Bài tập trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ trong tiếng Anh là một thành phần rất quan trọng của câu. Dưới đây là bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập Trạng từ trong tiếng Anh Show 1. Các chức năng của trạng từ1.1 Trạng từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs)Những trạng từ này bổ nghĩa toàn bộ câu/ mệnh đề và thường diễn tả ý kiến của người nói/ người tường thuật. A. Các trạng từ diễn tả mức độ của sự chắc chắn.
admittedly (phải thừa nhận), (un) fortunately (chẳng may/ may mà), frankly (một cách thành thật), honestly* (thành thật), (un) luckily (chẳng may/ may mà), naturally* (một cách tự nhiên), officially (chính thức), v.v. thường ở vị trí trước mặc dù chúng vẫn có thể ở vị trí sau. Thông thường chúng được tách ra khỏi phần còn lại của câu bằng một dấu phẩy, các trạng từ có dấu (*) cũng có thể là những trạng từ chỉ cách thức. Ví dụ: Honestly, tom didnt get the money. (Thật tình, Tom không lấy tiền) Tom didnt get the money honestly (trạng từ chỉ cách thức) = Tom got the money dishonestly (Tom đã không lấy tiền một cách trung thực) 1.2. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)absolutely (tuyệt đối), almost (hầu hết), barely = just (vừa đủ), completely (hoàn toàn), enough (đủ), entirely (hoàn toàn), fairly (khá), far (xa), hardly (khó), much (nhiều), nearly (gần như), only (chỉ), quite (khá), rather (khá), really (thật sự), scarcely (hầu như không / vẻn vẹn), so (rất), too (quá), very (rất), extremely (rất), pretty (rất), a little / a bit (hơi hơi) Trạng từ chỉ mức độ bổ nghĩa cho một tính từ hay một trạng từ khác và được đặt trước trạng từ hay tính từ đó.
You are absolutely right. (Anh hoàn toàn đúng) Im almost ready. (Tôi hầu như sẵn sàng) The exercise is pretty hard. I felt almost exhausted. Lưu ý: He is very/ extremely/ so kind . Các trạng từ chỉ mức độ: very/ extremely/ so mang nghĩa tích cực nhưng He is too kind , too thường mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: He learns very well. Lưu ý: Enough có thể được dùng như một trạng từ chỉ mức độ và đi theo sau tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: He didnt work quickly enough. He is not tall enough.
2. Sự thành lập trạng từNhiều trạng từ chỉ cách thức và một số trạng từ chỉ mức độ được thành lập bằng cách thêm ly vào các tính từ tương ứng: Quick (nhanh nhẹn) quickly immediate (ngay tức thì) immediately slow (từ từ) slowly Lưu ý chính tả:
Trường hợp ngoại lệ true (thật, đúng), due (đúng, đáng), whole (toàn bộ), đổi thành truly, duly, wholly (c) các tính từ tận cùng bằng able/ ible thì bỏ cuối e và thêm y: capable (có khả năng) capably probable (có khả năng) probably possible (có khả năng) possibly sensible (đúng đắn, hợp lý) sensibly (d) các tính từ tận cùng bằng một nguyên âm +l theo như qui luật thông thường beautiful (đẹp) beautifully final (cuối cùng) finally Những ngoại lệ:
Ví dụ: likely (tính từ) probably (adv)(có thể) friendly (tính từ) in a friendly way (bằng một cách thân thiện) Hard vừa là tính từ vừa là trạng từ : She is a hard working student. (hard: adj) (Cô ta là một sinh viên chăm chỉ) a hard exercise: một bài tập khó She work hard. (hard: adv) (Cô ta làm việc chăm chỉ)
Ví dụ: He is late (adj). He came late. (adv) tuy nhiên lately = recently (gần đây) + hiện tại hoàn thành
highly cũng là trạng từ nhưng nghĩa khác với high (adv). Ví dụ: He was highly paid. (Anh ta được trả lương cao.) = He is a highly paid employee. 3. Bài tập vận dụng
Only cũng có thể bổ nghĩa cho động từ và được đặt cạnh từ mà nó bổ nghĩa: trước động từ, tính từ, trạng từ và trước hay theo sau danh từ, đại từ. Ví dụ:
Fairly và rather Cả hai từ này đều có nghĩa là (khá), nhưng fairly chủ yếu được dùng với các tính từ và trạng từ mang nghĩa tích cực: bravely (một cách dũng cảm), good (tốt), nice (đẹp), well trong khi rather chủ yếu được dùng với các tính từ và trạng từ mang nghĩa tiêu cực: bad (xấu, tệ), stupidly (ngu ngốc), ugly (xấu xí) . Tom is fairly clever, but Peter is rather stupid. (Tom thì khá lanh lợi nhưng Peter thì khá ngốc ngếch) I walk fairly fast but Ann walks rather slowly. (Tôi đi bộ khá nhanh nhưng Ann đi bộ khá chậm chạp) He was fairly relaxed, she was rather tense. (Anh ta khá thư giãn, cô ta khá căng thẳng) a fairly interesting film. (một cuốn phim khá hay) a rather boring book. (một cuốn sách khá tẻ nhạt) Một mạo từ bất định nếu cần thiết có thể đứng trước fairly nhưng lại có thể đứng trước hay sau rather a fairly light box (một cái hộp khá nhẹ) a rather heavy box/ rather a heavy box. (Một cái hộp khá nặng) Với các tính từ và trạng từ như fast, slow, thin (mỏng), thick (dầy), hot (nóng), cold (lạnh) v.v. . mà tự nó không mang nghĩa thuận lợi hay bất lợi thì người nói có thể diễn đạt sự tán thành bằng cách dùng fairly và không tán thành bằng cách dùng rather: This soup is fairly hot (Súp này khá nóng) [Người nói thích súp như thế] This soup is rather hot (Súp này khá nóng) [Người nói cho rằng súp hơi nóng đối với anh ta] 4. Bài về nhà (Collocation: adv + adj)Bài 1. Chọn từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau
Lưu ý: be regarded (V) be respected
Bài 2. Dùng các trạng từ chỉ mức độ cho sẵn để thêm vào các câu sau cho phù hợp
ADD: extremely
ADD: somewhat, rather, very
Đáp án Bài 1.
Bài 2
20. After the internship is over, the intern may or may not be in a VERY MUCH better position to find aWELL paying job. Chúc các em học tốt! |