Cách tính dung tích tủ lạnh

  Loại tủ lạnh này thường dùng trong khách sạn.
- Chiều rộng : 476 mm
- Chiều sâu : 494 mm
- Chiều cao : 540 mm 
- Chiều rộng : 478 mm
- Chiều sâu : 595 mm
- Chiều cao : 1251 mm 

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 615 mm
- Chiều cao : 1525 mm

- Chiều rộng : 530 mm
- Chiều sâu : 540 mm
- Chiều cao : 1611 mm

- Chiều rộng : 530 mm
- Chiều sâu : 540 mm
- Chiều cao : 1627 mm

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 610 mm
- Chiều cao : 1398 mm

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 650 mm
- Chiều cao : 1460 mm

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1600 mm

- Chiều rộng : 680 mm
- Chiều sâu : 720 mm
- Chiều cao : 1777 mm

- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 580 mm
- Chiều cao : 1400 mm

- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1520 mm

- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1670 mm

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 695 mm
- Chiều cao : 1690 mm

- Chiều rộng : 480 mm
- Chiều sâu : 642 mm
- Chiều cao : 1213 mm

- Chiều rộng : 476 mm
- Chiều sâu : 494 mm
- Chiều cao : 795 mm
- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 584 mm
- Chiều cao : 1215 mm

- Chiều rộng : 470 mm
- Chiều sâu : 602 mm
- Chiều cao : 1124 mm

- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 567 mm
- Chiều cao : 1275 mm

- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 584 mm
- Chiều cao : 1215 mm
- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 611 mm
- Chiều cao : 1449 mm

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 610 mm
- Chiều cao : 1590 mm
- Chiều rộng : 601 mm
- Chiều sâu : 656 mm
- Chiều cao : 1640 mm
- Chiều rộng : 580 mm
- Chiều sâu : 674 mm
- Chiều cao : 1508 mm
- Chiều rộng : 582 mm
- Chiều sâu : 683 mm
- Chiều cao : 1610 mm

- Chiều rộng : 582 mm
- Chiều sâu : 663 mm
- Chiều cao : 1698 mm

- Chiều rộng : 641 mm
- Chiều sâu : 709 mm
- Chiều cao : 1698 mm

- Chiều rộng : 702 mm
- Chiều sâu : 716 mm
- Chiều cao : 1780 mm

- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 614 mm
- Chiều cao : 1277 mm
- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 613 mm
- Chiều cao : 1417 mm

- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 634 mm
- Chiều cao : 1484 mm

- Chiều rộng : 588 mm
- Chiều sâu : 623 mm
- Chiều cao : 1521 mm

- Chiều rộng : 587 mm
- Chiều sâu : 650 mm
- Chiều cao : 1472 mm
- Chiều rộng : 535 mm
- Chiều sâu : 560 mm
- Chiều cao : 1275 mm
- Chiều rộng : 535 mm
- Chiều sâu : 560 mm
- Chiều cao : 1350 mm

- Chiều rộng : 545 mm
- Chiều sâu : 588 mm
- Chiều cao : 1390 mm

- Chiều rộng : 610 mm
- Chiều sâu : 672 mm
- Chiều cao : 1657 mm
- Chiều rộng : 546 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1284 mm
- Chiều rộng : 547 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1347 mm

- Chiều rộng : 547 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1538 mm

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 717 mm
- Chiều cao : 1715 mm

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 717 mm
- Chiều cao : 1715 mm
- Chiều rộng : 920 mm
- Chiều sâu : 600 mm
- Chiều cao : 1825 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 610 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 540 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 155 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 385 LÍT


- Chiều rộng : 920 mm
- Chiều sâu : 600 mm
- Chiều cao : 1785 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 615 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 526 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 151 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 375 LÍT


- Chiều rộng : 920 mm
- Chiều sâu : 600 mm
- Chiều cao : 1785 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 625 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 556 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 178 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 378 LÍT


- Chiều rộng : 700 mm
- Chiều sâu : 680 mm
- Chiều cao : 1930 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 475 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 437 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 125 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 312 LÍT


- Chiều rộng : 506 mm
- Chiều sâu : 550 mm
- Chiều cao : 780 mm

KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH CÁC LOẠI

Reviewed by Quy cach kich thuoc on 11:03:00 PM Rating: 5

Video liên quan

Chủ Đề