Grip la gi

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grip trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grip tiếng Anh nghĩa là gì.

grip /grip/

* danh từ
- rãnh nhỏ, mương nhỏ
- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
=to keep a tigh grip on one's horse+ kẹp chặt lấy mình ngựa
=in the grip of poverty+ trong sự o ép của cảnh nghèo
- sự thu hút (sự chú ý)
=to lose one's grip on one's audience+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu
=to have a good grip of a problem+ nắm vững vấn đề
=to have a good grip of the situation+ am hiểu tình hình
- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
- kìm, kẹp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack
!to be at grips
- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)
!to come to grips
- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)

* ngoại động từ
- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
=to grip something in a vice+ kẹp chặt vật gì vào êtô
- thu hút (sự chú ý)
=the speaker grip ed the attention of his audience+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
- nắm vững (kiến thức...)

* nội động từ
- kép chặt; ăn (phanh)
=the brakes did not grip+ phanh không ăn

Thuật ngữ liên quan tới grip

  • absterge tiếng Anh là gì?
  • Ilo tiếng Anh là gì?
  • inadmissibility tiếng Anh là gì?
  • coarse-grained tiếng Anh là gì?
  • explorers tiếng Anh là gì?
  • lemony tiếng Anh là gì?
  • unmake tiếng Anh là gì?
  • admissive tiếng Anh là gì?
  • embitterment tiếng Anh là gì?
  • victresses tiếng Anh là gì?
  • balloon tire tiếng Anh là gì?
  • digital companding tiếng Anh là gì?
  • serous tiếng Anh là gì?
  • bowman tiếng Anh là gì?
  • somnambulist tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grip trong tiếng Anh

grip có nghĩa là: grip /grip/* danh từ- rãnh nhỏ, mương nhỏ- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp=to keep a tigh grip on one's horse+ kẹp chặt lấy mình ngựa=in the grip of poverty+ trong sự o ép của cảnh nghèo- sự thu hút (sự chú ý)=to lose one's grip on one's audience+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu=to have a good grip of a problem+ nắm vững vấn đề=to have a good grip of the situation+ am hiểu tình hình- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)- kìm, kẹp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack!to be at grips- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)!to come to grips- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)* ngoại động từ- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt=to grip something in a vice+ kẹp chặt vật gì vào êtô- thu hút (sự chú ý)=the speaker grip ed the attention of his audience+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe- nắm vững (kiến thức...)* nội động từ- kép chặt; ăn (phanh)=the brakes did not grip+ phanh không ăn

Đây là cách dùng grip tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grip tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

grip

grip

Grip la gi
grip

độ bám

gripadhesiontraction

kẹp

clampclipgrip

cầm

holdingtakepicked

nắm

holdtookseized

tay cầm

handlegriphand held

sự kìm kẹp

grip

bám chặt

clinginggriphold on tight

báng

gripsemolina

bóp tay

grip

sự nắm giữ

Liên hợp động từ này

High tannin wines will grip the insides of your lips to your teeth.

Grip la gi

grip strength

Grip la gi

hand grip

battery grip

finger grip

soft grip

good grip

Grip will be weakened.

grip lock

firm grip

comfortable grip

can grip

This is the grip of shame.

grip strength

sức mạnh cầm nắmlực nắmlực bóp tay

hand grip

tay cầmnắm tayhand grip

battery grip

báng cầm pinkẹp pinbattery gripgrip pin

finger grip

ngón tay nắmfinger gripngón tay grip

soft grip

cầm mềmmềm kẹp

good grip

độ bám tốt

grip lock

khóa grip

firm grip

nắm vữngnắm chắc

comfortable grip

cầm nắm thoải máithoải mái grip

can grip

có thể bám chặtcó thể nắm bắt

cable grip

kẹp cáp

pistol grip

báng súng

excellent grip

độ bám tuyệt vời

fore grip

nắm trước

phone grip

điện thoại grip

key grip

key grip

extra grip

thêm độ bámthêm griptay nắm thêm

will grip

sẽ bám chặtsẽ nắmsẽ cầmsẽ kẹp

comfort grip

tay cầm thoải máithoải mái gripcomfort nắmva li thoải mái

split grip

kẹp chiatay nắmtay cầm tách đôinắm chặt táchchia tay cầm

Người tây ban nha -agarre

Người pháp -poignée

Tiếng đức -griff

Thụy điển -grepp

Na uy -veigrep

Tiếng ả rập -وقبضة

Hàn quốc -그립

Tiếng nhật -グリップ

Thổ nhĩ kỳ -pençesinden

Tiếng hindi -चपेट

Bồ đào nha -aderência

Tiếng slovenian -oprijem

Người ý -aderenza

Tiếng phần lan -ote

Ukraina -зчеплення

Tiếng indonesia -cengkraman

Séc -rukojeť

Tiếng croatia -stisak

Tiếng nga -захват

Tiếng mã lai -cengkaman

Tiếng rumani -aderență

Tiếng do thái -אחיזה

Người hy lạp -λαβή

Người hungary -markolat

Người serbian -stisak

Tiếng slovak -priľnavosť

Người ăn chay trường -сцепление

Urdu -گرفت

Người trung quốc -抓住

Malayalam -പിടി

Marathi -पकड

Telugu -గ్రిప్

Tiếng tagalog -gripo

Tiếng bengali -খপ্পর

Người đan mạch -greb

Hà lan -greep

Đánh bóng -uchwyt

Tamil -பிடியில்

Thái -จับ