Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21
Doanh thu
174
-10.1%
186.8
-2.7%
210.1
-7%
207.7
8.1%
193.6
2.1%
192
-1.4%
226
-12.8%
192.2
-11.7%
Các khoản giảm trừ
0.2
-96%
0.1
68%
0.2
60.3%
0.2
-7.2%
0.1
69.3%
0.4
-204.8%
0.6
-1,252%
0.2
-1%
Doanh thu thuần
173.9
-10.2%
186.7
-2.6%
209.9
-6.9%
207.5
8.1%
193.6
2.2%
191.7
-1.5%
225.5
-13%
192.1
-11.7%
Giá vốn hàng bán
138.3
10.5%
150.8
2%
170
9.2%
173.3
-9.6%
154.5
-5.2%
153.8
3.9%
187.1
11.6%
158.2
12.7%
Lợi nhuận gộp
35.6
-8.8%
35.9
-5.2%
39.8
3.9%
34.2
1%
39
-8.3%
37.9
9.5%
38.3
-19.5%
33.8
-6.8%
Thu nhập tài chính
1.2
-50%
1.8
-30.5%
2.2
7.4%
2.3
33%
2.4
43.5%
2.6
42.4%
2.1
84.5%
1.7
111.2%
Chi phí tài chính
0.1
50.9%
0.2
87.5%
0.1
-97.9%
0
75.4%
0.2
-172.1%
1.2
-722.6%
0
69.4%
0.1
-123.7%
Chi phí tiền lãi
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
Chi phí bán hàng
17.4
7.5%
16.3
6.9%
19.3
-12.6%
17.8
-13.8%
18.8
13.5%
17.5
6.3%
17.2
30.6%
15.6
15.2%
Chi phí quản lý doanh nghiệp
4.8
17.9%
5
25.6%
5.3
0.7%
5.6
-3.6%
5.8
-4.5%
6.7
-10.9%
5.4
-9.7%
5.4
-13.6%
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.5
-12.4%
16.3
8.3%
17.3
-2.9%
13.1
-9.4%
16.6
-1.5%
15
30.2%
17.9
-6%
14.5
3.8%
Thu nhập khác
0.5
-15.5%
0.9
54.5%
0.4
15.1%
0.4
-8.8%
0.6
67%
0.6
53.5%
0.4
-32.9%
0.4
-1.9%
Chi phí khác
-0
70.7%
-0.4
-230.2%
-0.1
-5%
-0.1
-6.5%
-0.1
17.2%
-0.1
-60.8%
-0.1
15.1%
-0.1
63.5%
Thu nhập khác, ròng
0.5
-6.8%
0.5
6.5%
0.3
18.3%
0.3
-14%
0.6
98.8%
0.5
51.6%
0.3
-37%
0.3
131.7%
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ
15
-12.3%
16.8
8.3%
17.7
-2.5%
13.4
-9.5%
17.1
0.1%
15.5
30.7%
18.1
-6.7%
14.8
5%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời
3.2
9.4%
3.5
0.5%
3.8
-2.7%
2.9
1.9%
3.5
0.4%
3.6
-51.5%
3.7
4.8%
3
-7%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
0.1
47.9%
N/A
N/A
0.1
65.2%
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
3.2
9.4%
3.5
2.7%
3.8
-2.7%
2.9
4.5%
3.5
0.4%
3.6
-45.5%
3.7
4.8%
3
-1.6%
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN
11.9
-13%
13.2
11.7%
13.8
-3.9%
10.5
-10.8%
13.6
0.3%
11.8
26.8%
14.4
-7.1%
11.8
6%
Lợi ích của cổ đông thiểu số
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ
11.9
-13%
13.2
11.7%
13.8
-3.9%
10.5
-10.8%
13.6
0.3%
11.8
26.8%
14.4
-7.1%
11.8
6%
EPS Quý
985
-27.4%
1,097
11.6%
1,148
-19.8%
649
-18.4%
1,356
0.4%
983
5.8%
1,432
-7.1%
795
-28.2%