Chúng ta kết thúc rồi Tiếng Anh là gì

1. Kết thúc lệnh cấm vận.

Lift embargo.

2. Buổi mít-tinh kết thúc.

The meeting's over.

3. như là nơi kết thúc.

Ah, that's where our likeness ends.

4. Trò trơi kết thúc rồi.

Game over.

5. Háy kết thúc ở đây

Let's end it here

6. Cuộc chiến đã kết thúc.

The war is over.

7. Trận chiến kết thúc rồi.

The battle is over.

8. Kết thúc có hậu không?

Does it have a happy ending?

9. Câu chuyện chưa kết thúc.

The story is not yet finished.

10. Cuộc chiến chưa kết thúc.

Oh, the war's not over.

11. Bữa tiệc kết thúc sớm

This party was lame.

12. Nhưng khi Chiến tranh lạnh kết thúc hòa bình lạnh giữa Israel và Iran cũng kết thúc.

But with the end of the Cold War came also the end of the Israeli-Iranian cold peace.

13. Đang nhảy tới kết thúc băng

Skipping to end of tape

14. Cuộc vui kết thúc, các bạn.

Fun's over, boys.

15. Câu chuyện kết thúc rồi à?

Story's over?

16. Máy tính, kết thúc chương trình.

Computer, end program.

17. Chiến Tranh Việt Nam kết thúc

Vietnam War ends

18. Hướng dẫn lộ trình kết thúc.

End of navigation.

19. Vậy chúng ta kết thúc nó?

Is that a plan?

20. Tranh cử kết thúc rồi mà.

Election's over.

21. Từ khởi đầu tới kết thúc.

Start to finish.

22. Lễ Tạ Ơn kết thúc rồi.

Thanksgiving is over.

23. Bước đầu để kết thúc hả?

First to the finish, then?

24. Yến tiệc kết thúc tại đây.

I declare the end of the feast.

25. Thời kì Cùng cực đã kết thúc.

The time of great sorrow was ending.

26. Để đời kết thúc trong tủi hổ?

To end my days in shame?

27. Để kích thước sb lên kết thúc.

To size sb up finish.

28. ... sẽ kết thúc giai thoại về Pablo.

... that would close the book on Pablo.

29. Dấu chấm câu trích dẫn kết thúc

Punctuation, Final Quote

30. Câu chuyện xin kết thúc ở đây.

And that's the end.

31. Giờ thăm sẽ kết thúc vào trưa.

Visiting hours will be over at noon.

32. Chuyến đi này kết thúc tối nay.

We're ending this trip tonight.

33. Dẫu sao, nó đã kết thúc rồi.

Anyway, it's over.

34. Câu chuyện đó kết thúc thế nào?

Have you come to tell me how the story ends?

35. Câu chuyện đến đây kết thúc rồi.

This story has been done.

36. Đó là khi bửa tiệc kết thúc.

That's when the party's over.

37. Mùa săn ngỗng cũng sắp kết thúc.

Goose season's almost over too.

38. Hình như cuộc không kích đã kết thúc.

The air raid seems to be over.

39. Phạm vi ngày là ngày bắt đầu và ngày kết thúc được phân tách bằng dấu gạch chéo ( / ): bắt đầu/kết thúc

A date range is a start date and end date separated by a slash (/): start/end

40. Cuộc chơi không bao giờ kết thúc, John.

The game is never over, John.

41. Bài hát 68 và cầu nguyện kết thúc.

Song 68 and concluding prayer.

42. Bài hát 114 và cầu nguyện kết thúc.

Song 114 and concluding prayer.

43. Và thế đấy, cuộc đàm luận kết thúc

And that' s it, the conversation is over

44. Giao chiến ngừng khi pháo kích kết thúc.

Assault the base when ready.

45. Trái cây mùa hạ phải được thu hoạch trước khi kết thúc mùa gặt, tức trước khi kết thúc năm trồng trọt.

Summer fruit is picked toward the end of the harvest season, that is, toward the end of the agricultural year.

46. Có nghĩa là chuyện này đã kết thúc?

Does this mean it's over?

47. Nếu có, tại sao nó đã kết thúc?

If so, why did it end?

48. Quyết định cách thức kết thúc bài học.

Decide how to conclude the lesson.

49. Bài hát 138 và cầu nguyện kết thúc.

Song 138 and concluding prayer.

50. Đến lúc kết thúc màn kịch này rồi.

Time to end this little charade.

Mỗi người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ với bộ đôi End và Finish mang nghĩa là “kết thúc”. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng khi nào dùng “end”, khi nào thì dùng “finish”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng và phân biệt End và Finish trong tiếng Anh.

1. End – /end/

Để phân biệt End và Finish thì trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa của “end” và cách dùng trong tiếng Anh nhé. 

1.1. Định nghĩa

“End” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh  từ End có nghĩa là sự kết thúc;
  • Động từ End có nghĩa là quyết định ngừng, hay chấm dứt một cái gì đó mặc dù có thể chưa có kết quả.

Ví dụ:

  • Mike decided to end his marriage.

(Mike quyết định kết thúc cuộc hôn nhân của mình.)

  • The end of the movie makes me feel regretful.

(Cái kết của phim khiến mình cảm thấy tiếc nuối)

Chúng ta kết thúc rồi Tiếng Anh là gì

1.2. Cách dùng End trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng End trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: Sử dụng End diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • What time is the meeting due to end?

(Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)

  • My contract with the A company ended in August.

(Hợp đồng của tôi với công ty A kết thúc vào tháng 8.)

Chúng ta kết thúc rồi Tiếng Anh là gì

Cách dùng 2: Sử dụng để thay thế cho cái chết một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Mike was all by his wife’s bedside when the end finally came?

(Mike đã ở bên cạnh vợ cạnh ấy trong những giây phút cuối cùng.)

  • He met his end because of suffering from lung cancer.

(Anh ta đã gặp kết cục của mình vì bị ung thư phổi.)

1.3. Cụm từ thông dụng với End

Trong tiếng Anh, End còn được kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “end”:

Cụm từ

Dịch nhĩa

Bring sth to an end

Hoàn thành một cái gì đó

In the end

Cuối cùng, sau một cái gì đó đã được suy nghĩ hoặc thảo luận rất nhiều

For hours, days, etc. On end

Hàng giờ, hàng ngày, v.v. Mà không dừng lại

Come to an end

Kết thúc

End game

Tàn cuộc

Back end

Phụ trợ

year end

Cuối năm

End up

Kết thúc

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Finish – /ˈfɪn.ɪʃ/

Vậy end và finish khác nhau như thế nào? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Finish để trả lời câu hỏi này nhé.

2.1. Định nghĩa

“Finish” cũng có nghĩa là kết thúc, nhưng ở đây là kết thúc một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • Mike finished his homework at 8 pm.

(Mike hoàn thành bài tập về nhà lúc 8 giờ tối.)

  • I have completed the task my parents gave me.

(Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ mà bố mẹ giao cho.)

Xem thêm: Phân biệt learn và study trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Finish trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để nói về việc hoàn thành một điều gì hay một sự việc nào đó.

  • Lisa has finished the divorce proceedings..

(Lisa đã hoàn tất thủ tục ly hôn.)

  • Jenny finished second in the finals.

(Jenny về nhì trong trận chung kết.)

Cách dùng 2: Finish còn được dùng với nghĩa “kết thúc”.

  • The party should finish around three o’clock.

(Bữa tiệc sẽ kết thúc vào khoảng ba giờ.)

  • The story finishes with a happy ending.

(Câu chuyện kết thúc với một kết thúc có hậu.)

Chúng ta kết thúc rồi Tiếng Anh là gì

2.3. Cụm từ thông dụng với Finish

Một số cụm từ thông dụng đi với Finish:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Finish line

Vạch đích

Finish off

Kết liễu

From start to finish

Từ bắt đầu đến kết thúc

Finish out

Hoàn thành

Finish with

Kết thúc với ai

Finish (something) on a high note

Hoàn thành cái gì đó xuất sắc

A fight to the finish

Trận chiến để kết thúc (cuối)

Chúng ta kết thúc rồi Tiếng Anh là gì

3. Phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cả hai từ End và Finish đều mang nghĩa là “kết thúc, hoàn thành”. Tuy nhiên, người ta sử dụng End và Finish trong một số trường hợp khác nhau.

Khi nói về việc hoàn thành một việc nào đó

Khi muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó, người ta thường sử dụng “finish.”Ví dụ:

(Mike đã hoàn thành khóa đào tạo.)

  • Can you finish the report by 2:00 pm?

(Can you finish the report by 2:00 pm?)

Khi dùng với nghĩa chấm dứt, kết thúc

Khi dùng với nghĩa kết thúc hay chấm dứt một việc gì đó tạo sự thay đổi lớn, người ta thường sử dụng “end”.

  • Please end the story here!

(Xin kết thúc câu chuyện tại đây!)

  • My boyfriend and I have ended a relationship.

(Tôi và bạn trai đã kết thúc mối quan hệ tình cảm.)

Chúng ta kết thúc rồi Tiếng Anh là gì

Dạng V-ing

  • Finish có thể đi cùng với động từ thêm “ing”
  • End thì không.

Ví dụ:

  • My father finished working at 3.00.

(Bố tôi làm việc xong lúc 3 giờ.)

  • My father ended working at 3.00. – KHÔNG DÙNG

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để bình luận ở lại bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

Chúng ta kết thúc rồi Tiếng Anh là gì

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI