- Information
- AI Chat
Was this document helpful?
Course: Econometrics
441 Documents
Students shared 441 documents in this course
Was this document helpful?
TAI LIEU KINH TE LUONG – WWW.KHOAKINHTE.ORG
ÔN TẬP MÔN KINH TẾ LƯỢNG
- Hàm hồi quy tuyến tính [phương pháp bình phương bé nhất OLS: Ordinary Least Squares]
PRF: Yi \= +Xi + ui.
SRF:
Xi [ước lượng]
Tính giá trị trung bình mẫu [average value]:
Tính hệ số hồi quy [Coefficient]:
^
β\=∑XiYi−n.¯
X.¯
Y
∑Xi2−n[¯
X]2
Tính phương sai [Variance]:
Tính độ lệch chuẩn [Standard Deviation]:
SDY \=
Tính đồng phương sai hay hiệp phương sai [Covariance]:
SXY \= cov[X,Y] =
- Tính tổng bình phương độ lệch:
TSS =
- Tính hệ số xác định R2:
R2\=1−RSS
TSS \=ESS
TSS \=^
β2∑xi2
∑yi2
- Home
- My Library
- Ask AI
- Information
- AI Chat
Was this document helpful?
Was this document helpful?
www.diachu.ning.com TAI LIEU KINH TE LUONG
www.diachu.ning.com CT KTL
- ÔN TẬP MÔN KINH TẾ LƯỢNG -
Hàm hồi quy tuyến tính [Phương pháp bình phương nhỏ nhất – OLS:
Ordinary Least Squares]:
PRF: Yi \= +Xi + ui.
SRF:
ˆ\=
ˆ +
Xi [ước lượng]
- Tính giá trị trung bình mẫu [average value]:
Xi
X
và
Yi
Y
- Tính hệ số hồi quy [Coefficient]:
22 ][
..
ˆ
XnXi
YXnXiYi
và XY
ˆ
ˆ
- Tính phương sai [Variance]:
][ 2
2
YYi
Y
và
][ 2
2
XXi
X
- Tính độ lệch tiêu chuẩn [Standard Deviation]:
SDY \= Y
2
và SDX \= X
2
- Tính khoảng phương sai hay hiệp phương sai [Covariance]:
SXY \= cov[X,Y] =
n
i
YYiXXi
n1
]][[*
1
1
Tính tổng bình phương độ lệch:
TSS \=
2
yi \=
2
][ YYi \=
22 ][YnYi
ESS = 2
ˆ
iy \=
2
]
ˆ
[YiY \=
22
ˆxi
RSS = 2
ˆ
iu \=
2
]
ˆ
[iYYi
TSS \= ESS + RSS
Với XXixi và YYiyi
Tính hệ số xác định R2:
2
22
2
ˆ
1yi
xi
TSS
ESS
TSS
RSS
R
Với 0