Nghĩa của từ width là gì
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈwɪdθ] Show Danh từSửa đổiwidth (số nhiềuwidths) /ˈwɪdθ/
Tham khảoSửa đổi
Width là gì? Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với Width như thế nào? Từ vựng đồng nghĩa với Width như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé. width là gìWidth là gì?Width là chiều rộng, chiều ngang trong tiếng Việt và được phát âm là /wɪdθ/. Trong tiếng Anh đây là một danh từ chỉ khoảng cách từ mặt này tới mặt khác, đầu này tới đầu khác, độ rộng của một vật nào đó. Trong hình học, chiều dài liên quan đến mặt dài nhất của hình chữ nhật trong khi chiều rộng width là mặt ngắn hơn. Cụ thể hơn thì width là khoảng cách từ một phía bên này sang phía bên kia được đo trên một hình dạng hoặc đối tượng cụ thể có chiều dài hình thành các góc vuông với các cạnh như trong trường hợp hình chữ nhật. Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với WidthTrong Tiếng Anh, cách đặt câu hỏi về chiều rộng cũng rất quan trọng, đòi hỏi người giao tiếp cần nắm được. Dưới đây là một số cách đặt câu hỏi về chiều rộng bằng Tiếng Anh. Câu hỏi:
Trả lời :
Đặt câu bằng tiếng Anh với WidthWhat is the width of this table? – About 60cm. Độ rộng của chiếc bàn này là bao nhiêu? – Khoảng 60cm. The crack width is very large. It is dangerous for passersby on the road. We need a sheet of paper Which have width about 50cm to be able to sketch this idea. We are walking on a road of great width. They plan build more public facilities on this road. The width of this building has been carefully researched. Expected figures will be released tomorrow. Chiều rộng của tòa nhà này đã được nghiên cứu kỹ càng. Số liệu dự kiến sẽ được đưa ra vào ngày mai. Một số từ đồng nghĩa với “width”Ngoài “with”, có một số từ vựng khác cũng mang ý nghĩa chỉ chiều rộng trong Tiếng Anh. Dưới đây là các từ vựng về chiều rộng mà mọi có thể tham khảo thêm.
Một số từ vựng khác về kích cỡ
widthCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: width
Phát âm : /wid /
+ danh từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "width"
Lượt xem: 284
Từ: width/wid /
|