Cái bàn học đọc tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng cái bàn tiếng Anh là table, từ những cụm từ thông thường đến những thuật ngữ chuyên ngành và là vật dụng thường thấy trong nhà.

Việc học tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp toàn cầu mà còn mang lại những hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh. Điều này bao gồm việc nhận biết các từ vựng và cụm từ chúng ta sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ chia sẻ kiến thức từ vựng về cái bàn trong tiếng Anh, cùng ví dụ về cách sử dụng nó trong tình huống thực tế.

Cái bàn tiếng Anh là gì?

Cái bàn học đọc tiếng anh là gì năm 2024

Table là từ vựng được sử dụng để chỉ cái bàn trong tiếng Anh

Cái bàn trong tiếng Anh được gọi là table. Đây là một món đồ nội thất phổ biến được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác. Mặt bàn là bề mặt phẳng được sử dụng để đặt đồ và thực hiện các hoạt động như ăn uống, làm việc, học tập, hoặc chơi trò chơi. Chân bàn là các phần chống nằm dưới mặt bàn để giữ cho nó ổn định và cân bằng.

Ví dụ:

  • She carefully set the dinner table with fine china, silverware, and crystal glasses for the elegant dinner party. (Cô ấy cẩn thận bày bàn ăn với đồ bát đĩa, đồ bạc và ly thủy tinh cho bữa tiệc tối lịch lãm)
  • The conference room was equipped with a large, rectangular table where the team gathered to discuss their project. (Phòng họp được trang bị một cái bàn lớn hình chữ nhật, nơi nhóm tụ họp để thảo luận về dự án của họ)

Cách phát âm từ table (cái bàn tiếng Anh)

Cái bàn học đọc tiếng anh là gì năm 2024

Phát âm của từ vựng table có một chút khác biệt trong phiên âm Anh Anh và Anh Mỹ

Phát âm của từ table trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có một số sự khác biệt. Chỉ cần lưu ý những điểm sau, bạn sẽ thành thục trong cách phát âm ở cả hai giọng phổ biến, qua đó sử dụng từ table trong giao tiếp một cách tự tin.

  • Tiếng Anh Anh: Table được phát âm như /ˈteɪbl/ (nghe như tay-bl), với âm a được phát âm giống như âm ei trong từ say.
  • Tiếng Anh Mỹ: Table được phát âm như /ˈteɪbəl/ (nghe như tay-buhl), với âm a được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có sự mềm mại hơn và không có âm l cuối cùng bị nhấn rõ như trong tiếng Anh Anh.

Những cụm từ liên quan đến từ cái bàn tiếng Anh

Cái bàn học đọc tiếng anh là gì năm 2024

Bàn ăn trong tiếng Anh còn có tên gọi là dining table

Là một vật dụng phổ biến trong cuộc sống, nên chúng ta chắc chắn sẽ bắt gặp rất nhiều loại bàn khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là danh sách các loại bàn phổ biến mà bạn có thể sẽ muốn khám phá ý nghĩa của nó trong tiếng Anh:

  • Bàn ăn - Dining table: Bàn dùng để ăn uống.
  • Bàn trà - Coffee table: Bàn thấp để đặt đồ uống trong phòng khách.
  • Bàn đầu giường - End table: Bàn bên cạnh giường để đặt đèn đọc sách hoặc vật dụng cá nhân.
  • Bàn viết thư - Writing table: Bàn nhỏ dùng để viết thư hoặc làm việc.
  • Bàn vẽ kỹ thuật - Drafting table: Bàn dành cho việc vẽ các bản vẽ kỹ thuật.
  • Bàn picnic - Picnic table: Bàn ngoài trời cho các bữa tiệc dã ngoại.
  • Bàn gấp - Folding table: Bàn có thể gấp lại để tiết kiệm không gian.
  • Bàn họp - Conference table: Bàn dùng trong cuộc họp công ty hoặc họp nhóm lớn.
  • Bàn quầy bar - Bar table: Bàn ở quầy bar để đặt đồ uống và thưởng thức đồ ăn.
  • Bàn học - Study table: Bàn dùng để học tập hoặc làm việc.

Đoạn hội thoại sử dụng từ cái bàn tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cái bàn học đọc tiếng anh là gì năm 2024

Luyện tập cách sử dụng từ vựng cái bàn tiếng Anh bằng cuộc trò chuyện sau

Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ table trong tiếng Anh, cùng với phiên dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Helen: Could you please set the table for dinner tonight? (Bạn có thể bày bàn cho bữa tối tối nay không?)

John: Sure, I'll set the table with plates, glasses, and utensils. (Dạ, tôi sẽ bày bàn với bát đĩa, ly và đồ dùng ăn)

Helen: Great, and don't forget the tablecloth. (Tuyệt vời, đừng quên khăn trải bàn)

John: Of course, I'll put a nice tablecloth on the dining table. (Tất nhiên, tôi sẽ đặt một tấm khăn trải bàn đẹp trên bàn ăn)

Helen: Thanks, that will make the dinner feel more special. (Cảm ơn, điều đó sẽ làm cho bữa tối trở nên đặc biệt hơn)

John: You're welcome, I want everything to be perfect for our guests. (Không có gì, tôi muốn mọi thứ hoàn hảo cho khách của chúng ta)

Chúng ta đã tìm hiểu về từ cái bàn tiếng Anh, khám phá các loại bàn khác nhau có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng việc hiểu về các loại bàn và cách chúng được sử dụng mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn trở bổ sung thêm phong phú trong vốn từ vựng tiếng Anh của mình và giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp.