Cái chày tiếng anh là gì

Dịch Nghĩa cai chay - cái chày Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Nhưng trong lúc giã gạo, bà đã bất cẩn giơ cái chày quá cao làm thủng bầu trời!

But as she pounded, the woman carelessly lifted the pestle too high, and she poked a hole in the sky!