Đường đường chính chính tiếng Anh là gì

Vietnamese

cũng phải đường đường chính chính

English

"...he should maintain his dignity"

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

tôi muốn con làm một người đường đường chính chính.

English

i want him as an upright person

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

luôn luôn đường đường chính chính, như một người hùng.

English

{\pos[192,220]}{\*doing the right thing. i want to go out a hero.}

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh không thể đường đường chính chính thắng hắn đâu.

English

you can't win a fair fight against him.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dưới đường chính.

English

down the main streets.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chính, chính yếu.

English

maintenance

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chính, chính yếu.

English

maintenance

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tức là đường đi nhanh hơn đường chính.

English

- i mean faster than the long way around.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đường, đường ô tô

English

rd road

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chạy khỏi đường chính.

English

get out of the way!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta không thể đường đường vào cổng chính được.

English

we can't just walk through the front door.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đây là đường chính.

English

this is the road.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đường, đường ô tô

English

rd road

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sao mày đi đường đất mà không đi đường chính?

English

why did you take the scenic route asshole. the highway was faster!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tuyến đường, đường đi

English

rubber freon resistant

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tránh xa đường chính.

English

stay off the road.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ờ ra đường chính xem.

English

er try the main road.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tuyến đường, đường đi

English

rubber freon resistant

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai theo con đường chính trực

English

those who follow the path of the righteous

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tránh xa đường chính.

English

- stay off the main roads.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Video liên quan

Chủ Đề