Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Việt Nam là
- Đồng Việt Nam / Đô la Mỹ
- Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ
- Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
- Đồng Việt Nam / Yên Nhật
- Đồng Việt Nam đã được giới thiệu vào 14 Th09 1985 [38 năm trước].
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đồng Việt Nam [ ₫200 , ₫500 , ₫1000 , ₫2000 và ₫5000 ],
- Đồng Việt Nam có 12 mệnh giá tiền giấy [ ₫100 , ₫200 , ₫500 , ₫1000 , ₫2000 , ₫5000 , ₫10000 , ₫20000 , ₫50000 , ₫100000 , ₫200000 và ₫500000 ]
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam , tiền của Việt Nam
VND Tất cả các đồng tiền
VND/tiền tệchuyển đổiĐồng Việt Nam Bạt Thái Lan1 VND = 0.0015 THBĐồng Việt Nam Kip Lào1 VND = 0.8282 LAKĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0023 PHPĐồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 10.8732 VEFĐồng Việt Nam Riel Campuchia1 VND = 0.1693 KHRĐồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc1 VND = 0.0009 CZKĐồng Việt Nam Rupiah Indonesia1 VND = 0.6358 IDRĐồng Việt Nam Rúp Nga1 VND = 0.0040 RUBĐồng Việt Nam Rufiyaa Maldives1 VND = 0.0006 MVRĐồng Việt Nam Đồng Việt Nam1 VND = 1.0000 VND
Tất cả các đồng tiền VND
tiền tệ/VNDchuyển đổiĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24405.1000 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3341.2988 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0702 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.8140 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 757.1958 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25783.5000 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5187.0651 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.4578 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 669.2737 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 428.7667 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2074 VNDDirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6644.4442 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9081 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 293.1672 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5727 VNDBảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 29645.1686 VNDĐô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 17814.8967 VNDBitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 639816071.6457 VNDBolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0920 VNDĐô la Australia Đồng Việt Nam1 AUD = 15597.3431 VND
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- Wikipedia
- ngân hàng trung ương
Các đồng tiền chính
tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBP