Cá đọc tiếng anh là gì
crocodile : cá sấu (cơ-ró-cơ-đai-lơ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5 It's a huge crocodile. - Nó là một con cá sấu khổng lồ. The crocodile is climbing on the ground. - Con cá sấu đang bò trên bờ. Is it an old crocodile? - Nó có phải là một con cá sấu già không?
- Từ đồng nghĩa: alligator - cá sấu Mỹ (é-li-gấy-đơ) Page 2
từ vựngtiếp theo
seahorse : loài cá ngựa (sí-ho-sơ)Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5 The seahorse is also a horse but live in the sea. - Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển. I haven't never eaten seahorse. - Tôi chưa từng ăn cá ngựa. Have you ever played seahorse game? - Bạn có từng chơi cờ cá ngựa chưa?
- Dịch nghĩa: loài cá ngựa Page 2
từ vựngtiếp theo
Bài viết này Vua Câu Cá xin chia sẻ cho các bạn tên tiếng việt cũng như tiếng anh của một số loại cá nổi tiếng. Ý nghĩa tên của một số loại cá thường gặp ở nước ta. Cùng tìm hiểu nhé.
|