Công chúa nghĩa tiếng anh là gì
Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về cách chỉ người qua nghề nghiệp trong tiếng anh, hay cách chỉ người không qua nghề nghiệp như vua, chị/em khác cha hoặc khác mẹ, nó, băng nhóm, bà, trẻ vị thành niên, người đàn ông, chồng, quản trị viên, chị em sinh đôi, mẹ kế, con trai nuôi, mẹ đỡ đầu, mẹ nuôi, quý ông, thế hệ Gen Y (1981 - 1996), … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng chỉ người khác cũng rất quen thuộc đó là công chúa. Nếu bạn chưa biết công chúa tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé. Show
Công chúa tiếng anh gọi là princess, phiên âm tiếng anh đọc là /prɪnˈses/. Princess /prɪnˈses/ https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/06/Princess.mp3 Để đọc đúng tên tiếng anh của công chúa rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ princess rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm princess /prɪnˈses/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ princess thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý:
Xem thêm: Hoàng tử tiếng anh là gì Một số từ vựng chỉ người khác trong tiếng anhSua khi đã biết công chúa tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ người khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ người khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
Như vậy, nếu bạn thắc mắc công chúa tiếng anh là gì thì câu trả lời là princess, phiên âm đọc là /prɪnˈses/. Lưu ý là princess để chỉ chung về công chúa chứ không chỉ cụ thể về công chúa như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về công chúa như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ princess trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ princess rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ princess chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ princess ngay. TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /prin'ses/ Thêm vào từ điển của tôi Danh từ
Cụm từ/thành ngữ Princess Regent công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính princess royal công chúa cả Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Công chúa nhỏ tiếng Anh là gì?Công chúa nhỏ (tiếng Anh: A little princess) là một cuốn tiểu thuyết dành cho thiếu nhi của tác giả Frances Hodgson Burnett được xuất bản lần đầu dưới dạng sách vào năm 1905. Công chúa của tôi tiếng Anh là gì?My Princess (hay còn gọi là Công chúa của tôi) là một bộ phim hài lãng mạn kể về chuyện tình giữa cô sinh viên bình thường Lee Seol (Kim Tae Hee) bỗng trở thành công chúa và nhà ngoại giao đẹp trai giàu có Park Hae Young (Song Seung Heon). Công chúa tiếng A là gì?princess, highness, sultana là các bản dịch hàng đầu của "công chúa" thành Tiếng Anh. Công chúa tiếng Anh viết như thế nào?PRINCESS | Phát âm trong tiếng Anh. |