- Selfomy Hỏi Đáp
- Học tập
- Ngoại ngữ
- Tiếng Anh lớp 8
- Cho mình hỏi : Religious education [R.E.] là...
16 Trả lời
Các câu hỏi liên quan
Over the years, he _________ thousands of stamps [collect] This bike ________ for more than six years [use] Mary and John are neighbors. They _______each other for a long time The house_________ on that hill is very old [built] Daniel called/was calling you at one o'clock ... party last night. I have had to spend all morning cleaning up the mess. Mình không hiểu cụm have had to là sao, giúp với
đã hỏi 26 tháng 8, 2018 trong Tiếng Anh lớp 8 bởi huynhnhatran157 Học sinh [57 điểm]
1. I didn't have an umbrella with me and so I got wet. => Wouldn't ............................................................................. 2. Make me some coffee, and I'll give you one ofmy biscuits. => If................................................... ... interested, the projected would have been. => But for ...............................................................................
đã hỏi 13 tháng 12, 2020 trong Tiếng Anh lớp 8 bởi linhhoangthanh2007209 Học sinh [42 điểm]
m.nq giúp giùm vs ạ mai e thi r 1. Nêu các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học?[quan trọng] 2.Thế nào là động vật quý hiếm?trình bày các cấp độ nguy hiểm của động vật quý hiếm? 3.Trình bày và nhận xét về cách thức di chuyển của chim[quan trọng] moq m.nq giúp đỡ
đã hỏi 1 tháng 7, 2018 trong Sinh học lớp 7 bởi hieu7athcsphthy Học sinh [47 điểm]
...
RE là gì ?
RE là “Reply” trong tiếng Anh.
Ý nghĩa của từ RE
RE có nghĩa “Reply”, dịch sang tiếng Việt là “Trả lời”.
RE là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng RE là “Reply”.
Một số kiểu RE viết tắt khác:
+ Repeat: Lặp lại.
+ Respond: Phản hồi.
Gợi ý viết tắt liên quan đến RE:
+ RSVP: Please Respond [Vui lòng phản hồi].
+ NR: No Reply [Không trả lời].
+ RNR: Read No Reply [Đọc không trả lời].
+ LTR: Long terminal repeat [Lặp lại đầu cuối dài].
...
Ý nghĩa của re trong tiếng Anh
re | Từ điển Anh Mỹ
reactivate; reactivation; reassess; reassessment; reassign; recommence; re-create; redistribute; redistribution; redraft; reevaluate; reevaluation; refocus; reformulate; reformulation; reinterpret; reinterpretation; reinvest; reinvestment; reoccur; reorient; reorientation
[Định nghĩa của re từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]
Bản dịch của re
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
(尤用於商務信函中)關於,茲就,事涉, (用於回復電子郵件時的標題行,在被回復的郵件的標題之前), 來(大調音階的第二個音)…
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
(尤用于商务信函中)关于,兹就,事涉, (用于回复电子邮件时的标题行,在被回复的邮件的标题之前), 来(大调音阶的第二个音)…
trong tiếng Tây Ban Nha
en relación con, re, prefijo que indica repetición…
trong tiếng Bồ Đào Nha
a respeito de, ré, usado para acrescentar o sentido de "fazer novamente"…
trong tiếng Việt
về việc, tiếp đầu ngữ “lại”…
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian
trong tiếng Ý
tekrar, yeniden anlamında ön ek, konusunda…
věc, ve věci, udělat něco znovu…
стосовно, значення повторення…
ri- [per indicare ripetizione], riguardo a, circa…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!