Danh sách bệnh viện của Hà Nội
STT | Mã số | Tên bệnh viện |
1 | 101.1.01 | Bệnh viện Bạch Mai |
2 | 101.1.02 | Bệnh viện Hữu Nghị |
3 | 101.1.03 | Bệnh viện E Hà Nội |
4 | 101.2.04 | Viện Răng- Hàm - Mặt Hà Nội |
5 | 101.2.05 | Viện Tai-Mũi - Họng Trung ương |
6 | 101.2.06 | Viện Mắt Trung ương |
7 | 101.2.07 | Viện Y học cổ truyền Trung ương |
8 | 101.2.08 | Bệnh viện Nội tiết |
9 | 101.2.09 | Bệnh viện K |
10 | 101.2.10 | Bệnh viện Việt- Đức |
11 | 101.2.11 | Viện Bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh |
12 | 101.2.12 | Viện Nhi |
13 | 101.2.13 | Viện Châm cứu Trung ương |
14 | 101.2.14 | Viện lao và bệnh phổi Trung ương |
15 | 101.2.21 | Viện bỏng Lê Hữu Trác |
16 | 101.3.15 | Bện viện Đống Đa |
17 | 101.3.16 | Bệnh viện Hai Bà Trưng |
18 | 101.3.17 | Bệnh viện Xanh Pôn |
19 | 101.3.18 | Bệnh viện Việt Nam -Cuba Hà Nội |
20 | 101.3.19 | Bệnh viện Bắc Thăng Long |
21 | 101.4.20 | Bệnh viện Yhọc dân tộc Hà Nội |
22 | 101.4.22 | Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội |
23 | 101.4.23 | Bệnh viện Tâm thần Hà Nội |
24 | 101.4.24 | Trung tâm Chống lao Hà Nội |
25 | 101.4.25 | Trung tâm Mắt Hà Nội [ BV Mắt HN] |
26 | 101.5.23 | Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm |
27 | 101.5.27 | Trung tâm Y tế Đông Anh |
28 | 101.5.28 | Trung tâm Y tế huyện Thanh Trì |
29 | 101.5.29 | Trung tâm Ytế Sóc Sơn |
30 | 101.5.38 | Trung tâm Y tế Từ Liêm |
31 | 101.6.30 | Bệnh viện Giao thông vận tải 1 |
32 | 101.6.31 | Bệnh viện khu vực 1 Nông nghiệp |
33 | 101.6.32 | Bệnh viện Bưu điện |
34 | 101.6.33 | Bệnh viện Nhà máy dệt 8-3 |
35 | 101.6.39 | Bệnh viện Trung tâm Ytế Bộ Xây dựng |