Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

1. Đại từ chỉ ngôi chuyên dùng: Là những đại từ chỉ được sử dụng để chỉ ngôi, không dùng trong chức năng của từ loại khác. Hệ thống đại từ chỉ ngôi chuyên dùng có thể trình bày như sau:

Ngôi I Số ít: tôi/tao/tớ/ta Ngôi I Số nhiều: chúng tôi/chúng tao/chúng tớ

Ngôi II Số ít: mày/mi/ngươi Ngôi II Số nhiều: chúng mày/ bay/chúng bay/chúng mi

Ngôi gộp (ngôi I + II): Chúng ta/ta

Ngôi III Số ít: nó/hắn/y/va Ngôi III Số nhiều: chúng nó/chúng hắn/họ/chúng

Đại từ chỉ ngôi chuyên dùng trong tiếng Việt không có ý nghĩa trung hòa, nghĩa là không chỉ dùng để chỉ ngôi mà còn dùng để bày tỏ quan hệ (xấu hay tốt, chính thức hay không chính thức, thân mật hay xa lạ) của các vai giao tiếp, do đó khi sử dụng cần phải cân nhắc để lựa chọn cho thích hợp. Ví dụ: Bạn bè với nhau, thường dùng tao, tớ để chỉ ngôi I số ít, chứ ít khi dùng tôi.

2. Đại từ chỉ ngôi lâm thời: Là những từ thuộc các nhóm từ loại khác nhưng được sử dụng như đại từ chỉ ngôi. Đó có thể là: * Các danh từ chỉ quan hệ thân thuộc: cụ, ông, bà, bố, mẹ, chú, bác, thím, cô, cậu, mợ, dì, anh, chị, em, con, cháu, chắt. Nguyên tắc chung để sử dụng các danh-đại từ này là căn cứ vào vai giao tiếp (vị thế của các vai giao tiếp): Người đóng vai giao tiếp có quan hệ với nhau như thế nào thì sử dụng danh từ chỉ ngôi như thế. Ví dụ: Nếu vai giao tiếp là ông và cháu (hiểu theo nghĩa chính xác), hoặc có thể là ông và cháu xét về mặt tuổi tác (hiểu theo nghĩa mở rộng), thì ta sử dụng ‘ông’ và ‘cháu’ làm đại từ thay cho ‘tôi’, ‘mày’ ở ngôi thứ nhất và thứ hai. Như vậy, các danh-đại từ chỉ ngôi có thể được sử dụng để xưng hô trong gia đình, gia tộc nhưng cũng có thể sử dụng để xưng hô trong xã hội. Trong giao tiếp xã hội, tùy theo vị thế xã hội và mức độ thân mật giữa các vai giao tiếp mà lựa chọn những từ thich hợp. Chẳng hạn, một cô gái có thể xưng hô với một người ở tuổi bố mình là ‘ông-cháu’ để biểu thị sự kính trọng hoặc khiêm nhường; bạn bè thân với nhau có thể dùng cặp đại từ ‘bác-tôi’ hay ‘ông-tôi’ để thể hiện sự thân mật… * Danh từ mình: Đây vốn là từ dùng để chỉ cơ thể người hoặc động vật nhưng thường được dùng làm đại từ chỉ ngôi trong trường hợp người nói muốn thể hiện mối quan hệ thân mật, hữu nghị với người nghe. Đại từ mình có thể dùng để chỉ cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai (số ít hoặc số nhiều). Khi sử dụng ở ngôi thứ nhất số nhiều, ta có thể thêm chúng vào trước thành chúng mình. Ví dụ:

  1. Mình đi ăn đi.
  2. Cậu quên mình rồi à?
  3. Mình đi đâu đấy mình?
  4. Chúng mình cứ vào xem thế nào rồi quyết định sau! * Một số danh từ dùng để xưng hô một cách chính thức, như bạn, đồng chí, ngài, vị, và những danh từ chỉ chức vụ, nghề nghiệp, học hàm, học vị, như giám đốc, thủ trưởng, bộ trưởng, thủ tướng, tổng thống, thày giáo, cô giáo, bác sĩ, giáo sư, tiến sĩ, cũng được dùng làm đại từ chỉ ngôi (ngôi II). * Trong khẩu ngữ, có thể kết hợp một danh từ chỉ quan hệ thân thuộc hàng trên (ví dụ: ông, bà, bố, mẹ, chú, cô, bác…) với một danh từ chỉ quan hệ thân thuộc hàng dưới (ví dụ: cháu, chị, anh, em) để tạo ra đại từ nhân xưng ngôi II, ví dụ:
  5. Ông cháu đi đâu đấy?
  6. Xin chào bà chị!
  7. Chú em hôm nay diện quá nhỉ!
  8. Ông anh đòi cao thế thì em biết trả thế nào!
  9. Sao cô em nóng tính thế?

Ngoài ra, cũng có thể kết hợp các từ chỉ quan hệ thân thuộc với các đại từ mày, nó và mình để tạo đại từ chỉ ngôi II. Ví dụ:

  1. Chú mày định chuồn à?
  2. Bố nó hôm nay bị ốm à?
  3. Cô mình có đi với bọn anh không?
  4. Mẹ nó vào ăn cơm.

* Đại từ chỉ ngôi III số ít có thể được tạo ra bằng cách kết hợp từ ‘ta’ hoặc ‘ấy’ với các từ chỉ quan hệ thân thuộc. Ví dụ: ông ta/ông ấy, bà ta/bà ấy, chị ta/chị ấy. Đại từ hắn cũng có thể kết hợp với ta để tạo thêm đại từ hắn ta chỉ ngôi III. Nói chung, từ ta thường cho ý nghĩa tiêu cực hơn, trong khi từ ấy thường cho ý nghĩa trung hòa hơn. So sánh:

  1. Anh ta chẳng thích ai ở cơ quan mình.
  2. Anh ấy chẳng thích ai ở cơ quan mình.

Cần nhớ rằng, từ ta chỉ có thể kết hợp với những từ chỉ người lớn tuổi hơn (anh, chị, chú, cô, ông, bà…), chứ không thể kết hợp với những từ chỉ người ít tuổi hơn (em, cháu, con…), ví dụ: Không thể nói ‘em ta’ hay ‘cháu ta’ với ý nghĩa là ‘nó’ mà chỉ dùng với ý nghĩa: ‘em của chúng ta’ hay ‘cháu của chúng ta’.

* Ngoài ra, từ ‘ta’ và ‘ấy’ còn có thể được kết hợp với một số danh từ chỉ người theo độ tuổi và giới tính (lão, mụ) để chỉ ngôi III. Thường thì dạng thức này mang thêm ý nghĩa tiêu cực hoặc thân mật, tuỳ theo ngữ cảnh. Ví dụ:

  1. Lão ta về vườn rồi.
  2. Mụ ấy có tới năm cái nhà cho thuê.

Cuối cùng, trong tiếng Việt còn có một số đại từ nhân xưng đặc biệt dùng để thể hiện những tình cảm, thái độ đặc biệt kính trọng hoặc suồng sã: Người; ông cụ/bà cụ (= mẹ/bố, ví dụ: bà cụ tôi = mẹ tôi).

Trong tiếng Việt, có một "công cụ" vô cùng đặc biệt giúp câu chuyện trở nên mạch lạc và phong phú hơn - đó chính là đại từ. Bạn có bao giờ tự hỏi "đại từ là gì?" và tại sao nó lại quan trọng đến vậy hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa chính xác của đại từ, cùng với các phân loại và vai trò không thể thiếu của nó trong tiếng Việt. Đặc biệt là chúng ta sẽ cùng tham gia giải quyết những bài tập thách thức với các đáp án chi tiết. Hãy cùng khám phá ngay!

Định nghĩa đại từ là gì?

Đại từ là gì? Ta cần hiểu rằng đại từ chính là một công cụ ngôn ngữ quan trọng, giúp tối ưu hóa cách truyền tải thông điệp trong giao tiếp. Đại từ không chỉ giúp thay thế cho các từ khác như danh từ, tính từ, động từ và cụm từ tương ứng, mà còn giúp người nói và người viết tránh việc sử dụng lặp đi lặp lại cùng một từ ngữ, giúp câu chuyện trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.

Đặc biệt, đại từ có khả năng đảm nhận nhiều chức năng trong câu, từ chủ ngữ, vị ngữ đến phụ ngữ. Ngoài ra, đại từ không chỉ giới hạn ở việc xác định người, sự vật, mà còn có thể chỉ đến số lượng, hoạt động, tính chất và nhiều khía cạnh khác của sự việc.

Ví dụ: Tôi đã mua sách mới. -> Đại từ “Tôi”.

Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

Vai trò, chức năng của đại từ là gì?

Vai trò, chức năng của đại từ là gì? Dưới đây là các vai trò và chức năng của đại từ trong một câu văn tiếng Việt:

  • "Cầu nối" trong ngôn ngữ: Đại từ giúp kết nối ý trong câu, giữ cho câu chuyện mạch lạc mà không bị gián đoạn bởi sự lặp lại.
  • Điểm nhấn trong câu: Đại từ có thể giúp nhấn mạnh hoặc chỉ định một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể, giúp người nghe hoặc đọc dễ dàng nắm bắt thông điệp.
  • Thay thế: Đại từ chính là "thành phần thay thế" trong câu, giúp tránh việc lặp lại cùng một từ ngữ. Ví dụ, thay vì nói "Hoa thích đọc sách, nên Hoa mua rất nhiều sách", chúng ta có thể nói "Hoa thích đọc sách, nên cô ấy mua rất nhiều sách".
  • Hỏi và chỉ định: Một số đại từ giúp ta đặt ra câu hỏi (như "ai", "gì") hoặc chỉ đến một đối tượng cụ thể (như "đây", "đó").
  • Bổ trợ cho từ khác: Đại từ có thể hỗ trợ hoặc bổ sung cho danh từ, động từ, và tính từ, giúp câu trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

Các phân loại của đại từ là gì?

Như chúng ta đã biết, đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ trong câu, nhằm tránh lặp lại các từ ngữ nhiều lần. Đại từ trong tiếng Việt được phân thành 6 loại chính theo chức năng và cách sử dụng, bao gồm:

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (đại từ xưng hô) được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc được nói đến trong câu.

Đại từ nhân xưng chia thành ba ngôi: ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi, chúng ta), ngôi thứ hai (bạn, các bạn), ngôi thứ ba (ông ấy, bà ấy, cô ấy, chú ấy, anh ấy, chị ấy, em ấy, họ, chúng nó). Cụ thể như:

  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất được dùng để chỉ người nói hoặc người viết. Ví dụ: Tôi là sinh viên; Chúng tôi là bạn bè;...
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai được dùng để chỉ người nghe hoặc người đọc. Ví dụ: Bạn là ai?; Các bạn có thể giúp tôi không?;...
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc được nói đến trong câu nhưng không phải là người nói, người nghe hoặc người viết. Ví dụ: Anh ấy là bác sĩ; Cô ấy là giáo viên;...

Khi sử dụng đại từ nhân xưng, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đại từ nhân xưng phải phù hợp với ngôi thứ.
  • Đại từ nhân xưng phải phù hợp với số lượng.
  • Đại từ nhân xưng phải phù hợp với giới tính.

Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (đại từ chỉ sự sở hữu) được dùng để chỉ sự sở hữu của người, vật hoặc sự việc.

Đại từ sở hữu chia thành hai loại: đại từ sở hữu xác định (của tôi, của bạn, của anh ấy, của chị ấy, của cô ấy, của chú ấy, của anh ấy, của chị ấy, của em ấy, của chúng tôi, của các bạn, của họ, của chúng nó) và đại từ sở hữu không xác định (của ai). Cụ thể như:

  • Đại từ sở hữu xác định được dùng để chỉ sự sở hữu của một người, vật hoặc sự việc cụ thể. Đại từ sở hữu xác định được chia theo ngôi thứ, số ít, số nhiều và giới tính. Ví dụ: Quyển sách của tôi rất hay; Chiếc xe của anh ấy rất đẹp;...
  • Đại từ sở hữu không xác định được dùng để chỉ sự sở hữu của một người, vật hoặc sự việc không xác định. Đại từ sở hữu không xác định là "của ai". Ví dụ: Quyển sách của ai?; Chiếc xe của ai?;...

Khi sử dụng đại từ sở hữu, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đại từ sở hữu phải phù hợp với ngôi thứ, số lượng và giới tính của danh từ mà nó thay thế.
  • Đại từ sở hữu không xác định "của ai" thường được dùng trong câu hỏi để hỏi về sự sở hữu của một người, vật hoặc sự việc không xác định.

Đại từ phản thân

Đại từ phản thân (đại từ chỉ chính mình) được dùng để chỉ chính người, vật hoặc sự việc được nói đến trong câu.

Đại từ phản thân chia thành hai loại: đại từ phản thân trực tiếp (mình, chính mình) và đại từ phản thân gián tiếp (mình, chính mình). Cụ thể như:

  • Đại từ phản thân trực tiếp được dùng để chỉ chính chủ ngữ của câu, thường đứng sau động từ hoặc tính từ. Ví dụ: Tôi tự nấu ăn cho mình. (Thay thế cho chủ ngữ "tôi"); Anh ấy tự làm mình bị thương. (Thay thế cho chủ ngữ "anh ấy");...
  • Đại từ phản thân gián tiếp được dùng để chỉ chính tân ngữ của câu, thường đứng sau giới từ. Ví dụ: Tôi mua cho mình một chiếc áo. (Thay thế cho tân ngữ "áo"); Anh ấy tặng cho mình một món quà. (Thay thế cho tân ngữ "món quà");...

Khi sử dụng đại từ phản thân, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đại từ phản thân phải phù hợp với ngôi thứ, số lượng và giới tính của chủ ngữ hoặc tân ngữ mà nó thay thế.
  • Đại từ phản thân trực tiếp thường được dùng để nhấn mạnh hành động tự làm của chủ ngữ.
  • Đại từ phản thân gián tiếp thường được dùng để nhấn mạnh đối tượng mà chủ ngữ làm cho hoặc làm với.

Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (đại từ trỏ) được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc được nói đến trong câu.

Đại từ chỉ định chia thành hai loại: đại từ chỉ định xác định (này, ấy) và đại từ chỉ định không xác định (ấy, nọ, kia). Cụ thể như:

  • Đại từ chỉ định xác định được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc cụ thể đã được nhắc đến trong câu hoặc trong ngữ cảnh. Ví dụ: Chiếc này là sách của tôi. (Chiếc sách đang được nhắc đến trong câu.); Cậu bé ấy là con trai của tôi. (Cậu bé đã được nhắc đến trong câu trước đó.);...
  • Đại từ chỉ định không xác định được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc không cụ thể hoặc chưa được nhắc đến trong câu hoặc trong ngữ cảnh. Ví dụ: Chiếc xe ấy bị hỏng. (Chiếc xe chưa được nhắc đến trong câu.); Cô bé nọ rất xinh. (Cô bé chưa được nhắc đến trong câu.);...

Khi sử dụng đại từ chỉ định, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đại từ chỉ định phải phù hợp với người, vật hoặc sự việc được chỉ.
  • Đại từ chỉ định phải phù hợp với ngữ cảnh của câu.

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

Đại từ bất định

Đại từ bất định (hay đại từ chỉ người, vật hoặc sự việc không xác định) được dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc không xác định.

Đại từ bất định chia thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như: đại từ chỉ lượng (một, nhiều, ít, khá, vừa, chút,...), đại từ chỉ người (kẻ nào, ai đó, ai,...), đại từ chỉ vật (cái gì, gì đó, gì,...), đại từ chỉ thời gian (lúc nào, khi nào,...), đại từ chỉ địa điểm (nơi nào, chỗ nào,...), đại từ chỉ cách thức (như thế nào, thế nào,...), đại từ chỉ nguyên nhân (vì sao, sao,...). Cụ thể như:

  • Đại từ chỉ lượng được dùng để chỉ số lượng không xác định của người, vật hoặc sự việc. Ví dụ: Một người nào đó đã gọi cho tôi; Có nhiều người đã đến dự buổi lễ;...
  • Đại từ chỉ người được dùng để chỉ người không xác định. Ví dụ: Ai đó đã đánh cắp chiếc xe của tôi; Kẻ nào đó đã làm vỡ cửa kính;...
  • Đại từ chỉ vật được dùng để chỉ vật không xác định. Ví dụ: Cái gì đó đã rơi xuống đất; Tôi cần tìm một cái gì đó để viết;...
  • Đại từ chỉ thời gian được dùng để chỉ thời gian không xác định. Ví dụ: Tôi sẽ đến đó vào lúc nào đó; Tôi sẽ làm điều đó khi nào đó;...
  • Đại từ chỉ địa điểm được dùng để chỉ địa điểm không xác định. Ví dụ: Tôi sẽ đi đâu đó; Tôi sẽ làm điều đó ở đâu đó;...
  • Đại từ chỉ cách thức được dùng để chỉ cách thức không xác định. Ví dụ: Tôi sẽ làm điều đó như thế nào đó; Tôi sẽ nói điều đó như thế nào đó;...
  • Đại từ chỉ nguyên nhân được dùng để chỉ nguyên nhân không xác định. Ví dụ: Tôi không biết tại sao điều đó lại xảy ra; Tôi không biết ai đã làm điều đó;...

Khi sử dụng đại từ bất định, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đại từ bất định phải phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  • Đại từ bất định phải phù hợp với ý nghĩa của câu.

Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn (đại từ hỏi) được dùng để hỏi về người, vật hoặc sự việc.

Đại từ nghi vấn chia thành năm loại: ai, gì, nào, thế nào, bao nhiêu.

Ví dụ:

  • Ai là người đã làm điều đó? (Ai: dùng để hỏi về người.)
  • Cái gì ở trong hộp? (Gì: dùng để hỏi về vật.)
  • Bạn muốn cái nào? (Nào: dùng để hỏi về sự lựa chọn.)
  • Bạn cảm thấy thế nào? (Thế nào: dùng để hỏi về cách thức, trạng thái.)
  • Có bao nhiêu người đến dự buổi lễ? (Bao nhiêu: dùng để hỏi về số lượng.)

Phân biệt đại từ trỏ và đại từ để hỏi

Để phân biệt giữa đại từ trỏ và đại từ để hỏi, ta cần hiểu rõ về đặc điểm và cách sử dụng của mỗi loại (nội dung được trích từ SGK lớp 7):

Tiêu chí

Đại từ trỏ

Đại từ để hỏi

Mục đích

Đại từ trỏ được sử dụng để chỉ đến một người, sự vật, hoặc khái niệm cụ thể mà không cần phải nói rõ tên.

Đại từ để hỏi được sử dụng khi muốn đặt một câu hỏi và tìm kiếm thông tin.

Người và sự vật

"Tôi", "chúng ta", "nó", "họ"... giúp chỉ đến một người hoặc nhóm người cụ thể.

"Ai" dùng để hỏi về người, còn "gì" dùng để hỏi về sự vật.

Số lượng

"Bấy", "bấy nhiêu"... giúp chỉ đến một số lượng không xác định hoặc mơ hồ.

"Mấy" và "bao nhiêu" giúp ta hỏi về một số lượng cụ thể.

Hoạt động, tính chất

"Vậy", "thế"... giúp chỉ đến một hoạt động hoặc tính chất mà không cần phải mô tả chi tiết.

"Sao", "thế nào" giúp ta hỏi về lý do, cách thức hoặc tính chất của một sự việc.

Tổng hợp bài tập về đại từ trong câu (có đáp án)

Nên nhớ, để có thể giải quyết các bài tập về đại từ, cũng như các bài tập tiếng Việt khác, trẻ cũng cần được trang bị thêm nền tảng về các biện pháp tu từ trong tiếng Việt. Dưới đây là tổng hợp các bài tập về đại từ trong câu (có đáp án), bao gồm 5 dạng bài tập khác nhau mà bạn có thể tham khảo:

Dạng 1: Xác định loại đại từ

Bài tập 1: Trong các câu sau, đại từ nào là đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định, đại từ phản thân, đại từ nghi vấn, đại từ sở hữu?

  1. Cô ấy là người mà tôi yêu nhất.
  1. Tôi sẽ đi đây.
  1. Tự mình làm thì mới tốt.
  1. Ai là người đã gọi cho bạn?
  1. Chiếc xe của anh ấy rất đẹp.

Đáp án:

  1. Đại từ nhân xưng "cô ấy"
  1. Đại từ chỉ định "đây"
  1. Đại từ phản thân "tự mình"
  1. Đại từ nghi vấn "ai"
  1. Đại từ sở hữu "của anh ấy"

Bài tập 2: Trong các câu sau, đại từ nào là đại từ chỉ lượng, đại từ chỉ người, đại từ chỉ vật, đại từ chỉ thời gian, đại từ chỉ địa điểm, đại từ chỉ cách thức, đại từ chỉ nguyên nhân?

  1. Tôi có một chiếc xe.
  1. Ai đó đã làm vỡ cửa kính.
  1. Cái gì đó đã rơi xuống đất.
  1. Tôi sẽ đến đó lúc nào đó.
  1. Tôi sẽ đi đâu đó.
  1. Tôi sẽ làm điều đó như thế nào đó.
  1. Tôi không biết tại sao điều đó lại xảy ra.

Đáp án:

  1. Đại từ chỉ lượng "một"
  1. Đại từ chỉ người "ai đó"
  1. Đại từ chỉ vật "cái gì đó"
  1. Đại từ chỉ thời gian "lúc nào đó"
  1. Đại từ chỉ địa điểm "đâu đó"
  1. Đại từ chỉ cách thức "như thế nào đó"
  1. Đại từ chỉ nguyên nhân "tại sao"

Dạng 2: Tìm đại từ trong câu

Bài tập 1: Trong đoạn văn sau, hãy tìm các đại từ và cho biết loại đại từ của chúng:

Có một hôm, tôi đi bộ trên đường thì thấy một em bé đang khóc. Tôi hỏi em bé sao lại khóc, em bé nói là em bị lạc. Tôi liền đưa em bé đến đồn công an. Công an đã tìm được bố mẹ của em bé và trả em bé về cho gia đình.

Đáp án:

Trong đoạn văn trên, có các đại từ sau:

  • Đại từ nhân xưng "tôi", "em bé", "bố mẹ", "anh"
  • Đại từ chỉ định "đó"
  • Đại từ phản thân "mình"

Bài tập 2: Trong câu sau, hãy tìm đại từ và cho biết loại đại từ của nó: “Chiếc xe mà tôi mua rất đẹp.”

Đáp án:

Trong câu trên, có đại từ "mà" là đại từ quan hệ xác định.

Xem thêm:

  1. VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
  2. Từ láy là gì? Đặc điểm, tính cách & cách sử dụng từ láy trong tiếng Việt chính xác
  3. Từ phức là gì? Đặc điểm, phân loại & cách sử dụng từ phức trong tiếng Việt đúng chuẩn

Dạng 3: Xác định chức năng của đại từ trong câu

Bài tập 1: Trong các câu sau, đại từ nào làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ?

  1. Cô ấy là người mà tôi yêu nhất.
  1. Tôi sẽ đi đây.
  1. Tự mình làm thì mới tốt.
  1. Ai là người đã gọi cho bạn?
  1. Chiếc xe của anh ấy rất đẹp.

Đáp án:

  1. Cô ấy là chủ ngữ
  1. Đây là trạng ngữ
  1. Tự mình là bổ ngữ
  1. Ai là chủ ngữ
  1. Của anh ấy là bổ ngữ

Bài tập 2: Trong câu sau, đại từ "mà" làm chức năng gì?

“Chiếc xe mà tôi mua rất đẹp.”

Đáp án:

Đại từ "mà" có chức năng bổ ngữ cho câu.

Dạng 4: Thay thế đại từ trong câu

Bài tập 1: Trong các câu sau, hãy thay thế đại từ bằng danh từ:

  1. Cô ấy là người mà tôi yêu nhất.
  1. Tôi sẽ đi đây.
  1. Tự mình làm thì mới tốt.
  1. Ai là người đã gọi cho bạn?
  1. Chiếc xe của anh ấy rất đẹp.

Đáp án:

  1. Cô ấy được thay thế bằng người phụ nữ ấy
  1. Đây được thay thế bằng nơi này
  1. Tự mình được thay thế bằng bản thân
  1. Ai được thay thế bằng người đó
  1. Của anh ấy được thay thế bằng thuộc anh ấy

Bài tập 2: Trong câu sau, hãy thay thế đại từ "mà" bằng danh từ: “Chiếc xe mà tôi mua rất đẹp.”

Đáp án:

Đại từ "mà" được thay thế bằng chiếc xe mà tôi đã mua

Dạng 5: Luyện tập tổng hợp

Bài tập: Trong đoạn văn sau, hãy xác định loại đại từ, chức năng của đại từ và thay thế đại từ bằng danh từ:

“Có một hôm, tôi đi bộ trên đường thì thấy một em bé đang khóc. Tôi hỏi em bé sao lại khóc, em bé nói là em bị lạc. Tôi liền đưa em bé đến đồn công an. Công an đã tìm được bố mẹ của em bé và trả em bé về cho gia đình.”

Đáp án:

Trong đoạn văn trên, có các đại từ sau:

  • Đại từ nhân xưng "tôi", "em bé", "bố mẹ", "anh"
  • Đại từ chỉ định "đó"
  • Đại từ phản thân "mình"

Chức năng của đại từ trong đoạn văn trên như sau:

  • Đại từ nhân xưng "tôi", "em bé", "bố mẹ", "anh" làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ.
  • Đại từ chỉ định "đó" làm trạng ngữ.
  • Đại từ phản thân "mình" làm bổ ngữ.

Các đại từ trong đoạn văn trên có thể được thay thế bằng danh từ như sau:

  • Đại từ nhân xưng "tôi" được thay thế bằng người kể chuyện
  • Đại từ nhân xưng "em bé" được thay thế bằng cô bé
  • Đại từ nhân xưng "bố mẹ" được thay thế bằng cha mẹ cô bé
  • Đại từ nhân xưng "anh" được thay thế bằng cảnh sát
  • Đại từ chỉ định "đó" được thay thế bằng địa điểm ấy
  • Đại từ phản thân "mình" được thay thế bằng bản thân

Ngôi thứ 1 trong tiếng việt là gì năm 2024

Như vậy, bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “Đại từ là gì?” một cách chi tiết và toàn diện nhất. Đồng thời, các kiến thức liên quan đến đại từ trong tiếng Việt cũng được Monkey trình bày khá rõ ràng. Nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp giáo dục tiếng Việt cho con em của mình, thì đừng bỏ quan VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt và phát triển ngôn ngữ cho trẻ một cách toàn diện nhất.

Ngồi thử 1 2 3 trong tiếng Việt là gì?

Gồm có 3 ngôi: Trong ngôi thứ nhất (chỉ người nói): tôi, ta, tớ, chúng tôi, chúng ta,… Trong ngôi thứ hai (chỉ người nghe): cậu, các cậu, … Trong ngôi thứ ba (chỉ người không có trong giao tiếp nhưng được nhắc đến trong giao tiếp): họ, hắn, bọn nó, chúng nó,…4 thg 11, 2023nullĐại từ là gì? Phân loại và lấy ví dụ về đại từ Ngữ văn lớp 7luatminhkhue.vn › Giáo dục › Lớp 7null

Đại từ trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Đại từ là là các từ ngữ được sử dụng để xưng hô hoặc thay thế các từ khác trong câu. Chúng thường được dùng để thay thế danh từ, động từ, tính từ, cụm danh từ, cụm động từ, hoặc cụm tính từ.nullĐại từ là gì? Ví dụ, chức năng và các loại đại từ phổ biến - CellphoneScellphones.com.vn › SForum › Thủ thuậtnull

Có tất cả bao nhiêu đại từ?

Đại từ là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, chúng được chia thành 7 loại chính theo chức năng và cách sử dụng, bao gồm: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ bất định và đại từ nhấn mạnh.nullTổng hợp kiến thức về đại từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất!athenaonline.vn › tong-hop-kien-thuc-ve-dai-tu-trong-tieng-anh-day-du-n...null

Thế nào là đại từ xưng hô cho ví dụ?

1. Đại từ xưng hô là từ được người nói dùng để tự chỉ mình hay chỉ người khác khi giao tiếp : tôi, chúng tôi ; mày, chúng mày ; nó, chúng nó,...nullTừ xưng hô thuộc hệ thống nào?hcmup.edu.vn › ...null