50 won bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

50 Won Hàn Quốc sang các đơn vị khác 50 Won Hàn Quốc [KRW] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.05864094215026932 Đô la Úc [AUD] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.05191243581661738 Đô la Canada [CAD] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.033494170241463936 Franc Thụy Sĩ [CHF] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.27495812132402253 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.2637060068040803 Krone Đan Mạch [DKK] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.03507871321013004 Đồng EURO [EUR] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.03035228815614968 Bảng Anh [GBP] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.3015215336759027 Đô la Hồng Kông [HKD] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 3.1397660247010135 Rupee Ấn Độ [INR] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 5.643413576992914 Yên Nhật [JPY] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.011616551325022303 Dinar Kuwait [KWD] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.18333418959057585 Ringgit Malaysia [MYR] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.40241742820388593 Krone Na Uy [NOK] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 3.2807818033233453 Rúp Nga [RUB] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.1416268195775743 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.4015737857967499 Krona Thụy Điển [SEK] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.051661921383799554 Đô la Singapore [SGD] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 1.3761926526881105 Baht Thái [THB] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 0.03889786031489705 Đô la Mỹ [USD] 963.5 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.05864094215026932 Đô la Úc [AUD] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.05191243581661738 Đô la Canada [CAD] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.033494170241463936 Franc Thụy Sĩ [CHF] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.27495812132402253 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.2637060068040803 Krone Đan Mạch [DKK] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.03507871321013004 Đồng EURO [EUR] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.03035228815614968 Bảng Anh [GBP] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.3015215336759027 Đô la Hồng Kông [HKD] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 3.1397660247010135 Rupee Ấn Độ [INR] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 5.643413576992914 Yên Nhật [JPY] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 50 Won Hàn Quốc [KRW] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.011616551325022303 Dinar Kuwait [KWD] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.18333418959057585 Ringgit Malaysia [MYR] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.40241742820388593 Krone Na Uy [NOK] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 3.2807818033233453 Rúp Nga [RUB] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.1416268195775743 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.4015737857967499 Krona Thụy Điển [SEK] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.051661921383799554 Đô la Singapore [SGD] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 1.3761926526881105 Baht Thái [THB] 963.5 Việt Nam Đồng [VND] 0.03889786031489705 Đô la Mỹ [USD]

Lưu ý: Tỷ giá đồng Won cũng như các đồng ngoại tệ khác sẽ luôn luôn biến động, tăng giảm theo từng ngày hoặc từng giờ. Do đó, khách hàng cần phải liên tục cập nhật để có được thông tin chính xác nhất.

Cách đổi từ đồng Won sang VNĐ ở Việt Nam

Đổi Won sang VND tại ngân hàng

Đây là kênh an toàn nhất để giao dịch ngoại tệ với tỷ giá được niêm yết rõ ràng, cập nhật từng ngày, từng giờ. Với cách này, khách hàng phải đem theo giấy tờ tùy thân kèm một số giấy tờ liên quan đến khoản tiền đó.

Đổi tiền Won sang VND tại sân bay

Các cảng hàng không quốc tế thường sẽ có quầy đổi tiền của các ngân hàng, người dùng có thể đổi tại đây.

Đổi tiền Won tại các diễn đàn du lịch

Trên các diễn đàn, hội nhóm du lịch quốc tế thường có người cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá tự do. Tuy nhiên cách này tiềm ẩn rủi ro nên không được khuyến khích.

Đổi tiền Won tại tiệm vàng

Đây cũng là một trong những cách đổi tiền được nhiều người lựa chọn song pháp luật Việt Nam không cho phép người dân được đổi tiền tự do tại tiệm vàng do khó kiểm soát được lượng ngoại tệ hợp pháp.

50 nghìn won Hàn Quốc đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

100 00 won bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

10.000 nghìn won bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

1 won đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Chủ Đề