Big shot nghĩa là gì

Show

big shot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: big shot

Phát âm : /'big'ʃɔt/

+ danh từ

  • (từ lóng) (như) big_bug
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    big gun big wheel big cheese big deal big enchilada big fish head honcho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "big shot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "big shot":
    big shot bight bigot bos-shot bowshot
  • Những từ có chứa "big shot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    pô bỏ nhỏ chích ngừa mũi tiêm vèo pháo lệnh đạn ghém sút ngồng tạ more...
Lượt xem: 841