Cách dùng của quá khứ hoàn thành
Thì Quá khứ hoàn thành là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng thành thạo Thì quá khứ hoàn thành có thể “nâng tầm” người nói, người viết vì độ khó và độ phổ biến của nó. Hiểu được điều đó, JES đã liệt kê những điểm chính cần biết trong loại thì này để giúp nâng cao và làm chắn chắn hơn nền tảng tiếng Anh của các bạn. Show 1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn. 2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
3. Công thức thì quá khứ hoàn thành
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thànhTrong câu có các từ:
Ví dụ: She had done her homework before her mother asked her to do so. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà trước khi mẹ cô ấy yêu cầu cô ấy làm như vậy.
Ví dụ: They went home after they had eaten a big roasted chicken. (Họ về nhà sau khi đã ăn một con gà quay lớn.)
Ví dụ: When they arrived at the airport, her flight had taken off. (Khi họ tới sân bay, chuyến bay của cô ấy đã cất cánh.)
Ví dụ: He had cleaned the house by the time her mother came back. (Cậu ấy đã lau xong nhà vào thời điểm mẹ cậu ấy trở về.) 5. Bài tập thì quá khứ hoàn thành có đáp ánBài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
2. had met |