Kể từ thứ Sáu, ngày 18 tháng 11, tất cả các vận động viên đủ điều kiện tham dự TOYOTA U 2023. S. Giải vô địch trượt băng nghệ thuật đã được thông báo. Tham khảo thông báo sự kiện để biết chi tiết. Thông tin bổ sung, bao gồm bảng màu, nhóm luyện tập và bán trước hàng hóa, sẽ có sau kỳ nghỉ lễ Tạ ơn.
Tự do cho nữ [ CUỐI CÙNG]
1. Isabeau Levito - 223. 33 [77. 40, 72. 15, 149. 55]
2. Bradie Tennell - 213. 12 [68. 77, 70. 59, 139. 36]
3. Amber Glenn - 207. 44 [70. 04, 68. 44, 138. 48]
4. Starr Andrews - 188. 24 [57. 57, 61. 70, 119. 27]
5. Josephine Lee - 187. 68 [71. 40, 60. 86, 132. 26]
6. Lindsay Thorngren - 187. 19 [62. 83, 61. 72, 124. 55]
7. Clare Seo - 175. 60 [60. 93, 54. 19, -1. 00, 114. 12]
8. Gracie Vàng - 173. 98 [45. 49, 61. 05, 106. 54]
9. Ava Ziegler - 167. 70 [53. 34, 57. 27, -4. 00, 106. 61]
10. Sonja Hilmer - 166. 49 [58. 74, 56. 51, 115. 33]
11. Gabriella Izzo. - 166. 40 [66. 00, 54. 67, 120. 67]
12. Ting Cui - 161. 27 [51. 00, 54. 16, -1. 00, 104. 16]
13. Audrey Shin - 161. 12 [44. 04, 58. 32, -2. 00, 100. 36]
14. Lindsay Wang - 154. 91 [54. 92, 48. 80, -1. 00, 102. 72]
15. Michelle Lee - 145. 28 [55. 70, 43. 87, -1. 00, 98. 57]
16. Elsa Cheng - 138. 13 [53. 84, 39. 93, 93. 77]
17. Alexa Gasparotto - 129. 41 [43. 26, 42. 15, -1. 00, 84. 41]
WD Hanna Harrell
Isabeau Levito - 3Lz3Lo, 3T, 2A, 3F, 2A, 3Lz1Eu3S[q?], 3F2T
Bradie Tennell - 3Lz3T[ur], 3F, 2A3T[ur,step,hand], 3S, 3Lo[q?], 2Lz2T2T[q?ftdwn], 2A
Starr Andrews - 3F[q?]2A2T, 1F, 3S, 3T, 3Lo[q?]2T, 1S, 3Lo2Lo[ur?]
Hổ phách Glenn - 3A[q?bước], 3F3T[q?], 2S, 3Lo2T, 3Lz1A, 3Lo, 3F
Lindsay Thorngren - 3Lz2T[ftdwn], 3S[ur,2ft,step], 3Lo, 2A, 3Lo2A, 3Lz2T[q]2Lo[ur], 3F[e?q]
Gracie Gold - 2Lz, 2A, 3Lo, 3S, 3F[e?ur]2A, 1Lz, 2T
Ava Ziegler - 2A3T[ngã], 3F2T, 3Lz[treo], 3Lo, 3Lz[ngã], 3F[ngã], 2A2T
Audrey Shin - 3Lz[ur,tay], 3F[e?], 3S[ur], 2A, 3Lz[