Hỏi đường tiếng Anh là gì

Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh là một trong những chủ đề quan trọng. Ngày nay cùng với sự phát triển của xã hội. Du lịch đóng vai trò ngày càng quan trọng. Người ta tìm đến những địa điểm nổi tiếng để nghỉ ngơi và tham quan. Nhưng một trong những vấn đề mà họ thường gặp phải là lạc đường. Sau đây Anh ngữ You Can sẽ giới thiệu đến bạn đọc các cấu trúc hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh thông dụng nhất.

A/ Hỏi đường trong tiếng Anh (ASKING FOR DIRECTIONS)

Khi hỏi đường trong tiếng Anh (asking for directions); chúng ta cần sử dụng các mẫu câu mang tính lịch sự ví dụ như:

1.Excuse me! Where’s the…? (Xin lỗi bạn, … là ở đâu vậy?).
Example: Excuse me! Where’s the Rain coffee shop?
(Xin lỗi bạn, tiệm cà phê Mưa ở đâu vậy?).

2. Could you tell me how to get to..? (Bạn có thể nói với tôi cách để đi đến … không?
Example: Could you tell me how to get to AD company?
(Bạn có thể nói với tôi cách để đi đến công ty AD được không?).

3. How do I find…? ( Làm thế nào để tôi tìm được ….?)
Example: How do I find the airport? (Làm thế nào để tôi tìm được sân bay?).

4. Which is the best way to…? (Con đường nào nhanh nhất để đến…?)
Example: Which is the best way to the shopping mall?
(Con đường nào nhanh nhất để đến trung tâm mua sắm?).

5. Could you direct me to…? ( Bạn có thể chỉ tôi đến…không?)
Example: Could you direct me to the hospital?
(Bạn có thể chỉ tôi đến bệnh viện được không?).

6. Excuse me! Is there a … near here? ( Xin lỗi bạn, có phải … ở gần đây không?)
Example: Excuse me! Is there a supermarket near here?
(Xin lỗi bạn, có phải có một siêu thị ở gần đây không?).

7. How do I get to…? ( Làm cách nào để tôi đến được…?)
Example: How do I get to the cinema?
(Làm cách nào để tôi đến được rạp chiếu phim?).

B/ Chỉ đường trong tiếng Anh (GIVING DIRECTIONS)

Khi gặp một người nào đó đang loay hoay tìm kiếm địa chỉ hay có nhã ý muốn hỏi đường. Chắc hẳn bạn sẽ rất muốn giúp họ. Vậy thì đây là những mẫu câu chỉ đường trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng.

1. Turn left / right (into…-street / at the end of …). (Rẽ trái / phải (vào .. – đường phố / ở cuối ..)

2. Turn back / Go back (Quay lại).

3. Go along (Đi dọc theo).

4. Cross (Băng qua).

5. It’s on the left/right. ( Nó ở bên trái/phải).

6. Go up/down/right/left/through…
(Đi lên / xuống / phải / trái / qua …).

7. Take the first/ second road on the left/right.
(Đi theo đường đầu tiên / thứ hai bên trái / phải.).

8. It’s on the corner. (Nó ở góc tường).

9. It’s about 100 meters from here.
(Nó cách đây 100 mét).

10. It’s next to/ across/ between/ in front of…
(Nó ở bên cạnh / trên / giữa / trước mặt …).

11. Drive to…street and turn left/right
(Lái xe đến đường… và rẽ trái / phải).

12. Go straight ahead. (Đi thẳng).

13. The easiest way is to… (Con đường dễ đi nhất là …).

14. The best way is to… (Con đường tốt nhất là…).

C/ HOW FAR IS IT? (Bao xa?)

Việc hỏi về địa điểm mà bạn muốn đến cách bao xa từ nơi bạn đứng rất quan trọng. Bạn sẽ không phải tốn nhiều thời gian cho việc tìm đến nơi đó.

1. Is it far (from here)? (Có phải chỗ đó (cách đây) xa không?).

2. Is it a long way? (Đó có phải một con đường dài không?).

3. How far is it to the market? ( Chợ cách bao nhiêu xa?).

4. It’s not far (from here). (Chỗ đó (cách đây) không xa.).

5. It’s just around the corner. (Chỗ đó chỉ ở quanh góc đường.).

6. It’s quite close. (Chỗ đó khá gần.).

7. It’s quite a long way. (Mất một khoảng đường khá dài để đến đó.).

8. It takes a while. (Mất một lúc để đến đó.).

9. It’s a long way on foot. (Chỗ đó là một chặng đi bộ dài.).

10. It’s about a mile from here. (Chỗ đó cách đây khoảng một dặm.).

D/ OFFER WARNINGS (Đưa ra những lời cảnh báo)

Bạn là một người dân lâu năm, có kinh nghiệm về nơi mà bạn ở. Bạn biết những khó khăn và muốn đưa ra lời cảnh báo với người hỏi đường. Hãy sử dụng những mẫu câu sau đây:

1. Stay in the right lane. (Ở trong làn đường bên phải.)

2. It’s a very busy road. (Đó là con đường rất đông xe.)

3. It’s a big hill. (if they are walking or on a bike) (Đó là một quả đồi lớn. – Nếu họ đang đi bộ hoặc đi xe.)

4. There might be construction. (Có thể có công trình đang xây dựng.)

5. If you pass the … you went too far. (Nếu bạn băng qua…bạn đã đi quá xa.)

6. There’s no parking. (Đây không có chỗ đậu xe.)

E/ IF YOU CAN’T HELP ( Nếu bạn không thể giúp)

Bạn là một người mới chuyển đến hoặc chỉ là du khách đến tham quan địa điểm đó. Trong một tình huống bất ngờ, bạn được nhờ chỉ đường trong tiếng Anh và bạn không thể giúp. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu từ chối chỉ đường sau:

1. (I am) sorry, I do not know. ( Tôi xin lỗi, tôi không biết.)

2. Sorry, I am not from around here. ( Xin lỗi bạn, tôi không ở gần đây.)

3. I am afraid I can not help you. ( Tôi e rằng tôi không thể giúp được bạn.)

4. You could ask the taxi driver. (Bạn có thể hỏi tài xế taxi.)

Hy vọng qua các mẫu câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh mà trung tâm dạy tiếng Anh You Can gửi đến các bạn; sẽ giúp các bạn có thể tự tin với tiếng Anh của bản thân.