Bộ nồi inox tiếng Anh là gì

Xoong Nồi Tiếng Anh Là Gì?,như 1 thói quen mỗi khi bạn về nhà bạn thường cảm thấy đói bụng mà chẳng may ở nhà đi vắng không có gì để bạn ăn thì bạn sẽ vào bếp, cái xoong là vật dụng cứu rỗi bạn qua cơn đói, cái xoong luôn hiện diện trong ngôi nhà bạn, giúp đỡ cho bạn qua cơn đói mỗi khi bạn cảm thấy khó khăn hay cần giúp 1 cái gì đó.Vậy thì xoong nồi nếu nhờ bạn dịch sang tiếng anh bạn có thể dịch được không hay cảm thấy quá khó khăn và không biết dịch chúng nếu vậy thôi thì chúng tôi sẽ giúp bạn.

Xoong Nồi Là Gì?

Được định nghĩa và tác dụng chính là đồ vật chứa thức ăn để bạn chuẩn bị nấu 1 món gì đó, có thể kho thi5, rang tép hay nấu canh chẳng hạn, dù là thời xưa hay cho đến ngày nay nó đều được nhiều người tin dùng và đang sử dụng.

Xoong nồi tiếng Anh là gì?

Xoong nồi tiếng anh làpotsandpans.

Bộ nồi inox tiếng Anh là gì

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. gỗ tràm tiếng anh
  9. đvcnt là gì
  10. thuốc tránh thai tiếng anh
  11. hộ sinh tiếng anh là gì
  12. vi sinh tiếng anh là gì
  13. khô bò tiếng anh là gì
  14. búa tiếng anh
  15. đau họng tiếng anh
  16. trị mụn bằng bột sắn dây
  17. chồn bạc má ăn gì
  18. màu cam tiếng anh là gì
  19. cầu dao điện tiếng anh là gì
  20. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  21. trúng thầu tiếng anh là gì
  22. ban quản lý dự án tiếng anh
  23. máy rung toàn thân có tốt không
  24. Cho thuê cổ trang
  25. Uống milo có béo không
  26. Hamster robo thích ăn gì
  27. chạy bộ có tăng chiều cao không
  28. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  29. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  30. quản gia tiếng anh
  31. Yoga flow là gì
  32. Lông mày la hán
  33. sức khỏe làm đẹp

Các từ vựng liên quan:

  • Oven Lò nướng
  • Microwave Lò vi sóng
  • Rice cooker Nồi cơm điện
  • Toaster Máy nướng bánh mỳ
  • Refrigerator/ fridge Tủ lạnh
  • Freezer Tủ đá
  • Dishwasher Máy rửa bát
  • Kettle Ấm đun nước
  • Toaster Lò nướng bánh mì
  • Stove Bếp nấu
  • Pressure cooker Nồi áp suất
  • Juicer Máy ép hoa quả
  • Blender Máy xay sinh tố
  • Mixer Máy trộn
  • Garlic press Máy xay tỏi
  • Coffee maker Máy pha cafe
  • Coffee grinder Máy nghiền cafe
  • SinkBồn rửa
  • Cabinet Tủ
  • Apron Tạp dề
  • Kitchen scales Cân thực phẩm
  • Pot holder Miếng lót nồi
  • Broiler Vỉ sắt để nướng thịt
  • Grill Vỉ nướng
  • Oven cloth Khăn lót lò
  • Oven glovesGăng tay dùng cho lò sưởi
  • Tray Cái khay, mâm
  • Kitchen roll Giấy lau bếp
  • Frying pan Chảo rán
  • Steamer Nồi hấp
  • Saucepan Cái nồi
  • PotNồi to
  • SpatulaDụng cụ trộn bột
  • Kitchen foil Giấy bạc gói thức ăn

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Bộ nồi inox tiếng Anh là gì
Bộ nồi inox tiếng Anh là gì
Bộ nồi inox tiếng Anh là gì
Bộ nồi inox tiếng Anh là gì
Bộ nồi inox tiếng Anh là gì
Bộ nồi inox tiếng Anh là gì