Hộp bút trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Hộp bút là một trong những dụng cụ học tập gắn liền với trẻ. Những đồ vật bên cạnh trẻ, đồ vật mà trẻ thường gặp, sử dụng nhiều sẽ là những đồ vật trẻ ghi nhớ tốt hơn. Các bạn có thể cùng bé luyện từ vựng tiếng Anh đồ vật trong hộp bút này nhé.

\=> Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh tên vật nuôi trong nhà

\=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề Farming and Ranching

\=> Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề mùa thu

Cùng bé học từ vựng tiếng Anh đồ vật trong hộp bút

Cách học từ vựng tiếng Anh theo các đồ vật trong hộp bút rất thú vị với trẻ. Đây là phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 đang được nhiều bậc phụ huynh áp dụng. Bởi trẻ lớp 1 khi bước vào môi trường mới, trẻ sẽ có những đồ dùng cần thiết mang đến trường để học tập. Do đó việc học dựa trên những đồ vật đó sẽ rất hợp lý.

.png)

Dạy bé từ vựng tiếng Anh liên quan đồ dùng trong hộp bút

Trong hộp bút của trẻ có cục tẩy, bút màu, bút chì, thước kẻ… Bạn có thể cùng bé gọi tên từng đồ vật bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn còn có thể chơi cùng trẻ bằng cách đọc tên các đồ vật sau đó hướng dẫn trẻ nhận biết đồ vật bạn đang nói. Đó là cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gắn liền với tình huống và hoàn cảnh, rất thích hợp với trẻ khi học tiếng Anh.

- crayons: bút tô màu

- erase: cục tẩy

- glue: keo dán

- paintbrush: bút vẽ

- paint: bảng màu

- pen:bút dùng để viết

- pencil: bút chì

- ruler: thước kẻ

- scissors: cái kéo

- sharpener: cái gọt bút chì

Hộp bút trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Nhiều bài học sinh động có sẵn trên trang Alokiddy cho trẻ

Hàng ngày, các bạn có thể để bé tự lấy đồ bỏ vào hộp bút. Nếu bé quên đồ nào đó, bạn nói tên tiếng Anh, bé sẽ tự ý thức được đồ vật còn thiếu và đi lấy. Các bạn để bé có ý thức tự giác sắp xếp đồ đạc, không nên làm hộ bé vì như thế bé sẽ hình thành thói quen ỷ lại, dựa dẫm vào người khác.

Cùng bé luyện từ vựng tiếng Anh các đồ vật trong hộp bút là phương pháp học hay mà nhiều bậc phụ huynh có thể tham khảo nhé. Với các bài học sinh động kèm âm thanh hình ảnh có trên trang Alokiddy.com.vn. Đây cũng là nguồn tài liệu tham khảo cho các con nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh đó. Các bậc phụ huynh có thể luyện tập cùng các con mỗi ngày nhé.

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Your father would buy her boxes of crayons by the truckload. Cha con đã mua cho nó cả một xe tải hộp bút màu.
  • After buying 5 identical pencil cases, she was left with $9. Sau khi mua 5 hộp bút chì giống nhau, cô còn lại 9 đô la.
  • After buying 5 identical pencil cases, she was left with $9. Sau khi mua 5 hộp bút chì giống hệt nhau, Mary còn lại 9 USD.
  • 10) What's in the pencil case? What are there in the pencil case? ( Có cái gì trong hộp bút vậy?)
  • If you like colors, buy yourself some colored pens. Nếu bé thích tô màu, hãy mua cho bé những hộp bút màu.

Những từ khác

  1. "hộp abyss" Anh
  2. "hộp bao bì" Anh
  3. "hộp bên" Anh
  4. "hộp bìa cứng" Anh
  5. "hộp bóng đá" Anh
  6. "hộp băng" Anh
  7. "hộp băng ghi âm" Anh
  8. "hộp băng từ" Anh
  9. "hộp bật lửa" Anh
  10. "hộp bìa cứng" Anh
  11. "hộp bóng đá" Anh
  12. "hộp băng" Anh
  13. "hộp băng ghi âm" Anh

Hộp bút “Pencil case” là một loại hộp hoặc túi đựng bút, viết, và dụng cụ viết khác. Hộp bút thường có thiết kế để giữ bút, viết, màu nước, bút chì, gôm, thước kẻ, và các dụng cụ viết khác, giúp người sử dụng dễ dàng tổ chức và bảo quản các dụng cụ viết một cách gọn gàng và tiện lợi.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hộp bút” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Pencil case – Hộp bút
  2. Pen box – Hộp bút
  3. Pen pouch – Túi đựng bút
  4. Writing utensil holder – Hộp đựng dụng cụ viết
  5. Stationery case – Hộp dụng cụ văn phòng phẩm
  6. Writing tool organizer – Tổ chức dụng cụ viết
  7. Pen holder – Giữ bút
  8. Writing instrument case – Hộp dụng cụ viết
  9. Pen storage container – Hộp lưu trữ bút
  10. Art supply box – Hộp cung cấp dụng cụ nghệ thuật

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Pencil case” với nghĩa là “hộp bút” và dịch sang tiếng Việt:

  1. She forgot her pencil case at home, so she borrowed a pencil from her friend. => Cô ấy quên hộp bút ở nhà, nên cô ấy mượn một cây bút từ bạn.
  2. I keep my favorite pens and pencils in my pencil case. => Tôi giữ các cây bút và viết ưa thích trong hộp bút của mình.
  3. His pencil case is full of colorful markers and highlighters. => Hộp bút của anh ấy đầy các cây bút nét và bút sáng màu.
  4. The teacher asked the students to take out their pencil cases for the art class. => Giáo viên yêu cầu học sinh lấy ra hộp bút của họ cho bài học mỹ thuật.
  5. I lost my eraser, so I borrowed one from my friend’s pencil case. => Tôi đã đánh mất cục tẩy, nên tôi mượn một cái từ hộp bút của bạn.
  6. She organized her colored pencils neatly in her pencil case. => Cô ấy sắp xếp cây bút màu của mình gọn gàng trong hộp bút.
  7. The pencil case fell off the desk and all the pencils scattered. => Hộp bút rơi khỏi bàn và tất cả các cây bút bị rải rác.
  8. He bought a new pencil case with compartments for better organization. => Anh ấy đã mua một cái hộp bút mới có các ngăn để sắp xếp tốt hơn.
  9. The pencil case was a gift from her grandmother. => Hộp bút là một món quà từ bà ngoại của cô ấy.
  10. The students customized their pencil cases with stickers and decorations. => Các học sinh đã tùy chỉnh hộp bút của họ bằng các hình dán và trang trí.

Hộp bút ở trong Tiếng Anh là gì?

Bản dịch của pencil case – Từ điển tiếng Anh–Việt.

Hộp bút chì Tiếng Anh đọc như thế nào?

pencil case là bản dịch của "hộp bút chì" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nó yêu tiếng hộp bút chì khua trong cặp. ↔ He loved the sound of his pencil case rattling inside his school bag.

Hộp bút có nghĩa là gì?

Đầu tiên, có thể hiểu khái niệm hộp đựng bút như sau: Hộp đựng bút là dụng cụ họp tập gắn liền với quá trình học tập của mỗi người, là dụng cụ văn phòng phẩm cần thiết trong công sở. Hộp đựng bút được sáng tạo ra nhằm mục đích đựng bút, cắm bút cũng như các đồ dùng học tập khác như: tẩy, kéo, compa, thước kẻ,….

Board Pen là gì?

Quay bút – Wikipedia tiếng Việt.