Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới 2022

4 Đại học trẻ tốt nhất Việt Nam trên Bảng xếp hạng THE 2022

Xếp hạng các Đại học trẻ tốt nhất thế giới của Times Higher Education năm 2022 chỉ bao gồm các cơ sở giáo dục đại học được thành lập dưới 50 năm. Có 539 trường đại học đến từ 74 quốc gia và vùng lãnh thổ được xếp hạng, tăng 64 trường so với bảng xếp hạng năm 2021. 

Có hơn 251 trường được liệt kê với trạng thái "reporter" - nghĩa là các trường đại học này đã cung cấp dữ liệu nhưng các tiêu chí chưa đủ điều kiện của THE để được xếp hạng.

Riêng Việt Nam, có 4 đại diện lọt vào bảng xếp hạng các Đại học trẻ tốt nhất thế giới. Trong đó, ĐH Quốc gia Hà Nội và ĐH Quốc gia TP.HCM được xếp hạng từ năm 2021 và có 2 trường dù mới được xếp hạng năm nay 2022 là Trường ĐH Tôn Đức Thắng và Trường ĐH Duy Tân.

Cụ thể:

1. Trường ĐH Tôn Đức Thắng: vị trí 98,

2. Trường ĐH Duy Tân: vị trí =122,

3. ĐH Quốc gia Hà Nội: vị trí 301-350,

4. ĐH Quốc gia TP.HCM: vị trí 401+.

Theo Bảng xếp hạng THE, vị trí số 1 trong Top 10 các Đại học Trẻ Tốt nhất thế giới năm 2022 là ĐH Nghiên cứu Khoa học Văn học Paris của Pháp. Đây cũng là lần đầu tiên, ĐH Nghiên cứu Khoa học Văn học Paris đứng đầu bảng xếp hạng này và cũng là lần đầu tiên kể từ năm 2017, trường dẫn đầu Bảng xếp hạng không phải đến từ châu Á.

Cụ thể Top 10 thế giới như sau:

1. ĐH Nghiên cứu Khoa học Văn học Paris [Pháp],

2. ĐH Công nghệ Nanyang [Singapore],

3. ĐH Khoa học Công nghệ Hong Kong [Hong Kong - Trung Quốc],

4. ĐH Erasmus Rotterdam [Hà Lan],

5. ĐH Bách khoa Hong Kong [Hong Kong - Trung Quốc],

6. Học viện Bách khoa Paris [Pháp],

7. ĐH Antwerpen [Bỉ],

8. ĐH Công nghệ Sydney [Úc],

9. ĐH Maastricht [Hà Lan],

10. ĐH Thành phố Hong Kong [Hong Kong - Trung Quốc].

Trong tổng số 539 trường đại học được xếp hạng năm 2022, có 2 quốc gia có số lượng trường đại học được xếp hạng nhiều nhất. Đó là Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ có cùng số lượng trường được xếp hạng là 40. 

Tiếp đó là Iran và Anh Quốc cùng có 37 trường, Đài Loan có 17 trường, Nhật Bản có 16 trường, Malaysia có 13 trường, Trung Quốc có 11 trường, Hàn Quốc có 7 trường, Hoa Kỳ có 6 trường, Việt Nam có 4 trường, Indonesia có 3 trường, Thái Lan có 3 trường,…

Bảng xếp hạng này của Times Higher Education sử dụng phương pháp đánh giá theo bộ tiêu chí gồm 13 chỉ số thuộc 5 tiêu chí cốt lõi. Trong đó, trọng số của các tiêu chí được điều chỉnh lại để phản ánh sứ mạng và vai trò của các đại học trẻ, trong bối cảnh  của toàn cầu hóa giáo dục, các đại học mở rộng quy mô và tập trung đầu tư vào nghiên cứu:

- Giảng dạy [chiếm trọng số 30%],

- Nghiên cứu [chiếm trọng số 30%],

- Trích dẫn khoa học [chiếm trọng số 30%],

- Triển vọng quốc tế [chiếm trọng số 7,5%],

- Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức chiếm trọng số 2,5%].

11 cơ sở giáo dục Việt Nam lọt vào bảng xếp hạng đại học châu Á

T.TH

10 trường đại học của Việt Nam trên bảng xếp hạng Webometrics

Top 10 trường đại học của Việt Nam do Webometrics xếp hạng gồm:

1. ĐH Quốc gia Hà Nội: xếp vị trí 758 thế giới,

2. Trường ĐH Tôn Đức Thắng: xếp vị trí 1.015 thế giới,

3. Trường ĐH Duy Tân: xếp vị trí 1.092 thế giới,

4. Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội: xếp vị trí 1.334 thế giới,

5. Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM: xếp vị trí 1.625 thế giới,

6. Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM: xếp vị trí 1.776 thế giới,

7. Trường ĐH Nguyễn Tất Thành: xếp vị trí 1.806 thế giới,

8. Trường ĐH Kinh tế TP.HCM: xếp vị trí 2.048 thế giới,

9. ĐH Cần Thơ: xếp vị trí 2.207 thế giới,

10. ĐH Đà Nẵng: xếp vị trí 2.212 thế giới.

ĐH Quốc gia Hà Nội, Trường ĐH Tôn Đức Thắng và Trường ĐH Duy Tân là 3 trường luôn giữ vững vị trí top đầu bảng xếp hạng Việt Nam các năm qua; các trường này tiếp tục tăng hạng trên bảng xếp hạng thế giới của Webometrics, cụ thể là:

- ĐH Quốc gia Hà Nội tiếp tục dẫn đầu các Đại học Việt Nam, tăng 186 bậc và xếp vị trí 758 thế giới.

- Trường ĐH Tôn Đức Thắng tăng 59 bậc, xếp vị trí thứ 1.015 thế giới.

- Trường Đại học Duy Tân xếp vị trí thứ 3 Việt Nam, tăng 163 bậc, xếp vị trí 1.092 thế giới.

Trường ĐH Bách khoa Hà Nội dù vẫn đứng thứ 4 trên bảng xếp hạng của Việt Nam nhưng đã giảm 12 bậc trên bảng xếp hạng thế giới, ở vị trí 1.334. 

Các đại học khác cũng đều tăng trong đó: Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM tăng 119 bậc, xếp hạng 1.625 thế giới; Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM tăng 108 bậc, xếp vị trí 1.776 thế giới; Trường ĐH Nguyễn Tất Thành tăng 187 bậc, xếp hạng 1.806 thế giới; Trường ĐH Kinh tế TP.HCM tăng 272 bậc, xếp hạng 2.048 thế giới; ĐH Đà Nẵng tăng 126 bậc; xếp hạng 2.212 thế giới.

Các đại học Việt Nam trên bảng xếp hạng Webometrics từ 01 đến 50

Các đại học Việt Nam trên bảng xếp hạng Webometrics từ 50 đến 100

Riêng trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM rời khỏi Top 10 và ĐH Cần Thơ từ vị trí thứ 16 Việt Nam trong kỳ xếp hạng trước đã lọt vào Top 10, với vị trí thứ 9 Việt Nam và 2.207 thế giới.

Các trường ngoài công lập khác trên bảng xếp hạng Webometrics vào tháng 7.2022 là:

- Trường ĐH RMITH thứ 35 Việt Nam [6.211 thế giới],

- Trường ĐH HUTECH thứ 50 Việt Nam [7.267 thế giới],

- Trường ĐH FPT thứ 55 Việt Nam [8.566 thế giới],

- Trường ĐH Văn Lang thứ 69 Việt Nam [9.952 thế giới],

- Trường ĐH VinUni thứ 62 Việt Nam [đứng vị trí 9.434 thế giới],

- Trường ĐH Hoa Sen thứ 81 Việt Nam [11.628 thế giới]...

Kể từ năm 2004, Bảng xếp hạng Webometrics được công bố mỗi năm hai lần [dữ liệu được thu thập vào đầu tháng 1 và tháng 7 hàng năm], bao gồm hơn 31.000 trường đại học, cao đẳng trên toàn cầu.

Ba tiêu chí hiện tại của Webometrics cho xếp hạng gồm:

- Mức độ Ảnh hưởng/Hiện hữu [Impact or Visibility] [50%]: Số lượng backlink từ các website khác trở về website của trường, thể hiện độ ảnh hưởng của nội dung web của cơ sở giáo dục. Dữ liệu được lấy từ Ahref và Majestic.

- Mức độ Mở/Minh bạch [Openness or Transparency] [10%]: Số lượng trích dẫn các công trình khoa học trên nguồn dữ liệu Google Scholar. Chỉ số này ghi nhận mức độ lan tỏa về học thuật của trường đại học.

- Mức độ Xuất sắc [Excellence] [40%]: Số lượng bài báo do đội ngũ các giảng viên, nhà khoa học của trường đăng trên các tạp chí khoa học được trích dẫn nhiều nhất trong Top 10% thuộc danh mục Scopus.

T.TH

Điểm đến Đại học

Hoa Kỳ Aberdeen SD [2] Abilene, Texas [3] Ada [2] Addison [1] Adelphi [2] Adrian [2] Aiken [1] Akron [1] Alamosa [1] Albany [11] Albion, Quận Trempealeau, Wisconsin [1] Albuquerque, New Mexico [1] Alexandria LA [1] Alfred [2] Aliso Viejo, California [1] Allendale [1] Allentown, Pennsylvania [2] Alliance [1] Alma [1] Alpine [1] Altoona [1] Alva [1] Americus, Kansas [1] Ames, Texas [2] Amherst, New Hampshire [4] Anaheim, California [2] Anchorage [2] Anchorage, Fairbanks, Southeast [1] Anderson [2] Andover, New Hampshire [1] Angola [1] angwin [1] Ankeny, Iowa [1] Ann Arbor [4] Annandale-on-Hudson [1] Annapolis [2] annville [1] Appleton [1] Arcata [1] Arkadelphia [2] Arlington [4] Asheville [1] Ashland, Wisconsin [4] Aston [1] Atchison, Kansas [1] Athens [2] Atena AL [1] Atena GA [1] Atena TN [1] Atena WV [1] Atherton [1] Atlanta [11] Auburn, New Hampshire [1] Augusta [4] Aurora [3] Austin [7] Ave Maria [1] Azusa, California [1] Babson Park [2] Bakersfield, California [1] Baldwin City, Kansas [1] Baltimore [9] Bangor [2] Bar Harbor [1] Barnesville, Ohio [1] Bartlesville [1] Batesville [1] Baton Rouge [3] Beaumont, Bỉ [1] Beaver Falls [1] Beckley, Tây Virginia [1] Bellevue [1] Bellevue WA [2] Bellingham [1] Belmont, Mississippi [2] Beloit, Wisconsin [1] Belton, Texas [1] Bemidji, Minnesota [1] Bennington, Kansas [2] Berea, Ohio [2] Berkeley [2] Berrien Springs [1] Bethany [3] Bethesda [1] Betlehem PA [2] bethpage [1] Beverly, Ohio [2] Biddeford [1] Big Rapids [1] Billings [2] Binghamton [1] Birmingham AL [4] Bismarck, Bắc Dakota [2] Blacksburg [2] Bloomfield, Quận Walworth, Wisconsin [1] Bloomfield Hills [1] Bloomington [4] Bloomsburg [1] Blue Mountain, Mississippi [1] Bluefield, Tây Virginia [2] Bluffton, Ohio [2] Boca Raton [3] Boiling Springs [1] Boise [2] Bolivar [1] Boone, Bắc Carolina [1] Boston [23] Bothell, Washington [1] Boulder [2] bourbonnais [1] Bowie [1] Bowling Green, Ohio [2] Bozeman, Montana [1] Bradenton [1] Bradford [1] Brattleboro [1] Brevard, Bắc Carolina [1] Bridgeport [2] Bridgewater [2] Bristol [1] Bristol RI [1] Bristol VA [1] Brockport [1] Bronx [3] bronxville [2] Brookings [1] Brookline [2] Brooklyn, Quận Washburn, Wisconsin [7] Brooklyn Heights [1] Brookville, Kansas [1] Brownsville, Texas [2] Brownwood [1] Braunschweig [2] Bryn Athyn [1] Bryn Mawr [1] Buckhannon [1] Buena Vista [1] Buffalo, New York [8] Buies Creek [1] Burbank [1] Burlington [2] Butte [1] Buzzards Bay [1] Caldwell [2] California [1] Camarillo [1] Cambridge, Massachusetts [4] Camden, New Jersey [1] Campbellsville [1] Canton [4] Canyon [1] Cape Girardeau [1] Carbondale [1] Carlinville [1] Carlisle PA [1] Carpinteria [1] Carrollton [1] Carson [1] Thành phố Carson [1] Castine [1] Castleton [1] Cazenovia [1] Cedar City [1] Cedar Falls, Iowa [1] Cedar Rapids [2] Cedarville [1] Centennial, Colorado [1] Centar doline [1] Central [1] Centralia [1] Chadron [1] Chambersburg [1] Champaign [1] Chapel Hill [2] Charleston [6] Charlotte, Bắc Carolina [4] Charlottesville, Virginia [1] Chatsworth [1] Chattanooga [2] Cheney [1] Chester PA [1] Chesterfield [1] Chestertown [1] Kestenova brda [2] cheyney [1] Chicago [29] Chickasha [1] Chico, California [1] Chicopee [1] Chula Vista, California [1] Cincinnati [8] Circleville, Kansas [1] Claremont, Minnesota [7] Claremore [1] Clarion, Iowa [1] Clarks Summit [1] Clarksville [2] Clearwater [1] Clemson [1] Cleveland [9] Clinton, Quận Vernon, Wisconsin [4] Clovis, California [1] Cobleskill [1] Colchester [1] College Park [1] College Place [1] College Station [1] Collegedale [1] Collegeville [2] Colorado Springs, Colorado [5] Columbia [10] Colón, Entre Ríos [9] Commerce [1] Concord [2] Conway [4] Cookeville [1] Coral Gables, Florida [1] Corpus Christi, Texas [1] Cortland [1] Corvallis [1] Costa Mesa [1] Craftsbury Common [1] Crawfordsville [1] Cresson [1] Crestview Hills [1] Crete [1] Cromwell, Minnesota [1] Cullowhee [1] Culver City [1] Dahlonega [1] Dallas [9] Dalton [1] Danbury, Connecticut [1] Danville [3] Daphne [1] Davenport [2] Davidson [1] Davie [1] Davis, California [1] Dayton [3] Daytona Beach [3] De Pere [1] Dearborn, Michigan [1] Decatur, Mississippi [2] Decorah [1] Deerfield, Kansas [1] Defiance [1] DeKalb [1] DeLand [1] Delaware [1] Delhi [1] Demorest [1] Denmark, Nam Carolina [1] Denton, Texas [2] Denver [8] Des Moines [4] Detroit [4] Dickinson [1] Dillon [1] Dix Hills [1] Dobbs Ferry [1] Douglas, đảo Man [1] Dover, Quận Buffalo, Wisconsin [1] Downers Grove [1] Doylestown [1] Duarte [1] Dubuque [4] Dudley [1] Due West [1] Duluth [2] Durango [1] Durant, Mississippi [1] Durham [1] Durham NC [1] Durham NH [1] East Greenwich [1] East Hartford [1] East Lansing [1] East Stroudsburg [1] Easton [2] Eau Claire [1] Edinboro [1] Edinburg [1] Edmond [2] Edwardsville [1] El Monte [1] El Paso [1] Elgin, Iowa [1] Elizabeth City [2] Elizabethtown [1] Elk Grove [1] Elkins [1] Elkins Park [1] Elko [1] Ellensburg [1] Elmhurst [1] Elmira, New York [1] Elon [1] Elsah [1] Emmitsburg [1] Emory, Texas [1] Emporia, Virginia [1] Ephraim [1] Erie [3] Escondido, California [1] Espanola [1] Eugene [3] Eureka, Wisconsin [1] Evanston [1] Evansville [2] Ewing Township [1] Fairbanks [1] Fairfax [2] Fairfield [3] Fairmont, Tây Virginia [1] Falls Church [1] Falmouth MA [1] Fargo, Arkansas [1] Farmingdale [1] Farmington, Mississippi [1] Farmington Hills [1] Farmville [1] Fayette [2] Fayetteville [3] Ferrum [1] Findlay [1] Fitchburg [1] Flagstaff [1] Flint [3] Florence [2] Florence, S.C. [1] Florissant, Missouri [1] Flushing [1] Fond du Lac [1] Forest City [1] Forest Grove, Oregon [1] Fort Collins [1] Fort Kent [1] Fort Lauderdale [2] Fort Lesley J McNair [1] Fort Myers [2] Fort Pierce [1] Fort Smith [1] Fort Valley [1] Fort Wayne, Indiana [5] Fort Worth [3] Framingham [1] Frankfurt [1] Franklin, Virginia [2] Franklin Springs [1] Frederick [1] Fredericksburg [1] Fredonia [1] Fremont, Quận Clark, Wisconsin [2] Fresno [2] Frostburg [1] Ft. Sam Houston [1] Fullerton [3] Fulton [2] Gaffney [1] Gainesville [3] Galesburg, Illinois [1] Galloway [1] Galveston, Texas [2] Gambier [1] Garden City [1] Garland [1] Gary [1] Geneseo [1] Geneva [1] Georgetown KY [1] Georgetown TX [1] Gettysburg [1] glassboro [1] Glen Cove [1] glenside [2] Glenville, Minnesota [1] Golden, Illinois [1] Goodwell [1] Goshen [1] Graceville [1] Grambling [1] Grand Forks [1] Grand Junction [1] Grand Rapids [5] Granville, Illinois [1] Grayson [1] Great Barrington [1] Great Falls [1] Greeley [1] Green Bay, Wisconsin [2] Greencastle [1] greeneville [1] Greensboro [5] Greensburg, Pennsylvania [2] Greenville [5] Greenwood [1] Grinnell, Kansas [1] Groton, Connecticut [1] Grove City, Ohio [1] Grundy [1] Gunnison, Mississippi [1] Gwynedd Valley [1] Hackettstown [1] Hamburg [1] Hamden [1] Hamilton NY [1] Hammond [2] Hampden-Sydney [1] Hampton, Virginia [1] Hancock, Minnesota [1] Hannibal [1] Hanover IN [1] Hanover NH [1] Harrisburg [1] Harrison, Quận Grant, Wisconsin [1] Harrisonburg [2] Harrogate [1] Hartford [1] Hartsville [1] Hastings [1] Hattiesburg, Mississippi [2] Haverford [1] Haverhill, Massachusetts [1] Haviland, Kansas [1] Havre [1] Hawkins [1] Hays [1] Hayward, Wisconsin [1] Helena [1] Hempstead [1] Henderson, Nevada [4] Henniker [1] Hershey [1] Hialeah, Florida [1] Hickory, Mississippi [1] High Point [2] Highland Heights [1] Hillsboro [1] Hillsdale [1] Hilo [1] Hiram, Ohio [1] Hobbs [1] Hoboken [1] Holland, Texas [1] Holly Springs, Mississippi [1] Honolulu [3] Houghton [2] Houston, Mississippi [13] Howell [1] Huntingdon [1] Huntington [2] Huntsville [3] immaculata [1] Incline selo [1] Indijana [1] Indianapolis [6] Indianola [1] Inglewood [1] Institut [1] Iowa City [1] Ironton, Minnesota [1] Irvine, California [6] Irving [1] Ithaca, New York [2] Itta Bena [1] Jackson [7] Jacksonville [9] Jamaica [2] Jamestown, Saint Helena [2] Jefferson City [2] Thành phố Jersey [2] Johnson [1] Johnson City, Tennessee [2] Johnstown, Quận Polk, Wisconsin [1] Joliet [1] Jonesboro [1] Joplin [2] Juneau [1] Kalamazoo [2] Thành phố Kansas [8] kapolei [1] Kearney [2] Keene [3] Kenmore, Washington [1] Kennesaw [1] Kenosha [2] Kent [1] Kerrville, Texas [1] Park Keuka [1] Killeen [1] King of Prussia [1] Kings Point [1] Kingston RI [1] Kingsville [1] Kirkland [2] kirksville [2] Klamath Falls [1] Knoxville [3] Kokomo [1] Kutztown [1] La Crosse [2] La Grande [1] La Mirada, California [1] La Plume [1] La Verne [1] Lacey, Washington [1] Lafayette, Quận Monroe, Wisconsin [1] LaGrange [1] Laguna Beach [1] Laie [1] Lake Charles [1] Lake City [1] Lake Forest [2] Lake Jackson [1] Lake Wales [1] Lake Worth [1] Lakeland [2] Lakewood [2] Lamoni [1] Lancaster PA [4] Lancaster SC [1] langhorne [1] Langston [1] Lansing [1] Laramie [1] Laredo, Texas [1] Largo [1] Las Cruces, New Mexico [1] Las Vegas [3] Latrobe, Pennsylvania [1] Laurel, Iowa [3] Laurinburg [1] Lawrence, Quận Brown, Wisconsin [1] Lawrenceville [2] Lawton [1] Lebanon, Quận Dodge, Wisconsin [2] Leesburg [1] Lenexa [1] Lewisburg, Ohio [2] Lewiston [2] Lexington [4] Liberty, Quận Vernon [1] Lima OH [2] Lincoln IL [2] Lincoln Nebraska [4] Lincoln PA [1] Lisle [1] Little Rock, Arkansas [5] Livingston [1] Livonia [1] Lock Haven [1] Lodi [1] Logan [1] Loma Linda [1] Lombarđanin [1] Long Beach, California [1] Longmeadow [2] Longview [1] Lookout Mountain [1] Loretto [1] Lorman [1] Los Alamitos [1] Los Angeles [17] Louisville [4] Lowell, Massachusetts [1] Lubbock, Texas [3] Lynchburg [3] lyndonville [1] Machias [1] Macomb [1] Macon [3] Madison [7] Magnolia [1] mahwah [1] Malibu [1] Manchester New Hamspire [3] Manhattan [2] Manitowoc, Wisconsin [1] Mankato [2] Mansfield [1] Marianna [1] Marietta [3] Marina [1] Marion AL [1] Marion IN [1] Marion OH [1] Marquette [1] Mars Hill [1] Marshall, Texas [4] Martin [1] marylhurst [1] Maryville [2] Mayfield [1] Mayville [1] McAllen, Texas [1] McKenzie [1] McMinnville [1] McPherson, Kansas [2] Meadville, Mississippi [1] Mechanicsburg [1] Medford, Wisconsin [1] Melbourne FL [1] Melrose Park [1] Memphis [9] Menomonie [1] Mequon [1] Merced [1] Merrimack [1] Miami [5] Miami Gardens [2] Miami Shores [1] Middlebury [1] Middletown, Connecticut [2] Midland, Arkansas [2] Midway [1] Milledgeville [1] Millersville [1] Milligan College [1] Milton [2] Milwaukee [9] Minneapolis [8] Minot [1] misenheimer [1] Mishawaka [1] Mission, Texas [1] Država Mississippi [1] Missoula [1] Mitchell [1] Moberly [1] Mobile [3] Monmouth [2] Monroe [1] Montclair [1] Monterey [2] Montevallo [1] Montgomery, Alabama [7] Monticello, Mississippi [1] Montreat [1] Mjesni grad [1] Moorhead [2] Moraga [1] Morehead [1] Morgantown, Tây Virginia [1] Morris [1] Morristown [1] Morrisville [1] Morrow [1] Mát-xcơ-va [1] Moskovski ID [1] Planina Berry [1] Mount Hope [1] Mount Pleasant IA [1] Mount Pleasant MI [1] Mount Vernon GA [1] Mount Vernon IA [1] Mount Vernon OH [1] Mt. Olive [1] Muncie [1] Murfreesboro [2] Murray [1] Muskogee, Oklahoma [2] Nacogdoches [1] Nampa [1] Naperville [1] Nashua, New Hampshire [3] Nashville [10] Natchitoches [1] Needham [1] Nevada, Texas [1] New Albany [1] New Britain, Connecticut [1] New Brunswick [1] New Castle [1] Novi Concord [1] New Haven, Quận Dunn [3] New London, Connecticut [4] New Orleans [9] New Paltz [1] New Rochelle [1] New Ulm, Minnesota [1] New York [35] Newark, New Jersey [5] Newberg [1] Newberry [1] Newburgh, New York [1] Newport [1] Newport News, Virginia [1] Newton [3] Newtonov centar [1] Sveučilište Niagara [1] Niceville [1] Norfolk, Virginia [4] Normal [2] Norman [1] North Adams, Massachusetts [1] North Andover [1] North Canton, Ohio [1] North Chicago, Illinois [1] North Dartmouth [1] North Hollywood [1] North Manchester [1] North Newton, Kansas [1] Northampton, Massachusetts [1] Northfield [3] Northridge [1] Norton [1] Notre Dame [3] Nyack [1] Oakdale [1] Oakland, Quận Burnett, Wisconsin [7] Oakland City [1] Oakwood [1] Oberlin [1] Ocala [1] Odessa [1] Ogden, Arkansas [1] Thành phố Oklahoma [4] Olathe, Kansas [1] Stari Westbury [2] Olivet [1] Olympia [1] Omaha [7] Oneonta [2] Orange, New South Wales [2] Orange Beach [1] Orange City, Iowa [1] Orangeburg [3] Orem [1] Orlando [3] Orono, Minnesota [1] Oshkosh [1] Oskaloosa [1] Oswego [1] Ottawa [1] Overland Park [1] Owensboro [2] Oxford OH [1] Painesville [1] Palatka [1] Palmer [1] Palo Alto [1] Palos Heights [1] Panama City FL [2] Papillion [1] Paragould [1] Parkersburg, Iowa [1] Parkville [1] Pasadena [4] Pasco [1] Paul Smiths [1] Paxton [1] Pella [1] Pembroke [1] Pensacola [2] Peoria, Arizona [4] Pepper Pike [1] Peru [1] Petaluma [1] Petersburg [1] Philadelphia [16] Philippi [1] Phoenix [5] phoenixville [1] Pikeville [1] Pine Bluff [1] Pineville [2] Pippa Passes [1] Pittsburg [1] Pittsburgh [8] Plainfield [1] Plainview [1] Platteville [1] Plattsburgh [thành phố], New York [1] Plymouth [1] Plymouth NH [1] Pocatello [1] Point Lookout [1] Pomona [3] Portales [1] Portland [14] Portsmouth OH [1] Potsdam [2] Poughkeepsie, New York [2] Poultney [1] Prairie View [1] Prescott, Wisconsin [2] Presque Isle [1] Princess Anne [1] Princeton [1] Providence [5] Provo, Utah [2] Pueblo [1] Pulaski [1] Pullman [1] Kupiti [1] Putney [1] Queens [1] Quincy, Massachusetts [3] Radford, Virginia [1] Radnor [1] Raleigh, Mississippi [5] Rancho Palos Verdes [1] Randolph AFB [1] Randolph Center [1] Thành phố Rapid [2] Reading [2] Redding [1] Redlands [1] Reno, Nevada [2] Rensselaer [1] Rexburg [1] Richardson, Texas [1] Richfield [1] Richmond [6] Rindge [1] Rio Grande OH [1] Ripon [1] River Falls [1] River Forest [2] Riverside [3] Roanoke [2] Rochester [7] Rochester Hills [2] Rock Hill [1] Rock Island [2] Rockford [2] Rocklin [1] Rockville Centre [1] Rocky Mount [1] Rohnert Park [1] Rolla, Kansas [1] romeoville [1] rootstown [1] Rosemead, California [1] Rosemont [1] Russellville [1] Ruston [1] Rutland [1] Sacramento [1] Sveti Leo [1] Sveta Marija od Šuma [1] Salem MA [1] Salem OR [2] Salem VA [1] Salem WV [1] Salina [2] Salisbury [2] Thành phố Salt Lake [4] San Angelo [1] San Antonio [9] San Bernardino [1] San Diego [10] San Francisco [13] San Jose [2] San Jose CA [3] San Luis Obispo [1] San Marcos [3] San Rafael [1] Sanford [1] Santa Barbara [4] Santa Clara [1] Santa Clarita [1] Santa Cruz [1] Santa Fe, Argentina [2] Santa Monica [1] Santa Paula [1] Santee, California [1] Sarasota [3] Saratoga Springs [2] Sault Ste. Marie [1] Savannah [4] Scottsdale, Arizona [1] Scranton [2] Searcy [1] Seattle [6] Seguin [1] selinsgrove [1] Selma [1] sewanee [1] Seward, Kansas [1] Shawnee [2] Shepherdstown [1] Sherman, Mississippi [1] Shippensburg [1] Shreveport [3] Siloam Springs [1] Silver City, New Mexico [1] Srebrno proljeće [1] Sioux Center [1] Sioux City [2] Sioux Falls, Nam Dakota [2] Slippery Rock [1] Smithfield, Ohio [1] Socorro [1] Nam Bend [1] South Hadley [1] Južni Orange [1] South Royalton [1] Southfield [1] Southington [1] sparkill [1] Spartanburg [3] Spearfish [1] Spokane [2] Proljetni sjenica [1] Springdale [1] Springfield [10] St Bonaventure [1] St. Augustine [1] St. Bonifacius, Minnesota [1] St. Charles [1] St. Cloud [2] Sv. Davids [1] St. George [1] St. Joseph [1] St. Joseph MO [1] St. Louis [10] Grad sv. Marije [1] St. Paul, Arkansas [9] St. Peter [1] St. Petersburg FL [2] Standish [1] Stanford [1] Staten Island [1] Statesboro [1] Staunton [1] Stephenville [1] Sterling, Quận Polk [1] Steubenville [1] Stevens Point [1] Stevenson [1] Stillwater [1] Stockton, California [2] Stony Brook [1] Storm Lake, Iowa [1] Storrs [1] Summerdale [1] Sumter, Nam Carolina [2] Superior [1] Swainsboro [1] swannanoa [1] Swarthmore [1] Šipak [1] Sylvania [1] Siracusa [4] Tacoma [3] Tahlequah [1] Takoma Park [1] Talladega [1] Tallahassee [2] Tampa, Kansas [4] Tarzana [1] teaneck [1] Tempe, Arizona [2] Temple Terrace [1] Terre Haute [2] Texarkana [1] Bronx [2] Thibodaux [1] Thomasville [1] Thousand Oaks [1] Njega vrata [1] Tiffin [2] Tifton [1] Tigerville [1] Toccoa Falls [1] Toledo [2] Topeka [1] Toppenish [1] Tougaloo [1] Towson [2] Thành phố Traverse [1] Trenton [1] Trinity [1] Troy [3] Tucson, Arizona [2] Tulsa [4] Turlock [1] Tuscaloosa [2] Tuskegee [1] Tyler [3] Union [1] Unity, Quận Trempealeau, Wisconsin [1] Sveučilište [1] Sveučilišni centar [1] University Park [2] Urbana, Iowa [1] USAF Academy [1] Utica, Mississippi [2] Valdosta, Georgia [1] Valencia CA [1] Valhala [1] Vallejo [2] Valley City [1] Valparaíso [1] Vancouver [1] Vermillion [1] Versailles [1] Victoria [1] Victoria TX [1] Beč WV [1] Villanova [1] Vincennes [1] Virginia Beach [3] Waco, Texas [1] Waleska [1] Walla Walla, Washington [1] Walnut Ridge [1] Waltham, Massachusetts [2] Warner [1] Warrensburg [1] Washington, Quận Green, Wisconsin [13] Waterbury, Connecticut [1] Waterloo IA [1] Watertown [1] Waterville [2] Waukesha [1] Waverly [1] Waxahachie, Texas [1] Wayne [2] waynesburg [1] Weatherford [1] Wellesley [1] wenham [1] West Chester, Iowa [1] West Hartford [2] West Haven, Connecticut [1] West Lafayette [1] West Liberty [1] West Long Branch [1] West Palm Beach, Florida [2] West Point [2] Westerville [1] Westfield [thị trấn], Quận Marquette, Wisconsin [1] Westminster [1] Weston, Quận Clark, Wisconsin [1] Westville [1] Wheaton [1] Wheeling, Tây Virginia [1] White Plains, New York [1] Whitewater [1] Whiting, Kansas [1] Whittier [2] Wichita, Kansas [4] Wichita Falls [1] Wilberforce [2] Wilkes-Barre [2] Williamsburg [2] Williamsport [2] Williamstown [1] Willimantic [1] Wilmington [3] Wilmore, Kansas [1] Wilson, Arkansas [1] Winchester [1] Winfield [1] Wingate [1] Winona [1] Winona Lake [1] Winston-Salem, North Carolina [5] Winter Haven [1] Winter Park [2] Wise [1] Woodbridge [1] Wooster [1] Worcester [1] Worcester MA [6] Wright-Patterson Air Force Base [1] Wyoming [1] Yankton [1] Yellow Springs [1] York NE [1] York PA [1] Young Harris [1] Youngstown [1] Ypsilanti [1] Zanesville, Ohio [1]

1744 ra khỏi 1925

Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Hoa Kỳ

Bảng xếp hạng đại học Hoa Kỳ 2022

#1

Harvard University

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [4 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

#2

Stanford University

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

#3

Massachusetts Institute of Technology

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 37 xếp hạng

#4

Yale University

Mức độ hài lòng của học viên: 3.9 / 5.0 [5382 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

#12

Duke University

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [516 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 30 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 34 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

#18

Brown University

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [294 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 30 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 30 xếp hạng

#23

University of California, Berkeley

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 30 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 27 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 30 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 31 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 27 xếp hạng

#34

Emory University

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [234 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 35 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 29 xếp hạng

#37

Rice University

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [794 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 25 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 27 xếp hạng

#40

Tufts University

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [168 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 25 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 27 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 38 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [273 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 30 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 [352 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [290 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 41 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [2462 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 25 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [337 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 38 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 [697 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 24 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [282 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 42 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [1596 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 27 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [4223 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 16 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 [1230 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 27 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [296 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 24 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [543 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 32 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [1233 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [920 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 44 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [5134 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 24 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 [93 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 19 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 [240 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [1221 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 28 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 [813 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 [2088 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 26 xếp hạng

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 [43 đánh giá]

Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021]
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021]
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
Hiển thị thêm 21 xếp hạng

Hoa Kỳ Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế

Mã điện thoại quốc gia: +1

  • Tôn giáo:
  • Công giáo  20%
  • Phái Báp-tít  5%
  • Phong trào Giám Lý  2%
  • Tín đồ Cơ đốc giáo khác   38%
  • Giáo hội các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky Tô  2%
  • Do Thái giáo  2%
  • Người vô thần, thuyết bất khả tri và chưa được phân loại  27%
  • Tôn giáo khác: Chính thống giáo, Nhân chứng Giê-hô-va, đạo Hồi, Phật giáo, Ấn Độ giáo  3%

  • Những thành phố lớn nhất ở Hoa Kỳ:
  • 1. New York: 8,175,000
  • 2. Los Angeles: 4,000,000
  • 3. Chicago: 2,700,000
  • 4. Brooklyn, Quận Washburn, Wisconsin: 2,300,000
  • 5. Houston, Mississippi: 2,300,000

Sân bay quốc tế lớn nhất tại Hoa Kỳ:

Hartsfield-Jackson Atlanta International Airport [ATL]: 103.902.992 Hành khách/Năm; 2 Ga cuối; 12 km từ trung tâm thành phố Atlanta

Bản đồ với các điểm đến đại học ở Hoa Kỳ

xếp hạng nhà xuất bản

Trường đại học: 11087 Đã đăng: 08 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings: Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%

Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1001 Đã đăng: 23 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings: Danh dự Nhà tuyển dụng 30%Kết quả cựu sinh viên 25%Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%

Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 150 Đã đăng: 24 tháng 6, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50: Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi.Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ giảng viên quốc tế 5%

Tỷ lệ sinh viên quốc tế 5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 341 Đã đăng: 12 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Arab Region: Danh tiếng học thuật 30%Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 15%

Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1336 Đã đăng: 02 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Asia: Danh tiếng học thuật 30%Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 10%Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%

Trích dẫn mỗi Báo cáo 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 6000 Đã đăng: 25 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings: Hiệu suất Nghiên cứu 40%Chất lượng Giáo dục 25%Việc làm của Cựu sinh viên 25%

Chất lượng Khoa 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 3718 Đã đăng: 22 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking: bài đăng nghiên cứu học thuật

xem phương pháp luận

Trường đại học: 600 Đã đăng: 08 tháng 9, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 500 Đã đăng: 31 tháng 7, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Kiplinger's Best College Values: Tiêu chí chất lượng 55%
Tiêu chí chi phí 45%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY 50 Best Public Colleges: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 739 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best Colleges: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best Colleges You Can Actually Get Into: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Colleges That Add the Most Value: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1099 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers: Tính xuất sắc của nghiên cứu 40%Tác động nghiên cứu 35%

Năng suất nghiên cứu 25%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 354 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU North America: Năng suất nghiên cứu 25%Tác động nghiên cứu 35%

Tính xuất sắc của Nghiên cứu 40%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 200 Đã đăng: 17 tháng 3, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 9200 Đã đăng: 16 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions: Số bài viết [AC]Số phân số [FC]

Số phân số có trọng số [WFC]

Trường đại học: 200 Đã đăng: 17 tháng 3, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 150 Đã đăng: 08 tháng 12, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 2688 Đã đăng: 11 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Payscale College Salary Report - Best Universities [Bachelors only]: xếp hạng dựa trên ROI

xem phương pháp luận

Trường đại học: 3158 Đã đăng: 11 tháng 11, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1699 Đã đăng: 16 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking: Danh tiếng Giảng dạy 50%
Danh tiếng Nghiên cứu 50%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 2721 Đã đăng: 04 tháng 3, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings: Giảng dạy 40%Nghiên cứu 40%Đa dạng Quốc tế 10%

Bền vững Tài chính 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 828 Đã đăng: 16 tháng 9, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Research Performance Ranking: Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa [Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất cả các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới] 20%Trích dẫn mỗi báo cáo 20%Báo cáo theo mỗi nhân viên học thuật và nghiên cứu 20%Danh tiếng nghiên cứu quốc tế 20%

Chia sẻ các ấn phẩm nghiên cứu được viết bởi đồng tác giả quốc tế 20%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 12386 Đã đăng: 04 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities: Nghiên cứu 50%Đổi mới 30%

Tính xã hội 20%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 556 Đã đăng: 06 tháng 9, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 10529 Đã đăng: 02 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 485 Đã đăng: 24 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global University Employability Ranking - Times Higher Education: Khả năng việc làm [khảo sát] 100%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 416 Đã đăng: 28 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings - Times Higher Education: Nghiên cứu 66,6%
Danh tiếng Giảng dạy 33,3%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 365 Đã đăng: 19 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World’s Most International Universities - Times Higher Education: Tỷ lệ sinh viên quốc tế 25%Tỷ lệ nhân viên quốc tế 25%Tỷ lệ xuất bản tạp chí có một hoặc nhiều đồng tác giả quốc tế 25%

Danh tiếng Đại học quốc tế 25%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 320 Đã đăng: 06 tháng 5, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Best universities in the Asia-Pacific region: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7.5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2.5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1656 Đã đăng: 01 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking: Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Giảng dạy 25%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 7,5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1428 Đã đăng: 15 tháng 2, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 348 Đã đăng: 10 tháng 5, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 2524 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 769 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 553 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1101 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1180 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 938 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 634 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 705 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 849 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 785 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 796 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 783 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 604 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 674 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 452 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 521 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 746 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1438 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 3144 Đã đăng: 11 tháng 5, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 100 Đã đăng: 23 tháng 10, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Reuters Most Innovative Universities: Số Bằng sáng chế 33%Trích dẫn Bằng sáng chế 34%Tác động Trích dẫn Văn kiện Công nghiệp 11%Phần trăm các Văn kiện Hợp tác Công nghiệp 11%

Tổng số Web của Báo cáo Tổng hợp Cốt lõi Khoa học 11%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 6002 Đã đăng: 15 tháng 12, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1593 Đã đăng: 14 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings: Kết quả 40% [khả năng việc làm]Tài nguyên 30%Tham gia 20% [giảng dạy]

Môi trường 10% [đa dạng]

xem phương pháp luận

Trường đại học: 780 Đã đăng: 29 tháng 8, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Washington Monthly - National Universities: Biến động Xã hội 33.33%Nghiên cứu 33.33%

Dịch vụ Cộng đồng và Quốc gia 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 36007 Đã đăng: 01 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities: Tầm nhìn 50%Tính xuất sắc 35%Minh bạch 10%

Hiện diện 5%

xem phương pháp luận

xếp hạng nhà xuất bản

Trường đại học: 11087 Đã đăng: 08 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings: Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%

Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1001 Đã đăng: 23 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings: Danh dự Nhà tuyển dụng 30%Kết quả cựu sinh viên 25%Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%

Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 150 Đã đăng: 24 tháng 6, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50: Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi.Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ giảng viên quốc tế 5%

Tỷ lệ sinh viên quốc tế 5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 341 Đã đăng: 12 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Arab Region: Danh tiếng học thuật 30%Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 15%

Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1336 Đã đăng: 02 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Asia: Danh tiếng học thuật 30%Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 10%Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%

Trích dẫn mỗi Báo cáo 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 6000 Đã đăng: 25 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings: Hiệu suất Nghiên cứu 40%Chất lượng Giáo dục 25%Việc làm của Cựu sinh viên 25%

Chất lượng Khoa 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 3718 Đã đăng: 22 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking: bài đăng nghiên cứu học thuật

xem phương pháp luận

Trường đại học: 600 Đã đăng: 08 tháng 9, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 500 Đã đăng: 31 tháng 7, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Kiplinger's Best College Values: Tiêu chí chất lượng 55%
Tiêu chí chi phí 45%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY 50 Best Public Colleges: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 739 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best Colleges: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best Colleges You Can Actually Get Into: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 50 Đã đăng: 25 tháng 8, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Colleges That Add the Most Value: Chất lượng giáo dục 33.33%Khả năng chi trả 33.33%

Kết quả 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1099 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers: Tính xuất sắc của nghiên cứu 40%Tác động nghiên cứu 35%

Năng suất nghiên cứu 25%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 354 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU North America: Năng suất nghiên cứu 25%Tác động nghiên cứu 35%

Tính xuất sắc của Nghiên cứu 40%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 200 Đã đăng: 17 tháng 3, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 9200 Đã đăng: 16 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions: Số bài viết [AC]Số phân số [FC]

Số phân số có trọng số [WFC]

Trường đại học: 200 Đã đăng: 17 tháng 3, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 150 Đã đăng: 08 tháng 12, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 2688 Đã đăng: 11 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Payscale College Salary Report - Best Universities [Bachelors only]: xếp hạng dựa trên ROI

xem phương pháp luận

Trường đại học: 3158 Đã đăng: 11 tháng 11, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1699 Đã đăng: 16 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking: Danh tiếng Giảng dạy 50%
Danh tiếng Nghiên cứu 50%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 2721 Đã đăng: 04 tháng 3, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings: Giảng dạy 40%Nghiên cứu 40%Đa dạng Quốc tế 10%

Bền vững Tài chính 10%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 828 Đã đăng: 16 tháng 9, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Research Performance Ranking: Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa [Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất cả các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới] 20%Trích dẫn mỗi báo cáo 20%Báo cáo theo mỗi nhân viên học thuật và nghiên cứu 20%Danh tiếng nghiên cứu quốc tế 20%

Chia sẻ các ấn phẩm nghiên cứu được viết bởi đồng tác giả quốc tế 20%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 12386 Đã đăng: 04 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities: Nghiên cứu 50%Đổi mới 30%

Tính xã hội 20%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 556 Đã đăng: 06 tháng 9, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 10529 Đã đăng: 02 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 485 Đã đăng: 24 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global University Employability Ranking - Times Higher Education: Khả năng việc làm [khảo sát] 100%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 416 Đã đăng: 28 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings - Times Higher Education: Nghiên cứu 66,6%
Danh tiếng Giảng dạy 33,3%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 365 Đã đăng: 19 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World’s Most International Universities - Times Higher Education: Tỷ lệ sinh viên quốc tế 25%Tỷ lệ nhân viên quốc tế 25%Tỷ lệ xuất bản tạp chí có một hoặc nhiều đồng tác giả quốc tế 25%

Danh tiếng Đại học quốc tế 25%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 320 Đã đăng: 06 tháng 5, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Best universities in the Asia-Pacific region: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7.5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2.5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1656 Đã đăng: 01 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking: Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Giảng dạy 25%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 7,5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1428 Đã đăng: 15 tháng 2, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%

Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 348 Đã đăng: 10 tháng 5, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 2524 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 769 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 553 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1101 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1180 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 938 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 634 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 705 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 849 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 785 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 796 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 783 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 604 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 674 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 452 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 521 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 746 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1438 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 3144 Đã đăng: 11 tháng 5, 2022

xem phương pháp luận

Trường đại học: 100 Đã đăng: 23 tháng 10, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Reuters Most Innovative Universities: Số Bằng sáng chế 33%Trích dẫn Bằng sáng chế 34%Tác động Trích dẫn Văn kiện Công nghiệp 11%Phần trăm các Văn kiện Hợp tác Công nghiệp 11%

Tổng số Web của Báo cáo Tổng hợp Cốt lõi Khoa học 11%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 6002 Đã đăng: 15 tháng 12, 2021

xem phương pháp luận

Trường đại học: 1593 Đã đăng: 14 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings: Kết quả 40% [khả năng việc làm]Tài nguyên 30%Tham gia 20% [giảng dạy]

Môi trường 10% [đa dạng]

xem phương pháp luận

Trường đại học: 780 Đã đăng: 29 tháng 8, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Washington Monthly - National Universities: Biến động Xã hội 33.33%Nghiên cứu 33.33%

Dịch vụ Cộng đồng và Quốc gia 33.33%

xem phương pháp luận

Trường đại học: 36007 Đã đăng: 01 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities: Tầm nhìn 50%Tính xuất sắc 35%Minh bạch 10%

Hiện diện 5%

xem phương pháp luận

Video liên quan

Chủ Đề