Lò phản ứng vi sóng tiếng anh là gì năm 2024

noun

  • kiln; furnace; oven
  • Bánh mì mới ra lò The bread was fresh from the oven

Từ điển kỹ thuật

  • burner
  • cổ lò burner throat
  • gạch đốt lò burner block
  • gạch nung lò burner block
  • lớp lát lò đốt burner liner
  • cooker
  • furnace

Giải thích VN: Kết cấu khép kín có sinh nhiệt để biến đổi tính chất hóa lý của chất.

Giải thích EN: An enclosed structure in which heat is produced to create a chemical or physical change upon a substance.

  • bê tông xỉ lò furnace clinker concrete
  • bê tông xỉ lò cao được mở rộng expanded blast furnace slag concrete
  • bụi lò furnace dust
  • bụng lò furnace shaft
  • cấu trúc chân lò cao blast furnace basement
  • cốt liệu xỉ lò cao blast furnace slag aggregate
  • cổ lò furnace throat
  • công suất lò furnace efficiency
  • công tác (xây) lò furnace construction
  • cửa lò furnace mouth
  • dầu đốt lò furnace distillate
  • dầu đốt lò furnace oil
  • đáy lò furnace bottom
  • đốt lò furnace
  • dung lượng lò furnace capacity
  • ghi lò furnace grate
  • giếng lò furnace shaft
  • gudron lò cao blast furnace coal tar
  • hàn vảy đồng bằng lò điện electric furnace brazing
  • khí lò furnace gas
  • khí lò furnace air
  • khí lò cao blast furnace gas
  • khí lò đứng blast furnace gas
  • khớp lót lò furnace lining
  • không khí trong lò furnace atmosphere
  • khu lò nấu thủy tinh glass-melting furnace zone
  • khung lò furnace framework
  • lớp lót lò cao blast furnace lining
  • lò (kiểu) bồn tank furnace
  • lò (kiểu) chậu tank furnace
  • lò (nổi) cupen cupelling furnace
  • lò Bailey Bailey furnace
  • lò Butten Butt furnace
  • lò Holfman ring furnace
  • lò Mac-tanh Martin furnace
  • lò Mactin open-hearth furnace
  • lò Martin open-hearth furnace
  • lò Martin axit acid open-hearth furnace
  • lò Martin bazơ basic open-hearth furnace
  • lò áo jacket furnace
  • lò ba ngăn three-cell furnace
  • lò bằng open-hearth furnace
  • lò băng chuyền conveyor-type furnace
  • lò bể tank furnace
  • lò bức xạ hồ quang radial-arc furnace
  • lò buồng batch-type furnace
  • lò buồng chamber furnace
  • lò buồng kín muffle furnace
  • lò cải tiến nhiệt độ cao high-temperature advanced furnace
  • lò cảm ứng induction furnace
  • lò cảm ứng cao tần high-frequency induction furnace
  • lò cảm ứng điện electric induction furnace
  • lò cảm ứng không có lõi coreless induction furnace
  • lò cảm ứng không lõi coreless induction furnace
  • lò cảm ứng tần số cao high frequency induction furnace
  • lò cảm ứng tần số thấp low-frequency induction furnace
  • lò cảm ứng thấp tần low-frequency induction furnace
  • lò cấp nhiệt trung tâm central furnace
  • lò cất kẽm zinc furnace
  • lò cầu hóa balling furnace
  • lò cacbua carbide furnace
  • lò cao tần high-frequency furnace
  • lò chậu có luồng dẫn through-flow tant furnace
  • lò chân không vacuum furnace
  • lò chân không cao high-vacuum furnace
  • lò chưng cất retort furnace
  • lò chưng kẽm zinc distillation furnace
  • lò chụp topping furnace
  • lò chùm tia điện tử electron-beam furnace
  • lò chuyển hóa converting furnace
  • lò có bể chứa xỉ slag-collecting furnace
  • lò có lớp bọc jacket furnace
  • lò công nghiệp furnace
  • lò công nghiệp industrial furnace
  • lò cong bending furnace
  • lò crackinh cracking furnace
  • lò cung lửa điện electric-arc furnace (EAF)
  • lò cupen cupellation furnace
  • lò cupen hóa cupellation furnace
  • lò dẫn duct furnace
  • lò đáy bằng open-hearth furnace
  • lò đáy di động bogie furnace
  • lò đáy phẳng di động moving hearth furnace
  • lò đẩy pusher-type furnace
  • lò đẩy thông (suốt) conveyor pusher-type furnace
  • lò điện electric furnace
  • lò điện electric-heating furnace
  • lò điện chân không vacuum electric furnace
  • lò điện đáy phẳng electric hearth furnace
  • lò điện dùng điện trở resistor furnace
  • lò điện kiểu đứng electric shaft furnace
  • lò điện trở resistance furnace
  • hearth
  • bụng lò hearth
  • đáy lò hearth bottom
  • đáy lò đốt hearth
  • đáy lò luyện sắt hạt bloomery hearth
  • đáy lò putlin bloomery hearth
  • lò đáy phẳng di động moving hearth furnace
  • lò điện đáy phẳng electric hearth furnace
  • kiln

Giải thích VN: Một vật bao được nung nóng, thường có dạng hình trụ có các đường chịu nhiệt, được dùng để sấy, đốt, nung các vật liệu như quặng, xi măng, gạch, hay gốm.

Giải thích EN: A heated enclosure, often a refractory-lined cylinder, that is used for drying, burning, baking, or firing materials such as ore, cement, bricks, or ceramics.

  • bộ phận dẫn động của lò quay rotary kiln driving section
  • bộ phận trung gian của lò quay intermediate section of rotary kiln
  • công suất nhiệt của lò heating capacity of kiln
  • công suất nhiệt của lò kiln head out
  • đầu chất liệu của lò charging end of kiln
  • đầu chất liệu của lò feed end of kiln
  • đầu dỡ liệu của lò discharge end of kiln
  • đầu nguội của lò cold end of kiln
  • đầu nóng của lò hot end of kiln
  • đầu trên của lò kiln stop end
  • đài lò nose ring of kiln
  • đỉnh lò kiln hear
  • độ dốc của lò kiln shell inclination
  • gạch lò nung kiln brick
  • goòng lò kiln car
  • khí bốc ra khỏi lò nung kiln discharge gas
  • khối lò blocked kiln
  • lớp lót lò kiln liner
  • lớp lót lò nung kiln liner
  • lớp lót lò quay rotary kiln lining
  • lò (kiểu) đường hầm tunnel kiln
  • lò Faugeron Faugeron kiln
  • lò Hofman Hoffman kiln
  • lò Holfman ring kiln
  • lò Hopman Hoffmann chamber kiln
  • lò bảo dưỡng bê tông curing kiln
  • lò có vòm treo kiln with suspended crown
  • loft
  • manway
  • oven

Giải thích VN: Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.

Giải thích EN: A compartment in which substances are artificially heated for such purposes as baking, roasting, drying, or annealing..

  • bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)
  • đáy lò oven bottom
  • gỗ sấy trong lò oven dry timber
  • guđron lò cốc coke oven tar
  • guđron lò than cốc coke oven coal tar
  • khí lò oven gas
  • khí lò luyện cốc coke oven gas
  • lò (sấy) oven
  • lò Russell có các thành di động Russell movable-wall oven
  • lò cao tần high-frequency oven
  • lò chân không vacuum oven
  • lò cốc coke oven
  • lò công nghiệp industrial oven
  • lò điện electric oven
  • lò điện trở resistance oven
  • lò điều nhiệt oven
  • stove
  • bếp lò stove
  • công tác (xây) lò stove making
  • lò Cơper Cowper stove
  • lò bếp kitchen stove

Cụm từ

  • áp kế kiểu lò xo spring tube manometer
  • áp kế lò xo spring manomete
  • áp kế lò xo spring manometer
  • áp kế lò xo spring pressure gauge
  • áp kế lò xo ống bourdon gauge
  • áp kế lò xo ống tube-spring manometer
  • áp kế ống lò xo boundary tube gage
  • áp kế ống lò xo boundary tube gauge
  • áp kế ống lò xo bourdon tube gage
  • áp kế ống lò xo bourdon tube gauge
  • áp kế ống lò xo spring tube manometer
  • ăng ten lò xo corkscrew antenna
  • ăng ten lò xo helical antenna
  • ăng ten lò xo helix
  • ăng ten lò xo spiral antenna
  • ampe kế lò xo khuếch đại amplifying spring ammeter
  • an toàn lò phản ứng reactor safety
  • bánh răng lắp lò xo (truyền động) sprung gear
  • báo cáo về an toàn (của lò phản ứng) safety report
  • ba-lát sỉ lò nung Ballast, Slag
  • bạc tai treo hệ lò xo suspension bracket bush
  • bản lề có lò xo spring hinge
  • bản lề lò xo spring hinge
  • bản lề lò xo một chiều one-sided spring hinge
  • bảng điều khiển lò phản ứng reactor control board
  • bậc cửa lò port sill
  • bật lò xo spring back
  • bã thải lò spent charge
  • burner
  • cổ lò burner throat
  • gạch đốt lò burner block
  • gạch nung lò burner block
  • lớp lát lò đốt burner liner
  • cooker
  • furnace

Giải thích VN: Kết cấu khép kín có sinh nhiệt để biến đổi tính chất hóa lý của chất.

Giải thích EN: An enclosed structure in which heat is produced to create a chemical or physical change upon a substance.

  • bê tông xỉ lò furnace clinker concrete
  • bê tông xỉ lò cao được mở rộng expanded blast furnace slag concrete
  • bụi lò furnace dust
  • bụng lò furnace shaft
  • cấu trúc chân lò cao blast furnace basement
  • cốt liệu xỉ lò cao blast furnace slag aggregate
  • cổ lò furnace throat
  • công suất lò furnace efficiency
  • công tác (xây) lò furnace construction
  • cửa lò furnace mouth
  • dầu đốt lò furnace distillate
  • dầu đốt lò furnace oil
  • đáy lò furnace bottom
  • đốt lò furnace
  • dung lượng lò furnace capacity
  • ghi lò furnace grate
  • giếng lò furnace shaft
  • gudron lò cao blast furnace coal tar
  • hàn vảy đồng bằng lò điện electric furnace brazing
  • khí lò furnace gas
  • khí lò furnace air
  • khí lò cao blast furnace gas
  • khí lò đứng blast furnace gas
  • khớp lót lò furnace lining
  • không khí trong lò furnace atmosphere
  • khu lò nấu thủy tinh glass-melting furnace zone
  • khung lò furnace framework
  • lớp lót lò cao blast furnace lining
  • lò (kiểu) bồn tank furnace
  • lò (kiểu) chậu tank furnace
  • lò (nổi) cupen cupelling furnace
  • lò Bailey Bailey furnace
  • lò Butten Butt furnace
  • lò Holfman ring furnace
  • lò Mac-tanh Martin furnace
  • lò Mactin open-hearth furnace
  • lò Martin open-hearth furnace
  • lò Martin axit acid open-hearth furnace
  • lò Martin bazơ basic open-hearth furnace
  • lò áo jacket furnace
  • lò ba ngăn three-cell furnace
  • lò bằng open-hearth furnace
  • lò băng chuyền conveyor-type furnace
  • lò bể tank furnace
  • lò bức xạ hồ quang radial-arc furnace
  • lò buồng batch-type furnace
  • lò buồng chamber furnace
  • lò buồng kín muffle furnace
  • lò cải tiến nhiệt độ cao high-temperature advanced furnace
  • lò cảm ứng induction furnace
  • lò cảm ứng cao tần high-frequency induction furnace
  • lò cảm ứng điện electric induction furnace
  • lò cảm ứng không có lõi coreless induction furnace
  • lò cảm ứng không lõi coreless induction furnace
  • lò cảm ứng tần số cao high frequency induction furnace
  • lò cảm ứng tần số thấp low-frequency induction furnace
  • lò cảm ứng thấp tần low-frequency induction furnace
  • lò cấp nhiệt trung tâm central furnace
  • lò cất kẽm zinc furnace
  • lò cầu hóa balling furnace
  • lò cacbua carbide furnace
  • lò cao tần high-frequency furnace
  • lò chậu có luồng dẫn through-flow tant furnace
  • lò chân không vacuum furnace
  • lò chân không cao high-vacuum furnace
  • lò chưng cất retort furnace
  • lò chưng kẽm zinc distillation furnace
  • lò chụp topping furnace
  • lò chùm tia điện tử electron-beam furnace
  • lò chuyển hóa converting furnace
  • lò có bể chứa xỉ slag-collecting furnace
  • lò có lớp bọc jacket furnace
  • lò công nghiệp furnace
  • lò công nghiệp industrial furnace
  • lò cong bending furnace
  • lò crackinh cracking furnace
  • lò cung lửa điện electric-arc furnace (EAF)
  • lò cupen cupellation furnace
  • lò cupen hóa cupellation furnace
  • lò dẫn duct furnace
  • lò đáy bằng open-hearth furnace
  • lò đáy di động bogie furnace
  • lò đáy phẳng di động moving hearth furnace
  • lò đẩy pusher-type furnace
  • lò đẩy thông (suốt) conveyor pusher-type furnace
  • lò điện electric furnace
  • lò điện electric-heating furnace
  • lò điện chân không vacuum electric furnace
  • lò điện đáy phẳng electric hearth furnace
  • lò điện dùng điện trở resistor furnace
  • lò điện kiểu đứng electric shaft furnace
  • lò điện trở resistance furnace
  • hearth
  • bụng lò hearth
  • đáy lò hearth bottom
  • đáy lò đốt hearth
  • đáy lò luyện sắt hạt bloomery hearth
  • đáy lò putlin bloomery hearth
  • lò đáy phẳng di động moving hearth furnace
  • lò điện đáy phẳng electric hearth furnace
  • kiln

Giải thích VN: Một vật bao được nung nóng, thường có dạng hình trụ có các đường chịu nhiệt, được dùng để sấy, đốt, nung các vật liệu như quặng, xi măng, gạch, hay gốm.

Giải thích EN: A heated enclosure, often a refractory-lined cylinder, that is used for drying, burning, baking, or firing materials such as ore, cement, bricks, or ceramics.

  • bộ phận dẫn động của lò quay rotary kiln driving section
  • bộ phận trung gian của lò quay intermediate section of rotary kiln
  • công suất nhiệt của lò heating capacity of kiln
  • công suất nhiệt của lò kiln head out
  • đầu chất liệu của lò charging end of kiln
  • đầu chất liệu của lò feed end of kiln
  • đầu dỡ liệu của lò discharge end of kiln
  • đầu nguội của lò cold end of kiln
  • đầu nóng của lò hot end of kiln
  • đầu trên của lò kiln stop end
  • đài lò nose ring of kiln
  • đỉnh lò kiln hear
  • độ dốc của lò kiln shell inclination
  • gạch lò nung kiln brick
  • goòng lò kiln car
  • khí bốc ra khỏi lò nung kiln discharge gas
  • khối lò blocked kiln
  • lớp lót lò kiln liner
  • lớp lót lò nung kiln liner
  • lớp lót lò quay rotary kiln lining
  • lò (kiểu) đường hầm tunnel kiln
  • lò Faugeron Faugeron kiln
  • lò Hofman Hoffman kiln
  • lò Holfman ring kiln
  • lò Hopman Hoffmann chamber kiln
  • lò bảo dưỡng bê tông curing kiln
  • lò có vòm treo kiln with suspended crown
  • loft
  • manway
  • oven

Giải thích VN: Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.

Giải thích EN: A compartment in which substances are artificially heated for such purposes as baking, roasting, drying, or annealing..

  • bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)
  • đáy lò oven bottom
  • gỗ sấy trong lò oven dry timber
  • guđron lò cốc coke oven tar
  • guđron lò than cốc coke oven coal tar
  • khí lò oven gas
  • khí lò luyện cốc coke oven gas
  • lò (sấy) oven
  • lò Russell có các thành di động Russell movable-wall oven
  • lò cao tần high-frequency oven
  • lò chân không vacuum oven
  • lò cốc coke oven
  • lò công nghiệp industrial oven
  • lò điện electric oven
  • lò điện trở resistance oven
  • lò điều nhiệt oven
  • stove
  • bếp lò stove
  • công tác (xây) lò stove making
  • lò Cơper Cowper stove
  • lò bếp kitchen stove

Cụm từ

  • áp kế kiểu lò xo spring tube manometer
  • áp kế lò xo spring manomete
  • áp kế lò xo spring manometer
  • áp kế lò xo spring pressure gauge
  • áp kế lò xo ống bourdon gauge
  • áp kế lò xo ống tube-spring manometer
  • áp kế ống lò xo boundary tube gage
  • áp kế ống lò xo boundary tube gauge
  • áp kế ống lò xo bourdon tube gage
  • áp kế ống lò xo bourdon tube gauge
  • áp kế ống lò xo spring tube manometer
  • ăng ten lò xo corkscrew antenna
  • ăng ten lò xo helical antenna
  • ăng ten lò xo helix
  • ăng ten lò xo spiral antenna
  • ampe kế lò xo khuếch đại amplifying spring ammeter
  • an toàn lò phản ứng reactor safety
  • bánh răng lắp lò xo (truyền động) sprung gear
  • báo cáo về an toàn (của lò phản ứng) safety report
  • ba-lát sỉ lò nung Ballast, Slag
  • bạc tai treo hệ lò xo suspension bracket bush
  • bản lề có lò xo spring hinge
  • bản lề lò xo spring hinge
  • bản lề lò xo một chiều one-sided spring hinge
  • bảng điều khiển lò phản ứng reactor control board
  • bậc cửa lò port sill
  • bật lò xo spring back
  • bã thải lò spent charge

Từ điển kinh doanh

  • oven
  • bánh vòng mới ra lò crown of oven
  • lò nướng bánh baking oven
  • lò nướng bánh mì oven
  • lò sấy oven
  • nhiệt kế đo nhiệt độ trong lò oven thermometer
  • sự nâng khối bột vào lò oven spring
  • thành lò oven shell
  • stove
  • bếp lò cooking stove
  • lò đốt lưu huỳnh sulphur stove
  • lò nướng bánh quy kem wafer stove
  • lò sấy stove

Cụm từ

  • bánh mì mới ra lò fresh bread
  • bánh ngọt đáy lò hearth cake
  • bàn chèo đưa bánh mì vào lò peel
  • cái lò furnace
  • dao lò mổ butcher knife
  • đặt vỉ lò grate
  • đường dẫn khí lò shot
  • gỗ chống lò pit-props
  • lò ấp gà brooder
  • lò ấp trứng incubator
  • lò ấy mạch nha oast
  • lò bánh mỳ bakehouse
  • lò bánh mỳ bakery
  • lò bánh mỳ bakeshop
  • lò bếp range
  • lò chần blanching tank
  • lò chuyển converter
  • lò đốt than char kiln
  • lò đốt than char revivifying kiln
  • lò giết mổ trâu bò slaughtering plant
  • lò hun khói smoke house
  • lò hun khói smoking kiln
  • lò hun khói cá drum smoking kiln
  • lò làm đường miếng bakehouse
  • lò luộc blanching tank
  • lò mổ abattoir
  • lò mổ butchery

Lò vi sóng từ tiếng Anh là gì?

"Microwave oven" là lò vi sóng. Máy hút bụi trong tiếng Anh - Mỹ là "vacuum cleaner" còn trong tiếng Anh - Anh là gì?

Lò vi sóng có nghĩa là gì?

- Lò vi sóng là thiết bị ứng dụng sóng vi ba (vi sóng) để làm nóng thức ăn siêu nhanh, chỉ trong vòng 1 phút hoặc ít hơn.

Vacuum Microwave là gì?

Đây là một máy sấy chân không sử dụng năng lượng vi sóng để sấy vật liệu trong tình trạng nhiệt độ thấp. Chiếc máy sấy chân không vi sóng thiết kế đặc biệt này có thể duy trì tốt hơn các đặc tính ban đầu của vật liệu. Máy có các đặc trưng giống với các kiểu máy sấy vi sóng khác.

Microwave oven là gì?

Lò vi sóng (Microwave Oven) là một thiết bị nhà bếp thông minh đem đến các chức năng hâm nóng, rã đông, nướng… Sản phẩm sử dụng sóng vi ba để làm chín thực phẩm một cách nhanh chóng nhưng vẫn giữ nguyên hương vị, không bị khô. Lò vi sóng an toàn và tiết kiệm tối đa thời gian hâm nóng các món ăn.