Danh từ của bore là gì
Show Bạn đang xem: Bore là gì Từ điển Anh Việtbore /bɔ:/ * danh từ lỗ khoan (dò mạch mỏ) nòng (súng); cỡ nòng (súng) * động từ khoan đào, xoi to bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm qua núi lách qua to bore through the crowd: lách qua đám đông chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa) thò cổ ra (ngựa) * danh từ việc chán ngắt, việc buồn tẻ điều buồn bực người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn * ngoại động từ làm buồn to be bored to death: buồn đến chết mất làm rầy, làm phiền, quấy rầy * danh từ nước triều lớn (ở cửa sông) * thời quá khứ của bear bore lỗ hổng Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhbore * kỹ thuật calip cỡ đào doa đột đường hầm đường kính lỗ đường kính lỗ khoan đường kính trong hầm lò khoan khoan thủng khoét lỗ lỗ hổng lỗ khoan lỗ ngầm lỗ rãnh nước triều lớn mặt cắt lưu lượng mũi khoan sự đóng nút chai sự khoan xây dựng: cỡ đường hầm khoan rộng lỗ sóng thủy triều điện lạnh: cỡ nòng cơ khí & công trình: doa gia công lỗ khoét lỗ doa lỗ doa lỗ khoan, nòng ô tô: đường kính xi lanh lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh) vách xylanh toán & tin: triều lớn Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Xem thêm: 5 Điểm Khác Nhau Giữa Function Thường Và Arrow Function Là Gì Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Đầu Số 0899 Mạng Gì ? Cách Chọn Lựa Sim Số Đẹp Đầu 0899 Đúng Chuẩn Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Từ: bore/bɔ:/
Từ gần giống boredom arboreal scale-borer jamboree boreal |