Cách sử dụng decide trong tiếng anh

Decide là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ thông dụng trong học thuật và giao tiếp. Thế nhưng, không ít bạn học phải đặt câu hỏi “decide + to-V hay V-ing?”. Decide đi với giới từ gì? Cách dùng decide ra làm sao? Hiểu được tâm lý đó, trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Tốt sẽ chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc decide. Hy vọng bạn sẽ không bỏ qua bài viết này.

Định nghĩa cấu trúc decide

Động từ decide được sử dụng khi muốn diễn đạt sự lựa chọn hay quyết định làm gì đó. Trong một vài tình huống khác, từ này còn có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.

Ex:

  • I decide to study abroad next year. [Tôi quyết định đi du học vào năm sau.]
  • Today’s match will decide which team will make it to the finals. [Trận đấu hôm nay sẽ quyết định đội nào sẽ lọt vào trận chung kết.]

Cấu trúc decide trong tiếng Anh

Để giải đáp mọi thắc mắc của các bạn về decide: “Decide + gì?”, “Decide đi với giới từ gì?”, “Decide to V hay -ing?”,… cùng mình tiếp tục tìm hiểu qua phần dưới đây nhé.

Decide + to-V

– Được dùng khi ai đó lựa chọn hay quyết định làm gì.

– Cấu trúc: S + decide + to-V

– Ex:

  • They decide to go to Nha Trang for this year’s summer vacation. [Họ quyết định đi Nha Trang cho kỳ nghỉ hè năm nay.]
  • We decided to sign a contract with Dung’s company. [Chúng tôi quyết định ký hợp đồng với công ty của Dũng.]

Decide + Wh-word, How

Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.

– Cấu trúc: S + decide + Wh-word/How + to-V

– Ex:

  • It’s very difficult for us to decide who to choose. [Rất khó cho chúng tôi để quyết định lựa chọn ai.]
  • The restaurant manager will be the one to decide how to fix that situation. [Quản lý nhà hàng sẽ là người quyết định cách khắc phục tình trạng đó.]

Decide [+ that] + Mệnh đề

– Cấu trúc: S + decide + mệnh đề

– Ex:

  • Helen decides that she will lose weight to prepare for her wedding. [Helen quyết định rằng cô ấy sẽ giảm cân để chuẩn bị cho đám cưới của mình.]

Decide + N

– Dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.

– Cấu trúc: S + decide + N

– Ex:

  • Your attitude will decide everything. [Thái độ của bạn sẽ quyết định mọi thứ.]
  • Having a tattoo can’t decide the quality of a person. [Việc có hình xăm không thể quyết định phẩm chất của một người.]

Một số cụm từ thông dụng đi với decide

Phần dưới đây sẽ trả lời cho bạn câu hỏi “Decide đi với giới từ gì?“. Decide có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ mang nghĩa khác.

Decide on

– Dùng để diễn tả quyết định lựa chọn một cách thật kỹ càng.

– Cấu trúc: S + decide on + N

– Ex: She decided on the topic “Covid” for her upcoming research project. [Cô ấy quyết định lựa chọn chủ đề “Covid” cho dự án nghiên cứu sắp tới.]

Decide between

– Dùng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai hay nhiều cái gì đó.

– Cấu trúc: S + decide between + N and N/ N số nhiều

– Ex: You must deicde between those 2 positions. [Bạn phải lựa chọn giữa 2 vị trí đó.]

Deicde against

– Dùng để nói ai quyết định chống lại cái gì hay không làm gì.

– Cấu trúc: S + deicde against + N

– Ex: We decided against cooperating with them. [Chúng tôi đã quyết định không hợp tác với họ.]

Kết thúc bài học

Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về cấu trúc decide trong tiếng Anh. Nếu có bất cứ thắc mắc hay đóng góp ý kiến, đừng ngại comment cho chúng mình biết nhé. Chúc bạn học tập thật tốt môn ngoại ngữ này!

Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!

Bạn muốn đưa ra một quyết định, lựa chọn một thứ gì đó bằng tiếng Anh nhưng không biết phải dùng từ gì, đặt câu thế nào, sử dụng từ sao cho hợp lí. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Decide trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Decide trong tiếng Anh

Decide /di’said/ là là một từ thông dụng trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp, có nghĩa là quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó sau khi suy nghĩ cẩn thận về một số khả năng. Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.

Ví dụ:

  • They have to decide by next Friday. [Họ phải quyết định vào thứ Sáu tới.]
  • He can’t decide whether to buy it. [Anh ấy không thể quyết định có mua nó hay không.]
  • The weather decided the outcome of the tennis match. [Thời tiết quyết định kết quả của trận đấu quần vợt.]
  • In the end, we decided to go to the theater. [Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi xem phim.]
  • We’re trying to decide how to proceed. [Chúng tôi đang cố gắng quyết định cách tiếp tục.]
  • I decided not to leave my tape recorder home. [Tôi quyết định không để máy ghi âm ở nhà.]

Trong tiếng Anh, Decide có thể kết hợp với các loại từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc khác nhau, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp 4 cấu trúc hay gặp nhất sau đây:


Cấu trúc chung:

S + decide + to + V [nguyên mẫu]

[ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì]

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • V [nguyên mẫu] là động từ ở dạng nguyên mẫu

Ví dụ:

  • We decided to get back together. [Chúng tôi đã quyết định quay lại với nhau.]
  • Vera decided to throw away his present. [Vera đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.]
  • In the end, we decided to go to the movie theatre. [Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.]

Cấu trúc chung:

S + decide [that] + mệnh đề

[ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.]

Lưu ý: that có thể có hoặc không thì câu đều đúng nhé

Ví dụ:

  • Son decided that he would buy a new phone [Sơn quyết định rằng anh ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới]
  • They decided that they would work until he called them [Họ quyết định rằng họ sẽ làm việc cho đến khi anh ấy gọi cho họ]
  • Huyen decided she is going to study a foreign language. [Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.]

Cấu trúc chung:


S + decide + Wh- [what, whether, how, who, where, when, ...] + to V [nguyên thể]

[quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì]

Ví dụ:

  • I can’t decide what to wear for the interview. [Tôi không thể quyết định được mình sẽ mặc gì cho buổi phỏng vấn.]
  • He can’t decide whether to buy that car. [Anh ấy không thể quyết định được mình có mua chiếc xe ô tô ấy không.]
  • You can’t decide whether the answer is true or false, can you? [Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?]

Cấu trúc chung:

S / N / N phrase + decide + N / N phrase

[ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.]

Trong đó:

  • N là danh từ
  • N phase là cụm danh từ

Ví dụ:

  • The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time. [Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ.]
  • Flipping a coin will decide who can go home first. [Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.]
  • The quality will decide long-term business. [Chất lượng sẽ quyết định tới việc kinh doanh lâu dài.]
Cấu trúc Decide trong tiếng Anh

Cấu trúc Decide thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh, nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau:


Được dùng khi ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.

Ví dụ:

  • Khoa pug decided that he would get another burger. [Khoa pug đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa].
  • The judges have decided that Son Tung MTP is moving to the next round. [Các giám khảo đã quyết định Sơn Tùng MTP sẽ qua vòng tiếp theo.]
  • Tom has decided to move to a new apartment. [Tom đã quyết định chuyển tới căn hộ mới.]

Được dùng khi quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…

Ví dụ:

  • Lan can’t decide when to leave that job. [Lan không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy.]
  • Messi is going to decide how to fix this situation. [Messi sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này.]

Được dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school. [Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường.]
  • Tom’s mistake decided the game. [Sai lầm của Tom đã quyết định kết quả trận đấu]
Cách dùng Decide trong tiếng Anh

Ngoài nắm rõ cấu trúc và cách dùng Decide ở trên thì trong tiếng Anh còn có các cụm từ thường đi với Decide mà chắc hẳn bạn cũng cần lưu ý:


Các cụm từ thường gặp với Decide

Cách dùng: chỉ việc lựa chọn người hay vật nào đó sau khi suy nghĩ kĩ càng. 

Phía sau cụm từ này thường là một danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ:

  • We decided on Viet Nam for our vacation this year. [Chúng tôi quyết định đến Việt Nam cho kỳ nghỉ năm nay.]
  • Susan decided on the red dress for the party. [Susan đã quyết định lựa chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.]
  • After collision situation, referee will decide on the solution. [Sau tình huống va chạm, trọng tài sẽ quyết định cách giải quyết.]

Cách dùng: được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.

Phía sau thường là 2 danh từ

Ví dụ:

  • I am trying to decide between Nam and Minh. [Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh.]
  • My mother must decide between the two houses. [Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà.]
  • Of course, he must decide between house and car. [Tất nhiên, anh ta phải quyết định lựa chọn giữa ngôi nhà và chiếc xe.]

Cách dùng: được dùng khi ai quyết định chống lại cái gì hoặc ai đó, hoặc không làm gì


Phía sau thường là danh từ hoặc động từ thêm “ing”

Ví dụ:

  • In the end, we decided against the house because it was too small. [Cuối cùng, chúng tôi quyết định không chọn ngôi nhà đó vì nó quá nhỏ.]
  • Peter decided against everyone because his wife told him to. [Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy.]
  • My boss decided against signing the contract. [Sếp tôi đã quyết định không ký hợp đồng.]

Cấu trúc Decide trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Bài tập cấu trúc Decide

a] Bài 1: Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:

decide [that], decide to, decide on, decide between, decide against.


  1. Last week, Linda ____________ cancel the show.
  2. It is so hard to  ____________ the black dress and the white dress.
  3. Honestly, I can’t  ____________ who to trust anymore.
  4. At last, James  ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
  5. It took me months and months to  ____________ where to live.
  6. Just now, we  ____________ we are going to Da Nang next month!
  7. Hannah was quick to  ____________ she was going to take a day off.
  8. The whole class couldn’t  ____________ Korea and Thailand for the next trip.
  9. I  ____________ quit the game 2 minutes ago.
  10. It is an important decision. They need to  ____________ who to leave behind.
  11. The accident  ____________ the movie’s ending.

Đáp án bài 1:

  1. decided to
  2. decide between
  3. decide
  4. decided against
  5. decide on
  6. decided that
  7. decide that
  8. decide between
  9. decided to
  10. decide on
  11. decides/decided

b] Bài 2: Sử dụng cấu trúc Decide để chuyển các câu tiếng Việt sau thành tiếng Anh:

  1. Anh ấy không thể quyết định có mua nó hay không.
  2. Thời tiết quyết định kết quả của trận đấu quần vợt.
  3. Tôi quyết định không để máy ghi âm ở nhà.
  4. Chúng tôi đã quyết định quay lại với nhau.
  5. Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim
  6. Sơn quyết định rằng anh ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới

Đáp án bài 2:


  1. He can’t decide whether to buy it.
  2. The weather decided the outcome of the tennis match.
  3. I decided not to leave my tape recorder home.
  4. We decided to get back together.
  5. In the end, we decided to go to the movie theatre.
  6. Son decided that he would buy a new phone.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Decide trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Cấu trúc Decide thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Video liên quan

Chủ Đề