Grip la gi
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grip trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grip tiếng Anh nghĩa là gì. Show grip /grip/ Thuật ngữ liên quan tới grip
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grip trong tiếng Anhgrip có nghĩa là: grip /grip/* danh từ- rãnh nhỏ, mương nhỏ- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp=to keep a tigh grip on one's horse+ kẹp chặt lấy mình ngựa=in the grip of poverty+ trong sự o ép của cảnh nghèo- sự thu hút (sự chú ý)=to lose one's grip on one's audience+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu=to have a good grip of a problem+ nắm vững vấn đề=to have a good grip of the situation+ am hiểu tình hình- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)- kìm, kẹp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack!to be at grips- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)!to come to grips- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)* ngoại động từ- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt=to grip something in a vice+ kẹp chặt vật gì vào êtô- thu hút (sự chú ý)=the speaker grip ed the attention of his audience+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe- nắm vững (kiến thức...)* nội động từ- kép chặt; ăn (phanh)=the brakes did not grip+ phanh không ăn Đây là cách dùng grip tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ grip tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. grip grip gripđộ bám gripadhesiontraction kẹp clampclipgrip cầm holdingtakepicked nắm holdtookseized tay cầm handlegriphand held sự kìm kẹp grip bám chặt clinginggriphold on tight báng gripsemolina bóp tay grip sự nắm giữ Liên hợp động từ nàyHigh tannin wines will grip the insides of your lips to your teeth. grip strength hand grip battery grip finger grip soft grip good grip Grip will be weakened. grip lock firm grip comfortable grip can grip This is the grip of shame. grip strength sức mạnh cầm nắmlực nắmlực bóp tay hand grip tay cầmnắm tayhand grip battery grip báng cầm pinkẹp pinbattery gripgrip pin finger grip ngón tay nắmfinger gripngón tay grip soft grip cầm mềmmềm kẹp good grip độ bám tốt grip lock khóa grip firm grip nắm vữngnắm chắc comfortable grip cầm nắm thoải máithoải mái grip can grip có thể bám chặtcó thể nắm bắt cable grip kẹp cáp pistol grip báng súng excellent grip độ bám tuyệt vời fore grip nắm trước phone grip điện thoại grip key grip key grip extra grip thêm độ bámthêm griptay nắm thêm will grip sẽ bám chặtsẽ nắmsẽ cầmsẽ kẹp comfort grip tay cầm thoải máithoải mái gripcomfort nắmva li thoải mái split grip kẹp chiatay nắmtay cầm tách đôinắm chặt táchchia tay cầm Người tây ban nha -agarre Người pháp -poignée Tiếng đức -griff Thụy điển -grepp Na uy -veigrep Tiếng ả rập -وقبضة Hàn quốc -그립 Tiếng nhật -グリップ Thổ nhĩ kỳ -pençesinden Tiếng hindi -चपेट Bồ đào nha -aderência Tiếng slovenian -oprijem Người ý -aderenza Tiếng phần lan -ote Ukraina -зчеплення Tiếng indonesia -cengkraman Séc -rukojeť Tiếng croatia -stisak Tiếng nga -захват Tiếng mã lai -cengkaman Tiếng rumani -aderență Tiếng do thái -אחיזה Người hy lạp -λαβή Người hungary -markolat Người serbian -stisak Tiếng slovak -priľnavosť Người ăn chay trường -сцепление Urdu -گرفت Người trung quốc -抓住 Malayalam -പിടി Marathi -पकड Telugu -గ్రిప్ Tiếng tagalog -gripo Tiếng bengali -খপ্পর Người đan mạch -greb Hà lan -greep Đánh bóng -uchwyt Tamil -பிடியில் Thái -จับ |