Ski lift là gì

ski lift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ski lift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ski lift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ski lift

    ski tow: a powered conveyance that carries skiers up a hill

    Synonyms: lift

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

◘[ei, ə]*danh từ, số nhiều as, a's ■mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh ■(thông tục) điểm số của nhà trường chỉ mức cao nhất ⁃to get (an) A in biology được điểm A môn sinh vật ■dùng để chỉ một cỡ giấy chuẩn ⁃an A 4 folder một bìa kẹp giấy cỡ A 4 ■(âm nhạc) nốt thứ sáu trong gam đô trưởng; nốt la ⁃A sharp la thăng ⁃A flat la giáng ▸from A to B ■từ chỗ này đến chỗ khác ⁃I don't care what a car looks like as long as it gets me from A to B tôi không cần biết cái xe trông như thế nào, miễn là nó đưa được tôi đi chỗ này chỗ nọ ▸from A to Z ■từ đầu đến cuối; suốt; hết ⁃to know a subject from A to Z biết thấu đáo một vấn đề◘[,ei'wʌn] ■A 1 ■xuất sắc; hạng nhất ⁃an A 1 dinner bữa ăn xuất sắc*viết tắt ■(điện học) ampe (ampere) ■câu trả lời (answer)*tiền tố ■không; không có ⁃atheist người vô thần ⁃atypical không điển hình ⁃asexual vô tính ■đang trong tình trạng hoặc quá trình ⁃awake đang thức ⁃asleep đang ngủ ⁃ablaze đang cháy ⁃adrift đang trôi*mạo từ (đứng trước phụ âm) ■một ⁃a man/girl/committee/unit một người/cô gái/ủy ban/đơn vị ⁃an aunt/X-ray một người dì/tia X ⁃there's a book on the table - is that the one you want? có một quyển sách trên bàn - có phải đó là quyển sách anh cần hay không? ⁃a very cold day một ngày rất lạnh ■(dùng với một danh từ trừu tượng bị giới hạn bởi cụm từ theo sau nó) ⁃there was still an abundance of food when we arrived khi chúng tôi đến thì thực phẩm vẫn còn dồi dào ⁃we're looking for someone with a good knowledge of German chúng tôi đang tìm người giỏi tiếng Đức ■cái nào đó; bất kỳ ⁃a horse is a quadruped con ngựa là một động vật bốn chân ⁃an owl can see in the dark con cú có thể nhìn rõ trong bóng tối ■chỉ một ⁃he didn't tell us a thing about his holiday nó không nói với chúng tôi một điều gì về ngày nghỉ của nó ■(dùng với danh từ theo sau là of + tính từ sở hữu + danh từ + ' s) ⁃a friend of my father's một người bạn của cha tôi ⁃habit of Sally's một thói quen của Sally ■(dùng trước hai danh từ coi (như) một đơn vị) ⁃a cup and saucer một bộ đĩa tách ⁃a knife and fork một bộ dao và nĩa ■cho mỗi ⁃two dollars a gallon hai đô la một galông ⁃800 words a day 800 từ một (mỗi) ngày ⁃50 p a pound 50 penni một pao ■loại người giống ai đó ⁃my boss is a little Napoleon ông chủ tôi là một thứ Napoleon ■(dùng với tên ai để tỏ ra rằng người nói không biết người ấy) ⁃do you know a Tim Smith? anh có biết ai tên là Tim Smith hay không? ⁃a Mrs Green is waiting to see you một bà Green nào đó đang chờ gặp ông ■(dùng để chỉ tư cách thành viên của một lớp hạng) ⁃my mother is a solicitor mẹ tôi là một cố vấn pháp luật ⁃it was a Volvo, not a Saab đó là một chiếc xe Volvo, chứ không phải Saab ■bức hoạ, bức tượng do (ai) sáng tác ⁃the painting my grandfather gave me turned out to be a Constable bức hoạ mà ông tôi cho tôi hoá ra lại là bức của Constable

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

a machine, consisting of seats hanging down from a continuously moving wire, that carries people on skis to the top of slopes that they can then ski down

So sánh

chairlift

Xem thêm

lift noun

 

Adie Bush/Image Source/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Winter sports

  • airboard
  • airboarder
  • airboarding
  • Alpine skiing
  • après-ski
  • biathlon
  • bobsleigh
  • grooming machine
  • ice skater
  • ice skating
  • luge
  • mush
  • skating rink
  • skier
  • skiing
  • slalom
  • sledge
  • snow groomer
  • snowblade
  • snowplough
Xem thêm kết quả »

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

(Định nghĩa của ski lift từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Các ví dụ của ski lift

ski lift

The report on this case - on this ski lift project - shows that the local media delight in seeing someone or other on the ground.

Từ Europarl Parallel Corpus - English

They have said that when a ski lift is erected in a new area the caper tend to leave.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

It would not have been completed without the provision of a ski lift.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

There is situated ski lift and certified racing track.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

After this, the skier learns how to get on and off a ski lift.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Chalet rental is available and there is a ski lift.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The remains of a derelict ski lift can still be seen there.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

A company, reinforced by the battalion's supporting arms, deployed south of the lower ski lift, mostly west of the road.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

As of 2007, the hill only has one ski lift.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

There is also a municipal swimming pool and ski lift.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

A ski lift culminates at 3,118 m on its southeastern side.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Included in the cost was a new judges tower, a ski lift, a spectator area, and wind nets.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The easier and more popular route follows a road up to a ski lift.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The friends convince the ski lift attendant to let them on one last time.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The force reached the lower ski lift at around 21:00.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Xem tất cả các ví dụ của ski lift

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.