Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Xe máy là một trong những phương tiện giao thông phổ biến nhất. Vậy bạn đã bao giờ tìm hiểu xem chiếc xe máy chúng ta đang sử dụng có cấu tạo và nguyên lý hoạt động trong tiếng Anh như nào hay chưa? Trong bài viết hôm nay, prepedu.com sẽ giúp bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ nhất. Cùng tham khảo ngay thôi nào!

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy đầy đủ nhất cho các bạn. Ngoài ra, prepedu.com đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên ngoài xe máy

Cùng prepedu.com tìm hiểu xem các bộ phân bên phía ngoài xe máy có những cách gọi như thế nào thông qua phần phiên âm phía dưới nhé!

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên ngoài xe máy

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Phát âm

Loại từ

Ý nghĩa

accelerator

/əkˈseləreɪtər/

Danh từ

tay ga

handlebar

/ˈhæn.dəl.bɑːr/

Danh từ

tay lái

clutch pedal

/klʌtʃ ˈpedəl/

Danh từ

chân côn

speedometer

/spɪˈdɑː.mə.t̬ɚ/

Danh từ

đồng hồ tốc độ

temperature gauge

/ˈtemprətʃər ɡeɪdʒ/

Danh từ

đồng hồ đo nhiệt độ

brake lever

/ˈhændˌbreɪk/

Danh từ

phanh tay

brake pedal

/breɪk ˈpedəl/

Danh từ

phanh chân

disk brake

/ˈdɪskˌbreɪk/

Danh từ

phanh đĩa

drum brake

/drʌm breɪk/

Danh từ

phanh trống

view mirror

/vjuː ˈmɪrər/

Danh từ

gương chiếu hậu

warning light

/ˈwɔːrnɪŋ laɪt/

Danh từ

đèn cảnh báo

brake light

/breɪk laɪt/

Danh từ

đèn phanh

headlamp

/ˈhedlæmp/

Danh từ

đèn pha

turn signal

/ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/

Danh từ

đèn xi nhan

Tail light

/ˈteɪl ˌlaɪt/

Danh từ

đèn sau

number plate

/ˈnʌm.bɚpleɪt/

Danh từ

biển số xe

shock absorber

/ˈʃɑːk əbˌzɔːr.bɚ/

Danh từ

giảm xóc – phuộc

seat

/siːt/

Danh từ

yên xe

2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên trong xe máy

Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu được các bộ phận bên ngoài của xe máy. Vậy các bộ phận bên trong thì sẽ có những tên gọi như thế nào nhỉ? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – Các bộ phận bên trong nhé!

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên trong xe máy

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Phát âm

Loại từ

Ý nghĩa

engine

/ˈendʒɪn/

Danh từ

động cơ

ignition

/ɪɡˈnɪʃən/

Danh từ

đề máy

battery

/ˈbætəri/

Danh từ

ắc quy

clutch

/klʌtʃ/

Danh từ

chân côn

exhaust pipe

/ɪɡˈzɔːst paɪp/

Danh từ

ống xả (ống bô)

fuel tank

/fjuːl tæŋk/

Danh từ

bình nhiên liệu

petrol tank

/ˈpetrəl tæŋk/

Danh từ

bình xăng

tyre

/ˈtaɪər/

Danh từ

lốp xe

wheel

/wiːl/

Danh từ

bánh xe

spokes

/spoʊks/

Danh từ

nan hoa

chain

/tʃeɪn/

Danh từ

xích

gear box

/ˈɡɪərbɒks/

Danh từ

hộp số

3. Từ vựng tiếng Anh về động cơ xe máy

Vậy các bộ phận liên quan đến động cơ xe máy sẽ có những từ vựng nào nhỉ? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay bảng dưới đây nhé!

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về động cơ xe máy

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Phát âm

Loại từ

Ý nghĩa

Piston

/ˈpɪstən/

Danh từ

Pít tông

Piston ring

/ˈpɪstən rɪŋ/

Danh từ

Bạc pít tông

Carburetter

/ˈkɑːrbjʊˌreɪtər/

Danh từ

Bình xăng con

Valve

/vælv/

Danh từ

Van

Throttle Valve

/ˈθrɑːtəl vælv/

Danh từ

Van nạp

Exhaust Valve

/ɪɡˈzɔːst vælv/

Danh từ

Van xả

Connecting rod

/kəˈnektɪŋ rɒd/

Danh từ

Tay dên

Gear driven camshaft

/ɡɪər ˈdrɪvn ˈkæmʃæft/

Danh từ

Bánh răng trục cam

Crankshaft

/ˈkræŋkʃæft/

Danh từ

Trục cam

Flywheel

/ˈflaɪˌwil/

Danh từ

Bánh đà

Cylinder

/ˈsɪlɪndər/

Danh từ

Buồng xi lanh

Sparking Plug

/ˈspɑːrkɪŋ plʌɡ/

Danh từ

Bu gi

Clutch

/klʌtʃ/

Danh từ

Bộ ly hợp – Bộ nồi

4. Từ vựng tiếng Anh về các thông số xe máy

Với các thông số về tốc độ, đường kính khi sử dụng xe máy thì mình sẽ có những từ vựng gì? PREP đã giúp bạn trả lời bằng bảng từ vựng dưới đây, hãy đọc thật kỹ nhé!

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về các thông số xe máy

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Phát âm

Từ loại

Ý nghĩa

Displacement

/dɪsˈpleɪsmənt/

Danh từ

Phân khối

Engine type

/ˈendʒɪn taɪp/

Danh từ

Loại động cơ

Max Power

/mæks ˈpaʊər/

Danh từ

Sức mạnh tối đa

Compression ratio

/kəmˈpreʃən ˈreɪʃioʊ/

Danh từ

Tỉ số nén

Max Torque

/mæks tɔːrk/

Danh từ

Mômen xoắn cực đại

Bore & Stroke

/bɔːr & stroʊk/

Danh từ

Đường kính và khoảng chạy

Piston Top speed

/ˈpɪstən tɑp speed/

Danh từ

Tốc độ tối đa

Valves per cylinder

/ˈvælvz pər ˈsɪlɪndər/

Danh từ

Van trên mỗi xy lanh

Fuel system

/fjuːl ˈsɪstəm/

Danh từ

Hệ thống xăng

Fuel control

/fjuːl kənˈtroʊl/

Danh từ

Nền tảng điều khiển khí

Lubrication system

/ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/

Danh từ

Nền móng bơm nhớt

Cooling system

/ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/

Danh từ

Hệ thống làm mát

Rake

/reɪk/

Danh từ

Chảng ba

Dry weight

/draɪ weɪt/

Danh từ

Trọng lượng khô

Overall height

/ˈoʊvərˌɔːl haɪt/

Danh từ

Chiều cao tổng thể

Overall length

/ˈoʊvərˌɔːl leŋθ/

Danh từ

Chiều dài tổng thể

Overall width

/ˈoʊvərˌɔːl wɪdθ/

Danh từ

Chiều rộng tổng thể

Ground clearance

/ɡraʊnd ˈklɪərəns/

Danh từ

Khoảng cách từ gầm tới mặt đất

Seat height

/siːt haɪt/

Danh từ

Khoảng cách từ yên xe

tới mặt đất

Wheelbase

/ˈwilbeɪs/

Danh từ

Khoảng cách hai bánh

Fuel capacity

/fjuːl kəˈpæsɪti/

Danh từ

Dung tích bình xăng

5. Các từ vựng khác về các bộ phận xe máy

Ngoài những từ vựng về các bộ phận dễ dàng nhận thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhiều hơn về các từ vựng khác có liên quan đến từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy dưới đây nhé!

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Các từ vựng khác về các bộ phận xe máy

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Phát âm

Loại từ

Ý nghĩa

automatic

/ˌɔːtəˈmætɪk/

Tính từ

tự động

central locking

/ˈsentrəl ˈlɒkɪŋ/

Danh từ

khóa trung tâm

manual

/ˈmænjuəl/

Tính từ

thủ công

tax disc

/tæks dɪsk/

Danh từ

tem biên lai đóng thuế

sat nav (satellite navigation)

/ˈsæt næv/

Danh từ

định vị vệ tinh

start

/stɑːrt/

Động từ

khởi động

accelerate

/əkˈseləreɪt/

Động từ

tăng tốc

brake

/breɪk/

Động từ

phanh

turn

/tɜːrn/

Động từ

rẽ, quẹo

ride

/raɪd/

Động từ

lái xe

stop

/stɑːp/

Động từ

dừng lại

park

/pɑːrk/

Động từ

đỗ xe

overtake

/ˌoʊvərˈteɪk/

Động từ

vượt qua

repair

/rɪˈper/

Động từ

sửa chữa

maintain

/meɪnˈteɪn/

Động từ

bảo dưỡng

check

/tʃek/

Động từ

kiểm tra

refuel

/riːˈfjuːəl/

Động từ

nạp nhiên liệu

change gears

/tʃeɪndʒ ɡɪərz/

Động từ

chuyển số

balance

/ˈbæləns/

Động từ

cân bằng

steer

/stɪr/

Động từ

lái, điều khiển

signal

/ˈsɪɡnəl/

Danh từ

ký hiệu

clean

/kliːn/

Động từ

lau chùi

customize

/ˈkʌstəmaɪz/

Động từ

tùy chỉnh, cá nhân hóa

upgrade

/ʌpˈɡreɪd/

Động từ

nâng cấp

ride pillion

/raɪd ˈpɪljən/

Động từ

ngồi sau (trên yên sau)

II. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh về đường đi có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Giải thích nghĩa của các từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy dưới đây và lấy câu ví dụ:

  • * Accelerate
    • Brake
    • Turn
    • Ride
    • Stop

Bài tập 2: Nhìn những hình ảnh dưới đây đoán từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy tương ứng

Hình ảnh

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024
Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024

2. Đáp án

Bài tập 1:

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Ý nghĩa

Ví dụ

Accelerate

Tăng tốc

The rocket engines started to accelerate, propelling the spacecraft into space. (Các động cơ tên lửa bắt đầu tăng tốc, đẩy tàu vũ trụ vào không gian.)

Brake

Phanh

The driver applied the brakes to slow down the car before reaching the intersection. (Tài xế đã đạp phanh để xe giảm tốc độ trước khi đến ngã tư.)

Turn

Rẽ, quẹo

She turned the steering wheel sharply to make a right turn onto the main road. (Cô bẻ lái gấp để rẽ phải vào con đường chính.)

Ride

Lái xe

They rode their bicycles along the scenic trail, enjoying the beautiful views. (Họ đạp xe dọc theo con đường mòn thơ mộng, tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp.)

Stop

Dừng lại

The traffic light turned red, and all the vehicles came to a stop at the intersection. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ và tất cả các phương tiện đều dừng lại ở ngã tư.)

Bài tập 2:

Hình ảnh

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Number plate

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Gear box

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Handlebar

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Turn signal

Gương chiếu hậu xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Seat

III. Lời Kết

Hy vọng bài viết hôm nay của PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn các từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy cần thiết. Những từ vựng trên bạn hoàn toàn có thể vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày cũng như các bài thi quan trọng như IELTS, TOEIC, tiếng anh THPTQG đó nhé