra bạn nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessary | /ˈnes.ə.ser.i/ | Cần thiết |
Neighbour | /ˈneɪ.bər/ | Người hàng xóm |
Naturally | /’nætʃrəli/ | Một cách tự nhiên |
Negotiate | /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | Đàm phán |
Northeast | /ˌnɔːθˈiːst/ | Hướng Đông Bắc |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Dinh dưỡng |
Narrative | /ˈnær.ə.tɪv/ | Tường thuật |
Nightmare | /ˈnaɪt.mer/ | Ác mộng |
Nightlife | /ˈnaɪt.laɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Numerical | /nʊ.ˈmɛr.ɪ.kəl/ | Thuộc về số |
Normative | /ˈnɔː.mə.tɪv/ | Quy phạm, giá trị |
Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | Tờ báo, giấy báo |
Necessity | /nəˈses.ə.ti/ | Sự cần thiết |
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 10 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Negligible | /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ | Có thể bỏ qua, không đáng kể |
Newsletter | /ˈnjuːzˌlet.ər/ | Bảng tin |
Nationwide | /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/ | Thế giới chung, toàn quốc |
Navigation | /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ | Dẫn đường |
Negligence | /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/ | Thiếu trách nhiệm |
Neglectful | /nɪˈɡlekt.fəl/ | Thiếu chú ý, bỏ quên |
Noticeable | /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ | Đáng chú ý, thấy rõ ràng |
Nomination | /ˈnɒm.ɪ.neɪt/ | Sự đề cử, sự bình chọn |
Nightshade | /ˌded.li ˈnaɪt.ʃeɪd/ | Cây mồng tơi |
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 11 Ký Tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Necessitate | /nəˈses.ɪ.teɪt/ | Cần thiết, bắt buộc |
Negotiation | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Sự giao dịch |
Necessarily | /ˈnes.ə.ser.ɪl.i/ | Nhất thiết |
Nationality | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ /ˌnæʃˈnælˈæl.ə.ti/ | Quốc tịch |
Neutralizer | /ˈnuː.trə.ˌlɑɪz/ | Chất trung hoà |
Newsreaders | /ˈnjuːzˌriː.dər/ | Người đọc tin tức |
Neutralized | /ˈnjuː.trə.laɪz/ | Vô hiệu hoá |
Những Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N gồm 12 ký tự
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Neglectfully | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Lơ đễnh |
Nevertheless | /ˌnev.ə.ðəˈles/ | Tuy nhiên |
Neighborhood | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | Khu vực lân cận |
Notification | /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Thông báo |
Negotiations | /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán, sự đổi chác |
Naturalistic | /ˌnætʃ.ər.əlˈɪs.tɪk/ | Tự nhiên |
Nephropathic | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Suy thận |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Nondeductible | /dɪ.ˈdək.tə.bəl/ | Không được khấu trừ |
Noncompliance | /’nɔnkəm’plaiəns/ | Không tuân thủ, không bằng lòng |
Nonconformity | /.ˈfɔr.mə.ti/ | Không phù hợp |
Nonconformist | /.ˈfɔr.mɪst/ | Người không tuân thủ |
Nonproductive | /’nɔnprə’dʌktiv/ | Không hiệu quả, không sản xuất |
Nonnegotiable | Đang cập nhật phiên âm hoàn thiện nhất | Không thể thương lượng |
Nonreflecting | /rɪ.ˈflɛk.ʃən/ | Không phản ánh |
Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết từ Anh ngữ Platera sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều vốn từ vựng hữu ích nhé! Ngoài ra, từ vựng sẽ vô cùng phong phú và nhiều ngữ nghĩa khác nhau đối với mỗi từ trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần học tiếng Anh cấp tốc; hoặc mất gốc tiếng Anh; hoặc chuẩn bị cho những kỳ thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ ngay với Platera để tìm được khóa học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt khi đăng ký khóa học bạn nhé!
Người tìm từ
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ chữ kết thúc cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Đi săn vui nhé!
5 chữ cái
Azurere
Quarere
QUIREre
Zairere
Jirrere
bầu trờire
Fayrere
Howrere
Vivrere
Wharere
ở đâure
điếmre
yferere
CHAREre
Cherere
việc vặtre
chất xơre
Ocherre
Pharere
Powrere
Spyrere
yborere
Aygrere
Cabrere
Kiorere
Kurrere
ombrere
rốnre
Một đám cháyre
ở phía trướcre
nhận thứcre
cán bộre
Fairere
sợ hãire
Fierere
bùng phátre
Florere
Frerere
Frorere
Haerere
Hearere
Livrere
Madrere
Padrere
đăng lạire
sherere
Shirere
bờ biểnre
Styrere
Swarere
- Trước
- 1
- 2
- 3
- Tiếp theo
- Cuối
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Người tìm từ
Có 61 từ 5 chữ cái kết thúc bằng 're'5-letter words ending with 're'Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'Re'
Thông tinThông tin chi tiết Điểm trong Scrabble cho Re 2 Điểm bằng lời nói với bạn bè cho re 2 Số lượng chữ cái trong re 2 Thông tin thêm về Re lại Danh sách các từ bắt đầu bằng re Các từ bắt đầu bằng re Danh sách các từ kết thúc bằng re Từ kết thúc bằng re 3 chữ cái bắt đầu bằng re 3 chữ cái bắt đầu bằng re 4 chữ cái bắt đầu bằng re 4 chữ cái bắt đầu bằng re 5 chữ cái bắt đầu bằng re 5 chữ cái bắt đầu bằng re 6 chữ cái bắt đầu bằng re 6 chữ cái bắt đầu bằng re 7 chữ cái bắt đầu bằng re 7 chữ cái bắt đầu bằng re 3 chữ cái kết thúc bằng re 3 chữ cái kết thúc bằng re 4 chữ cái kết thúc bằng re 4 chữ cái kết thúc bằng re 5 chữ cái kết thúc bằng re 5 chữ cái kết thúc bằng re 6 chữ cái kết thúc bằng re 6 chữ cái kết thúc bằng re 7 chữ cái kết thúc bằng re 7 chữ cái kết thúc bằng re Danh sách các từ chứa Re Từ có chứa re Danh sách các đảo chữ của re ANAGRAMS CỦA RE Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của re Các từ được tạo từ re Định nghĩa lại tại Wiktionary Bấm vào đây Re định nghĩa tại Merriam-Webster Bấm vào đây Re định nghĩa tại Merriam-Webster Bấm vào đây Re định nghĩa tại Merriam-Webster Bấm vào đây Re định nghĩa tại Merriam-Webster Bấm vào đây Re định nghĩa tại Merriam-Webster Bấm vào đây Re định nghĩa tại Merriam-Webster Bấm vào đây Re định nghĩa tại Merriam-Webster Bấm vào đây
Tìm kiếm những từ kết thúc bằng các chữ cái "Re" cho các trò chơi từ như Scrabble hay Words với bạn bè? Đây là trang cho bạn.
Danh sách này chứa tất cả 723 từ ghi điểm kết thúc bằng các chữ cái "Re", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.
Re là một từ Scrabble có thể chơi được!
Nội dung
- Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng re
- 9 chữ cái kết thúc bằng re
- 8 chữ cái kết thúc bằng re
- 7 chữ cái kết thúc bằng re
- 6 chữ cái kết thúc bằng re
- 5 chữ cái kết thúc bằng re
- Từ 4 chữ cái kết thúc bằng re
- 3 chữ cái kết thúc bằng re
- Từ 2 chữ cái kết thúc bằng re
- Câu hỏi thường gặp về những từ kết thúc trong Re
Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng re
Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với RE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
có được, thu được | 18 | 20 |
vật cố định | 17 | 18 |
sự cải tiến | 16 | 20 |
khám phá | 16 | 18 |
Zingare | 17 | 19 |
hỏi thăm | 16 | 18 |
uốn cong | 17 | 19 |
kỳ quái | 18 | 19 |
cáo lửa | 20 | 20 |
van xin | 16 | 21 |
723 từ Scrabble kết thúc bằng re
9 chữ cái kết thúc trong re
- acrospire13
- adipocere14
- admeasure12
- admixture19
- adventure13
- aerophore14
- affixture22
- aftercare14
- agateware13
- antiglare10
- ascospore13
- backshore20
- belvedere15
- biosphere16
- bloatware14
- bookstore15
- brassiere11
- brassware14
- broodmare14
- brushfire17
- calenture11
- capsomere15
- carnivore14
- cassimere13
- ceasefire14
- chaussure14
- chevelure17
- childcare17
- chinaware17
- chokebore20
- coculture13
- cofeature14
- commodore16
- composure15
- configure15
- confiture14
- coverture14
- creamware16
- crenature11
- crossfire14
- curvature14
- debenture12
- debonaire12
- decilitre12
- decimetre14
- defeature13
- dekalitre14
- dekametre16
- delftware16
- departure12
- dinothere13
- disfigure14
- disposure12
- divesture13
- drugstore11
- dulcimore14
- ecosphere16
- eldercare12
- elsewhere15
- embrasure13
- enclosure11
- endospore12
- enrapture11
- everwhere18
- exclosure18
- exosphere21
- extempore20
- fieldfare16
- fioriture12
- foreshore15
- foreswore15
- fourscore14
- frugivore16
- furniture12
- garniture10
- glassware13
- gonophore15
- grandsire11
- groupware15
- gynophore18
- hackamore20
- heartsore12
- hellebore14
- herbivore17
- holloware15
- hydrosere16
- hyperpure19
- immixture20
- imposture13
- inclosure11
- indenture10
- insincere11
- interfere12
- involucre14
- ionophore14
- kilolitre13
- kilometre15
- lakeshore16
- lavaliere12
- licensure11
- longshore13
- luminaire11
- macromere15
- madrepore14
- manoeuvre14
- manticore13
- megaspore14
- megathere15
- melaphyre19
- metalware14
- micromere15
- micropore15
- millepore13
- miniature11
- nanometre11
- nearshore12
- nervature12
- nevermore14
- nightmare15
- nonmature11
- nonsecure11
- noosphere14
- nullipore11
- outfigure13
- overscore14
- persevere14
- phosphore19
- picometre15
- piscivore16
- plicature13
- plowshare17
- pourboire13
- preassure11
- prefigure15
- prelature11
- premature13
- procedure14
- reacquire20
- recapture13
- reexplore18
- reinspire11
- remeasure11
- remixture18
- rencontre11
- reseizure18
- retexture16
- retrofire12
- ricercare13
- saltpetre11
- sarcomere13
- scripture13
- sculpture13
- semaphore16
- sepulchre16
- sepulture11
- serrature9
- shareware15
- shellfire15
- signature10
- simulacre13
- solitaire9
- somewhere17
- sophomore16
- stevedore13
- stoneware12
- stricture11
- structure11
- tablature11
- tableware14
- tessiture9
- therefore15
- tightwire16
- torchiere14
- transpire11
- treenware12
- ultrapure11
- ultrarare9
- underwire13
- vaporware17
- wherefore18
- zygospore24
8 chữ cái kết thúc trong re
- abampere14
- accoutre12
- albacore12
- albicore12
- antimere10
- anywhere17
- aperture10
- arcature10
- armature10
- backfire19
- bakeware17
- balefire13
- barbwire15
- bayadere14
- booklore14
- brochure15
- bushfire16
- cadastre11
- campfire17
- camphire17
- caneware13
- cashmere15
- casimere12
- casimire12
- ceinture10
- centiare10
- cheshire16
- cincture12
- claymore15
- clayware16
- coadmire13
- cocksure16
- coendure11
- coiffure16
- coinhere13
- coinsure10
- compadre15
- confrere13
- conspire12
- cookware17
- creature10
- cubature12
- cynosure13
- decentre11
- denature9
- derriere9
- diaspore11
- dishware15
- doublure11
- drawbore14
- drumfire14
- ectomere12
- eglatere9
- ensphere13
- evermore13
- exospore17
- exposure17
- filature11
- firmware16
- flatware14
- folklore15
- footsore11
- forswore14
- fracture13
- freeware14
- geniture9
- giftware15
- gonopore11
- hangfire15
- hardware15
- hardwire15
- hellfire14
- humiture13
- immature12
- incisure10
- insecure10
- insphere13
- ironware11
- isochore13
- isothere11
- jointure15
- juncture17
- levogyre15
- lifecare13
- ligature9
- manicure12
- massacre12
- medicare13
- mediocre13
- mesomere12
- metamere12
- meuniere10
- milliare10
- miserere10
- moisture10
- newswire14
- nonglare9
- offshore17
- omnivore13
- oosphere13
- ossature8
- outglare9
- outscore10
- outsnore8
- outstare8
- outsware11
- outswore11
- ovenware14
- overbore13
- overcure13
- overdare12
- oversure11
- overtire11
- overture11
- overwore14
- parterre10
- pedicure13
- perspire12
- pinafore13
- pleasure10
- podomere13
- poechore15
- polypore15
- portiere10
- postfire13
- premiere12
- prescore12
- pressure10
- prestore10
- puncture12
- quagmire20
- reassure8
- refigure12
- reinjure15
- reinsure8
- renature8
- resecure10
- sagamore11
- samphire15
- sapphire15
- sautoire8
- schliere13
- scissure10
- seashore11
- sinecure10
- slipware13
- softcore13
- software14
- spitfire13
- stemware13
- subgenre11
- surefire11
- sycamore15
- sycomore15
- telomere10
- tincture10
- torchere13
- treasure8
- tressure8
- tripwire13
- trouvere11
- tubulure10
- unretire8
- unsphere13
- wildfire15
- wiseacre13
- woodlore12
- workfare18
- xerosere15
- zoochore22
- zoospore19
7 chữ cái kết thúc trong re
- acquire18
- affaire13
- airfare10
- anymore12
- armoire9
- austere7
- avodire11
- bandore10
- barware12
- bedsore10
- bergere10
- bizarre18
- bonfire12
- bordure10
- bravure12
- calibre11
- capture11
- carfare12
- caviare12
- censure9
- centare9
- chancre14
- chimere14
- closure9
- cloture9
- coenure9
- compare13
- compere13
- conjure16
- couture9
- culture9
- dasyure11
- daycare13
- daymare13
- deciare10
- declare10
- denture8
- deplore10
- dioptre10
- enquire16
- ensnare7
- epicure11
- epimere11
- erasure7
- esquire16
- etagere8
- explore16
- eyesore10
- facture12
- failure10
- fanfare13
- feature10
- fissure10
- fixture17
- flexure17
- forbare12
- forbore12
- foxfire20
- gesture8
- gravure11
- gruyere11
- guipure10
- gunfire11
- gyplure13
- hachure15
- haltere10
- haywire16
- hectare12
- hektare14
- implore11
- inquire16
- inshore10
- insnare7
- inspire9
- isobare9
- lecture9
- leisure7
- macabre13
- measure9
- misfire12
- mixture16
- moidore10
- multure9
- nervure10
- noncore9
- nowhere13
- nurture7
- obscure11
- onshore10
- oospore9
- outdare8
- outfire10
- outwore10
- pandore10
- pasture9
- perdure10
- perjure16
- philtre12
- piastre9
- picture11
- pismire11
- posture9
- precure11
- prefire12
- prepare11
- prewire12
- prisere9
- procure11
- purpure11
- rapture9
- redware11
- require16
- rescore9
- respire9
- restore7
- rimfire12
- riviere10
- rondure8
- rupture9
- saltire7
- scalare9
- sceptre11
- seaware10
- seisure7
- seizure16
- signore8
- sincere9
- soilure7
- spectre11
- stature7
- subsere9
- suspire9
- tartare7
- teaware10
- texture14
- theatre10
- tinware10
- tonsure7
- torture7
- tussore7
- unaware10
- unmitre9
- unswore10
- upstare9
- vampire14
- venture10
- verdure11
- vesture10
- vulture10
- wafture13
- warfare13
- welfare13
- wetware13
- zingare17
6 chữ cái kết thúc trong re
- abjure15
- adhere10
- adjure14
- admire9
- aglare7
- allure6
- ampere10
- armure8
- ashore9
- aspire8
- assure6
- attire6
- before11
- bemire10
- beware11
- bistre8
- centre8
- chevre14
- chirre11
- cohere11
- colure8
- curare8
- decare9
- dekare11
- demure9
- desire7
- emigre9
- empire10
- encore8
- endure7
- ensure6
- entire6
- euchre11
- expire15
- fiacre11
- figure10
- fixure16
- furore9
- future9
- galere7
- galore7
- glaire7
- goitre7
- hombre13
- ignore7
- immure10
- impure10
- infare9
- inhere9
- injure13
- insure6
- ligure7
- louvre9
- lustre6
- maigre9
- malgre9
- manure8
- mature8
- maugre9
- meagre9
- nature6
- oeuvre9
- ordure7
- parure8
- quaere15
- quatre15
- rasure6
- rebore8
- refire9
- rehire9
- retire6
- retore6
- revere9
- rewire9
- rewore9
- satire6
- secure8
- sempre10
- severe9
- sombre10
- sphere11
- splore8
- square15
- squire15
- stoure6
- suture6
- tenure6
- timbre10
- tuyere9
- umpire10
- unpure8
- unsure6
- upbore10
- uptore8
- velure9
- venire9
- zaffre21
5 chữ cái kết thúc trong re
- adore6
- afire8
- afore8
- antre5
- aware8
- azure14
- Barre7
- blare7
- cadre8
- chare10
- chore10
- crore7
- eagre6
- enure5
- fibre10
- flare8
- frere8
- frore8
- genre6
- glare6
- inure5
- litre5
- livre8
- lucre7
- madre8
- metre7
- mitre7
- moire7
- murre7
- nacre7
- nitre5
- ochre10
- ombre9
- outre5
- Padre8
- quare14
- quire14
- sabre7
- scare7
- score7
- share8
- shire8
- shore8
- snare5
- snore5
- spare7
- spire7
- spore7
- nhìn chằm chằm5
- stere5
- store5
- sucre7
- sware8
- swore8
- tarre5
- ở đó8
- titre5
- urare5
- where11
- zaire14
4 chữ cái kết thúc trong re
- acre6
- bare6
- bore6
- byre9
- care6
- cere6
- cire6
- core6
- cure6
- dare5
- dere5
- dire5
- dore5
- dure5
- eyre7
- fare7
- fere7
- fire7
- fore7
- gore5
- gyre8
- hare7
- here7
- hire7
- kore8
- lire4
- lore4
- lure4
- lyre7
- mare6
- mere6
- mire6
- more6
- mure6
- ogre5
- pare6
- pere6
- pore6
- pure6
- pyre9
- rare4
- sere4
- sire4
- sore4
- sure4
- tare4
- tire4
- tore4
- tyre7
- ware7
- were7
- wire7
- wore7
- yare7
- yore7
2 chữ cái kết thúc trong re
- re2
Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng re
Những từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng Re là gì?
Từ Scrabble chấm điểm cao nhất kết thúc với RE là Zygospore, có giá trị ít nhất 24 điểm mà không có bất kỳ tiền thưởng nào. Kết thúc từ tốt nhất tiếp theo với RE là trận đấu, có giá trị 17 điểm. Các từ ghi điểm cao khác kết thúc bằng re là perjure [16], khám phá [16], zingare [17], hỏi [16], uốn cong [17], kỳ quái [18], foxfire [20], và gợi ý [16].
Có bao nhiêu từ kết thúc trong Re?
Có 723 từ kết thúc với RE trong Từ điển Scrabble. Trong số 181 từ 9 chữ cái, 171 là 8 từ chữ, 154 là 7 chữ cái, 97 là 6 chữ từ.