Từ: butterfly /'bʌtəflai/ danh từ con bướm (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm Cụm từ/thành ngữ to break a butterfly on wheel (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu Từ gần giống butterfly-nut butterfly-screw