Large có nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ large tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

large
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ large

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

large tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ large trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ large tiếng Anh nghĩa là gì.

large /lɑ:dʤ/

* tính từ
- rộng, lớn, to
=a large town+ một thành phố lớn
- rộng rãi
=to give someone large powers+ cho ai quyền hành rộng rãi
- [từ cổ,nghĩa cổ] rộng lượng, hào phóng
=a large heart+ một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
!as larges as life
- to như vật thật

* danh từ
- [+ at] tự do, không bị giam cầm
=to be at large+ được tự do
=gentleman at large+ người không có nghề nhất định
- đầy đủ chi tiết, dài dòng
=to talk at large+ nói chuyện dài dòng
=to write at large+ viết dài dòng
=to scatter imputation at large+ nói đổng
- nói chung
=the people at large+ nhân dân nói chung
=in large+ trên quy mô lớn

* phó từ
- rộng rãi
- huênh hoang, khoác lác
=to talk large+ nói huênh hoang
!by anf large
- [xem] by
!sail large
- chạy xiên gió [tàu]

large
- lớn, rộng in the l. nói chung, trong toàn cục

Thuật ngữ liên quan tới large

  • road house tiếng Anh là gì?
  • passacaglia tiếng Anh là gì?
  • exhibits tiếng Anh là gì?
  • mesmeric tiếng Anh là gì?
  • gate closing pulse tiếng Anh là gì?
  • teething tiếng Anh là gì?
  • water-company tiếng Anh là gì?
  • spherical tiếng Anh là gì?
  • oestrum tiếng Anh là gì?
  • determinations tiếng Anh là gì?
  • inexpediently tiếng Anh là gì?
  • computed GO TO tiếng Anh là gì?
  • electromagnetically tiếng Anh là gì?
  • Economic welfare tiếng Anh là gì?
  • Assessable Income or profit tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của large trong tiếng Anh

large có nghĩa là: large /lɑ:dʤ/* tính từ- rộng, lớn, to=a large town+ một thành phố lớn- rộng rãi=to give someone large powers+ cho ai quyền hành rộng rãi- [từ cổ,nghĩa cổ] rộng lượng, hào phóng=a large heart+ một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng!as larges as life- to như vật thật* danh từ- [+ at] tự do, không bị giam cầm=to be at large+ được tự do=gentleman at large+ người không có nghề nhất định- đầy đủ chi tiết, dài dòng=to talk at large+ nói chuyện dài dòng=to write at large+ viết dài dòng=to scatter imputation at large+ nói đổng- nói chung=the people at large+ nhân dân nói chung=in large+ trên quy mô lớn* phó từ- rộng rãi- huênh hoang, khoác lác=to talk large+ nói huênh hoang!by anf large- [xem] by!sail large- chạy xiên gió [tàu]large- lớn, rộng in the l. nói chung, trong toàn cục

Đây là cách dùng large tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ large tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

large /lɑ:dʤ/* tính từ- rộng tiếng Anh là gì?
lớn tiếng Anh là gì?
to=a large town+ một thành phố lớn- rộng rãi=to give someone large powers+ cho ai quyền hành rộng rãi- [từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] rộng lượng tiếng Anh là gì?
hào phóng=a large heart+ một tấm lòng rộng lượng tiếng Anh là gì?
một tấm lòng hào phóng!as larges as life- to như vật thật* danh từ- [+ at] tự do tiếng Anh là gì?
không bị giam cầm=to be at large+ được tự do=gentleman at large+ người không có nghề nhất định- đầy đủ chi tiết tiếng Anh là gì?
dài dòng=to talk at large+ nói chuyện dài dòng=to write at large+ viết dài dòng=to scatter imputation at large+ nói đổng- nói chung=the people at large+ nhân dân nói chung=in large+ trên quy mô lớn* phó từ- rộng rãi- huênh hoang tiếng Anh là gì?
khoác lác=to talk large+ nói huênh hoang!by anf large- [xem] by!sail large- chạy xiên gió [tàu]large- lớn tiếng Anh là gì?
rộng in the l. nói chung tiếng Anh là gì?
trong toàn cục

Video liên quan

Chủ Đề