Additional baggage allowance Listening

IELTS Online Test
Question 1 - 10
WriteONE WORD AND/OR A NUMBER.
Complete the notes below.
WriteONE WORD AND/OR A NUMBER.
HIRING A PUBLIC ROOM
Example
  • The main hall seats 200

Room and cost
  • The

    1
    Charlton
    room seats 100
  • Cost of main hall for Saturday evening:

    2
    115/one hundred and fifteen
    £+ £250 deposit
    3
    cash
    payment is required]
  • Cost includes use of tables and chairs and also

    4
    parking
    
  • Additional charge for use of the kitchen: £25

Before the event
  • Will need a

    5
    music
    licence
  • Need to contact caretaker [Mr Evans] in advance to arrange

    6
    entry
    
During the event
  • The building is no smoking

  • The band should use the

    7
    stage
    door at the back
  • Dont touch the system that controls the volume

  • For microphones, contact the caretaker

After the event
  • Need to know the

    8
    code
    for the cleaning cupboard
  • The

    9
    floor/floors
    must be washed and rubbish placed in black bags
  • All

    10
    decoration/decorations
    must be taken down
  • Chairs and tables must be piled up

ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH CÂU 1

Listen from here
Giải thích chi tiết



Với section 1 thì sẽ thường có dạng câu hỏi điền tên đối tượng qua việc đánh vần, do đó khi bạn nhìn thấy Room [viết hoa] là bạn có thể biết ngay mình sẽ phải điền tên căn phòng này.



Ngoài ra, khi bạn nghe example, bạn đã thấy người nói nhắc tới 2 phòng, một trong đó là Main Hall

=> Xác định ngay đối tượng tiếp theo chính là đáp án.



Do vậy, bạn nghe thấy Charlton Room [Or there's the Charlton Room]

=> Đây là đáp án [bạn đừng lo lắng nếu không biết cách viết từ này, người nói chắc chắn sẽ đánh vần nó ra cho bạn ở các câu sau]

Đúng như vậy, người nói có đánh vần tên căn phòng là C-H-A-R-L-T-O-N



Lưu ý
  • Nội dung giải thích được viết bởi DOL IELTS Đình Lực - Học Viện Tiếng Anh Tư Duy đầu tiên tại Việt Nam
  • Đề được viết bởi nhà xuất bản lớn gồm Cambridge và Oxford
00:00

CAM11 - Listening Test 1

Hiring A Public Room
Section 1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Section 2
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Section 3
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Section 4
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
List từ vựng

Video liên quan

Chủ Đề