Cough đọc là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coughs tiếng Anh nghĩa là gì. Show cough /kɔf/ Thuật ngữ liên quan tới coughs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coughs trong tiếng Anhcoughs có nghĩa là: cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra Đây là cách dùng coughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ coughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. TỪ ĐIỂN CỦA TÔITra Từ Từ: cough /kɔf/ Thêm vào từ điển của tôichưa có chủ đề
Cụm từ/thành ngữ churchyard cough (xem) churchyard to give a [slight] cough đằng hắng to cough down ho ầm lên để át lời (ai) thành ngữ khác to cough out (up) vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra Từ gần giống whooping-cough cough-drop hiccough cough-lozenge chin-coughcough phát âm trong Tiếng Anh [en] Đánh vần theo âm vị: kɒf
Xem tất cả View less
Cụm từ
Bản dịch
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
Hướng dẫn - Sự kiện Sự kiện
|