Nghĩa của từ width là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈwɪdθ/

Hoa Kỳ[ˈwɪdθ]

Danh từSửa đổi

width (số nhiềuwidths) /ˈwɪdθ/

  1. Tính chất rộng. a road of great width — con đường rộng
  2. Bề rộng, bề ngang. 10 metres in width — rộng 10 mét
  3. Khổ (vải). double width — khổ dôi to join two widths of cloth — nối hai khổ vải
  4. (Nghĩa bóng) Tính chất rộng rãi. width of mind — óc rộng rãi width of views — quan điểm rộng rãi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Width là gì? Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với Width như thế nào? Từ vựng đồng nghĩa với Width như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé.

Nghĩa của từ width là gì
width là gì

Width là gì?

Width là chiều rộng, chiều ngang trong tiếng Việt và được phát âm là /wɪdθ/. Trong tiếng Anh đây là một danh từ chỉ khoảng cách từ mặt này tới mặt khác, đầu này tới đầu khác, độ rộng của một vật nào đó. Trong hình học, chiều dài liên quan đến mặt dài nhất của hình chữ nhật trong khi chiều rộng width là mặt ngắn hơn.

Cụ thể hơn thì width là khoảng cách từ một phía bên này sang phía bên kia được đo trên một hình dạng hoặc đối tượng cụ thể có chiều dài hình thành các góc vuông với các cạnh như trong trường hợp hình chữ nhật.

Cách đặt câu hỏi tiếng Anh với Width       

Trong Tiếng Anh, cách đặt câu hỏi về chiều rộng cũng rất quan trọng, đòi hỏi người giao tiếp cần nắm được. Dưới đây là một số cách đặt câu hỏi về chiều rộng bằng Tiếng Anh.

Câu hỏi:

  • What is the size of + N (đồ vật)?
  • Kích thước của (đồ vật này) là bao nhiêu?
  • How wide is + N (đồ vật)?
  • Chiều rộng của (vật này) là bao nhiêu?
  • What’s the width of + N (đồ vật)?
  • Chiều rộng của (vật này) là bao nhiêu?

Trả lời :

  • It’s about… wide
  • Nó rộng khoảng…
  • The width of N is about…
  • Chiều rộng của vật này khoảng…

Đặt câu bằng tiếng Anh với Width

What is the width of this table? – About 60cm. Độ rộng của chiếc bàn này là bao nhiêu? – Khoảng 60cm.  

The crack width is very large. It is dangerous for passersby on the road.
Độ rộng vết nứt rất lớn. Nó gây nguy hiểm cho những người qua lại trên đường.

We need a sheet of paper Which have width about 50cm to be able to sketch this idea.
Chúng tôi cần một tờ giấy có bề rộng khoảng 50cm để có thể phác thảo được ý tưởng này.

We are walking on a road of great width. They plan build more public facilities on this road.
Chúng ta đang đi trên một con đường có chiều rộng lớn. Họ có kế hoạch xây dựng thêm các công trình công cộng trên con đường này.

The width of this building has been carefully researched. Expected figures will be released tomorrow. Chiều rộng của tòa nhà này đã được nghiên cứu kỹ càng. Số liệu dự kiến sẽ được đưa ra vào ngày mai.

Một số từ đồng nghĩa với “width”

Ngoài “with”, có một số từ vựng khác cũng mang ý nghĩa chỉ chiều rộng trong Tiếng Anh. Dưới đây là các từ vựng về chiều rộng mà mọi có thể tham khảo thêm.

  • Breadth: bề ngang, bề rộng, sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng…)
  • Spread: khoảng rộng, sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra.
  • Wideness: chiều rộng, độ rộng.

Một số từ vựng khác về kích cỡ

  • Length (n): Chiều dài
  • Long (adj): Dài
  • Hight (n): Độ cao
  • High (adj): Cao
  • Depth (n): Độ sâu
  • Deep (adj): Sâu
  • Tall (adj): Cao
  • Shallow end (n): Chỗ cạn
  • Deep end (n): Chỗ sâu

width

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: width


Phát âm : /wid /

+ danh từ

  • tính chất rộng
    • a road of great width
      con đường rộng
  • bề rộng, bề ngang
    • 10 metres in width
      rộng 10 mét
  • khổ (vi)
    • double width
      khổ dôi
    • to join two widths of cloth
      nối hai khổ vi
  • (nghĩa bóng) tính chất rộng r i
    • width of mind
      óc rộng r i
    • width of views
      quan điểm rộng r i

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "width"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "width":
    wad waddy wade wadi wait watt wed wet what whet more...
  • Những từ có chứa "width":
    constant-width font width
  • Những từ có chứa "width" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hoành khoát bề ngang khổ bôn tẩu

Lượt xem: 284


Từ: width

/wid /

  • danh từ

    tính chất rộng

    a road of great width

    con đường rộng

  • bề rộng, bề ngang

    10 metres in width

    rộng 10 mét

  • khổ (vi)

    double width

    khổ dôi

    to join two widths of cloth

    nối hai khổ vi

  • (nghĩa bóng) tính chất rộng r i

    width of mind

    óc rộng r i

    width of views

    quan điểm rộng r i