KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc Vĩnh Phúc 1819

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc Vĩnh Phúc 1819

KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc Vĩnh Phúc 1819

  • Chuoiiscula
  • KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc Vĩnh Phúc 1819
  • 24/08/2021

  • KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc Vĩnh Phúc 1819
    Cám ơn 1
  • KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc Vĩnh Phúc 1819
    Báo vi phạm


XEM GIẢI BÀI TẬP SGK TOÁN 11 - TẠI ĐÂY

KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc Vĩnh Phúc 1819
Đặt câu hỏi

Đề khảo sát chất lượng Toán 11 lần 1 năm 2019 – 2020 trường Yên Lạc – Vĩnh Phúc đã được cập nhật. Để làm quen với các dạng bài hay gặp trong đề thi, thử sức với các câu hỏi khó giành điểm 9 – 10 và có chiến lược thời gian làm bài thi phù hợp, các em truy cập link thi Online học kì 2 môn Toán lớp 12 có đáp án

  • Đề thi vào lớp 10 môn Toán năm học 2021 2022 tỉnh Quảng Bình kèm đáp án chi tiết
  • Bài tập trắc nghiệm về hidrocacbon thơm môn hóa học lớp 11 của thầy nguyễn thanh sơn
  • Đề thi học kỳ 2 Toán 7 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam
Xem toàn màn hình Tải tài liệu

Trang chủ

Sách ID

Khóa học miễn phí

Luyện thi ĐGNL và ĐH 2023

Trang chủ

Sách ID

Khóa học miễn phí

Luyện thi ĐGNL và ĐH 2023

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2-----------KÌ THI KSCL LẦN I NĂM HỌC 2018 – 2019ĐỀ THI MÔN TOÁN KHỐI 11Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề.Đề thi gồm: 05 trang.———————Họ và tên:………………………………………….Số báo danh:……………...……..Mã đề thi132Câu 1. Họ nghiệm của phương trình cot(2 x  300 )  3 là.A. x  900  k1800 .B. x  300  k1800 .Câu 2. Tìm tham số m để hàm số y C. x  300  k 900 .cos xsin x  cos6 x  m sin x cos x 1 1A. m   ;  . 2 26D. x  600  k1800 .xác định trên  ? 1 1B. m   ;  . 2 21 1C. m   ;     ;   .2 2 1 1D. m    ;  . 2 2Câu 3. Trong hệ tọa độ Oxy phép tịnh tiến theo vectơ v  1; 2  biến điểm A  2; 3 thành điểm B có tọa độlà.A. B  1; 1 .B. B  1;1 .C. B 1; 1 .D. B 1;1 .Câu 4. Khẳng định nào sau đây sai.A. Phép quay biến góc thành góc bằng nó.B. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó.C. Phép vị tự biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính .D. Phép đối xứng trục biến tam giác thành tam giác bằng nó.Câu 5. Đội ca khúc chính trị của trường THPT Yên lạc 2 gồm có 4 học sinh khối 12, có 3 học sinh khối 11 và2 học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh để biểu diễn tiết mục văn nghệ chào mừng ngày 20/11. Hỏicó bao nhiêu cách chọn sao cho khối nào cũng có học sinh được chọn.A. 102.B. 126.C. 100.D. 98.Câu 6. Cho hình vuông ABCD . Trên cạnh AB , BC , CD , DA lần lượt lấy 1, 2, 3 và n điểm phân biệtn  3  n    khác A, B , C , D . Tìm n biết số tam giác lấy từ n  6 điểm trên là 439.A. n  20.B. n  12.C. n  8.D. n  10.Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phép vị tự tâm I  2; 1 tỉ số k biến điểm M 1; 3 thành điểmM '  4;3 . Khi đó giá trị của k là.11A. k   .B. k  2 .C. k  2 .D. k  .22Câu 8. Xếp 6 chữ số 1,1, 2, 2,3, 4 thành hàng ngang sao cho hai chữ số giống nhau thì không xếp cạnh nhau.Hỏi có bao nhiêu cách.A. 120 cách.B. 96 cách.C. 180 cách.2D. 84 cách.2Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn  C  :  x  1   y  2   4 . Nếu thực hiện liên tiếp phépTrang 1/5 - Mã đề thi 132tịnh tiến theo véc tơ v  2;3 và phép đối xứng trục    : x  y  3  0 thì đường tròn (C) biến thành đường trònnào sau đây.22A.  x  4   y 2  4 .B. x2   y  4  4 .C. x2  y 2  4 .D.  x  3   y  1  4 .22Câu 10. Khẳng định nào sau đây là sai.A. sin x  1  x 2 k 2 .C. cosx  1  x    k .B. sin x  0  x  k .D. cosx  0  x 2 k .Câu 11. Tam giác ABC có AB  c, BC  a , CA  b . Các cạnh a , b, c liên hệ với nhau bởi đẳng thức bằng bao nhiêu độ.b  b 2  a 2   c  a 2  c 2  . Khi đó góc BACA. 30.B. 60.C. 90.D. 45.2cot   3 tan Câu 12. Cho biết cos   . Giá trị của biểu thức P bằng bao nhiêu .32 cot   tan 19252519A. P  .B. P  .C. P   .D. P   .13131313Câu 13. Trong hệ tọa độ Oxy phép đối xứng tâm là gốc tọa độ O biến điểm P  2;1 thành điểm P ' có tọa độlà.A. P '  2; 1 .B. P '  2;1 .C. P '  2; 1 .D. P '  1; 2  .Câu 14. Trong hệ tọa độ Oxy cho ba điểm A 1;1 , B  3; 2  , C  6;5  . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD làhình bình hành.A. D  4;3  .B. D  8; 6  .C. D  3; 4  .D. D  4; 4  .C. y  tan x.D. y  cosx.Câu 15. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.A. y  cot x.B. y  sin x.Câu 16. Cho lục giác ABCDEF . Có bao nhiêu véc tơ khác véc tơ – không có điểm đầu và điểm cuối là cácđỉnh của lục giác trên.A. 62.B. 2 6.C. C62 .D. A62 .Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm lẻ.A. y  x2  sin x.B. y  x3  sin x.C. y  x  cosx.xD. y  tan     .29  15 Câu 18. Trong đoạn  0;2  phương trình sin  2 x   3cos  x   1  2sin x có số nghiệm là.2 2 A. 6.B. 5.C. 3.D. 4.Câu 19. Giá trị của m để phương trình 1  cos x  cos4 x  m cos x   m sin 2 x có đúng 3 nghiệm phân biệt 2 thuộc 0;  là . 3 A. m  1;1 . 1 1B. m   ;  . 2 2 1 C. m   ;1 . 2 Câu 20. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số khác nhau.Trang 2/5 - Mã đề thi 132 1 D. m   ;1 . 2 A. 500.B. 405.C. 360.D. 328.Câu 21. Cho hình vuông ABCD tâm O. Phép quay tâm O , góc quay  bằng bao nhiêu biến hình vuôngABCD thành chính nó.A.  2B.  .6.C.  3.D.  4.Câu 22. Tìm tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn  0;30 của phương trình cos3x  4cos2 x  3cos x  4  0 là.99D. 50 ..2Câu 23. Từ các chữ số 1, 2,3, 4,5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau trong đóA. 45 .B.121.2C.luôn có mặt hai chữ số 1 và 6.A. 408.B. 720.Câu 24. Tập xác định của hàm số y C. 480.D. 120.cot 2 xlà.1  cosxA. D   \   k   k    .2B. D   \ k 2  k    . k C. D   \    k    . 2 D. D   \ k  k    .Câu 25. Công thức nào sau đây sai.A. Cnk n!.k ! k  n  !B. Pn  n ! .C. Ank n!.n k !D. Cnk n!.k ! n  k  !Câu 26. Cho tập M gồm 10 phần tử . Số tập con gồm 4 phần tử của M là.B. A104 .A. 40.Câu 27. Phương trìnhC. C104 .D. 10 4.2mx  1 3 có nghiệm duy nhất khi.x 1B. m A. m  03.2313D. m   và m 222Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : 2 x  y  1  0 , ảnh d  của d qua phép quay tâm O,C. m  0 và m góc quay 900 là.A. d  : x  2 y  1  0 .B. d  : x  2 y  1  0 .C. d  : 2 x  y  1  0 .D. d  : x  2 y  1  0 .Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A 1; 1 và B  3; 2  . Tìm M thuộc trục tung sao choMA2  MB 2 nhỏ nhất.11B. M  0;   .C. M  0;1 .D. M  0;  .2 2Câu 30. Tìm phương trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10.A. M  0; 1 .A.x2 y2 1.25 9B.x2 y2 1.16 25C.x2y2 1.100 81D.x2 y2 1.25 16Câu 31. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất , giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 . Khi đó M  mbằng.A. M  m  3.B. M  m  10.C. M  m  10.D. M  m  2.Câu 32. Phép biến hình nào sau đây không có tính chất : “ Biến một đường thẳng thành đường thẳng songTrang 3/5 - Mã đề thi 132song hoặc trùng với nó”.A. Phép vị tự.C. Phép tịnh tiến.B. Phép đối xứng trục.D. Phép đối xứng tâm.Câu 33. Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số y  sinA. T  5 .B. T  3 .3x5x. sin22C. T  2 .D. T  4 .C. m  1 .D. m  1 .Câu 34. Phương trình cos x  m có nghiệm khi:A. m  1 .B. m  1 .Câu 35. Số giờ có ánh sáng của một thành phố X ở vĩ độ 40 bắc trong ngày thứ t của một năm không nhuận được cho bởi hàm số: d  t   3sin  t  80    12 , t  và 0  t  365 . Vào ngày nào trong năm thì thành182phố X có nhiều giờ ánh sáng nhất?A. 262 .B. 353 .C. 171.D. 80 .2Câu 36. Nghiệm của phương trình sin x  1 làkC. x   2k .D. x   k ..222Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x  y  3  0 . Xác định phương trình đường thẳngA. x  k .B. x d ' là ảnh của d qua phép đối xứng tâm I 1;0  .A. d ' : x  y  1  0 .B. d ' : x  y  1  0 .C. d ' : x  y  1  0 .D. d ' : x  y  1  0 .Câu 38. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây. 7; 3  .A.   2 19;10  .B.  215D.  7 ;2C.  6 ; 5  ..Câu 39. Phương trình x 2  4 x  3  m  0 có bốn nghiệm phân biệt khi.A. 1  m  3.B. 1  m  3.C. 1  m  3.D. m  3 hoặc m  1.Câu 40. Một hộp đựng 6 quả cầu màu xanh đánh số từ 1 đến 6, 5 quả cầu đỏ đánh số từ 1 đến 5 và 4 quả cầuvàng đánh số từ 1 đến 4. Có bao nhiêu cách lấy ra 3 quả cầu vừa khác màu vừa khác số.A. 120 cách.B. 64 cách.C. 46 cách.6D. 72 cách.6Câu 41. Tìm tập giá trị T của hàm số y  sin x  cos x là.1 A. T   ;1 .4  1B. T   0;  . 4Câu 42. Tìm tập xác định D của hàm số y 2 4A. D   ;  .3 3 3 4B. D   ;  .2 3 1 C. T   ;1 .2 D. T   0;2 .3x  2  6 x.4  3x2 3C. D   ;  .3 4 4D. D   ;  .3Câu 43. Số giá trị nguyên m để phương trình 3sin x  m cos x  5 vô nghiệm là.A. 7 .B. 5 .C. 3 .D. 6 .22Câu 44. Ảnh của  C  : x 2  y 2  2 x  4 y  4  0 qua Tv là  C ' :  x  4    y  1  9 .Khi đó tọa độ của v là.A. v  5;3 .B. v  3;5  .C. v  5; 3 .D. v  3; 5  .Trang 4/5 - Mã đề thi 132Câu 45. Số nghiệm của phương trình  x  2  2 x  7  x 2  4 bằng.A. 1.B. 2 .C. 3 .D. 0 .C. 1.D. 2 .Câu 46. Xét bốn mệnh đề sau:1 : Hàm số y  sin x có tập xác định là  . 2 : Hàm số y  cos x tuần hoàn chu kì 2 . 3 : Hàm số y  tan x có tập giá trị là  1;1 .  y  cot x nghịch biến trên   ;  . 2 2Tìm số phát biểu đúng. 4 : Hàm sốA. 3 .B. 4 .Câu 47. Cho hai đường thẳng cắt nhau d và d ' . Có bao nhiêu phép đối xứng trục biến d thành d ' .A. Không có phép đối xứng trục nào.B. Có vô số phép đối xứng trục.C. Có một phép đối xứng trục.D. Có hai phép đối xứng trục.Câu 48. Nghiệm của phương trình lượng giác: 2 sin 2 x  3sin x  1  0 thỏa mãn điều kiện 0  x 5.326Câu 49. Trên hình vẽ hai điểm M , N biểu diễn các cung có số đo là.A. x A. x 3B. x . 2 k .B. x  C. x .3 k .C. x 3D. x  k .D. x  k .D. x 632là..k2.Câu 50. Điều kiện xác định của hàm số y  tan 2 x là.A. x k.2B. x 4 k .C. x 24k.2------------- HẾT -------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêmTrang 5/5 - Mã đề thi 132ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ-----------------------Mã đề [132]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10C D C C D D C D A C26 27 28 29 30 31 32 33 34 35C D B D D B B D A C11B36D12A37C13C38B14D39B15D40B16D41A17B42A18B43A19C44A20D45B21A46D22D47D23C48D24C49C25A50DMã đề [209]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10C D D D A A C D A B26 27 28 29 30 31 32 33 34 35A B D A C A A C B A11B36A12D37A13D38A14B39A15D40D16B41C17A42C18B43C19C44B20A45A21C46C22D47C23D48D24D49A25B50AMã đề [357]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10C A A D D A D A D D26 27 28 29 30 31 32 33 34 35C B B D C B B C D C11A36A12D37D13D38D14A39C15B40D16D41A17B42C18B43A19A44D20B45C21A46A22C47C23D48D24A49D25C50BMã đề [485]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10D A C D D A D D A D26 27 28 29 30 31 32 33 34 35B C B C A D C A A B11C36B12A37D13A38C14B39D15A40B16A41C17D42B18C43D19D44A20B45D21B46D22B47B23C48A24B49A25A50BMã đề [570]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10D A D C B A A C D B26 27 28 29 30 31 32 33 34 35C B A C B C B C C A11C36D12C37C13C38D14D39B15A40A16C41D17A42B18A43D19A44D20A45C21B46A22A47B23A48D24A49A25A50CMã đề [628]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10D A D C A A C D A A26 27 28 29 30 31 32 33 34 35B D D A A D C D C D11D36D12D37B13A38B14B39B15C40A16A41D17C42D18A43A19C44C20B45C21D46A22A47A23C48C24A49D25A50CMã đề [743]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10B D A C A B C B A D26 27 28 29 30 31 32 33 34 35B C B C D C A A D B11C36D12B37C13A38C14A39D15D40A16B41A17A42B18A43D19A44B20B45A21B46C22B47A23C48B24D49B25D50CMã đề [896]1 2 3 4 5 6 7 8 9 10A C D D A C A B A A26 27 28 29 30 31 32 33 34 35A A D A A A B A A C11C36B12A37A13D38D14B39C15A40B16C41B17D42B18A43C19C44B20D45D21D46C22A47A23B48A24D49D25B50D