Cough đọc là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coughs tiếng Anh nghĩa là gì.

cough /kɔf/

* danh từ
- chứng ho; sự ho; tiếng ho
=to have a bad cough+ bị ho nặng
!churchyard cough
- (xem) churchyard
!to give a [slight] cough
- đằng hắng

* nội động từ
- ho
!to cough down
- ho ầm lên để át lời (ai)
=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
!to cough out (up)
- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
- (từ lóng) phun ra, nhả ra
=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

Thuật ngữ liên quan tới coughs

  • sordidness tiếng Anh là gì?
  • marbling tiếng Anh là gì?
  • condolences tiếng Anh là gì?
  • narcomania tiếng Anh là gì?
  • unfence tiếng Anh là gì?
  • irregardless tiếng Anh là gì?
  • portamento tiếng Anh là gì?
  • athlete tiếng Anh là gì?
  • cliquy tiếng Anh là gì?
  • canaling tiếng Anh là gì?
  • brassage tiếng Anh là gì?
  • unrestored tiếng Anh là gì?
  • stereoscopies tiếng Anh là gì?
  • water bus tiếng Anh là gì?
  • postured tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coughs trong tiếng Anh

coughs có nghĩa là: cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

Đây là cách dùng coughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: cough

/kɔf/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    chứng ho; sự ho; tiếng ho

    to have a bad cough

    bị ho nặng

  • động từ

    ho

    to cough the speaker down

    ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi

  • (từ lóng) phun ra, nhả ra

    to cough out (up) money

    nhả tiền ra

    Cụm từ/thành ngữ

    churchyard cough

    (xem) churchyard

    to give a [slight] cough

    đằng hắng

    to cough down

    ho ầm lên để át lời (ai)

    thành ngữ khác

    to cough out (up)

    vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra

    Từ gần giống

    whooping-cough cough-drop hiccough cough-lozenge chin-cough

cough phát âm trong Tiếng Anh [en]

Đánh vần theo âm vị:  kɒf

    Cough đọc là gì
    Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm cough

    Phát âm của FrazJam (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  FrazJam

    User information

    Follow

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm cough

    Phát âm của Flashman (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  Flashman

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm cough

    Phát âm của harbour1971 (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  harbour1971

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm cough

    Phát âm của andyha11 (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  andyha11

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

    Cough đọc là gì
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm cough

    Phát âm của anakat (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  anakat

    User information

    Follow

    10 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm cough

    Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  JessicaMS

    User information

    Follow

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm cough

    Phát âm của Matt3799 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  Matt3799

    User information

    Follow

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm cough

    Phát âm của wordfactory (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  wordfactory

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm cough

    Phát âm của Sebeh (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  Sebeh

    User information

    Follow

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Xem tất cả

View less

    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm cough

    Phát âm của fordum (Nữ từ Úc) Nữ từ Úc

    Phát âm của  fordum

    User information

    Follow

    18 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Cụm từ

  • cough ví dụ trong câu

    • A tickling cough.

      phát âm A tickling cough.

      Phát âm của erickasimpson (Nữ từ Hoa Kỳ)
    • dentist who cures cough

      phát âm dentist who cures cough

      Phát âm của elliess (Nữ từ Hoa Kỳ)

Bản dịch

  • Bản dịch của cough

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

  • Định nghĩa của cough

    • a sudden noisy expulsion of air from the lungs that clears the air passages; a common symptom of upper respiratory infection or bronchitis or pneumonia or tuberculosis
    • exhale abruptly, as when one has a chest cold or congestion
  • Từ đồng nghĩa với cough

    • phát âm hack

      hack [en]
    • phát âm bark

      bark [en]
    • phát âm choke

      choke [en]
    • phát âm gag

      gag [en]
    • phát âm hem

      hem [en]
    • phát âm cold

      cold [en]
    • phát âm disease

      disease [en]
    • phát âm flu

      flu [en]
    • phát âm influenza

      influenza [en]
    • phát âm virus

      virus [en]

Hướng dẫn - Sự kiện

Sự kiện

  • Cough đọc là gì

    Coronavirus pronunciation guide

    Learn some vocabulary related to the Coronavirus disease.

    01/03/2020