Cách sử dụng to be trong tiếng anh

Mặc dù được sử dụng nhiều trong tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên có khá ít bạn học có thể hiểu được ý nghĩa cũng như cách sử dụng động từ to be này một cách chính xác nhất.

Và tất nhiên, khi bạn không nắm rõ được ý nghĩa cũng như cách sử dụng thì bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn trong khi sử dụng. Vậy nên, nội dung bài viết sau đây sẽ chỉ cho bạn cách để sử dụng “be” một cách chính xác nhất.

Khái niệm: Be là gì?

Mặc dù bất gặp khá nhiều trong tiếng Anh. Thế nhưng, đã có bao giờ bạn tự hỏi be là gì? Và vai trò của trợ động từ này ở trong tiếng Anh là như thế nào?

Be – hay còn được gọi là động từ to be được coi là một trong số những chủ thể ngữ pháp cực kỳ quan trọng. Động từ to be khác hẳn so với các loại động từ khác ở trong ngữ pháp tiếng Anh.

Be là gì trong Tiếng Anh và cách sử dụng của nó.

Các động từ to be được sử dụng tương tự như các động từ phụ khác. [trong tiếng anh gọi là auxiliary verb]. Động từ to be được sử dụng cùng với các động từ chính ở trong câu. Để có thể diễn tả được một hành động hoặc một trạng thái bất kỳ tại thời điểm đang được nói đến.

Động từ to be có sự biến thể tùy thuộc vào loại câu và các thì mà động từ to be đó xuất hiện. Chính vì vậy, nếu không có sự hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cũng như không biết cách sử dụng “be” thì bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn và dùng sai cách.

Các dạng thức của động từ to be

Động từ to be có các loại như: am – is – are. Đây đều là những dạng thức của be được chia ở thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, không phải ngôi nào chủ ngữ nào cũng có thể sử dụng to be một  cách tùy tiện.

Chính vì vậy, bạn cần phải có một bảng tổng hợp về các thể của động từ to be cũng như cách sử dụng phù hợp với chủ ngữ ở từng ngôi nhất định.

Với thể câu khẳng định, trong tiếng anh có các ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ 3. Trong đó, động từ to be sẽ được sử dụng như sau:

  • Are: được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều ở cả 3 ngôi như “They, you, we”
  • Is: được sử dụng với ngôi thứ 3 số ít như “She, he, it”
  • Am: được sử dụng với ngôi thứ nhất số ít là “I”

Ở thể phủ định, các động từ to be được sử dụng tương tự như ở thể khẳng định và thêm “not” vào ngay sau đó:

Ngôi thứ nhấtI am not

I’m not

We are not

We aren’t

Ngôi thứ haiYou are not

You aren’t

You are not

You aren’t

Ngôi thứ baShe/he/it + is not

She/he/it + isn’t

They are not

They aren’t

Ví dụ về cách sử dụng động từ to be:

  • She is a teacher. [Dịch nghĩa: Cô ấy là 1 giáo viên – Câu khẳng định]
  • She isn’t a teacher. [Dịch nghĩa: Cô ấy không phải là một giáo viên – câu phủ định]
  • Ngoài hai loại câu trên thì động từ to be cũng được sử dụng ở trong câu nghi vấn. Ví dụ: Are you OK?

Cách sử dụng và vị trí của động từ to be

Sau khi đã hiểu được be là gì thì tiếp theo bạn cần phải nắm rõ cách sử dụng cũng như vị trí của động từ to be ở trong câu. Như vậy, thì khi thực hiện các cấu trúc ngữ pháp trong câu sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có.

1. Cách sử dụng be ở trong câu

Thông thường, các động từ to be thường được sử dụng với mục đích thể hiện sự tồn tại cũng như trạng thái và đặc điểm của một vật hay một người nào đó đang được nhắc đến trong câu.

Ví dụ: She is so young. [Dịch nghĩa: Cô ấy khá trẻ – Miêu tả đặc điểm “trẻ” của cô gái]

2. Các vị trí be thường đứng ở trong câu

Trong tiếng anh, be có nhiều trường hợp sử dụng khác nhau với nhiều mục đích khác nhau. Chính vì vậy, vị trí của động từ to be cũng sẽ được điều chỉnh sao cho phù hợp nhất. Và có thể diễn giải được ý nghĩa của câu một cách trọn vẹn nhất.

  • Động từ to be đứng trước một danh từ:

Ví dụ cho trường hợp: They are the founders of that company.

  • Động từ to be đứng trước một tính từ:

Ví dụ đưa ra: She is beautiful.

  • Động từ to be đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn.

Ví dụ cho câu: Jack is at airport right now.

  • Động từ to be đứng trước một V-ing [sử dụng ở thì tiếp diễn] hoặc đứng trước Vpp khi sử dụng ở câu bị  động.

Ví dụ: Now, he is doing his homework. [Câu ở thì hiện tại tiếp diễn]
Hoặc: She is picked her up by her brother.

Với một số những cách sử dụng động từ to be cho từng trường hợp cũng như vị trí mà một động từ to be có thể đứng ở trong câu.

Tổng kết

Động từ to be tồn tại như một trợ động từ không thể thiếu ở trong tiếng Anh. Như vậy, bạn có thể hiểu được vai trò quan trọng của một động từ to be.

Với nội dung bài viết về be là gì cũng như các cách sử dụng be hiệu quả, chính xác trong ngữ pháp đã được nêu ở ở trên. Sẽ giúp bạn biết cách sử dụng động từ to be này. Để cập nhật thêm nhiều thông tin, kiến thức hay ho về động từ to be. Thì hãy tiếp tục theo dõi các bài viết sau của trang web nhé!

Động từ to be là một trong các dạng động từ cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Tuy đây là chủ đề ngữ pháp quen thuộc và thường xuất hiện trong các bài văn lẫn giao tiếp thường ngày, nhưng nhiều người trong chúng ta vẫn không tránh khỏi việc sử dụng nhầm lẫn những từ này trong nhiều trường hợp do sự đa dạng của các dạng từ cũng như vị trí của chúng trong câu. Ở bài viết này, FLYER sẽ giúp các bạn thấy động từ to be cực kỳ dễ hiểu thông qua những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao dưới đây.

1. Khái quát về động từ to be trong tiếng Anh

1.1. Định nghĩa

Động từ to be là một trong các loại từ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Động từ to be trong tiếng Việt sẽ mang những ý nghĩa như “là, thì, ở, bị…”. Chính nhờ sự đa dạng đó mà động từ to be trong câu có thể kết hợp được với rất nhiều loại từ khác: danh từ, tính từ, giới từ, động từ. Tùy vào chủ thể [đại từ] và thì của câu mà động từ to be sẽ được chia thành các dạng khác nhau.

1.2. Ví dụ

Bảng động từ to be

Nói đến động từ to be thì chúng ta sẽ gặp ba dạng quen thuộc nhất là “am”, “is”, “are”, nhưng tùy vào trường hợp mà động từ to be sẽ được biến đổi thành các dạng khác nhau. Trong những ví dụ sau đây, FLYER sẽ nêu ra 3 trường hợp sử dụng động từ to be ở thì hiện tại đơn tương ứng với “am – is – are”:

  • I am a doctor. [Tôi một bác sĩ]
    • Đây là cách sử dụng động từ to be đơn giản nhất khi kết hợp động từ to be và theo sau là một danh từ, khi đó động từ to be sẽ mang ý nghĩa “là”.
    • Lưu ý: Động từ to be “am” sẽ đi với đại từ nhân xưng là “I [tôi]”.
  • He is so humorous. [Anh ấy thật hài hước]
    • Trong ví dụ này, động từ to be “is” được kết hợp với một tính từ để diễn đạt tính chất của chủ thể [Anh ấy ra sao? → Anh ấy rất hài hước].
    • Lưu ý: Động từ to be “is” sẽ đi với đại từ nhân xưng “he[anh ấy], she[cô ấy], it[nó] và danh từ số ít.”
  • They are a family.[Họ một gia đình]
    • Tương tự ví dụ đầu tiên, động từ to be kết hợp với một danh từ theo sau và mang ý nghĩa “là” để diễn giải về chủ thể trong câu.
    • Lưu ý: Động từ to be “are” sẽ đi với đại từ nhân xưng “you[bạn], we[chúng tôi], they[bọn họ] và danh từ số nhiều.”

2. Các dạng biến thể của động từ to be

Động từ to be có dạng cơ bản là “be” và thường đi sau một trợ động từ [can, could, should, may,…].

Ví dụ: You should be more patient. [Bạn nên kiên nhẫn hơn đi]

Tuy nhiên, tùy vào từng thì của câu văn mà chúng ta sẽ có cách biến đổi động từ to be một cách phù hợp. Sau đây hãy cùng FLYER tìm hiểu cách sử dụng động từ to be đúng ngữ pháp với các dạng nào!

2.1. Dạng hiện tại đơn

Ở dạng hiện tại đơn, động từ to be sẽ có dạng là “ am – is – are” như đã đề cập ở phần trước.

Chủ ngữHình thái của “to be” ở hiện tại đơnVí dụ
IamI am so excited [Tôi rất hào hứng]
He/She/It/Danh từ số ítisShe is a nurse [Cô ấy là một y tá]
You/We/They/Danh từ số nhiềuareWe are a team [Chúng ta là một đội]

2.2. Dạng quá khứ đơn

Đối với câu mang thì quá khứ đơn, động từ to be sẽ được chuyển đổi thành “was/were” tùy theo chủ ngữ trong câu.

Chủ ngữHình thái của “to be” ở quá khứ đơnVí dụ
I/He/She/It/Danh từ số ítwasI was in primary school when I was 7 years old [Tôi đang ở trường tiểu học khi tôi 7 tuổi]
You/We/They/Danh từ số nhiềuwereYou were angry with me yesterday [Bạn đã nổi giận với tôi vào hôm qua]

2.3. Dạng tương lai đơn

Một số dạng của động từ to be

Ở thì tương lai đơn, động từ to be sẽ đứng sau trợ động từ và có dạng nguyên thể “be” đối với mọi chủ ngữ trong câu.

Chủ ngữHình thái của “to be” ở tương lai đơnVí d
I/You/We/They/He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ số nhiềubeI will be back soon [Tôi sẽ trở lại sớm thôi]

2.4. Dạng hoàn thành

Trong câu mang thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hay tương lai hoàn thành, động từ to be sẽ biến đổi thành “been”.

Dạng/ThìChủ ngữHình thái của động từ “to be”Ví dụ

Hoàn thành
I/You/We/They/He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ số nhiềubeenWe have been friends for 6 years [Chúng tôi đã là bạn được 6 năm rồi]

2.5. Dạng bị động

Ngoài những tình huống trên, động từ to be còn xuất hiện trước một động từ để chuyển đổi ngữ nghĩa của câu thành thể bị động. Trong trường hợp này, động từ to be có thể ở cả dạng cơ bản, dạng hiện tại đơn, dạng quá khứ đơn và dạng hoàn thành.

Công thức chung:

S + To Be + Past Participle Verb [Verb 3]

Để hiểu rõ hơn hãy cùng xem qua những ví dụ sau đây của FLYER:

  • Dạng hiện tại: The cake is eaten by him. [Chiếc bánh bị anh ấy ăn]
    • Vì câu này đang ở thì hiện tại đơn, do đó động từ to be sẽ mang hình thái “am/is/are”.
  • Dạng quá khứ: This school was built in 2000. [Ngôi trường này đã được xây dựng vào năm 2000]
    • Trong câu mang thì quá khứ, động từ to be sẽ xuất hiện dưới dạng “was/were”.
  • Dạng cơ bản: The schedule will be arranged soon. [Thời khóa biểu sẽ được sắp xếp sớm thôi]
    • Khi đứng sau một trợ động từ thì động từ to be sẽ ở dưới dạng “be”.
  • Dạng hoàn thành: I have been taught by Mr.Mike for 2 years. [Tôi đã được thầy Mike dạy 2 năm rồi].
    • Trong một câu với thì hoàn thành, động từ to be sẽ có dạng là “been”.

3. Vị trí động từ to be trong câu

Trong một câu, động từ to be có thể đi với tính từ, danh từ, giới từ và động tự. Tùy vào từng trường hợp mà vị trí và dạng của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau.

3.1. Kết hợp với tính từ

Khi kết hợp với tính từ, động từ to be sẽ đứng trước tính từ và có vai trò như từ trung gian để miêu tả đặc tính của chủ thể.

S + To Be + Adjective

Ví dụ:

  • She is very beautiful. [Cô ấy rất đẹp]
    • Động từ to be “is” được dùng để diễn giải đặc tính của chủ thể “She [cô ấy]” là “very beautiful [rất đẹp]”.

3.2. Kết hợp với danh từ

Động từ to be kết hợp với danh từ trong câu sẽ đứng trước danh từ và có tác dụng diễn giải chủ thể là sự vật, hiện tượng hay một vật gì đó.

S + To Be + Noun

Ví dụ:

  • It is a helicopter. [Nó là một chiếc trực thăng]
    • Trong ví dụ này, động từ to be được dùng để diễn giải cho chủ thể “It”, trả lời cho câu hỏi: What is it? [Nó là cái gì?]

3.3. Kết hợp với giới từ

Khi động từ to be kết hợp với giới từ, chúng thường đứng trước giới từ và được sử dụng để chỉ nơi chốn, thời gian.

S + To Be + Preposition

Ví dụ:

  • The pen is on my desk. [Cây bút ở trên bàn của tôi]
    • Trong ví dụ này, động từ to be được dùng để chỉ ra nơi chốn của chủ thể và kết hợp với giới từ “on”.

3.4. Kết hợp với động từ

Như phần 2.6 đã được đề cập, động từ to be đứng trước một động từ trong câu sẽ biến đổi ngữ nghĩa trong câu thành thể bị động.

4. Luyện tập

4.1. Câu hỏi

Bài 1: Chia động từ to be theo dạng

Hiện mỗi câu đều đang thiếu một động từ to be thích hợp, bạn hãy giúp FLYER điền động từ to be chính xác vào mỗi câu nhé:

  1. It……hot today.
  2. He……. an engineer.
  3. I……very hungry.
  4. You……so kindful yesterday.
  5. She……12 years old 2 years ago.
  6. Everything will….better soon.
  7. I………. very tired at the moment.
  8. They………….studied English for 6 years.
  9. This patient……..treated by a good doctor.
  10. These dogs.……..taken care of by him since 2016.

Bài 2: Điền động từ to be đúng vị trí trong câu

Ở mỗi câu đều đang thiếu một động từ to be để tạo nên một câu tiếng Anh đúng ngữ pháp.Bạn hãy giúp FLYER điền động từ to be trong ngoặc vào đúng vị trí của từ đó trong câu nhé.

  1. They my good friends [are].
  2. You generous to give me this book [are].
  3. It a good chance for us to discuss this issue [is].
  4. My grandparents 70 years old when I born [were/was].
  5. It will completed tomorrow [be].
  6. The book next to the television [is].
  7. They taken by Mr.Tom by car [were].
  8. My house on Hai Ba Truong street [is].

4.2. Đáp án

FLYER sẽ bật mí đáp án của những câu hỏi trên cho bạn nhé:

Bài 1: Chia động từ to be theo dạng:

  1. Is
  2. Is
  3. Am
  4. Were
  5. Was
  6. Be
  7. Am being
  8. Have been
  9. Is
  10. Have been

Bài 2: Điền động từ to be đúng vị trí trong câu:

  1. They are my good friends.
  2. You are generous to give me this book.
  3. It is a good chance for us to discuss this issue.
  4. My grandparents were 70 years old when I was born.
  5. It will be completed tomorrow.
  6. The book is next to the television.
  7. They were taken by Mr Tom by car.
  8. My house is on Hai Ba Truong street.

FLYER hi vọng bạn trả lời đúng hết những bài tập trên nhé. Nếu không cũng đừng lo, vì học tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi nhiều cố gắng, và FLYER sẽ luôn bên bạn để chinh phục những kiến thức mới và ôn lại những gì đã học được.

Làm quen động từ to be trong tiếng Anh

5. Tổng kết

Trên đây, FLYER đã tổng hợp những kiến thức cơ bản cùng với phần bài tập về động từ to be. Hy vọng, thông qua bài viết này các bạn sẽ thấy được rằng động từ to be không hề “khó nhằn”, chỉ cần chúng ta nắm vững các cấu trúc và quen với cách đặt câu với chúng. Chúc các bạn sớm làm chủ được động từ to be nhé.  

Để ôn luyện thêm kiến thức về động từ to be thật vui và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản bạn sẽ sở hữu ngay một tài khoản để tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Không chỉ có vậy, một hình thức học tiếng Anh siêu mới đang chờ đón bạn, các tính năng mô phỏng game sẽ khiến bạn say mê ngay lập tức. Còn chờ gì nữa mà không ghé thăm FLYER ngay!

>>>Xem thêm

Video liên quan

Chủ Đề