61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

bacninhtrade.com.ᴠn giúp bạn уên tâm khi gửi ѕố tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những ᴠiệc quan trọng.

Bạn đang хem: Yên nhật giá bao nhiêu tiền ᴠiệt hôm naу? 1 уên nhật bằng bao nhiêu tiền ᴠiệt nam (ᴠnd)

[tintuc]
 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam – Quy đổi JPY sang VNĐ hay đổi Yên sang VNĐ là kiến thức vô cùng bổ ích dành cho các bạn đọc đang có nhu cầu sử dụng các giao dịch có liên quan tới đồng tiền yên Nhật, thuận tiện cho việc chủ động tính giá sản phẩm từ các trang order hàng Nhật .

61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, tên tiếng Anh là: Japanese Yen, viết tắt là JPY. Cũng giống như các loại ngoại tệ khác, tùy theo thời điểm mà giá Yên Nhật có thể thay đổi so với giá VNĐ (Việt Nam Đồng).
Hiện tại đồng tiền yên gồm 2 hình thức tiền kim loại và tiền giấy.
  • Tiền kim loại gồm đồng 1 yên, đồng 5 yên, đồng 10 yên, đồng 50 yên, đồng 100 yên và đồng 500 yên. 
  • Tiền giấy gồm tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
  Tại mỗi thời điểm trong ngày hoặc các ngày trong tuần, tỷ giá đồng yên sẽ biến động. Có thể tăng hoặc giảm đi. Và với mỗi ngân hàng sẽ có một tỷ giá khác nhau.
 Bạn có thể tham khảo Bảng Tỷ giá yên nhật bản JPY sang VNĐ và tỷ giá VNĐ sang JPY mới nhất : 
  • 1 JPY = 218,91 VNĐ
  • 10 JPY = 2.189,1 VNĐ
  • 100 JPY = 21.891 VNĐ
  • 1.000 JPY = 218.910 VNĐ
  • 10.000 JPY = 2.189.100 VNĐ
  • 100.000 JPY = 21.891.000 VNĐ
  • 1.000.000 JPY = 218.910.000 VNĐ
  • 10.000.000 JPY = 2.189.100.000 VNĐ

61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

*** Ngoài tiền giấy và tiền xu ra, còn có cách gọi đơn vị tiền tệ Nhật Bản khác như: Man, Sên. 

Vậy Man, Sen bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Các bạn cùng tìm hiểu dưới đây:
  • 1 Man  = 10.000 Yên ≈ 2.180.000 VNĐ (Hai triệu một trăm tám mươi nghìn VNĐ).
  • 1 Sen = 1.000 Yên ≈ 218.000 VNĐ ( Hai trăm mười tám nghìn VNĐ).

61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Shop Nhật Việt chuyên cung cấp Dịch vụ Order, mua hộ hàng Nhật uy tín, giá rẻ từ khắp nơi trên thế giới đặc biệt như: Mua hộ hàng trên Mercari , Rakuten ,Yahoo Auction , Amazon JP… Chúng tôi luôn cam kết sẽ đem đến sự phục vụ tốt nhất để làm hài lòng mọi khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và mua hàng với giá tốt nhất , nhận nhiều ưu đãi khi đặt hàng Ngay trong hôm nay.
– Toàn bộ sản phẩm được Shop Nhật Việt mang về từ Nhật (có bill chính hãng) nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm đặt mua. Chúng tôi phân phối sỉ và lẻ trên toàn quốc, đảm bảo chất lượng tốt, với giá ưu đãi, có hệ thống giao hàng tận nơi, thanh toán trực tiếp và được kiểm tra trước khi nhận. Chi tiết liên hệ: 0983.1315.28 để tham khảo giá và đặt hàng nhanh nhất.
Shop Nhật Việt là địa chỉ chuyên nhận order hàng Nhật và ship hàng về Việt Nam vô cùng uy tín hiện nay. Để sử dụng dịch vụ mua hộ của chúng tôi khách hàng có thể thực hiện theo các bước sau :
  1. Chọn sản phẩm bạn muốn mua, sau đó gửi link sản phẩm cho chúng tôi. Gửi link vào mail:
  2. Chat facebook với Shop theo link sau: fb.com/orderhangnhatban
  3. Đặt Hàng online tại : shopnhatviet.com/dathang
  4. Gọi điện cho Shop qua Hotline 0983.1315.28 hoặc Chat Viber,Zalo.

61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

  • Chúng tôi sẽ kiểm tra lại thông tin sản phẩm (giá cả, chất lượng sản phẩm, độ tin cậy của chủ hàng) sau đó gửi xác nhận lại cho bạn .
  • Shop Nhật Việt sẽ gửi bản thông tin chi tiết đơn hàng cho quý khách. Tính tiền hàng để chuyển khoản đặt cọc trước 50% tổng giá trị đơn hàng cho shop. 
  • Sau khi nhận được tiền cọc, Shop sẽ tiến hành đặt hàng. 
  • Khách hàng sẽ nhận được hàng từ 2 đến 3 tuần tại địa chỉ quý khách yêu cầu.
  • Khi hàng về đến Việt Nam, khách hàng sẽ thanh toán số tiền còn lại và nhận hàng.
    61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
Chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu mua hộ hàng Nhật về Việt Nam 24/7 giúp các bạn tìm được sản phẩm ưng ý, gửi yêu cầu Shop Nhật Việt theo 4 cách để shop báo giá và order :
  1. Gửi link vào mail:
  2. Chat facebook với Shop theo link sau: fb.com/orderhangnhatban
  3. Đặt Hàng online tại shopnhatviet.com/dathang
  4. Gọi điện cho Shop qua Hotline 0983.1315.28 hoặc Chat Viber,Zalo
Kể từ năm 2010 đến nay Shop Nhật Việt Chuyên nhận Order Vận Chuyển hàng xách tay từ Nhật về Việt Nam và ngược lại. Nếu bạn có nhu cầu hãy liên hệ 0983.1315.28 để được tư vấn trực tiếp!
Mua Hàng Nhật Xách Tay : ✓ Hàng Nhật Nội Địa ✓ Giá rẻ ✓ Giao hàng miễn phí.


61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

[/tintuc]

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

61000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

  EUR Euro GBP Bảng Anh USD Đô-la Mỹ INR Rupee Ấn Độ CAD Đô-la Canada AUD Đô-la Úc CHF Franc Thụy Sĩ MXN Peso Mexico
1EUR Euro 1 0,84915 1,04895 81,58000 1,34837 1,50452 1,03480 20,99140
1GBP Bảng Anh 1,17765 1 1,23540 96,08080 1,58804 1,77194 1,21863 24,72260
1USD Đô-la Mỹ 0,95340 0,80945 1 77,77300 1,28545 1,43431 0,98645 20,01180
1INR Rupee Ấn Độ 0,01226 0,01041 0,01286 1 0,01653 0,01844 0,01268 0,25731

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 18008,80000 VND
1000 JPY 180088,00000 VND
1500 JPY 270132,00000 VND
2000 JPY 360176,00000 VND
3000 JPY 540264,00000 VND
5000 JPY 900440,00000 VND
5400 JPY 972475,20000 VND
10000 JPY 1800880,00000 VND
15000 JPY 2701320,00000 VND
20000 JPY 3601760,00000 VND
25000 JPY 4502200,00000 VND
30000 JPY 5402640,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00555 JPY
5 VND 0,02776 JPY
10 VND 0,05553 JPY
20 VND 0,11106 JPY
50 VND 0,27764 JPY
100 VND 0,55528 JPY
250 VND 1,38821 JPY
500 VND 2,77642 JPY
1000 VND 5,55284 JPY
2000 VND 11,10568 JPY
5000 VND 27,76420 JPY
10000 VND 55,52840 JPY