Even có nghĩa là gì

Trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều từ được dùng để nhấn mạnh cho ý câu nói, và Even là một từ như vậy. Cấu trúc Even trong tiếng Anh khá đa dạng và được sử dụng rất nhiều. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu đầy đủ về cấu trúc này thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Even

Có thể các bạn chưa biết, Even là một tính từ, một động từ và là một trạng từ trong tiếng Anh. 

Khi là trạng từ, Even là dùng để nhấn mạnh những điều bất ngờ, không ngờ tới, hoặc “quá đà”.

Có thể dịch nghĩa của từ Even như: thậm chí, ngay cả, lại còn,…

Ví dụ:

  • I don’t even know where it is.
    Tôi thậm chí chẳng biết đây là đâu.
  • Everyone I know likes this song – even my daughter.
    Tất cả mọi người đều thích bài hát này, kể cả con gái của tôi. 

Even có nghĩa là gì

Khi là tính từ, Even mang nghĩa bằng phẳng, trơn tru, đều đều,… Trong Toán, Even có nghĩa là chẵn.

Ví dụ:

  • Even numbers end with 0, 2, 4, 6, 8. 
    Những số chẵn kết thúc bởi 0, 2, 4, 6, 8.
  • A billiard table must be perfectly even.
    Bàn bi-a phải thật phẳng. 

Khi là động từ, Even được sử dụng với nghĩa san bằng, san phẳng, đều đều. Thường Even đi với giới từ out/up để tạo thành cụm động từ. 

Ví dụ:

  • Tonight’s win evens their record at 6-6.
    Chiến thắng tối nay sẽ giúp họ san bằng số điểm với điểm 6-6 
  • House prices will eventually even out.
    Giá nhà cuối cùng cũng sẽ ổn định thôi. 
  • Buying food for me isn’t going to even things out.
    Mua đồ ăn cho tớ sẽ không khiến mọi việc bình thường đâu nha. 

Even có nghĩa là gì

2. Cách sử dụng cấu trúc Even trong tiếng Anh

Trong phần này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc Even trong tiếng Anh khi Even là trạng từ nhé. 

2.1 Even đi với động từ

Trong câu văn, Even có thể đứng ngay trước động từ

(not) even + V 

Ý nghĩa: thậm chí (không) làm gì 

Ví dụ:

  • It’s a very difficult task – it might even take a month to complete it.
    Đây là một nhiệm vụ khó – nó thậm chí tốn cả tháng để hoàn thiện. 
  • Duc didn’t even buy me a card for my birthday.
    Đức thậm chí không mua cho tớ tấm thiệp nào vào ngày sinh nhật. 

Even có nghĩa là gì

2.2 Even đi với danh từ 

even + N

Ý nghĩa: kể cả ai/cái gì

Ví dụ:

  • We were all on time – even Minh, who is usually late.
    Tất cả chúng ta đã tới đúng giờ – kể cả Minh, người thường xuyên muộn.
  • This dishwasher can wash everything, even the grease dishes. 
    Chiếc máy rửa bát này có thể rửa mọi thứ, kể cả những chiếc đĩa dầu mỡ nhất. 

2.3 Even đi với tính từ

even + adj

Ý nghĩa: thậm chí như thế nào

Ví dụ:

  • It’s May now and the building isn’t even half-finished. 
    Đã tháng 5 rồi và (việc xây dựng) tòa nhà thậm chí chưa hoàn thành một nửa. 
  • The traffic jam in the city gets even worse.
    Sự tắc đường trong thành phố còn trở nên tệ hơn.

Even có nghĩa là gì

2.4 Các cấu trúc Even khác 

Ngoài ra, trạng từ Even cũng có thể đứng ở một số ví trí khác trong câu, trước ý mà nó muốn nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • She rarely cries, even when she is badly hurt.
    Cô ấy hiếm khi khóc, kể cả khi cô ấy rất tổn thương. 
  • Even with a good education, you need some soft skills to get ahead.
    Kể cả khi được giáo dục tốt, bạn vẫn cần những kỹ năng mềm để thăng tiến.

3. Phân biệt cấu trúc Even, Even though, Even when, Even if trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, cấu trúc Even rất đã dạng và có thể đứng ở các vị trí khác nhau. Do đó, ta có những cụm như Even though, Even when, Even if,…  

Để Step Up lý giải rõ hơn cho bạn nha. 

  • Even though: mặc dù 
  • Even when: kể cả khi 
  • Even if: kể cả nếu
    Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tình huống cụ thể sẽ không thay đổi bất kể điều gì xảy ra.
  • Even so: thậm chí là như vậy

Ta có thể dùng even + though/when/if để nối các câu. Chú ý rằng trong những câu này, ta không được dùng even một mình.

Ví dụ:

  • Even though she can’t drive, she has bought a car.
    Even she can’t drive,…
    Cho dù không biết lái xe, cô ấy vừa mua xe. 
  • He never shouts, even when he’s angry.
    He never shouts, even he’s angry.
    Anh ta không bao giờ la hét ngay cả khi tức giận.

  • Even if you take a taxi, you’ll still miss your train.
    Even you take a taxi, …
    Ngay cả nếu bắt taxi, bạn vẫn lỡ tàu thôi. 

  • She is not unfriendly. Even so, I like her.
    Cô ấy không thân thiện. Nhưng tôi thích cô ấy. 

Even có nghĩa là gì

4. Bài tập về cấu trúc Even trong tiếng Anh

Cùng luyện tập cấu trúc Even một chốt với bài tập nhỏ sau đây nhé.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. ______ smart people can make mistakes.

A. Even
B. Even if
C. Even when

2. ______ I didn’t know anybody at the party, I had a nice time.

A. Even 
B. Even if
C. Even when

3. I’ll go ______ you forbid me to.

A. Even
B. Even if
C. Even when

4. ______ Bob studied very hard, he failed his French tests.

A. Even
B. Even if
C. Even though

5. They won the next night to ______ up the score.

A. Even
B. Even if
C. Even when

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Even

1. Mặc dù anh ấy nghỉ học lúc 16 tuổi, giờ anh ấy vẫn giàu. 

2. Chúng tôi đều vượt qua bài kiểm tra, kể cả Lan, người lúc nào cũng lười.

3. Anh ấy đang buồn, thậm chí rất thất vọng. 

4. Chúng tôi sửa sàn nhà vì nó không được bằng phẳng. 

5. Kết quả nên là một số chẵn. 

Xem thêm: Học ngay cấu trúc If then trong tiếng Anh chi tiết nhất

Đáp án

Bài 1:

1. A
2. C
3. B
4. C
5. A

Bài 2: 

1. Even though he left school at 16, he is still rich now.

2. We all passed the test, even Lan, who is always lazy. 

3. He is sad, even very dissapointed. 

4. We repaired the floor because it wasn’t even.

5. The result should be an even number.

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Even trong tiếng Anh mà bạn cần nắm được. Mong bạn sẽ không để bị sai về cấu trúc này trong bài viết nhé. Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh!

Even có nghĩa là gì