Kết quả xổ số miền bắc ngày 28 tháng 04 năm 2022

Xổ số hôm nay. XSMB 28/4. SXMB 28/4/2021. Xổ số miền Bắc ngày 28 tháng 4. XSMB. SXMB. Kết quả xổ số miền Bắc. Kết quả XSMB. KQXSMB. KQXS. So xo mien Bac. Xo so mien Bac.

Kết quả xổ số miền bắc ngày 28 tháng 04 năm 2022

Xổ số hôm nay. XSMB 30/4. SXMB 30/4/2021. Xổ số miền Bắc ngày 30 tháng 4. XSMB. SXMB. Kết quả xổ số miền Bắc. Kết quả XSMB. KQXSMB. KQXS. So xo mien Bac. Xo so mien Bac.

* Trực tiếp xổ số hôm nay:

* XSMB - SXMB - Kết quả xổ số miền Bắc mới nhất:

* XSMN - SXMN - Kết quả xổ số miền Nam mới nhất:

* XSMT - SXMT - Kết quả xổ số miền Trung mới nhất:

* Lịch quay thưởng XSMB - SXMB - Kết quả xổ số miền Bắc hàng tuần:

XSMB thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)

XSMB thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)

XSMB thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)

XSMB thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)

XSMB thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)

XSMB thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)

XSMB Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)

******

XSMB - SXMB - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 28/4/2021:

******

Hotline:

Kết quả xổ số miền bắc ngày 28 tháng 04 năm 2022

Kết quả xổ số miền bắc ngày 28 tháng 04 năm 2022

Kết quả xổ số miền bắc ngày 28 tháng 04 năm 2022

Kết quả xổ số miền bắc ngày 28 tháng 04 năm 2022

Kết quả xổ số miền bắc ngày 28 tháng 04 năm 2022

  • 100 con số
  • 12 con giáp
  • Thờ cúng

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  

con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87

ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  

Ý nghĩa các con số từ 1 - 100