Lesson five: sounds and letters - unit 6. where grandma? - tiếng anh 2 - family and friends 2
Ngày đăng:
23/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
196
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ, và nhắc lại) Lời giải chi tiết: - nurse: y tá - lion: sư tử - pen: bút mực - lollipop: kẹo mút - rabbit: con thỏ - car: ô tô - sofa: ghế sô pha - octopus: con mực - tiger: con hổ - hat: mũ - van: xe thùng - box: cái hộp - zebra: con ngựa vằn - buzz: tiếng vo ve
Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và nói)
Bài 3 3. Listen to the sounds. Connect the letters. (Nghe các âm thanh. Nối vào các thông tin)
Bài 4 4. Look and point to the sounds n and p. (Nhìn và chỉ vào các âm n và p) Lời giải chi tiết:
Nữ hoàng có một ô cửa sổ. Cô ấy nhìn một con sư tử. Con sư tử có một cái ô và một cây kẹo mút.
|