Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024
1. Đại từ chỉ ngôi chuyên dùng: Là những đại từ chỉ được sử dụng để chỉ ngôi, không dùng trong chức năng của từ loại khác. Hệ thống đại từ chỉ ngôi chuyên dùng có thể trình bày như sau: Show
Ngôi I Số ít: tôi/tao/tớ/ta Ngôi I Số nhiều: chúng tôi/chúng tao/chúng tớ Ngôi II Số ít: mày/mi/ngươi Ngôi II Số nhiều: chúng mày/ bay/chúng bay/chúng mi Ngôi gộp (ngôi I + II): Chúng ta/ta Ngôi III Số ít: nó/hắn/y/va Ngôi III Số nhiều: chúng nó/chúng hắn/họ/chúng Đại từ chỉ ngôi chuyên dùng trong tiếng Việt không có ý nghĩa trung hòa, nghĩa là không chỉ dùng để chỉ ngôi mà còn dùng để bày tỏ quan hệ (xấu hay tốt, chính thức hay không chính thức, thân mật hay xa lạ) của các vai giao tiếp, do đó khi sử dụng cần phải cân nhắc để lựa chọn cho thích hợp. Ví dụ: Bạn bè với nhau, thường dùng tao, tớ để chỉ ngôi I số ít, chứ ít khi dùng tôi. 2. Đại từ chỉ ngôi lâm thời: Là những từ thuộc các nhóm từ loại khác nhưng được sử dụng như đại từ chỉ ngôi. Đó có thể là: * Các danh từ chỉ quan hệ thân thuộc: cụ, ông, bà, bố, mẹ, chú, bác, thím, cô, cậu, mợ, dì, anh, chị, em, con, cháu, chắt. Nguyên tắc chung để sử dụng các danh-đại từ này là căn cứ vào vai giao tiếp (vị thế của các vai giao tiếp): Người đóng vai giao tiếp có quan hệ với nhau như thế nào thì sử dụng danh từ chỉ ngôi như thế. Ví dụ: Nếu vai giao tiếp là ông và cháu (hiểu theo nghĩa chính xác), hoặc có thể là ông và cháu xét về mặt tuổi tác (hiểu theo nghĩa mở rộng), thì ta sử dụng ‘ông’ và ‘cháu’ làm đại từ thay cho ‘tôi’, ‘mày’ ở ngôi thứ nhất và thứ hai. Như vậy, các danh-đại từ chỉ ngôi có thể được sử dụng để xưng hô trong gia đình, gia tộc nhưng cũng có thể sử dụng để xưng hô trong xã hội. Trong giao tiếp xã hội, tùy theo vị thế xã hội và mức độ thân mật giữa các vai giao tiếp mà lựa chọn những từ thich hợp. Chẳng hạn, một cô gái có thể xưng hô với một người ở tuổi bố mình là ‘ông-cháu’ để biểu thị sự kính trọng hoặc khiêm nhường; bạn bè thân với nhau có thể dùng cặp đại từ ‘bác-tôi’ hay ‘ông-tôi’ để thể hiện sự thân mật… * Danh từ mình: Đây vốn là từ dùng để chỉ cơ thể người hoặc động vật nhưng thường được dùng làm đại từ chỉ ngôi trong trường hợp người nói muốn thể hiện mối quan hệ thân mật, hữu nghị với người nghe. Đại từ mình có thể dùng để chỉ cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai (số ít hoặc số nhiều). Khi sử dụng ở ngôi thứ nhất số nhiều, ta có thể thêm chúng vào trước thành chúng mình. Ví dụ:
Ngoài ra, cũng có thể kết hợp các từ chỉ quan hệ thân thuộc với các đại từ mày, nó và mình để tạo đại từ chỉ ngôi II. Ví dụ:
* Đại từ chỉ ngôi III số ít có thể được tạo ra bằng cách kết hợp từ ‘ta’ hoặc ‘ấy’ với các từ chỉ quan hệ thân thuộc. Ví dụ: ông ta/ông ấy, bà ta/bà ấy, chị ta/chị ấy. Đại từ hắn cũng có thể kết hợp với ta để tạo thêm đại từ hắn ta chỉ ngôi III. Nói chung, từ ta thường cho ý nghĩa tiêu cực hơn, trong khi từ ấy thường cho ý nghĩa trung hòa hơn. So sánh:
Cần nhớ rằng, từ ta chỉ có thể kết hợp với những từ chỉ người lớn tuổi hơn (anh, chị, chú, cô, ông, bà…), chứ không thể kết hợp với những từ chỉ người ít tuổi hơn (em, cháu, con…), ví dụ: Không thể nói ‘em ta’ hay ‘cháu ta’ với ý nghĩa là ‘nó’ mà chỉ dùng với ý nghĩa: ‘em của chúng ta’ hay ‘cháu của chúng ta’. * Ngoài ra, từ ‘ta’ và ‘ấy’ còn có thể được kết hợp với một số danh từ chỉ người theo độ tuổi và giới tính (lão, mụ) để chỉ ngôi III. Thường thì dạng thức này mang thêm ý nghĩa tiêu cực hoặc thân mật, tuỳ theo ngữ cảnh. Ví dụ:
Cuối cùng, trong tiếng Việt còn có một số đại từ nhân xưng đặc biệt dùng để thể hiện những tình cảm, thái độ đặc biệt kính trọng hoặc suồng sã: Người; ông cụ/bà cụ (= mẹ/bố, ví dụ: bà cụ tôi = mẹ tôi). Trong tiếng Việt, có một "công cụ" vô cùng đặc biệt giúp câu chuyện trở nên mạch lạc và phong phú hơn - đó chính là đại từ. Bạn có bao giờ tự hỏi "đại từ là gì?" và tại sao nó lại quan trọng đến vậy hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa chính xác của đại từ, cùng với các phân loại và vai trò không thể thiếu của nó trong tiếng Việt. Đặc biệt là chúng ta sẽ cùng tham gia giải quyết những bài tập thách thức với các đáp án chi tiết. Hãy cùng khám phá ngay! Định nghĩa đại từ là gì?Đại từ là gì? Ta cần hiểu rằng đại từ chính là một công cụ ngôn ngữ quan trọng, giúp tối ưu hóa cách truyền tải thông điệp trong giao tiếp. Đại từ không chỉ giúp thay thế cho các từ khác như danh từ, tính từ, động từ và cụm từ tương ứng, mà còn giúp người nói và người viết tránh việc sử dụng lặp đi lặp lại cùng một từ ngữ, giúp câu chuyện trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Đặc biệt, đại từ có khả năng đảm nhận nhiều chức năng trong câu, từ chủ ngữ, vị ngữ đến phụ ngữ. Ngoài ra, đại từ không chỉ giới hạn ở việc xác định người, sự vật, mà còn có thể chỉ đến số lượng, hoạt động, tính chất và nhiều khía cạnh khác của sự việc. Ví dụ: Tôi đã mua sách mới. -> Đại từ “Tôi”. Vai trò, chức năng của đại từ là gì?Vai trò, chức năng của đại từ là gì? Dưới đây là các vai trò và chức năng của đại từ trong một câu văn tiếng Việt:
Các phân loại của đại từ là gì?Như chúng ta đã biết, đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ trong câu, nhằm tránh lặp lại các từ ngữ nhiều lần. Đại từ trong tiếng Việt được phân thành 6 loại chính theo chức năng và cách sử dụng, bao gồm: Đại từ nhân xưngĐại từ nhân xưng (đại từ xưng hô) được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc được nói đến trong câu. Đại từ nhân xưng chia thành ba ngôi: ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi, chúng ta), ngôi thứ hai (bạn, các bạn), ngôi thứ ba (ông ấy, bà ấy, cô ấy, chú ấy, anh ấy, chị ấy, em ấy, họ, chúng nó). Cụ thể như:
Khi sử dụng đại từ nhân xưng, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Đại từ sở hữuĐại từ sở hữu (đại từ chỉ sự sở hữu) được dùng để chỉ sự sở hữu của người, vật hoặc sự việc. Đại từ sở hữu chia thành hai loại: đại từ sở hữu xác định (của tôi, của bạn, của anh ấy, của chị ấy, của cô ấy, của chú ấy, của anh ấy, của chị ấy, của em ấy, của chúng tôi, của các bạn, của họ, của chúng nó) và đại từ sở hữu không xác định (của ai). Cụ thể như:
Khi sử dụng đại từ sở hữu, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Đại từ phản thânĐại từ phản thân (đại từ chỉ chính mình) được dùng để chỉ chính người, vật hoặc sự việc được nói đến trong câu. Đại từ phản thân chia thành hai loại: đại từ phản thân trực tiếp (mình, chính mình) và đại từ phản thân gián tiếp (mình, chính mình). Cụ thể như:
Khi sử dụng đại từ phản thân, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Đại từ chỉ địnhĐại từ chỉ định (đại từ trỏ) được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc được nói đến trong câu. Đại từ chỉ định chia thành hai loại: đại từ chỉ định xác định (này, ấy) và đại từ chỉ định không xác định (ấy, nọ, kia). Cụ thể như:
Khi sử dụng đại từ chỉ định, bạn cần lưu ý những điểm sau:
ĐỪNG BỎ LỠ!! Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất. Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY! Đại từ bất địnhĐại từ bất định (hay đại từ chỉ người, vật hoặc sự việc không xác định) được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc không xác định. Đại từ bất định chia thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như: đại từ chỉ lượng (một, nhiều, ít, khá, vừa, chút,...), đại từ chỉ người (kẻ nào, ai đó, ai,...), đại từ chỉ vật (cái gì, gì đó, gì,...), đại từ chỉ thời gian (lúc nào, khi nào,...), đại từ chỉ địa điểm (nơi nào, chỗ nào,...), đại từ chỉ cách thức (như thế nào, thế nào,...), đại từ chỉ nguyên nhân (vì sao, sao,...). Cụ thể như:
Khi sử dụng đại từ bất định, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Đại từ nghi vấnĐại từ nghi vấn (đại từ hỏi) được dùng để hỏi về người, vật hoặc sự việc. Đại từ nghi vấn chia thành năm loại: ai, gì, nào, thế nào, bao nhiêu. Ví dụ:
Phân biệt đại từ trỏ và đại từ để hỏiĐể phân biệt giữa đại từ trỏ và đại từ để hỏi, ta cần hiểu rõ về đặc điểm và cách sử dụng của mỗi loại (nội dung được trích từ SGK lớp 7): Tiêu chí Đại từ trỏ Đại từ để hỏi Mục đích Đại từ trỏ được sử dụng để chỉ đến một người, sự vật, hoặc khái niệm cụ thể mà không cần phải nói rõ tên. Đại từ để hỏi được sử dụng khi muốn đặt một câu hỏi và tìm kiếm thông tin. Người và sự vật "Tôi", "chúng ta", "nó", "họ"... giúp chỉ đến một người hoặc nhóm người cụ thể. "Ai" dùng để hỏi về người, còn "gì" dùng để hỏi về sự vật. Số lượng "Bấy", "bấy nhiêu"... giúp chỉ đến một số lượng không xác định hoặc mơ hồ. "Mấy" và "bao nhiêu" giúp ta hỏi về một số lượng cụ thể. Hoạt động, tính chất "Vậy", "thế"... giúp chỉ đến một hoạt động hoặc tính chất mà không cần phải mô tả chi tiết. "Sao", "thế nào" giúp ta hỏi về lý do, cách thức hoặc tính chất của một sự việc. Tổng hợp bài tập về đại từ trong câu (có đáp án)Nên nhớ, để có thể giải quyết các bài tập về đại từ, cũng như các bài tập tiếng Việt khác, trẻ cũng cần được trang bị thêm nền tảng về các biện pháp tu từ trong tiếng Việt. Dưới đây là tổng hợp các bài tập về đại từ trong câu (có đáp án), bao gồm 5 dạng bài tập khác nhau mà bạn có thể tham khảo: Dạng 1: Xác định loại đại từBài tập 1: Trong các câu sau, đại từ nào là đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định, đại từ phản thân, đại từ nghi vấn, đại từ sở hữu?
Đáp án:
Bài tập 2: Trong các câu sau, đại từ nào là đại từ chỉ lượng, đại từ chỉ người, đại từ chỉ vật, đại từ chỉ thời gian, đại từ chỉ địa điểm, đại từ chỉ cách thức, đại từ chỉ nguyên nhân?
Đáp án:
Dạng 2: Tìm đại từ trong câuBài tập 1: Trong đoạn văn sau, hãy tìm các đại từ và cho biết loại đại từ của chúng: Có một hôm, tôi đi bộ trên đường thì thấy một em bé đang khóc. Tôi hỏi em bé sao lại khóc, em bé nói là em bị lạc. Tôi liền đưa em bé đến đồn công an. Công an đã tìm được bố mẹ của em bé và trả em bé về cho gia đình. Đáp án: Trong đoạn văn trên, có các đại từ sau:
Bài tập 2: Trong câu sau, hãy tìm đại từ và cho biết loại đại từ của nó: “Chiếc xe mà tôi mua rất đẹp.” Đáp án: Trong câu trên, có đại từ "mà" là đại từ quan hệ xác định. Xem thêm:
Dạng 3: Xác định chức năng của đại từ trong câuBài tập 1: Trong các câu sau, đại từ nào làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ?
Đáp án:
Bài tập 2: Trong câu sau, đại từ "mà" làm chức năng gì? “Chiếc xe mà tôi mua rất đẹp.” Đáp án: Đại từ "mà" có chức năng bổ ngữ cho câu. Dạng 4: Thay thế đại từ trong câuBài tập 1: Trong các câu sau, hãy thay thế đại từ bằng danh từ:
Đáp án:
Bài tập 2: Trong câu sau, hãy thay thế đại từ "mà" bằng danh từ: “Chiếc xe mà tôi mua rất đẹp.” Đáp án: Đại từ "mà" được thay thế bằng chiếc xe mà tôi đã mua Dạng 5: Luyện tập tổng hợpBài tập: Trong đoạn văn sau, hãy xác định loại đại từ, chức năng của đại từ và thay thế đại từ bằng danh từ: “Có một hôm, tôi đi bộ trên đường thì thấy một em bé đang khóc. Tôi hỏi em bé sao lại khóc, em bé nói là em bị lạc. Tôi liền đưa em bé đến đồn công an. Công an đã tìm được bố mẹ của em bé và trả em bé về cho gia đình.” Đáp án: Trong đoạn văn trên, có các đại từ sau:
Chức năng của đại từ trong đoạn văn trên như sau:
Các đại từ trong đoạn văn trên có thể được thay thế bằng danh từ như sau:
Như vậy, bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “Đại từ là gì?” một cách chi tiết và toàn diện nhất. Đồng thời, các kiến thức liên quan đến đại từ trong tiếng Việt cũng được Monkey trình bày khá rõ ràng. Nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp giáo dục tiếng Việt cho con em của mình, thì đừng bỏ quan VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt và phát triển ngôn ngữ cho trẻ một cách toàn diện nhất. Ngồi thử 1 2 3 trong tiếng Việt là gì?Gồm có 3 ngôi: Trong ngôi thứ nhất (chỉ người nói): tôi, ta, tớ, chúng tôi, chúng ta,… Trong ngôi thứ hai (chỉ người nghe): cậu, các cậu, … Trong ngôi thứ ba (chỉ người không có trong giao tiếp nhưng được nhắc đến trong giao tiếp): họ, hắn, bọn nó, chúng nó,…4 thg 11, 2023nullĐại từ là gì? Phân loại và lấy ví dụ về đại từ Ngữ văn lớp 7luatminhkhue.vn › Giáo dục › Lớp 7null Đại từ trong tiếng Việt có nghĩa là gì?Đại từ là là các từ ngữ được sử dụng để xưng hô hoặc thay thế các từ khác trong câu. Chúng thường được dùng để thay thế danh từ, động từ, tính từ, cụm danh từ, cụm động từ, hoặc cụm tính từ.nullĐại từ là gì? Ví dụ, chức năng và các loại đại từ phổ biến - CellphoneScellphones.com.vn › SForum › Thủ thuậtnull Có tất cả bao nhiêu đại từ?Đại từ là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, chúng được chia thành 7 loại chính theo chức năng và cách sử dụng, bao gồm: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ bất định và đại từ nhấn mạnh.nullTổng hợp kiến thức về đại từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất!athenaonline.vn › tong-hop-kien-thuc-ve-dai-tu-trong-tieng-anh-day-du-n...null Thế nào là đại từ xưng hô cho ví dụ?1. Đại từ xưng hô là từ được người nói dùng để tự chỉ mình hay chỉ người khác khi giao tiếp : tôi, chúng tôi ; mày, chúng mày ; nó, chúng nó,...nullTừ xưng hô thuộc hệ thống nào?hcmup.edu.vn › ...null |