Báo cáo kiểm toán năm 2023 của công ty safoco năm 2024
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Doanh thu 174 -10.1% 186.8 -2.7% 210.1 -7% 207.7 8.1% 193.6 2.1% 192 -1.4% 226 -12.8% 192.2 -11.7% Các khoản giảm trừ 0.2 -96% 0.1 68% 0.2 60.3% 0.2 -7.2% 0.1 69.3% 0.4 -204.8% 0.6 -1,252% 0.2 -1% Doanh thu thuần 173.9 -10.2% 186.7 -2.6% 209.9 -6.9% 207.5 8.1% 193.6 2.2% 191.7 -1.5% 225.5 -13% 192.1 -11.7% Giá vốn hàng bán 138.3 10.5% 150.8 2% 170 9.2% 173.3 -9.6% 154.5 -5.2% 153.8 3.9% 187.1 11.6% 158.2 12.7% Lợi nhuận gộp 35.6 -8.8% 35.9 -5.2% 39.8 3.9% 34.2 1% 39 -8.3% 37.9 9.5% 38.3 -19.5% 33.8 -6.8% Thu nhập tài chính 1.2 -50% 1.8 -30.5% 2.2 7.4% 2.3 33% 2.4 43.5% 2.6 42.4% 2.1 84.5% 1.7 111.2% Chi phí tài chính 0.1 50.9% 0.2 87.5% 0.1 -97.9% 0 75.4% 0.2 -172.1% 1.2 -722.6% 0 69.4% 0.1 -123.7% Chi phí tiền lãi N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Lãi/lỗ từ công ty liên doanh N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Chi phí bán hàng 17.4 7.5% 16.3 6.9% 19.3 -12.6% 17.8 -13.8% 18.8 13.5% 17.5 6.3% 17.2 30.6% 15.6 15.2% Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.8 17.9% 5 25.6% 5.3 0.7% 5.6 -3.6% 5.8 -4.5% 6.7 -10.9% 5.4 -9.7% 5.4 -13.6% Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh 14.5 -12.4% 16.3 8.3% 17.3 -2.9% 13.1 -9.4% 16.6 -1.5% 15 30.2% 17.9 -6% 14.5 3.8% Thu nhập khác 0.5 -15.5% 0.9 54.5% 0.4 15.1% 0.4 -8.8% 0.6 67% 0.6 53.5% 0.4 -32.9% 0.4 -1.9% Chi phí khác -0 70.7% -0.4 -230.2% -0.1 -5% -0.1 -6.5% -0.1 17.2% -0.1 -60.8% -0.1 15.1% -0.1 63.5% Thu nhập khác, ròng 0.5 -6.8% 0.5 6.5% 0.3 18.3% 0.3 -14% 0.6 98.8% 0.5 51.6% 0.3 -37% 0.3 131.7% Lãi/lỗ từ công ty liên doanh N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 15 -12.3% 16.8 8.3% 17.7 -2.5% 13.4 -9.5% 17.1 0.1% 15.5 30.7% 18.1 -6.7% 14.8 5% Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời 3.2 9.4% 3.5 0.5% 3.8 -2.7% 2.9 1.9% 3.5 0.4% 3.6 -51.5% 3.7 4.8% 3 -7% Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A 0.1 47.9% N/A N/A 0.1 65.2% Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 3.2 9.4% 3.5 2.7% 3.8 -2.7% 2.9 4.5% 3.5 0.4% 3.6 -45.5% 3.7 4.8% 3 -1.6% LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN 11.9 -13% 13.2 11.7% 13.8 -3.9% 10.5 -10.8% 13.6 0.3% 11.8 26.8% 14.4 -7.1% 11.8 6% Lợi ích của cổ đông thiểu số N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 11.9 -13% 13.2 11.7% 13.8 -3.9% 10.5 -10.8% 13.6 0.3% 11.8 26.8% 14.4 -7.1% 11.8 6% EPS Quý 985 -27.4% 1,097 11.6% 1,148 -19.8% 649 -18.4% 1,356 0.4% 983 5.8% 1,432 -7.1% 795 -28.2% |