Faces đọc như thế nào

Rạng sáng 15.3 theo giờ Việt Nam, Apple bất ngờ phát hành iOS 15.4 sớm hơn dự kiến. Bên cạnh một vài emoji mới và Universal Control, tính năng sử dụng Face ID với khẩu trang và kính thuốc được chú ý hơn cả.

Tin liên quan

Apple phát hành iOS 15.4 sớm hơn dự kiến

Kích hoạt Face ID với khẩu trang

Để kích hoạt tính năng Face ID với khẩu trang, hãy thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Vào Cài đặt > Face ID & Mật mã;

Bước 2: Nhập mật khẩu để vào trang thiết đặt Face ID & Mật mã;

Bước 3: Gạt mở nút Face ID với khẩu trang;

Bước 4: Nhấn chọn Sử dụng Face ID với khẩu trang, sau đó nhấn Bắt đầu;

\n

Bước 5: Tiến hành quét khuôn mặt tương tự thiết lập Face ID thông thường [lưu ý: không đeo kính và khẩu trang trong lần quét này].

Thêm kính thuốc

Sau khi đã thiết lập và kích hoạt thành công tính năng Face ID với khẩu trang, người dùng cần phải thiết đặt thêm kính nếu thường xuyên đeo kính thuốc, theo 3 bước sau đây:

Bước 1: Tại trang thiết đặt Face ID & Mật mã, nhấn vào Thêm kính;

Bước 2: Nhấn Tiếp tục;

Bước 3: Đeo kính và tiến hành quét khuôn mặt cùng kính để thiết đặt.

Cần lưu ý rằng thiết đặt bổ sung kính cho Face ID với khẩu trang chỉ khả dụng với kính thuốc, không hỗ trợ kính râm hay kính màu thời trang. Bên cạnh đó, người dùng có thể thêm một hoặc nhiều kính theo hướng dẫn này.

phần phía trước của đầu, từ trán đến cằm; mặt

cô ta có bộ mặt rất giận dữ

xuất đầu lộ diện, vác mặt đến

ông ta nhìn mặt đoán người rất hay

hắn xấu hổ đến nỗi phải lấy tay che mặt

tôi thấy nhiều gương mặt quen/lạ

cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt

mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra

gỡ thể diện, giữ thể diện

bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài

thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới

cứ theo bề ngoài mà xét thì

tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì

can đảm chịu đựng [đương đầu với] cái gì

mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu

mặt trước, mặt phía trước

Anh ta mơ ước được gặp mặt đối mặt với ngôi sao nhạc pop mà anh ta yêu thích nhất

Tên trộm rẽ vào góc phố và tự nhận ra y đang đối mặt với một ông cảnh sát

ra mặt chống đối, công khai chống đối

mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì

mặc dầu; đối diện, đứng trước

Gặp nguy hiểm mà vẫn thành công

Bị phê phán mà vẫn tiếp tục

Chúng tôi đành bất lực trước những thế lực như thế

nhăn mặt với ai [để làm trò, biểu lộ sự vô lễ, sự ghê tởm.....]

đứa học sinh nhăn mặt làm trò ở sau lưng thầy giáo

những anh hềnhăn mặt làm trò cười

không thèm giao dịch với ai

Suspected criminals or criminals for that matter, are double-faced and signs are already there pointing to a very dishonest situation indeed.

To replace the double-faced cards in decks, checklist cards were in boosters, which had the normal back.

đi ngược gió                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                thành ngữ khác

đi ngược gió                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                thành ngữ khác

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈfeɪs]

Danh từ[sửa]

face /ˈfeɪs/

  1. Mặt.to look somebody in the face — nhìn thẳng vào mặt aito show one's face — xuất đầu lộ diện, vác mặt đếnher face is her fortune — cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
  2. Vẻ mặt.to pull [wear] a long face — mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
  3. Thể diện, sĩ diện.to save one's face — gỡ thể diện, giữ thể diệnto lose face — mất mặt, mất thể diện
  4. Bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài.to put a new face on something — thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mớion the face of it — cứ theo bề ngoài mà xét thìto put a good face on a matter — tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gìto put a bold face on something — can đảm chịu đựng [đương đầu với] cái gì
  5. Bề mặt.the face of the earth — bề mặt của trái đất
  6. Mặt trước, mặt phía trước.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

face ngoại động từ /ˈfeɪs/

  1. Đương đầu, đối phó.to face up to — đương đầu với
  2. Đứng trước mặt, ở trước mặt.the problem that faces us — vấn đề trước mắt chúng ta
  3. Lật [quân bài].
  4. Nhìn về, hướng về, quay về.this house faces south — nhà này quay về hướng nam
  5. Đối diện.to face page 20 — đối diện trang 20
  6. [Thể dục, thể thao] Đặt [[nghĩa bóng]] ở giữa hai cầu thủ của hai bên [để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng].
  7. [Quân sự] Ra lệnh quay.to face one's men about — ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
  8. Viền màu [cổ áo, cửa tay].
  9. Bọc, phủ, tráng.
  10. Hồ [chè].

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

face nội động từ /ˈfeɪs/

  1. [Quân sự] Quay.left face! — quay bên trái!about face! — quay đằng sau!

Thành ngữ[sửa]

  • to face out a situatin: Vượt qua một tình thế.
  • to face out something: Làm xong xuôi cái gì đến cùng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

face gc /fas/

  1. Mặt.Détourner la face — ngoảnh mặtSe cacher la face — che mặtLa face de l’eau — [văn học] mặt nướcLes faces d’un diamant — các mặt của viên kim cươngFace supérieure d’une feuille — [thực vật học] mặt trên láLes faces d’un prisme — [toán học] các mặt của hình lăng trụExaminer une question sous toutes ses faces — xem xét một vấn đề trên mọi mặtChanger la face du monde — thay đổi bộ mặt thế giới
  2. Mặt phải, mặt ngửa [của đồng tiền, huy chương].à la face de — ngay trước mặt củaavoir deux faces; avoir plusieurs faces; être à deux faces; être à plusieurs faces — hai lòng hai dạde face — nhìn trước mặtPortrait de face — bức chân dung nhìn trước mặt+ nhìn ra phía mặtChoisir au théâtre une loge de face — đi xem chọn lô nhìn ra sân khấuen face — đối diện, trước mặt+ thẳng vào mặtRegarder quelqu'un en face — nhìn thẳng vào mặt aien face — đứng trước; trước mặtEn face de l’ennemi — trước mặt kẻ thùLa maison d’en face — ngôi nhà trước mặten face du danger — đứng trước nguy hiểmface à face — mặt đối mặtface contre terre — cúi gằm xuốngfaire face —Faire face à quelqu'un — đối diện với aiFaire face à une dépense — đài thọ một món chi phíFaire face au danger — đương đầu với nguy nanperdre la face — bẽ mặt, mất thể diệnsauver la face — giữ thể diện

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Chủ Đề