Lesson five: sounds and letters - unit 6. where grandma? - tiếng anh 2 - family and friends 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4

Bài 1

1. Listen, point, and repeat. Write.

(Nghe, chỉ, và nhắc lại)


Lesson five: sounds and letters - unit 6. where grandma? - tiếng anh 2 - family and friends 2

Lời giải chi tiết:

- nurse: y tá

- lion: sư tử

- pen: bút mực

- lollipop: kẹo mút

- rabbit: con thỏ

- car: ô tô

- sofa: ghế sô pha

- octopus: con mực

- tiger: con hổ

- hat: mũ

- van: xe thùng

- box: cái hộp

- zebra: con ngựa vằn

- buzz: tiếng vo ve

Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói)


Bài 3

3. Listen to the sounds. Connect the letters.

(Nghe các âm thanh. Nối vào các thông tin)


Lesson five: sounds and letters - unit 6. where grandma? - tiếng anh 2 - family and friends 2

Bài 4

4. Look and point to the sounds n and p.

(Nhìn và chỉ vào các âm n và p)

Lesson five: sounds and letters - unit 6. where grandma? - tiếng anh 2 - family and friends 2

Lời giải chi tiết:

Lesson five: sounds and letters - unit 6. where grandma? - tiếng anh 2 - family and friends 2

Nữ hoàng có một ô cửa sổ. Cô ấy nhìn một con sư tử.

Con sư tử có một cái ô và một cây kẹo mút.