Bài tập thực hành tiếng anh lớp 1 milla am năm 2024

Tiếng Anh là môn học quan trọng và ngữ pháp là một phần không thể thiếu vì đây là cơ sở quan trọng để xây dựng cấu trúc câu. Trong đó, các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 bao gồm một nền tảng quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giúp các em học sinh lớp 1 xây dựng câu đúng để truyền đạt quan điểm, suy nghĩ, ý kiến một cách chính xác.

Theo Oxford University Press: “Ngữ pháp là một yếu tố quan trọng của việc học một ngôn ngữ, cùng với từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp. Không có ngữ pháp, chúng ta không thể giao tiếp rõ ràng và chính xác.” Do đó, bé cần nắm vững ngữ pháp để phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Cấu trúc câu chào hỏi

Những mẫu câu chào hỏi thường được xếp vào nhóm giao tiếp tiếng Anh cơ bản mà mọi đứa trẻ đều phải học. Thông qua các mẫu câu này, các em sẽ học tiếng Anh lớp 1 và làm quen với ngữ pháp đơn giản liên quan đến cách chào, hỏi thăm sức khỏe lẫn tạm biệt một ai đó.

Dưới đây là ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 chủ đề chào hỏi:

Chào hỏi

  • Hello! [Xin chào!]
  • Hi! [Xin chào!]
  • Good morning! [Chào buổi sáng!]
  • Good afternoon! [Chào buổi chiều!]
  • Good evening! [Chào buổi tối!] Hỏi thăm sức khỏe

Q: How + To be + S?

A: S + To be + adj.

Ví dụ:

  • How are you? - I’m good.
  • How is she? - She is not okay. Tạm biệt
  • Goodbye! [Tạm biệt!]
  • Bye! [Tạm biệt!]
  • See you later! [Hẹn gặp lại sau!]
  • Have a nice day! [Chúc bạn có một ngày vui vẻ!]

Cấu trúc mẫu câu hỏi tên

Việc hỏi tên người khác là một bước đầu tiên trong quá trình giao tiếp. Khi bé biết cách hỏi tên một cách tự nhiên và tự tin, bé sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi tiếp xúc và giao tiếp với người nước ngoài.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 về mẫu câu hỏi tên:

Q: What + is + Tính từ sở hữu [your/ her/ his/ its] +name?

A: Tính từ sở hữu [My/ Her/ His] +name + is + Tên

hoặc

A: I’m/ She is/ He is + Tên

Ví dụ:

  • What’s your name? - My name is Chan;
  • What is his name? - He is Ben;
  • What is her name? Her name is Lan;

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 mẫu câu chủ đề đồ vật

Những đồ vật đa sắc màu, hình dáng lẫn kích thước tồn tại xung quanh bé sẽ là chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh phù hợp với các em học sinh lớp 1.

Dưới đây là cấu trúc câu hỏi đáp về đồ vật mà bé cần nắm:

Câu hỏi Câu trả lời What is + this/ that?This/ That is + N [Danh từ số ít]What are + these/ those? These/ Those are + N [Danh từ số nhiều]

Ví dụ:

  • What is this? - This is my hat;
  • What is that? - That is a hospital;
  • What are these? - These are flowers;
  • What are those? - Those are my shoes;

Xem thêm: Cách đổi danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chủ đề sở thích

Khi các em yêu thích một điều gì đó, các em sẽ luôn miệng kể về thứ mình thích với tâm trạng vui vẻ, hào hứng. Do đó, bố mẹ có thể tận dụng chủ đề này để dạy ngữ pháp tiếng Anh cho bé lớp 1.

Cấu trúc câu Ví dụ What + do/ does + S + like?

  • What do you like?
  • What does he like?

[+] S + like/ likes + Noun/ Verb-ing.

[-] S + do not/ does not + like + Noun/ Verb-ing.

  • I like drawing.
  • She likes dancing.
  • He does not like cooking.
  • I do not like singing. What is + Tính từ sở hữu [your/ her/ his] favourite color/ animal/…
  • What is your favourite color?
  • What is her favorite animal?

Q: Do/ Does + S + like +...?

A: Yes, S + do/does hoặc No, S +don’t/ doesn’t

  • Do you like studying? - Yes, I do
  • Does he like swimming? - No, he doesn’t

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến màu sắc

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, để hỏi về màu sắc, chúng ta sử dụng cấu trúc câu hỏi "What color is...?" [Màu gì là...?].

What color + is/ are + Noun?

Ví dụ:

  • What color is the sky? - It’s blue.
  • What color are those cats? - They’re black.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1: Tính từ mô tả

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 giúp bé nhận biết và sử dụng các tính từ [adjectives] để miêu tả người hoặc đồ vật, cảnh quan, cảm xúc…

S + to be [am/ is/ are] + Adj [Tính từ]

Ví dụ:

  • I am tall and she is short.
  • The cat is cute.
  • My dogs are lousy.
  • We are young.
  • They are beautiful.

Lưu ý:

  • “Am” thường đi với chủ từ “I”;
  • “Is” thường đi với chủ từ số ít như “She”, “He”, “It”;
  • “Are” đi sau chủ từ số nhiều “They”, “We”;

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 “How many”

Cấu trúc "how many" [Có bao nhiêu…] thường được sử dụng với danh từ đếm được [countable nouns] như người, đồ vật, hoa quả, động vật,…

How many + N [Danh từ đếm được] +...? There are + Numbers + …

Ví dụ:

  • How many apples are there in the basket? - There are ten apples in the basket.
  • How many books have you read this year? - There are two.
  • How many people are there in your family? - There are six people in my family.

Cách mô tả một hành động đang tiếp diễn

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, để mô tả một hành động đang tiếp diễn, chúng ta thường sử dụng cấu trúc "is/are + verb-ing". Đây được gọi là thì hiện tại tiếp diễn [present continuous tense].

What + To be [is/ are] + S + doing? S + To be [am/ is/ are] + Verb-ing?

Ví dụ:

  • What are you doing? - I’m reading.
  • What is she doing? She’s cooking.
  • What are they doing? - They’re playing.

Cách sử dụng “Can”

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, bé có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng của một người hoặc vật. "Can" được sử dụng để diễn tả có khả năng làm gì đó.

Dạng khẳng định của “Can”

S + Can + Động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • I can swim.
  • They can fly.
  • She can sing.

Dạng phủ định của “Can”

Để sử dụng dạng phủ định của “Can”, chúng ta thêm “not” vào sau “Can” nhé.

S + Can not [Can’t] + Động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • I can’t ride a bike.
  • We can’t do this.
  • He can’t hide.

Dạng nghi vấn của “Can”

Can + S + Động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • Can you swim? - Yes, I can/ No, I can’t.
  • Can she sing? - Yes, she can/ No, she can’t.

Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Bài tập ngữ pháp số 1: Điền từ vào chỗ trống

Điền những từ sau vào ô trống thích hợp: friends, soccer, name, sing, color, on, on, many, big, cat

  1. What ______ is your hat?
  2. What is your ______?
  3. The cat is ______ the table.
  4. I like playing ______.
  5. She has a ______ ball.
  6. How ___ are there in your family?
  7. How many ______ do you have?
  8. The bird is ______ the tree.
  9. I can ______ a song.
  10. I have a cute _____.

Đáp án:

  1. color
  2. name
  3. on
  4. soccer
  5. big
  6. many
  7. friends
  8. on
  9. sing
  10. cat

Bài tập số 2: Chọn câu trả lời chính xác

______ is your favorite color?

  1. What
  1. Where
  1. How

The cat is ______ the table.

  1. on
  1. in
  1. under

______ is your teacher?

  1. When
  1. Who
  1. Why

I ______ a book in my bag.

  1. had
  1. has
  1. have
  1. ______ you like ice cream?
  1. Did
  1. Does
  1. Do

The bird ______ in the sky.

  1. fly
  1. flies
  1. flying

______ is your brother?

  1. Where
  1. Why
  1. What

We ______ to school every day.

  1. go
  1. goes
  1. went

______ is your birthday?

  1. How
  1. Where
  1. When

The flowers are ______.

  1. pretty
  1. school
  1. hat

Đáp án: 1a - 2a - 3c - 4b - 5b - 6c - 7a - 8a - 9c - 10a

Bài tập số 3: Chia đúng động từ Tobe “am/ is /are”

  1. I _____ a student.
  2. She _____ my friend.
  3. They _____ playing in the park.
  4. We _____ going to the zoo.
  5. He ____ a teacher.
  6. You ____ a good singer.
  7. It _____ a sunny day.
  8. The cats ____ sleeping.
  9. My parents ____ at work.
  10. The flowers _____ beautiful.

Đáp án:

  1. am
  2. is
  3. are
  4. are
  5. is
  6. are
  7. is
  8. are
  9. are
  10. are

Ngoài những bài tập phía trên thì phụ huynh có thể tham khảo thêm ở bài viết "bài tập tiếng anh dành cho học sinh lớp 1" để hiểu rõ hơn về những điểm bé cần phải cải thiện từ đó giúp trẻ tự tin hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh.

Kết bài

Hy vọng với những kiến thức ngữ pháp trên đây, bé có thể học tập hiệu quả để đạt thành tích tốt để chuẩn bị kiến thức vững vàng đề bé học tốt

Chủ Đề